Viet Flashcards
1
1
Q
Clandestine
A
bí mật
2
Q
Pandering
A
nịnh nhót/ kiss asss
3
Q
Tantrum
A
Cơn dận dữ
4
Q
Hypocrite
A
Kẽ đạo đức giã
5
Q
Blantant
A
Trắng trợn
6
Q
Articulate
A
Rỏ ràng
7
Q
Penance
A
Sự sám hối
8
Q
Insidious
A
Xảo huyệt
9
Q
Qualms
A
Sự lo lắng
10
Q
Vanality
A
Sự tham nhủng/corrupt
11
Q
Vaguely
A
Mờ nhạt
12
Q
Lurid
A
Ghê rợn
13
Q
Lurid
A
Ghê rợn
14
Q
Emphasis
A
Sự nhấn mạnh, cương quyết.
15
Q
reconnoitering
A
Trinh sát,