Uuh jons Flashcards

1
Q

Nghề nghiệp trong tiếng Việt là gì?

A

profession

Nghề nghiệp đề cập đến công việc hoặc lĩnh vực mà một người theo đuổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kiến trúc trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

A

architecture

Kiến trúc liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Từ nào chỉ người làm nghề kế toán?

A

kế toán/accountant

Kế toán là người quản lý các giao dịch tài chính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bác sĩ trong tiếng Việt là gì?

A

doctor

Bác sĩ là người có chuyên môn trong lĩnh vực y tế.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Phi công là ai?

A

pilot

Phi công là người lái máy bay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cảnh sát là từ chỉ ai?

A

police

Cảnh sát là người thực thi pháp luật và bảo vệ cộng đồng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hoạ sĩ là người làm gì?

A

artist

Hoa sĩ sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ngân hàng trong tiếng Việt là gì?

A

bank

Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tiền tệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Y tá là ai?

A

nurse

Y tá hỗ trợ bác sĩ trong việc chăm sóc bệnh nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đầu bếp trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

A

chef

Đầu bếp là người chế biến thực phẩm tại nhà hàng hoặc khách sạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thầy giáo là gì?

A

Teacher

Thầy giáo dạy học sinh trong trường học.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thư ký trong tiếng Việt là ai?

A

secretary

Thư ký hỗ trợ công việc văn phòng và quản lý tài liệu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Người đưa thư là ai?

A

mailman

Người đưa thư giao nhận thư từ và bưu phẩm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tài xế là người làm gì?

A

driver

Tài xế điều khiển phương tiện giao thông.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thợ làm tóc trong tiếng Việt là gì?

A

hair stylist

Thợ làm tóc cắt và tạo kiểu tóc cho khách hàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thợ xây cất là ai?

A

construction worker

Thợ xây cất tham gia vào việc xây dựng công trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ca sĩ là ai?

A

singer

Ca sĩ biểu diễn âm nhạc và thường hát trước công chúng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Nghề trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

A

career

Nghề là lĩnh vực công việc mà một người theo đuổi trong suốt cuộc đời.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Trường đại học trong tiếng Việt là gì?

A

university

Trường đại học là nơi đào tạo học vấn cao hơn cho sinh viên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bảo hiểm sức khỏe là gì?

A

health insurance

Bảo hiểm sức khỏe cung cấp bảo vệ tài chính cho chi phí y tế.

21
Q

Công ty trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

A

company

Công ty là tổ chức kinh doanh sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ.

22
Q

Công việc/việc làm là gì?

A

job

Công việc/việc làm là nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà một người thực hiện để kiếm sống.

23
Q

Đơn là gì?

A

application

Đơn là tài liệu yêu cầu xin việc hoặc tham gia vào một chương trình.

24
Q

Hãng trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

A

workplace

Hãng là nơi làm việc của một cá nhân.

25
Kinh nghiệm trong tiếng Việt là gì?
experience ## Footnote Kinh nghiệm đề cập đến những gì một người học được từ công việc trước đó.
26
Lương là gì?
salary ## Footnote Lương là số tiền mà một người nhận được cho công việc của họ.
27
Nhân viên là ai?
employee ## Footnote Nhân viên là người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức.
28
Thương mại trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
business ## Footnote Thương mại liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
29
Tiểu bang là gì?
state ## Footnote Tiểu bang là một đơn vị hành chính trong một quốc gia.
30
SỞ (làm) là gì?
workplace ## Footnote Sở (làm) là nơi làm việc của một cá nhân.
31
Sức khỏe trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
health ## Footnote Sức khỏe đề cập đến trạng thái thể chất và tinh thần của một người.
32
Văn phòng là gì?
office ## Footnote Văn phòng là nơi làm việc thường dành cho các hoạt động hành chính.
33
Ngành trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
major, field, branch ## Footnote Ngành là lĩnh vực hoặc chuyên môn mà một người học hoặc làm việc.
34
Bận rộn trong tiếng Việt là gì?
busy ## Footnote Bận rộn đề cập đến việc có nhiều công việc hoặc hoạt động để làm.
35
Lương cao là gì?
high (salary) ## Footnote Lương cao đề cập đến mức lương tốt hơn trung bình.
36
Lương thấp là gì?
low (salary) ## Footnote Lương thấp đề cập đến mức lương dưới trung bình.
37
Việc tốt là gì?
good (job) ## Footnote Việc tốt đề cập đến công việc ổn định và thỏa mãn.
38
Rảnh trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
free time ## Footnote Rảnh đề cập đến thời gian không có công việc hoặc hoạt động.
39
Thành công là gì?
successful ## Footnote Thành công đề cập đến việc đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.
40
Tập sự là gì?
on-the-job training ## Footnote Tập sự là quá trình đào tạo thực tế trong công việc.
41
Thất nghiệp là gì?
unemployed ## Footnote Thất nghiệp đề cập đến tình trạng không có việc làm.
42
Bán hàng là gì?
to sell ## Footnote Bán hàng là hoạt động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để nhận tiền.
43
Làm việc trong tiếng Việt là gì?
to work ## Footnote Làm việc đề cập đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
44
Xin việc (làm) có nghĩa là gì?
apply for jobs ## Footnote Xin việc (làm) là quá trình tìm kiếm và nộp đơn xin việc.
45
Làm tiền nhiều có nghĩa là gì?
make a lot of money ## Footnote Làm tiền nhiều đề cập đến việc kiếm được một khoản thu nhập cao.
46
Nộp đơn là gì?
to apply ## Footnote Nộp đơn là hành động gửi đơn xin việc hoặc tham gia một chương trình.
47
Phỏng vấn là gì?
to interview ## Footnote Phỏng vấn là quá trình gặp gỡ để đánh giá khả năng của ứng viên.
48
Lãnh lương có nghĩa là gì?
to get a salary ## Footnote Lãnh lương là hành động nhận tiền lương cho công việc đã làm.