Viet - Buying Flashcards
1
Q
: This is lowest price, I can’t do more reduction.
A
Đây là giá thấp (rẻ nhất) nhất rồi, tôi không thể giảm giá hơn nữa
2
Q
I can’t give you a discount
A
Tôi không thể giảm giá được :
3
Q
I’ll give it to you for
A
Tôi sẽ bán nó với giá
4
Q
:How much would you like into be?
A
Anh muốn trả giá bao nhiêu?
5
Q
We are charging reasonably for you
A
Chúng tôi bán giá hợp lí rồi thưa quý khách :
6
Q
: It is on sale for 20%
A
Nó đang được giảm giá hai mươi phần trăm
7
Q
Lower the price a bit
A
Bớt một chút đi :
8
Q
Price
A
Giá tiền :
9
Q
discount
A
Giảm giá :
10
Q
: reduce
A
Giảm bớt, hạ giá
11
Q
to try, try on
A
Thử :
12
Q
cheap
A
Rẻ :
13
Q
shirt
A
Áo :
14
Q
hat
A
Mũ :
15
Q
size
A
Cỡ :