verbs Flashcards

1
Q

surprise /sərˈpraɪz/

A

làm ai đó cảm thấy ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fascinate

A

thu hút hoặc lôi cuốn ai đó rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

receive

A

có được hoặc chấp nhận một cái gì đó được gửi hoặc đưa cho bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

offer

A

đề xuất, để nói rằng bạn sẵn sàng đưa cái gì đó cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

launch

A

phát hành sản phẩm/dịch vụ lần đầu tiên ra công chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

rise

A

tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

increase

A

tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

grow

A

tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

decrease

A

giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lead

A

dẫn đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

exist

A

tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

miss

A

nhỡ, thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

repeat

A

lặp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bore

A

làm cho ai đó cảm thấy buồn chán, đặc biệt là bằng cách nói quá nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

please

A

làm ai đó cảm thấy hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

excite

A

làm cho ai đó cảm thấy rất hài lòng, thích thú hoặc nhiệt tình, đặc biệt là về điều gì đó sắp xảy ra

17
Q

disappoint

A

làm cho ai đó cảm thấy buồn vì điều gì đó mà họ hy vọng hoặc mong đợi sẽ xảy ra không xảy ra hoặc không tốt như họ mong đợi

18
Q

depress

A

làm ai đó buồn và không còn nhiệt tình hay hy vọng

19
Q

interest

A

cảm giác mà bạn có khi bạn muốn biết hoặc tìm hiểu thêm về ai đó/cái gì đó

20
Q

confuse

A

làm cho ai đó không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc hiểu điều gì đó

21
Q

consider

A

suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt là để đưa ra quyết định

22
Q

recommend

A

nói với ai đó rằng điều gì đó tốt hoặc hữu ích, hoặc ai đó sẽ phù hợp với một công việc cụ thể, v.v.

23
Q

avoid

A

tránh xa ai/cái gì; cố gắng không làm điều gì đó

24
Q

mind

A

(đặc biệt dùng trong câu hỏi hoặc với câu phủ định; không dùng ở thể bị động)
khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng vì điều gì đó

25
Q

collect

A

sưu tầm

26
Q

require

A
  1. cần một cái gì đó; phụ thuộc vào ai/cái gì
  2. bắt ai đó làm hoặc có cái gì đó, đặc biệt vì nó cần thiết theo một luật hoặc một bộ quy tắc cụ thể nào đó