viet basics Flashcards
pY’ + nói gi cơ?
what did you say?
pI’ + khong hieu. ‘pY’ noi cham lai duoc khong?
i dont understand, can you slow down
cho ‘pI’ ___ VỚI A và B, không C (và D)
i want ___ with A and B, without C (and D)
pY’ co can ‘pI’ giup gi khong?
do you need any help?
chỉ
just/only
xem
to see/watch/look
pI’ chỉ xem thôi
i’m just looking
rồi/đã
already/did
thử
to try
pY’ đã VERB+OBJ chưa?
have you done ___ yet?
pI’ VERB rồi
[em thử rồi: i tried it]
yes I have (VERB)
pI’ chưa VERB
[tôi chưa ăn]
no i haven’t (VERB)
khi nào
when
__ + ha
, right?
bận quá
so busy
không có thời gian
no time
tôi không nghĩ được
i dont think so
mệt
tired
hơi mệt
quite tired
vậy
so,
sống
to live, reside
nhiều hơn
more
một chút
a little bit
thôi
just/only
nhiều hơn một chút thôi
just a little bit more
không còn
no more, no longer
của ‘pI’
[trường của em: my school]
my ___
mai mốt
at some point/later on
mới
new, recent
quẹo trái
turn left
quẹo phải
turn right
ở đó
there
đi ra đó
go out there
ở đây
here
đi ra đây
come here
gần đây
recently
gần đây có ___ nào không
are there any ___ nearby
nhiều điều
many things
điều
thing