VIETNAM VOCAB (A) Flashcards
1
Q
Toi met
A
I am tired
2
Q
Tôi đói
A
I am hungry
3
Q
Tôi bị mất
A
I am lost
4
Q
Cam on!
A
Thank you!
5
Q
Tạm biệt!
A
Goodbye!
6
Q
Điều này là đẹp
A
This is beautiful
7
Q
Điều này là khó hiểu
A
This is confusing
8
Q
Đây là bực bội
A
This is frustrating
9
Q
Tôi đang học (chậm)
A
I am learning (slowly)
10
Q
Tôi nhớ
A
I memorize
11
Q
(Tại) Hoa Kỳ
A
(In the) United States
12
Q
Tôi đang tìm kiếm (một chiếc xe máy)
A
I am looking for a (motorcycle)
13
Q
Điều đó có vẻ (thú vị)
A
That looks (exciting)
14
Q
Điều đó có vẻ (nguy hiểm)
A
That looks (dangerous)
15
Q
Tôi sợ
A
I am afraid
16
Q
Xin lỗi!
A
Excuse me!