Vietnamese Flashcards
Learning new words TVO
1
Q
mang sang
A
carry
2
Q
hành lý
A
luggage
3
Q
mọi thứ
A
everything
4
Q
vậy à?
A
really?
5
Q
chỗ ở
A
accomodation
6
Q
cho thuê
A
rent
7
Q
đưa
A
pass
8
Q
vài
A
few
9
Q
liên hệ
A
contact
10
Q
thế
A
so
11
Q
cũng tùy
A
it depends
12
Q
thì
A
then
13
Q
tiện
A
convenient
14
Q
đó
A
there
15
Q
thủ tục
A
procedure