Vietnamese Flashcards
1
Q
Chao buổi sang
A
早上好
2
Q
Ban do
A
地图
3
Q
Chao buoi chiều
A
Good afternoon
4
Q
Chao buổi toi
A
晚上好
5
Q
Chức ngu ngon
A
晚安
6
Q
Khoe không ?
A
你好吗?
7
Q
Ban co khoe khổng ?
A
您好吗?
8
Q
Moi chuyện ổn chu?
A
怎么样?
9
Q
Toi van khoe. Cam ổn ban
A
我很好,谢谢
10
Q
Cung khổng te lam
A
还可以
11
Q
Bang đèn
A
黑板
12
Q
Sạch
A
本书
13
Q
Ghe
A
椅子
14
Q
Phan
A
粉笔(chalk)
15
Q
Lớp
A
班
16
Q
Ghi chép
A
听写
17
Q
Tu diễn
A
词典
18
Q
Cực tay
A
橡皮( eraser)
19
Q
Bai tap ve nha
A
作业
20
Q
Bai Giang
A
演讲(lecture)