Uuh jons Flashcards
Nghề nghiệp trong tiếng Việt là gì?
profession
Nghề nghiệp đề cập đến công việc hoặc lĩnh vực mà một người theo đuổi.
Kiến trúc trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
architecture
Kiến trúc liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình.
Từ nào chỉ người làm nghề kế toán?
kế toán/accountant
Kế toán là người quản lý các giao dịch tài chính.
Bác sĩ trong tiếng Việt là gì?
doctor
Bác sĩ là người có chuyên môn trong lĩnh vực y tế.
Phi công là ai?
pilot
Phi công là người lái máy bay.
Cảnh sát là từ chỉ ai?
police
Cảnh sát là người thực thi pháp luật và bảo vệ cộng đồng.
Hoạ sĩ là người làm gì?
artist
Hoa sĩ sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
Ngân hàng trong tiếng Việt là gì?
bank
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tiền tệ.
Y tá là ai?
nurse
Y tá hỗ trợ bác sĩ trong việc chăm sóc bệnh nhân.
Đầu bếp trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
chef
Đầu bếp là người chế biến thực phẩm tại nhà hàng hoặc khách sạn.
Thầy giáo là gì?
Teacher
Thầy giáo dạy học sinh trong trường học.
Thư ký trong tiếng Việt là ai?
secretary
Thư ký hỗ trợ công việc văn phòng và quản lý tài liệu.
Người đưa thư là ai?
mailman
Người đưa thư giao nhận thư từ và bưu phẩm.
Tài xế là người làm gì?
driver
Tài xế điều khiển phương tiện giao thông.
Thợ làm tóc trong tiếng Việt là gì?
hair stylist
Thợ làm tóc cắt và tạo kiểu tóc cho khách hàng.
Thợ xây cất là ai?
construction worker
Thợ xây cất tham gia vào việc xây dựng công trình.
Ca sĩ là ai?
singer
Ca sĩ biểu diễn âm nhạc và thường hát trước công chúng.
Nghề trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
career
Nghề là lĩnh vực công việc mà một người theo đuổi trong suốt cuộc đời.
Trường đại học trong tiếng Việt là gì?
university
Trường đại học là nơi đào tạo học vấn cao hơn cho sinh viên.
Bảo hiểm sức khỏe là gì?
health insurance
Bảo hiểm sức khỏe cung cấp bảo vệ tài chính cho chi phí y tế.
Công ty trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
company
Công ty là tổ chức kinh doanh sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
Công việc/việc làm là gì?
job
Công việc/việc làm là nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà một người thực hiện để kiếm sống.
Đơn là gì?
application
Đơn là tài liệu yêu cầu xin việc hoặc tham gia vào một chương trình.
Hãng trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
workplace
Hãng là nơi làm việc của một cá nhân.