viet 1 Flashcards
họ
family name
họ tên
full name
tên đem
middle name
người mỹ gốc việt
vietnamese american
bác sĩ
medical doctor
dược sĩ
pharmacist
giảng viên
instructor
giáo sư
professor
kỹ sư
engineer
nha sĩ
dentist
nhân viên
employee
nhân viên văn phòng
office worker
sinh viên
college students
y tá
nurse
bang
state
bệnh viện
hospital
cơ quan
government office
văn phòng
office
công ty
company
nhà thuốc
pharmacy
phố
street
thành phố
city
sống
live
luật
law
luật sư
lawyer
tòa án
court
quán cà phê
coffee shop
thư viện
library
trung tâm thương mại
shopping center
chiều
late afternoon
đem
night
hôm kia
day before yesterday
hôm nay
today
hôm qua
yesterday
ngày kia
day after yesterday
ngày mai
tomorrow
trưa
early afternoon
bài kiểm tra
exam
đi tìm việc
to go look for work
địa lý
geography
hoá học
chemistry
học kỳ
semester
kinh tế
economic
lịch sử
history
ngành học
major
sinh học
biology
sinh hóa
biochemistry
thương mại
business
tin học
computer science
toán
math
hồi +TIME
past time
lúc +TIME
future time
thể dục
exercises
thể thao
sports
bóng chày
baseball
bóng chuyền
volleyball
bóng đá
soccer
bóng rổ
basketball
bơi lội
swimming
đi bộ đường dài
hiking
trượt tuyết
ski
đi du lịch
to go travel
tán gẫu
chit chat
vẽ tranh
to paint
cần
to nêd
mê
obsessive
ghét
dislike
chán
boring