Viet Vocab 12 Flashcards
1
Q
almost
A
sắp
2
Q
christmas
A
lễ giáng sinh
3
Q
jubilant, excitement
A
tưng bừng
4
Q
church
A
nhà thờ
5
Q
everywhere
A
khắp nơi
6
Q
decorate
A
trang hoàng
7
Q
gorgeous, magnificent
A
lộng lẫy
8
Q
lantern
A
lòng đèn
9
Q
looks, looking
A
trông
10
Q
display
A
trưng bày
11
Q
pine trees
A
cây thông
12
Q
presents
A
quà
13
Q
a set
A
bộ
14
Q
beard
A
râu
15
Q
to figure
A
tưởng