Vietnamese Flashcards
1
Q
Đồ chơi
A
toys.
2
Q
Bàn đạp
A
Pedals
3
Q
Xe chùi chân
A
balane bike.
4
Q
Fill in the blank: Bàn đạp được gọi là _______.
A
petal.
5
Q
tranh cãi nhau
A
To argue with each other
6
Q
cái này
A
This
7
Q
sa thải
A
Fired
8
Q
điều này
A
This
9
Q
đắt
A
Expensive for north
10
Q
việc thích nghi
A
Adaptation
11
Q
sở thú
A
Zoo
12
Q
ốc
A
Snail
13
Q
sản phẩm làm bằng
A
Product made of …
14
Q
Kết quả là gì?
A
The result is what?
15
Q
thẻ từ
A
Flash cards