Viet - Buying Flashcards
: This is lowest price, I can’t do more reduction.
Đây là giá thấp (rẻ nhất) nhất rồi, tôi không thể giảm giá hơn nữa
I can’t give you a discount
Tôi không thể giảm giá được :
I’ll give it to you for
Tôi sẽ bán nó với giá
:How much would you like into be?
Anh muốn trả giá bao nhiêu?
We are charging reasonably for you
Chúng tôi bán giá hợp lí rồi thưa quý khách :
: It is on sale for 20%
Nó đang được giảm giá hai mươi phần trăm
Lower the price a bit
Bớt một chút đi :
Price
Giá tiền :
discount
Giảm giá :
: reduce
Giảm bớt, hạ giá
to try, try on
Thử :
cheap
Rẻ :
shirt
Áo :
hat
Mũ :
size
Cỡ :
: to bargain
Trả giá/ Mặc cả
sell, sale
Bán :
buy
Mua :
to take
Lấy :
Deal
Chốt giá :
Put it on
Mặc đồ :
Skirt
cái váy
scarf
cái khăn
ring
chiếc nhẫn