Useful Expressions and Transitions for Debating Flashcards

1
Q

That doesn’t take away from the fact that…

A

Agreeing and Disagreeing
Điều đó không làm mất đi thực tế rằng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

That’s beside the point

A

Agreeing and Disagreeing
Bên cạnh điểm đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

With all due respect…

A

Agreeing and Disagreeing
Với tất cả sự tôn trọng…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

I agree with you there

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi đồng ý với bạn ở điểm đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

I agree with —- (name)

A

Agreeing and Disagreeing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

I see your point, but…

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi hiểu ý bạn, nhưng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

That may be true, but…

A

Agreeing and Disagreeing
Điều đó có thể đúng, nhưng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

We’re going to have to agree /to disagree

A

Chúng ta sẽ phải đồng ý / không đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

I get/see where you’re coming from, but…

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi hiểu / biết bạn nói về điều gì, nhưng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

I’m afraid I disagree entirely

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi e rằng tôi hoàn toàn không đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

I’m afraid I’d have to disagree

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi e rằng tôi sẽ phải không đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I agree to some extent, but…

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó, nhưng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I disagree with you there

A

Agreeing and Disagreeing
Tôi không đồng ý với bạn ở chỗ đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Pardon me for disagreeing, but…

A

Agreeing and Disagreeing
Xin lỗi vì tôi không đồng ý, nhưng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I hate to interrupt, but…

A

Interrupting / Asking to Contribute
Tôi ghét phải ngắt lời, nhưng …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

If I may come in here…

A

Interrupting / Asking to Contribute
Nếu tôi có thể nói vào đây …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

I’d like to add something

A

Interrupting / Asking to Contribute
Tôi muốn nói thêm là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Would you like to contribute something?

A

Interrupting / Asking to Contribute
Bạn có muốn đóng góp một cái gì đó không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

I’d like to cut in here

A

Interrupting / Asking to Contribute
Tôi muốn ngưng tại điểm này

20
Q

You haven’t answered my question.

A

Interrupting / Asking to Contribute

21
Q

Can you see where I’m coming from?

A

Persuading
Bạn có thể thấy tôi đến từ đâu không?

22
Q

I challenge you to give this a try/chance.

A

Persuading
Tôi thách bạn thử / cơ hội này.

23
Q

I want you to see it my way

A

Persuading
Tôi muốn bạn nhìn nhận nó theo cách của tôi.

24
Q

Put yourself in my shoes

A

Persuading
Đặt bạn vào vị trí của tôi

25
Q

Am I getting through to you?

A

Persuading
Tôi có làm bạn hiễu rõ hơn không?

26
Q

In my honest opinion….

A

Expressing an Opinion
Theo ý kiến trung thực của tôi …

27
Q

It is my belief that…

A

Expressing an Opinion
Tôi tin rằng …

28
Q

From my experience…

A

Expressing an Opinion
Từ kinh nghiệm của tôi …

29
Q

From where I look at it

A

Expressing an Opinion
Từ kinh nghiệm của tôi …

30
Q

From my point of view

A

Expressing an Opinion
Theo quan điểm của tôi

31
Q

Let’s be clear here

A

Clarifying / Rephrasing
Để làm rõ hơn ở điểm này

32
Q

I think you misunderstood what I said.

A

Clarifying / Rephrasing
Tôi nghĩ bạn đã hiểu sai những gì tôi nói.

33
Q

What I said was…(repeat a point what was misunderstood or confused)

A

Clarifying / Rephrasing
Những gì tôi đã nói là … (nhắc lại một điểm những gì đã bị hiểu nhầm hoặc nhầm lẫn)

34
Q

What I meant to say was…(rephrase something in a way that is clearer)

A

Clarifying / Rephrasing
Ý tôi muốn nói là … (diễn đạt lại điều gì đó theo cách rõ ràng hơn)

35
Q

In other words…

A

Clarifying / Rephrasing
Nói cách khác là

36
Q

What I was trying to say before I was interrupted is that…

A

Clarifying / Rephrasing
Điều tôi đang cố gắng nói trước khi bị cắt ngang là …

37
Q

So let me get this straight. You think…

A

Summarizing / Concluding
Vì vậy, hãy để tôi nói thẳng vấn đề này. Bạn nghĩ…

38
Q

To conclude…

A

Summarizing / Concluding

39
Q

I’d just like to summarize by saying…

A

Summarizing / Concluding
Tôi chỉ muốn tóm tắt bằng cách nói …

40
Q

Finally, I’d to reiterate that…

A

Summarizing / Concluding
reiterate: nhắc lại
Cuối cùng, tôi muốn nhắc lại rằng …

41
Q

It’s time to take stock of what we’ve heard today

A

Summarizing / Concluding
Đã đến lúc ghi lại những gì chúng ta đã nghe hôm nay

42
Q

Both sides have some valid points

A

Summarizing / Concluding
Cả 2 ý điều có điểm đúng

43
Q

The stronger argument/team today is…

A

Summarizing / Concluding
Lập luận / nhóm mạnh mẽ hơn ngày nay là …

44
Q

I’d like to raise a point.

A

Interrupting / Asking to Contribute
Tôi muốn nêu ra một điểm..

45
Q

If I could speak for a moment…

A

Interrupting / Asking to Contribute
Nếu tôi có thể nói một chút …