verb Flashcards
1
Q
aggravate
A
làm xấu đi
2
Q
exacerbate = deteriorate
A
trầm trọng
3
Q
linger
A
trì hoãn
4
Q
modify
A
change
5
Q
reform
A
cải cách
6
Q
regulate
A
chỉnh đốn
7
Q
remedy
A
repair
8
Q
tackle
A
resolve