Untitled Deck Flashcards

1
Q

A

Thiên Dời đi, chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Quân – Vua, chúa, người có quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Câu – Cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Tuân – Tuân theo, vâng lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Kỷ – Bản thân, chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Tư – Riêng tư, cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Vọng – Vô căn cứ, hoang tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Tự – Tự mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Trạch – Nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Trung – Ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Đồ – Bản đồ, kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Đại – To lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Vi – Làm, hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Ức – Một trăm triệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Vạn – Mười nghìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Thế – Thế hệ, đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Tử – Con, con cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Tôn – Cháu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

Kế – Tính toán, kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Thượng – Trên, phía trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Cẩn – Cẩn trọng, kính trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Thiên – Trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Thiên Dời đi, chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

Đô Kinh đô, đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

Chiếu Mệnh lệnh của vua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

Tích Ngày xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

Thương Buôn bán, triều Thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

Gia Nhà, gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

Chí Đến, tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A

Bàn Cái mâm, cái khay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

Canh Can thứ bảy, biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

Ngũ Số năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

Chu Chu vi, nhà Chu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

Thất Phòng, gian nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

Đãi Đến kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

Thàn Thành công, hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

A

Vương Vua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

Tam Số ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

A

Tỉ Dời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

Khởi Lẽ nào, há chẳng phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

A

Số Số lượng, đếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

A

Mệnh – Mệnh lệnh, số mệnh

45
Q

A

Hạ – Dưới, phía dưới

46
Q

A

Nhân – Vì, dựa vào

47
Q

A

Dân – Người dân

48
Q

A

Nguyện – Mong muốn, cầu nguyện

49
Q

A

Cẩu – Nếu như, cẩu thả

50
Q

A

Hữu – Có, sở hữu

51
Q

便

A

Tiện – Thuận tiện

52
Q

A

Triệp – Liền, lập tức

53
Q

A

Cải – Sửa đổi, thay đổi

54
Q

A

Cố – Cũ, nguyên do

55
Q

A

Quốc – Quốc gia

56
Q

A

Tộ – Phúc lành, vận mệnh

57
Q

A

Diên – Kéo dài, mở rộng

58
Q

A

Trường – Dài, trưởng thành

59
Q

A

Phong – Gió, phong tục

60
Q

A

Tục – Phong tục, thói quen

61
Q

A

Phú – Giàu có

62
Q

A

Phụ – Đồi núi, phong phú

63
Q

A

Nhi – Mà, nhưng

64
Q

A

Đinh – Can Đinh, người đàn ông

65
Q

A

Lê – Dân đen, đông đúc

66
Q

A

Nhị – Số hai

67
Q

A

Thị – Họ, gia tộc

68
Q

A

Nãi – Bèn, vậy nên

69
Q

A

Hốt – Đột nhiên

70
Q

A

Võng – Không có, lưới

71
Q

A

Đạo – Giẫm lên, làm theo

72
Q

A

Tích – Dấu vết

73
Q

A

Thường – Bình thường, lâu dài

74
Q

A

An – Yên ổn

75
Q

A

Quyết – Của nó, thuộc về

76
Q

A

Ư – Ở, tại

77
Q

A

Tư – Đây, này

78
Q

A

Trí – Đạt tới, dâng lên

79
Q

A

Toán – Tính toán

80
Q

A

Đoản – Ngắn

81
Q

A

Xúc – Thúc giục, nhanh chóng

82
Q

A

Bách – Số một trăm

83
Q

A

Tính – Họ, dòng họ

84
Q

A

Hạo – Hao tổn, tiêu hao

85
Q

A

Tổn – Mất mát, tổn thất

86
Q

A

Vật – Đồ vật, sự vật

87
Q

A

Thất – Mất mát, thất bại

88
Q

A

Nghi – Hợp lý, thích hợp

89
Q

A

Trẫm – Xưng hô của vua

90
Q

A

Thống – Đau đớn, thương xót

91
Q

A

Chi – Của, đi đến

92
Q

A

Bất – Không

93
Q

A

Đắc – Được, đạt được

94
Q

Chữ Hán

A

Phiên âm + Nghĩa

95
Q

A

Cao – Cao, chiều cao

96
Q

A

Thành – Thành trì

97
Q

A

Khu – Khu vực, vùng

98
Q

A

Vực – Khu vực, vùng đất

99
Q

A

Long – Rồng

100
Q

A

Bàn – Cuộn tròn, uốn lượn

101
Q

A

Hổ – Con hổ

102
Q

A

Cứ – Chiếm cứ, chiếm giữ

103
Q

A

Thế – Thế lực, quyền thế

104
Q

A

Chính – Chính đáng, ngay thẳng

105
Q

A

Nam – Phương Nam

106
Q

A

Bắc – Phương Bắc

107
Q

A

Đông – Phương Đông

108
Q

西

A

Tây – Phương