Verpackungen und Maßeinheiten Flashcards
can ( giống cái lon coca )
e, Dose - n
bottle
e, Flasche - n
(giống cái hộp đựng đồ dùng j đó hoặc hộp sữa )
e, Packung - en
carton (thùng carton )
r, Karton - s
Cup ( giống cái hộp li mì hoặc li chứa thức ăn gia vị nào đó )
r, Becher - _
jar ( làm bằng chất liệu như kính, nên dễ vỡ )
s, Glas - Gläser
box ( ví dụ hộp chứa sôcla hoặc hộp thuốc )
e Schnachtel, -n
bar ( of chocolade kiểu giống như oreo )
r Riegel - _
box ( jewellery box newspaper page hoặc kiểu một thùng bia dạng chai vs glas )
r Kasten - Kästen
Plastic Bag ( kiểu như 1 túi gạo 1kg hoặc 1 tui đường 1 kg) hoặc kiểu bịch snack
e, Tüte - n
bar (1 thanh socola)
e, Tafel -n
piece
s, Stück - e
cái đóng gói cho sp từ 2 hoặc 3 kg trở lên
s, Paket - e
( cái bao gạo thường thấy, có thể chứa khoai tây cà rốt , … )
r, Sack - Säcke
kilo
s Kilo - s