Verbs Flashcards
1
Q
use
A
dùng
2
Q
order
A
kêu
3
Q
sell
A
bán
4
Q
wait
A
chờ
5
Q
listen
A
nghe
6
Q
come / arrive
A
tới
7
Q
smoke
A
hút
8
Q
depart
A
khởi hành
9
Q
wake up
A
thức dậy
10
Q
minus
A
kém
11
Q
watch
A
xem / coi
12
Q
see
A
thấy
13
Q
ask
A
hỏi
14
Q
read
A
đọc
15
Q
look at
A
nhìn