viet 1 Flashcards
1
Q
họ
A
family name
2
Q
họ tên
A
full name
3
Q
tên đem
A
middle name
4
Q
người mỹ gốc việt
A
vietnamese american
5
Q
bác sĩ
A
medical doctor
6
Q
dược sĩ
A
pharmacist
7
Q
giảng viên
A
instructor
8
Q
giáo sư
A
professor
9
Q
kỹ sư
A
engineer
10
Q
nha sĩ
A
dentist
11
Q
nhân viên
A
employee
12
Q
nhân viên văn phòng
A
office worker
13
Q
sinh viên
A
college students
14
Q
y tá
A
nurse
15
Q
bang
A
state
16
Q
bệnh viện
A
hospital
17
Q
cơ quan
A
government office
18
Q
văn phòng
A
office
19
Q
công ty
A
company
20
Q
nhà thuốc
A
pharmacy
21
Q
phố
A
street
22
Q
thành phố
A
city
23
Q
sống
A
live
24
Q
luật
A
law
25
luật sư
lawyer
26
tòa án
court
27
quán cà phê
coffee shop
28
thư viện
library
29
trung tâm thương mại
shopping center
30
chiều
late afternoon
31
đem
night
32
hôm kia
day before yesterday
33
hôm nay
today
34
hôm qua
yesterday
35
ngày kia
day after yesterday
36
ngày mai
tomorrow
37
trưa
early afternoon
38
bài kiểm tra
exam
39
đi tìm việc
to go look for work
40
địa lý
geography
41
hoá học
chemistry
42
học kỳ
semester
43
kinh tế
economic
44
lịch sử
history
45
ngành học
major
46
sinh học
biology
47
sinh hóa
biochemistry
48
thương mại
business
49
tin học
computer science
50
toán
math
51
hồi +TIME
past time
52
lúc +TIME
future time
53
thể dục
exercises
54
thể thao
sports
55
bóng chày
baseball
56
bóng chuyền
volleyball
57
bóng đá
soccer
58
bóng rổ
basketball
59
bơi lội
swimming
60
đi bộ đường dài
hiking
61
trượt tuyết
ski
62
đi du lịch
to go travel
63
tán gẫu
chit chat
64
vẽ tranh
to paint
65
cần
to nêd
66
mê
obsessive
67
ghét
dislike
68
chán
boring
69
nhanh
be bad
70
dờ
be bad
71
thú vị
be interesting
72
ít khi
seldom
73
hay
often
74
không bao giờ
never
75
luôn luôn
always
76
mỗi
every day/week
77
cuối tuần
weekend
78
trong tuần
week days
79
thường thường
usually
80
anh cả
older brother
81
anh chị
older sister
82
anh chị em
siblings
83
bên ngoại
mother’s side
84
ben nội
father’s side
85
cậu em trai
grown younger brother
86
cháu
grandchild
87
cháu ngoại
maternal grandchild
88
cháu nội
paternal granchild
89
cô em gái
grown younger sister
90
con cả
oldest child
91
con thứ
middle child
92
họ hàng
cousins
93
ông bà ngoại
maternal grandparents
94
ông bà nội
paternal grandparents
95
chua tay
break up
96
có gia đình
be maried
97
có vợ
wife
98
có chồng
husband
99
dính hôn
be engaged
100
đọc thân
be single
101
ly thân
be separated
102
ly dị
divorced
103
bận
be buý
104
bị cảm
have a cold
105
bị cúm
catch flu
106
bị căng thẳng
be stressed
107
bình thường
normal
108
đỡ
feel a bit better
109
khỏe mạnh
be healthy
110
yếu
weak
111
mặt
face
112
mắt nâu
brown eyes
113
mắt xang lá cây
green eyes
114
mắt xang lơ
blue eyes
115
mặt dài
long face
116
mặt tròn
round face
117
mặt trái xoan
oval face
118
mặt trái tim
heart shaped face
119
mặt vuông
square face
120
râu mép
mousatche
121
râu quai nón
beard
122
tóc ngắn
short hair
123
tóc bạc
silver hair
124
cao lớn
tall and big
125
dễ nhìn
good looking
126
lớn tuổi
old
127
hói đầu
bald
128
tầm thước
average height
129
thấp
short
130
thấp bé
short and small
131
nhỏ tuổi
young
132
trọc đầu
completely bald
133
xinh
pretty,cute
134
có óc hài hước
to have a sense of humor
135
cởi mở
open-minded
136
dễ
easy
137
dễ tính
easy going
138
dễ thương
loveable
139
dữ
fierce, mean
140
diềm tĩnh
calm and composed
141
hiền
gentle
142
khó
difficult
143
khó tính
strict
144
kiên nhẫn
patient
145
nhút nhát
timid
146
nóng tính
bad temper
147
thân thiện
friendly
148
thiếu kiên nhẫn
impatient
149
thông minh
intelligent
150
tính tốt
good qualities
151
tính xấu
bad qualities
152
tự tin
self confidence
153
chăm chỉ
hard working
154
nhất
best, most
155
tốt tính
good person
156
xấu tính
bad person
157
vui tính
jovial
158
họp nhau
suitable for each other
159
chương 1
chào hỏi moi người
160
chương 2
thông tin cá nhâm
161
chương 3
sinh hoạt hàng ngày
162
chương 4
cuộc sống sinh viên
163
chương 5
sở thích/ tiêu khiển
164
chương 6
gia đình và người thân
165
chương 7
ngoại hình
166
chương 8
tính tình và tính cách
167
lò vi sóng
microwave
168
bác sĩ làm việc ở đâu?
bệnh viện
169
ai làm việc ở bệnh viện?
bác sĩ, y tá, nhân viên, bệnh nhân, được sĩ
170
trong phòng học có gì?
bàn, ghế, sách vở, bảng viết
171
đi học, em mang theo gi?
ba lô, viết, sách vở, máy vi tính
172
hãy nói 1 ngày sinh hoạt của em?