Viernamese Characteristics Flashcards
Mặt tròn
round face
Mặt vuông
square face
Mặt bạnh
Bill-shaped face
mặt nhọn
pointy face
Mặt dài
Long face
Tóc
Hair
Lông mày
Eyebrows
Mũi
Nose
Môi
Lips
Cằm
Chin
Trán
Forehead
Lông mi
Eyelashes
Tai
Ear
Mắt
Eye
Má
Cheek
David trông cao,to, tóc vàng.
David is tall, big and blond.
Chị ấy đẹp lắm, cao dong dỏng, mũi cao, mắt xanh, tóc vàng
She is beautiful, tall and slender, a high nose, blue eyes and blond hair.
Cao dong dỏng
Tall and slender
Mũi cao
Tall nose
Mũi tẹt
Flat nose
Dáng
Shape
Da
Skin
Miệng
Mouth
Nhỏ nhắn
Small stature
Cao lớn
Large stature
Thấp
Short
Đến
Black
Nâu
Brown
Canh
Green
Xám
Grey
Một mí
Single eyelid
Trắng
White
Nâu
Brown
Đỏ
Red
Bạch kim
Silver
Mềm
Soft hair
Xoăn
Curly
Thẳng
Straight hair
Cứng
Hard hair
Rộng
Wide
Miệng rộng
A wide mouth.
Môi dày
Thick lips
Môi mỏng
Thin lips
Châu Á
Asian
Châu Âu
Europe
Da ngăm đên
Dark skinned.
Mảnh khảnh
Slim
Duyên dáng
Graceful
Miệng xinh
Pretty mouth
Da trắng
White skinned.
Nhanh nhẹn
Agile
Khỏe mạnh
Healthy
Dễ thương
Cute
Da dẻ hồng hào
Ruddy skin
Gầy
Thin
Béo
Fat
Có nhiều nếp nhăn
Wrinkles
Nhỏ bé
Small, tiny
Tốc dài
Long hair
Tóc ngắn
Short hair