VIETNAM VOCAB (A) Flashcards

1
Q

Toi met

A

I am tired

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi đói

A

I am hungry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi bị mất

A

I am lost

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cam on!

A

Thank you!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tạm biệt!

A

Goodbye!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Điều này là đẹp

A

This is beautiful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Điều này là khó hiểu

A

This is confusing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đây là bực bội

A

This is frustrating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi đang học (chậm)

A

I am learning (slowly)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi nhớ

A

I memorize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Tại) Hoa Kỳ

A

(In the) United States

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi đang tìm kiếm (một chiếc xe máy)

A

I am looking for a (motorcycle)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Điều đó có vẻ (thú vị)

A

That looks (exciting)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Điều đó có vẻ (nguy hiểm)

A

That looks (dangerous)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi sợ

A

I am afraid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Xin lỗi!

A

Excuse me!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Phòng vệ sinh

A

Restrooms

18
Q

Chúng tôi là từ California.

A

We are from California.

19
Q

Tôi đến từ…

A

I am from…

20
Q

Tôi là (một nửa của) Trung Quốc

A

I am (half) Chinese

21
Q

Cô ấy là một nửa Việt

A

She is half Viet

22
Q

Tôi mười chín tuổi

A

I am nineteen years old.

23
Q
one
two
three
four 
five
A
một 
hai 
ba 
bốn 
năm
24
Q
six 
seven
eight
nine 
ten
A
sáu
bảy 
tám 
chín 
mười
25
Q

Tôi không biết làm thế nào để nói

A

I don’t know how to say

26
Q

Tôi không biết

A

I don’t know

27
Q

Tôi biết

A

I know

28
Q

Tôi đang tìm kiếm …

A

I am looking for…

29
Q

(Tôi đang học) văn hóa Việt

A

(I am learning the) Vietnamese culture

30
Q

Tôi không hiểu

A

I don’t understand

31
Q

(Bạn có thể) lặp lại?

A

(Can you) repeat?

32
Q

(Cô sẽ) dịch

A

(She will) translate

33
Q

Đây là khó khăn

A

This is hard

34
Q

Tôi muốn

A

I want to

35
Q

Tôi thích tập thể dục

A

I like to exercise

36
Q

Tôi thích khám phá

A

I like to explore

37
Q

Tôi nên làm gì

A

What should I do

38
Q

Tôi muốn thử

A

I want to try

39
Q

Cái đó (bao nhiêu) tiền?

A

(How much) is it?

40
Q

Đó là (tốn kém)

A

That is (expensive)