Verb Group 1 Flashcards
Học
Study
Giúp/ giúp đỡ
Help
Nhảy
Dance
Đùa
Joke
Tìm kiếm
Look for
Thay đổi
Change
Đi bộ
Walk
Bữa tối
Dinner
Nấu
Cook
Mua
Buy
Bữa sáng
Breakfast
Nghỉ ngơi
Rest
Dạy
Teach
Nghe
Listen
Kết thúc/ xong
Finish
Hút thuốc
Smoke
Nói
Speak
Gọi điện
Call
Đến nơi
Arrive
Lái xe
Drive
Nhìn/ xem
Look/watch
Bơi
Swim
Cần
Need
Quên
Forget
Trả
Pay
Thực hành
Practice
Quay trở lại
Return
Thuê
Rent
Chơi nhạc cụ
Play an instrument
Chạm
Touch
Uống
Drink
Lấy/cầm/nắm/giữ
Take
Làm việc
Work
Sử dụng
Use
Du lịch
Travel
Thăm/ tham quan
Visit
Tắm
Take a shower
Thức dậy
Get up
Ở
Stay
Bị ốm/ bị bệnh
Be/get sick
Đóng
Close
Nghĩ/ suy nghĩ
Think
Giới thiệu
Recommend
Bắt đầu
Begin/ start
Đi ngủ
Go to Bed
Đếm
Count
Nói
Say/ speak
Tìm
Find
Gặp
Meet
Bữa trưa
Lunch
Chơi
Play
Cho
Give
Để được
To be