V Voca Flashcards
1
Q
đổi
A
convert
verb
Đổi tiền giấy sang tiền xu.
Change cash to coins.
2
Q
yếu
A
weak
adjective
Người đô vật chuyên nghiệp đó yếu quá.
That professional wrestler is weak.
3
Q
bàn tay
A
hand
noun
Đứa bé đang giơ bàn tay lên.
The child is raising his hand.
4
Q
nhà thuốc
A
pharmacy noun Người dược sĩ đang làm việc tại nhà thuốc. The pharmacist is working at the pharmacy. Nhà thuốc ở cạnh bệnh viện. The pharmacy is next to the hospital. dược sĩ tại nhà thuốc pharmacist at a pharmacy nhà thuốc mở cửa hai mươi bốn giờ 24-hour pharmacy
5
Q
nhà thờ
A
church
noun
Nhiều tín đồ Cơ đốc giáo cảm thấy việc đi lễ nhà thờ vào mỗi chủ Nhật là quan trọng.
Many Christians feel it is important to attend church every Sunday.
6
Q
Ăn một quả táo mỗi ngày sẽ giúp ta khỏe mạnh.
A
An apple a day keeps the doctor away.
7
Q
cảnh sát
A
policeman noun cảnh sát đang làm nhiệm vụ policeman on duty Người cảnh sát đang đi tuần tra trong thành phố. The policeman is patrolling the town.
8
Q
trước
A
before adverb Tôi lướt nét mỗi tối trước khi đi ngủ. I surf the internet every night before bed. trước khi đi làm before work
9
Q
nghe
A
hear verb Đứa bé đã nghe âm thanh của đại dương. The boy heard the sound of the ocean. Tôi chưa bao giờ nghe bài hát này. I’ve never heard this song. Tôi đã từng nghe bài hát này trước đây rồi. I’ve heard this song before. Cậu bé có thể nghe thấy bạn nó. The boy can hear his friend. nghe âm thanh listen to a sound
10
Q
ấm áp
A
warm adjective Trời đã thật sự vào thu nhưng vẫn còn ấm áp. It's already fall, but it's still warm these days. thời tiết ấm áp warm weather gió ấm warm wind
11
Q
tối
A
dark adjective Bên ngoài trời tối. It's dark outside. tầng hầm tối dark basement
12
Q
lưỡi
A
tongue noun Lưỡi là một cơ thịt. The tongue is a muscle. Lưỡi anh ấy có thể chạm tới mũi. He can touch his nose with his tongue. Ếch dùng lưỡi để bắt thức ăn. Frogs use their tongues to catch food. lưỡi to big tongue
13
Q
nam ca sỹ
A
singer noun Tôi là ca sỹ. I'm a singer. nam ca sỹ male singer ca sỹ nhạc ô-pê-ra opera singer
14
Q
lái xe
A
driver noun Là một lái xe bạn phải tập trung vào mọi thứ xung quanh mình. As the driver you must pay attention to everything around you. lái xe buýt bus driver lái xe có trách nhiệm responsible driver
15
Q
đọc
A
read verb Người mẹ đọc sách cho con gái. The mother reads a book to her daughter. Người mẹ đang đọc sách cho con gái. The mother is reading a book to her daughter. Người mẹ đã đọc sách cho con gái. The mother read a book to her daughter. Người mẹ đã đọc cho con gái. The mother read to her daughter. Người mẹ đọc cho con gái. The mother reads to her daughter. Cậu bé đang đọc sách trong công viên. The boy is reading a book in the park. Tắt ti vi và đọc sách đi. Turn off the television, and read a book. Người phụ nữ đang đọc tạp chí. The woman is reading a magazine. Người mẹ đang đọc cho con gái. The mother is reading to her daughter. đọc sách cho con gái read a book to one's daughter đọc cho con gái read to one's daughter đọc tạp chí read a magazine đọc báo read the newspaper