Untitled Deck Flashcards
1
Q
excursion
A
chuyến đi trên biển
2
Q
issue
A
vấn đề
3
Q
athletes
A
điền kinh
4
Q
fiction/non fiction
A
viễn tưởng
5
Q
honour
A
danh dự
6
Q
in a hurry
A
vội vàng
7
Q
regular/iregular
A
thường xuyên/không thường xuyên
8
Q
dynamic
A
năng động
9
Q
profit, profitable
A
có ích
10
Q
gentle
A
nhẹ nhàng
11
Q
greeting
A
chào hỏi
12
Q
pattern
A
mẫu
13
Q
recent-recently
A
gần đây
14
Q
A
15
Q
qualification
A
bằng cấp
16
Q
strength
A
sức mạnh
17
Q
requirement
A
yêu cầu
18
Q
respond/response
A
hồi đáp
19
Q
position
A
vị trí