Verb Group 1 Flashcards
1
Q
Học
A
Study
2
Q
Giúp/ giúp đỡ
A
Help
3
Q
Nhảy
A
Dance
4
Q
Đùa
A
Joke
5
Q
Tìm kiếm
A
Look for
6
Q
Thay đổi
A
Change
7
Q
Đi bộ
A
Walk
8
Q
Bữa tối
A
Dinner
9
Q
Nấu
A
Cook
10
Q
Mua
A
Buy
11
Q
Bữa sáng
A
Breakfast
12
Q
Nghỉ ngơi
A
Rest
13
Q
Dạy
A
Teach
14
Q
Nghe
A
Listen
15
Q
Kết thúc/ xong
A
Finish
16
Q
Hút thuốc
A
Smoke
17
Q
Nói
A
Speak
18
Q
Gọi điện
A
Call
19
Q
Đến nơi
A
Arrive
20
Q
Lái xe
A
Drive
21
Q
Nhìn/ xem
A
Look/watch