Viet Flashcards
Negative
tiêu cực
Tired
- Mệt mỏi
Sad
- Buồn
Bored
- Chán
Worried
- Lo lắng
Tense/Stressed
- Căng thẳng
Angry
- Tức giận
Scared
- Sợ hãi
Terrified
- Khiếp sợ
Appalled
10.10. Rất sốc
Shocked
- sốc
Annoyed
- Bực mình
Depressed
- Chán nản
Disappointed
- Thất vọng
Embarassed
bối rối
Exhausted
- Kiệt sức
My name is
Tôi tên là
what is your name
Bạn tên là gì
What
Gì
To be
Là
- Hỏi quốc tịch
ask for nationality
Where are you from
- Bạn đến từ đâu
What’s your nationality
- Bạn là người nước nào
Nice to meet you)
• Rất vui được gặp bạn
Nationality
- Quốc Tịch
What is your occupation
Bạn làm nghề gì
Teacher
Giáo Viên
Singer
Ca sĩ
Lawyer
Luật sư
worker
Công nhân
Accountant
kế toán
Waiter
phục vụ bàn
Actor
diễn viên
Student
Học sinh
Tour guide
Hướng dẫn viên du lịch
How old are you?
- Bạn bao nhiêu tuổi
How long have you been studying Vietnamese
- Bạn học tiếng Việt bao lâu rồi
Spring
- Mùa Xuân
Summer
mùa hè
Fall
- Mùa Thu
Winter
- Mùa Đông
rainy season
Mùa mưa
dry season
Mùa khô
weather
Thời tiết
Sunny
Trời nắng
Rainy
Trời mưa
Cloudy
Trời có mây
Windy
Trời có gió
Snowy
Trời có tuyết
Stormy
Trời bão
What does the weather like today?
Hôm nay thời tiết như thế nào
It’s really hot
Trời thật là nóng
it’s fairly coolT
Trời khá mát mẻ :
it snows a lot
Tuyết rơi rất nhiều :
: it snows a little
Tuyết rơi một chút
Can you show me the way to the restaurant
Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến (nhà hàng Việt Nam) được không
About :
Khoảng
Met (mết) :
meter
Go straight this way :
Đi thẳng đường
. Junction :
Ngã ba
Turn left :
Rẽ trái ( rẽ tay trái)
Turn right :
Rẽ phải ( rẽ tay phải)
Traffic light
Đèn giao thông
ROUNDABOUT
bùng binh:
turn back
- Quay lại :
: I’m lost
. Tôi bị lạc
I’m stuck in traffic
- Tôi bị kẹt xe :
street
Đường
- Intersection :
Nga tu
- The first :
đầu tiên
- Second
: thứ hai
What time is it right now?
Bây giờ là mấy giờ
12:30 am
12 giờ rưỡi sáng
before
Trước :
hour
Giờ
minutes
Phút :
second
Giây :
midnight
Nửa đêm :
daytime
Ban ngày
nighttime
Ban đêm :
wall clock
Đồng hồ treo tường:
Watch
Đồng hồ đeo tay :
almost noon
Gần trưa rồi :
I usually go to bed at
Tôi thường đi ngủ lúc
( what time do you get up
Bạn thức dậy vào lúc mấy giờ
Ring a bell
Rung hồi chuông
date
Hẹn
wait for
Mong
Miss someone
Nhớ:
Remember
nhớ lại.
love
Thương
go downtown
Xuống phố :
Overtake
“ kịp” ( bắt kịp):
: happy
vui vẻ
Great, wonderful,
Tuyệt vời :
positive
.Lạc quan
excited
Phấn khích :
Over the moon
Rất sung sướng :
Overjoyed
Cực kỳ hứng thú:
confident
.Tự tin
relaxed
Thư giãn
Surprised
Ngạc nhiên :
: comfortable
Thỏa mái
first time doing something
Lần đầu tiên
as black as crow
Đen như quạ
as black as head louse
Đen như chí : as black as head louse
as fat as a pig
Mập như heo : as fat as a pig
As fierce as a lion
Hung dữ như cọp
: As slow as a tortoise
Chậm chạp như rùa : As slow as a tortoise
As wet as a drowned rat
Ướt như chuột lột :
as stupid as a donkey
Ngu như bò : as stupid as a donkey
Eat like a pig
Ăn như heo.
eat like a cat .
Ăn như mèo.
spider
nhen
richest
giàu nhất
Cheap :
rẻ
Talkative :
nói chuyện/ ba hoa
travel :
đi du lịch
Where is the train station?
a) Nhà ga xe lửa ở đâu?
book store
Nhà sách
- Where are you going?
Bạn đi đâu?
go faster
a) Đi nhanh lên :
go slower / slow down
b) Đi chậm lại :
: stop
c) Dừng lại
: here
d) ở đây
over there
e) ở đó :
public vehicles
f) Phương tiện công cộng :
motorbike taxi
i) Xe ôm :
bus
j) Xe buýt :
(housework)
Làm việc nhà
– mop the floor
Lau nhà/sàn
do the laudry
Giặc đồ/ áo quần –
vacuum the floor
Hút bụi
fold the laudry
Gấp (đồ) áo quần –
iron the clothe
Ủi/ là (đồ) áo quần –
hang up the laudry
Phơi (đồ) áo quần –
wash the dishes
Rửa chén
clean the window
Lau cửa sổ -
tidy up the room
Dọn dẹp phòng –
clean the house
Lau dọn nhà cửa –
water the plants
Tưới cây –
-mow the lawn
Cắt cỏ
rake the leaves
Quét lá -
take out the rubbish
Đổ rác –
wash the car
Rửa xe –
dust the furniture
Quét bụi đồ đạc -
repaint the house.
Sơn lại nhà cửa :
sơn nhà cửa
Paint the house :
the door
Cái cửa chính :
the window
Cái cửa sổ :
Ancestor
Tổ tiên, gia tiên :
Polish
Đánh bóng :
Brass burners
Lư đồng :
cleaning tables and chairs
Lau chùi bàn ghế :