Viernamese Characteristics Flashcards
1
Q
Mặt tròn
A
round face
2
Q
Mặt vuông
A
square face
3
Q
Mặt bạnh
A
Bill-shaped face
4
Q
mặt nhọn
A
pointy face
5
Q
Mặt dài
A
Long face
6
Q
Tóc
A
Hair
7
Q
Lông mày
A
Eyebrows
8
Q
Mũi
A
Nose
9
Q
Môi
A
Lips
10
Q
Cằm
A
Chin
11
Q
Trán
A
Forehead
12
Q
Lông mi
A
Eyelashes
13
Q
Tai
A
Ear
14
Q
Mắt
A
Eye
15
Q
Má
A
Cheek
16
Q
David trông cao,to, tóc vàng.
A
David is tall, big and blond.
17
Q
Chị ấy đẹp lắm, cao dong dỏng, mũi cao, mắt xanh, tóc vàng
A
She is beautiful, tall and slender, a high nose, blue eyes and blond hair.
18
Q
Cao dong dỏng
A
Tall and slender
19
Q
Mũi cao
A
Tall nose
20
Q
Mũi tẹt
A
Flat nose
21
Q
Dáng
A
Shape
22
Q
Da
A
Skin
23
Q
Miệng
A
Mouth
24
Q
Nhỏ nhắn
A
Small stature