Untitled Deck Flashcards

1
Q

青春

A

せいしゅん-thanh xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

青春時代

A

せいしゅんじだい-tuổi thanh xuân, tuổi trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

晩年

A

ばんねん-cuối đời, tuổi xế bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

最晩年

A

さいばんねん-những năm cuối đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

葬式

A

そうしき-tang lễ, đám tang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

世帯

A

せたい-hộ gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

世帯主

A

せたいぬし-chủ hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

世帯数

A

せたいすう-số lượng hộ gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

二世帯

A

にせたい-2 hộ gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

世間

A

せけん-thế gian, xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

世の中

A

よのなか-xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

世間体

A

せけんてい-miệng lưỡi thế gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

庶民

A

しょみん-dân đen, dân thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

庶民的

A

しょみんてき-thông thường, tự nhiên, bình thường, mang tính phổ thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

庶民階級

A

しょみんかいきゅう-giai cấp nhân dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おんぶ

A

-①địu, cõng trên lưng ②phụ thuộc, sống nhờ (実家に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

抱っこ

A

だっこする-ôm,ẵm trên tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

片言

A

かたこと-① nói bập bõm, nói đứt đoạn, nói không trôi chảy
② tám chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

夜更かし

A

よふかし-thức khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

夜更かし

A

-thức khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

夜更け

A

よふけ-Đêm khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

家出

A

いえで-① bỏ nhà ra đi
② đi ra khỏi nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

家出

A

-bỏ nhà ra đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

戸締り

A

とじまり-khóa cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ずぶ濡れ

A

ずぶぬれ-ướt sũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

顔つき

A

かおつき-vẻ mặt, nét mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

身なり

A

みなり-diện mạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

身なりを

A

-thể hiện diện mạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

身なりがいい⇔悪い

A

-diện mạo tốt ⇔ xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

身の回り

A

みのまわり-những thứ xung quanh bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

身の回りのこと

A

-những việc thường ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

身振り

A

みぶり-Điệu bộ, cử chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

良心

A

りょうしん-lương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

良心がある⇔ない

A

-có lương tâm ⇔ không có lương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

良心が痛む

A

-đau đớn lương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

良心が恥じる

A

はじる-lương tâm xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

良心の呵責

A

かしゃく-sự cắn rứt lương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

素質

A

そしつ-tố chất, năng khiếu (素質+努力=才能)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

好意

A

こうい-hảo ý, lòng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

敵意

A

てきい-sự thù địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

ため息

A

ためいき-tiếng thở dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

ため息をつく

A

-thở dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

ど忘れ

A

どわすれ-sự đãng trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

ど忘れ

A

-đãng trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

用心

A

ようじん-cẩn thận đối với nguy hiểm (cẩn thận khi đi trên đường vắng ban đêm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

予感

A

よかん-dự cảm, linh tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

予感がある

A

-có cảm giác (thuộc về kinh nghiệm)
VD: đã có cảm giác sẽ thất bại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

予感が

A

-có cảm giác (hành động)
VD: trong lúc thực hiện dự án này tôi đã cảm thấy không khả thi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

視線

A

しせん-ánh mắt, ánh nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

視線が合う

A

-nhìn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

視線を合わせる

A

-bị nhìn nên nhìn lại, hãy nhìn nhau đi, hay làm lành (giận nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

視線を逸らす

A

しせんをそらす-trốn tránh ánh mắt của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

視線を外す

A

はずす-rời mắt, không nhìn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

視線を浴びる

A

-bị nhìn, bị để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

迷信

A

めいしん-mê tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

迷信を信じる

A

-tin vào điều mê tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

A

えん-duyên nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

血縁

A

けつえん-cùng dòng máu, cùng huyết thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

縁故

A

えんこ-duyên cớ (có duyên nợ mới kết hôn, có duyên mới trở thành anh em , v.v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

離縁

A

りえん-cắt đứt duyên nợ (ly dị,v.v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

絶縁

A

ぜつえん-①cắt đứt duyên nợ、② cách điện、cách nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

縁起

A

えんぎ-Điềm báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

使い捨て

A

つかいすて-sử dụng 1 lần rồi bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

下取り

A

したどり-đổi cũ lấy mới, có bù thêm tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

下取りに出す

A

-đưa món đồ cũ ra mua đổi món đồ mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

倹約

A

けんやく-tiết kiệm (không dùng với tài nguyên thiên nhiên, thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

出費

A

しゅっぴ-chi tiêu、nói về mức độ (が多い、が少ない、がかさむ tăng, を切り詰める cắt giảm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

支出

A

ししゅつ-đi với số tiền, khoản tiền chứa đựng ý nghĩa bao nhiêu tiền(予算, 5000円)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

会計

A

かいけい-kế toán, tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

会計係

A

かいけいがかり-nhân viên kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

会計士

A

かいけいし-nhân viên kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

所得

A

しょとく-sau khi đã khấu trừ, thường dùng trong sổ sách, giấy tờ, tính chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

所得税

A

しょとくぜい-thuế thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

収入

A

しゅうにゅう-thu nhập chung, tổng thu về chưa trừ chi phí(đối với cửa hàng =売り上げ )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

採用

A

さいよう-①thuê, mướn, tuyển dụng ②sử dụng, thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

雇用

A

こよう-thuê, mướn, tuyển dụng (từ này chỉ dùng cho con người )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

所属

A

しょぞく-thường nói về tổ chức của con người, nhìn thấy được (営業部に、区のボランティア会に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

所属部隊

A

しょぞくぶたい-thuộc về quân đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

A

ぞくする-thường nói về lĩnh vực, những thứ không nhìn thấy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

待遇

A

たいぐう-①chế độ đãi ngộ ②tiếp đón (không dùng với đãi món ăn, dùng 接待)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

派遣

A

はけん-sự sai bảo, sự phái đi
chủ thể của hành động là bản thân → 派遣される
chủ thể của hành động không phải là bản thân → 派遣する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

人材派遣

A

じんざいはけん-nhân viên hợp đồng (khác với nhân viên chính thức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

赴任

A

ふにん-chuyển công tác (những người có trách nhiệm, vai trò cao như tổ trưởng, trưởng phòng,… nhận nhiệm vụ xây dựng một chi nhanh mới hoặc một trách nhiệm mới cao hơn, khó khăn hơn)
chủ thể của hành động là bản thân → 赴任する hoặc 赴任させられる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

転勤

A

-chuyển công tác, chuyển đến chi nhánh khác thuộc cùng công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

地元

A

じもと-địa phương của mình, quê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

現役

A

げんえき-đang hoạt động, đang đảm nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

指図

A

さしず-chỉ thị, hướng dẫn .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

操縦

A

そうじゅう-①điều khiển, vận hành (máy bay, tàu thuyền) ②điều khiển con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

操る

A

あやつる-điều khiển dùng chung cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng(馬、政権、人、機械)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

主食

A

しゅしょく-lương thực chính, thức ăn chính trong bữa ăn (gạo, cơm, v.v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

副食

A

ふくしょく-đồ ăn, món ăn (không phải cơm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

食物

A

しょくもつ-thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

穀物

A

こくもつ-ngũ cốc, bột mì, đậu,v.v ngoại trừ gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

豊作

A

ほうさく-trúng mùa, mùa màng bội thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

凶作

A

きょうさく-Sự mất mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

不作

A

ふさく-Sự mất mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

例年

A

れいねん-định kì hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

例年にない+N

A

-N mà định kì mọi năm không có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

A

たね-①hạt, hạt giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

話の種

A

-②cốt lõi, trọng tâm (vấn đề, câu chuyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

手品の種

A

てじなのたね-③mánh lới, thủ thuật (thủ thuật của những trò biểu diễn bằng tay (gần với ảo thuật))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

種を明かす

A

あかす-làm sáng tỏ, vạch trần thủ thuật, mánh lới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

とげ

A

-cái gai, cái dằm (gỗ, tre,v.v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

とげがある言葉

A

-từ ngữ có gai (lời nói gây tổn thương người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

A

どく-①độc, chất độc, ②độc hại ③ từ ngữ có chứa chất độc, từ ngữ cay nghiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

有毒⇔無毒

A

ゆうどく⇔むどく-có độc ⇔ không có độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

消毒

A

しょうどく-giải độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

中毒

A

ちゅうどく-trúng độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

毒物

A

どくぶつ-vật có độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

毒薬

A

どくやく-thuốc độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

毒殺

A

どくさつ-đầu độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

意地悪

A

いじわる-tâm địa xấu xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

くじ

A

-lá thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

おみくじ

A

-quẻ tử vi (xin ở 神社)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

A

けた-chữ số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

二桁の掛け算

A

にけたのかけざん-phép tính nhân 2 chữ số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

桁違い

A

けたちがい-sự vượt trội, vô song

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

単位

A

たんい-đơn vị (量の単位、家族の単位、数学の単位)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

一括

A

いっかつ-gom lại thành 1 rồi xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

一括払い

A

いっかつはらい-trả 1 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

分割払い

A

ぶんかつばらい-trả góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

塊/固まり

A

かたまり-vón cục, tảng, miếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

A

たけ-vạt(áo), chiều dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

A

らん-cột, bảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

A

すみ-góc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

隅っこ

A

すみっこ-trong góc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

隅から隅まで

A

-(tìm) từ góc này đến góc kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

A

ふち-viền, mép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

縁取り

A

ふちどり-viền, mép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

額縁

A

がくぶち-khung tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

崖っぷち

A

がけっぷち-vách núi, bờ vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

ヘリ

A

-viền, mép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

ひび

A

-nứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

ひびが入る

A

-bị nứt, xuất hiện vết nứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

分裂

A

ぶんれつ-rạn nứt, chia rẽ, phân chia (政党が二つに、国、細胞 さいぼう tế bào, グループ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

内部分裂

A

ないぶぶんれつ-chia rẽ nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

細胞分裂

A

さいぼうぶんれつ-phân chia tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

核分裂

A

かくぶんれつ-phản ứng phân rã hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

統一

A

とういつ-sự thống nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

振動

A

しんどう-sự chấn động, chấn động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

携帯電話が振動

A

-điện thoại rung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

振動公害

A

しんどうこうがい-chấn động thiệt hại rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

沸騰

A

ふっとう-①sôi sục
②nóng bỏng, sôi sục (話題、世論、株価 かぶか giá cổ phiếu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

100℃で沸騰

A

-sôi ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

人気が沸騰している

A

-được hâm mộ nồng nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

循環

A

じゅんかん-tuần hoàn, hoạt động một vòng khép kín(血液、バスは市内を、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

悪循環

A

あくじゅんかん-sự tuần hoàn không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

循環器

A

じゅんかんき-cơ quan tuần hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

循環バス

A

-xe buýt chạy thành một vòng khép kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

回収

A

かいしゅう-thu hồi sau khi đã phát ra (ペットボトル、アンケート、テスト問題、欠陥商品、資金Tiền vốn .)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

獲得

A

かくとく-thu được thành quả sau những nổ lực (政権、自由、権利、地位、メダル )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

取得

A

しゅとく-thu được thành quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

勝ち取る

A

かちとる-thu được thành quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

区間

A

くかん-khu vực, đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

乗車区間

A

じょうしゃくかん-khu vực bước lên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

区間記録

A

くかんきろく-ghi chép lại mỗi chặng (cuộc đua tiếp sức nhiều chặng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

施設

A

しせつ-cơ sở vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

公共施設

A

こうきょうしせつ-cơ sở vật chất, phương tiện công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

娯楽施設

A

ごらくしせつ-cơ sở vật chất, thiết bị giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

医療施設

A

いりょうしせつ-cơ sở vật chất, thiết bị điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

養護施設

A

ようごしせつ-cơ sở vật chất, thiết bị nuôi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

運営

A

うんえい-quản lý, điều hành (学園祭 がくえんさい、組織、学校、会議、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

面会

A

めんかい-gặp gỡ (大統領と、学長に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

面会謝絶

A

めんかいしゃぜつ-từ chối gặp gỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

返却

A

へんきゃく-trả lại, hoàn trả (本)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

返却期限

A

へんきゃくきげん-kì hạn hoàn trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

投書

A

とうしょ-thư bạn đọc (意見を新聞に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

投書欄

A

とうしょらん-khu vực dành cho thư độc giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

検索

A

けんさく-tìm kiếm, tra (情報、データ、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

負傷

A

ふしょう-bị thương (足を、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

負傷者

A

ふしょうしゃ-người bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

感染

A

かんせん-lây nhiễm, truyền nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

感染者

A

かんせんしゃ-người bị lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

感染経路

A

かんせんけいろ-con đường lây nhiễm(VD AIDS có 3 đường lây nhiễm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

院内感染

A

いんないかんせん-lây nhiễm trong bênh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

二次感染

A

にじかんせん-lây nhiễm thứ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

作用

A

さよう-tác dụng (この薬は神経に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

副作用

A

ふくさよう-tác dụng phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

作用を及ぼす

A

およぼす-gây ra tác dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

依存

A

いぞん/いそん-phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện (親に、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

依存心

A

-người sống phụ thuộc (bị phụ thuộc một thứ gì đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

相互依存

A

そうごいそん-lệ thuộc lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

アルコール依存症

A

いぞんしょう-triệu chứng nghiện rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

解消

A

かいしょう-hủy, xóa bỏ, giải tỏa (ストレス、婚約、悩み、不安)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

促進

A

そくしん-xúc tiến, thúc đẩy, thường là nhà nước, chính quyền thực thi biện pháp để thúc đẩy những vấn đề mang tính quốc gia (buôn bán, thương mại, sử dụng năng lượng tự nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

販売促進

A

はんばいそくしん-thúc đẩy buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

阻害

A

そがい-trở ngại, gây cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

意向

A

いこう-chí hướng; dự định; ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

意向を固める

A

かためる-củng cố ý kiến, ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

意向に従う

A

したがう-dựa theo ý kiến, tuân theo ý kiến, ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

意向を問う

A

とう-hỏi ý kiến, ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

意向を打診

A

だしん-thăm dò ý kiến, ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

意図

A

いと-ý đồ, mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

意図的

A

-có ý đồ, có mục đích riêng , không phải ngẫu nghiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

狙う

A

-nhắm tới mục tiêu, đối tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

向上

A

こうじょう-cải thiện, vươn lên (生活水準、平均寿命、学力、技術、レベル、意識)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

向上心

A

こうじょうしん-tham vọng; khát vọng vươn lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

低下

A

ていか-sự suy giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

活気

A

かっき-náo nhiệt (市場、クラス、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
200
Q

活気に満ちる

A

みちる-tràn đầy sự náo nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
201
Q

活気に溢れる

A

あふれる-tràn đầy sự náo nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
202
Q

活気に乏しい

A

とぼしい-Thiếu sự náo nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
203
Q

迫力

A

はくりょく-mãnh liệt, sức lôi cuốn, thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
204
Q

大迫力

A

だいはくりょく-cực kì mãnh liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
205
Q

迫力満点

A

はくりょくまんてん-vô cùng mạnh liệt, 100%(thể hiện cảm xúc tối đa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
206
Q

勝利

A

しょうり-thắng lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
207
Q

勝利を収める

A

おさめる-thu được thắng lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
208
Q

勝利者

A

-người chiến thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
209
Q

勝利宣伝

A

せんでん-lời phát biểu khi chiến thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
210
Q

適応

A

てきおう-thích ứng (環境に、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
211
Q

適応力

A

てきおうりょく-năng lực thích ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
212
Q

適応性

A

てきおうせい-tính thích ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
213
Q

適応症

A

てきおうしょう-là bệnh trạng mà tùy thuộc vào phương pháp điều trị, loại thuốc mà có kì vọng đạt hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
214
Q

順応

A

じゅんのう-thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
215
Q

調和

A

ちょうわ-điều hòa, hòa hợp (全体の調和、人との調和、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
216
Q

調和がとれる

A

-được điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
217
Q

調和をとる

A

-làm cho điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
218
Q

調和を欠く

A

かく-không có sự điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
219
Q

欠く

A

-thiếu (thiên về những thứ như 礼儀、常識、意識 thiếu có nghĩa gần như là không có)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
220
Q

欠ける

A

-thiếu một phần (努力、説得 thiếu có nghĩa là thiếu một ít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
221
Q

権力

A

けんりょく-quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
222
Q

権力を握る

A

にぎる-nắm giữ quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
223
Q

権力を奮う

A

ふるう-phát huy quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
224
Q

権力者

A

-người có quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
225
Q

権力闘争

A

とうそう-cạnh tranh quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
226
Q

国家権力

A

こっか-quyền lực quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
227
Q

権威

A

けんい-quyền uy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
228
Q

権威者

A

-người có uy quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
229
Q

権勢

A

けんせい-quyền thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
230
Q

圧迫

A

あっぱく-áp bách, áp bức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
231
Q

圧迫感

A

あっぱくかん-cảm giác bị áp bức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
232
Q

強制

A

きょうせい-cưỡng chế, bắt người khác làm những cái mình muốn, người làm thường không muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
233
Q

強制的な

A

-mang tính cưỡng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
234
Q

強制送還

A

そうかん-cưỡng chế về nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
235
Q

強制労働

A

ろうどう-cưỡng chế lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
236
Q

規制

A

きせい-quy chế, đưa ra luật lệ, quy chế để ép người khác tuân thủ theo
(giao thông, xây dựng, cạnh tranh kinh doanh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
237
Q

規制を強める

A

つよめる-củng cố, làm mạnh quy chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
238
Q

規制を緩める

A

ゆるめる-nới lỏng quy chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
239
Q

規制を敷く

A

しく-thực thi quy chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
240
Q

規制を解く

A

ほどく-bãi bỏ quy chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
241
Q

拒否

A

きょひ-cự phủ, cự tuyệt, thiên về không thèm quan tâm (yêu cầu, chính sách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
242
Q

拒否権

A

きょひけん-quyền phủ quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
243
Q

拒否反応

A

はんのう-phản ứng phủ quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
244
Q

承諾

A

しょうだく-thừa nặc, đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
245
Q

対抗

A

たいこう-đối kháng, cạnh tranh với nhau, chống đối lẫn nhau
(クラス対抗 thi giữa các lớp, đối đầu với Aさん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
246
Q

対抗策

A

たいこうさく-kế sách thi đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
247
Q

対抗馬

A

たいこうば-đối thủ cạnh tranh(ví như con ngựa trong cuộc đua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
248
Q

対抗戦

A

たいこうせん-cuộc thi đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
249
Q

抵抗

A

ていこう-kháng cự, chống lại thế lực khác, thường ở vị thế thấp, yếu hơn chống lại thế lực, vai vế cao hơn (không mang ý nghĩa cạnh tranh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
250
Q

抗議

A

こうぎ-kháng nghị, phản đối (phản đối phán quyết của toà án, phản đối tăng thuế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
251
Q

抗議を申し入れる

A

-có ý kiến, nguyện vọng bác bỏ, phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
252
Q

抗議集会

A

しゅうかい-cuộc họp, tập hợp phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
253
Q

抗議デモ

A

-biểu tình phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
254
Q

革新

A

かくしん-cách tân, cải cách, đổi mới, bỏ cái cũ, làm cái mới tốt hơn (không dùng với hiến pháp, pháp luật mà dùng 改正), chính trị, đảng, bộ máy nhà nước dùng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
255
Q

革新的な

A

-mang tính cách tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
256
Q

革新政党

A

せいとう-cách tân chính đảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
257
Q

技術革新

A

-cách tân kĩ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
258
Q

原則

A

げんそく-nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
259
Q

原則として

A

-về nguyên tắc thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
260
Q

原則的な

A

-mang tính nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
261
Q

経過

A

けいか-trải qua, trôi qua(3か月が経過した、手術後の経過、交渉の経過、試合の途中経過 )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
262
Q

中継

A

ちゅうけい-phát thanh, phát hình, phát sóng (từ đài truyền hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
263
Q

中継局

A

ちゅうけいきょく-cục phát sóng, đài truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
264
Q

中継車

A

ちゅうけいしゃ-xe phát thanh(lưu động)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
265
Q

中継放送

A

ほうそう-phát sóng(hiện trường→ đài truyền hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
266
Q

衛星中継

A

えいせい-phát sóng(vệ tinh→ đài truyền hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
267
Q

生中継

A

なまちゅうけい-phát sóng trực tiếp(từ sudio của đài truyền hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
268
Q

生放送

A

なまほうそう-phát sóng trực tiếp(từ hiện trường →đài truyền hình→ người xem)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
269
Q

実況中継

A

じっきょう-truyền hình thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
270
Q

視聴者

A

しちょうしゃ-khán thính giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
271
Q

規模

A

きぼ-quy mô(quy mô công ty, quy mô di tích, )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
272
Q

大規模

A

だいきぼ-quy mô lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
273
Q

小規模

A

しょうきぼ-quy mô nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
274
Q

擦る

A

こする-dụi(mắt), cọ, chà sát(hai tay, đồ vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
275
Q

擦り付ける

A

こすりつける-cọ, chà sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
276
Q

擦る

A

さする-massage (chà lưng, xoa lưng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
277
Q

撫でる

A

なでる-xoa, sờ(đầu, cổ,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
278
Q

いじる

A

-cầm một cách mân mê(mân mê mái tóc, mân mê đoạn văn quá mức,)
thường có ý nghĩa không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
279
Q

かき回す

A

かきまわす-khuấy, quậy, trộn (khuấy súp), khuấy tung hộc tủ để tìm đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
280
Q

引っかき回す

A

-làm rối tung lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
281
Q

掻く

A

かく-cào (lá cây), gải, đổ mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
282
Q

摘む

A

つむ-hái (hoa, trà, quả)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
283
Q

つみとる

A

-hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
284
Q

摘む

A

つまむ-gắp(thức ăn), chụp (vì mùi khó chịu nên bịt mũi),

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
285
Q

搔い摘む

A

かいつまむ-lấy, rút kết ra (nội dung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
286
Q

掴む

A

つかむ-tóm lấy (cánh tay), lấy được (khoản tiền lớn),chiếm được (trái tim cô gái)
(có hình dạng hay không có hình dạng đều dùng được)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
287
Q

こつを掴む

A

-nắm được chìa khóa, điểm mấu chốt để xử lý vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
288
Q

捉える

A

とらえる-tóm được, nắm bắt được (thiên về những thứ không có hình dạng thật như 彼女の心、特徴、真相 しんそう chân tướng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
289
Q

つかまえる

A

-tóm được (thiên về những thứ có hình dạng, đồ vật, con vật, người …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
290
Q

捻じれる/捻れる

A

ねじれる-bị vặn, xoắn (cavat bị xoắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
291
Q

歪む

A

ゆがむ-cong, móp méo (đồ vật), trái khuấy (tính cách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
292
Q

捻じる/捻る

A

ねじる-vặn, xoắn (vặn vòi ga, xoắn 2 đầu viên kẹo, vặn cánh tay của tên cướp)
so với ひねる thì dùng sức nhiều hơn, vặn 2 đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
293
Q

捻る

A

ひねる-vặn, xoắn (蛇口 じゃぐち vòi nước, xoắn miệng túi nylon)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
294
Q

足首をひねる

A

あしくび-trật khớp cổ chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
295
Q

頭をひねる

A

-chống cằm suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
296
Q

ちぎれる

A

-bị xé, bị đứt, bị làm vụn ra (dây bị đứt, bị vỡ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
297
Q

ちぎる

A

-xé, làm đứt, làm vụn ra (xé nhỏ rau cải, xé nhỏ giấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
298
Q

束ねる

A

たばねる-buộc, cột (buộc chồng báo cũ, buộc tóc), quản lý (quản lý cấp dưới)
cột nhiều thứ cùng loại lại thành một, tập hợp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
299
Q

括る

A

くくる-buộc, cột, cố định (hầu như không sử dụng ở hiện tại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
300
Q

縛る

A

しばる-cột người khác vào cái cây, cột tay (không cho cử động), ràng buộc (時間、規則)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
301
Q

結ぶ

A

むすぶ-cột dây giày, cột 2 cái lại thành một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
302
Q

扇ぐ

A

あおぐ-quạt (dùng tay quạt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
303
Q

くむ

A

-múc (nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
304
Q

意をくむ

A

-nắm được suy nghĩ của người khác để đưa ra ý kiến phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
305
Q

銜える

A

くわえる-ngậm (ngậm tay, điếu thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
306
Q

舐める

A

なめる-liếm (kem, kẹo), coi thường (coi thường đối thủ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
307
Q

侮る

A

あなどる-khinh bỉ; coi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
308
Q

軽く見る

A

-coi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
309
Q

甘く見る

A

-Đánh giá thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
310
Q

俯く

A

うつむく-cuối xuống, gục đầu xuống (thể hiện sự chịu đựng), hoa héo rũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
311
Q

仰ぐ

A

あおぐ-Ngước lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
312
Q

這う

A

はう-bò (em bé bò, côn trùng bò, cây dây leo bò lên tường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
313
Q

潜る

A

くぐる-xâm nhập vào, tiến vào (đường hầm, cuộc chiến,), trốn tránh (kẽ hở pháp luật, )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
314
Q

囁く

A

ささやく-thì thầm (nói thì thầm với người khác), đồn thổi thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
315
Q

喚く

A

わめく-gào thét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
316
Q

泣き喚く

A

-gào khóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
317
Q

言いつける

A

-①mách lẻo, ②sai bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
318
Q

命じる

A

めいじる-sai bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
319
Q

告げ口

A

つげぐち-mách lẻo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
320
Q

打ち明ける

A

うちあける-tâm sự, bộc bạch, thú nhận (本心を親友に、過去の過ちを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
321
Q

告白

A

こくはく-thổ lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
322
Q

見かける

A

みかける-nhìn thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
323
Q

見分ける

A

みわける-phân biệt (性別・性質・種類)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
324
Q

識別

A

しきべつ-phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
325
Q

見渡す

A

みわたす-nhìn tổng thể, bao quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
326
Q

見落とす

A

みおとす-bỏ sót, lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
327
Q

乗り過ごす

A

のりすごす-quá trạm (xe buýt, tàu điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
328
Q

乗り越える

A

のりこえる-leo qua (壁を), trội hơn, giỏi hơn (業績を), vượt qua khó khăn (悲しみを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
329
Q

追い抜く

A

おいぬく-trội hơn, giỏi hơn (học thức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
330
Q

克服

A

こくふく-khắc phục, chinh phục (悪条件を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
331
Q

歩む

A

あゆむ-đi bộ (nghĩa bóng). VD: bước đi trên con đường đã chọn, bước qua nổi đau con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
332
Q

歩み

A

あゆみ-bước đi, hành trình đã qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
333
Q

もつ

A

-duy trì, bảo quản (thức ăn được bảo quản, cơ thể được duy trì, đồ vật sử dụng lâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
334
Q

体がもたない

A

-cơ thể không duy trì được, không chịu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
335
Q

身がもたない

A

-cơ thể không duy trì được, không chịu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
336
Q

もちがいい⇔悪い

A

-bảo quản tốt ⇔ bảo quản không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
337
Q

日もち

A

ひもち-thời gian duy trì, giữ được lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
338
Q

保つ

A

たもつ-duy trì (20℃に), giữ (秩序 ちつじょ trật tự,平静 bình tĩnh, 均衡 きんこう sự cân bằng)
duy trì (スタイル、若さ、健康、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
339
Q

築く

A

きずく-①xây dựng công trình (城, ダム、堤防 Đê điều 、建物の土台…)
②xây dựng quan hệ (信頼関係、新しい会社、富 とみ Của cải、繁栄 はんえい Sự phồn vinh . )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
340
Q

絶える

A

たえる-bị dừng, bị ngừng (笑い声が )
bị mất (消息 しょうそく tin tức,連絡,子孫 しそん mất giống(động vật),家系người nối dõi )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
341
Q

絶つ/断つ

A

たつ-chấm dứt (国交、酒、タバコ、命、望み、家系、消息、連絡、退路 đường thoái lui …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
342
Q

断絶

A

だんぜつ-đoạn tuyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
343
Q

途切れる

A

とぎれる-bị tạm dừng, gián đoạn (車の流れ、話、付き合い、通信、交流、連絡、記憶、人通り、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
344
Q

途切れ途切れ

A

-ngập ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
345
Q

連絡が途切れる

A

-mất liên lạc, trong lúc đang gọi thì gặp sự cố, gián đoạn, sẽ kết nối lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
346
Q

連絡が途絶える

A

-mất liên lạc, ngừng mối quan hệ lại, không giao du, không biết người đó như thế nào, sống ra sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
347
Q

途絶える

A

とだえる-ngừng, không làm nữa (連絡、人通り、送金、交流、通信、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
348
Q

下る

A

くだる-①được đưa ra, được ban hành, được hạ lệnh (判決宣告、指令、評価、天罰 てんばつ)
②時代が下る Thời đại trong quá khứ mà tiến gần đến hiện tại
③百万円を下る ít hơn 100 万円
④tiêu chảy (腹が下る)
⑤を下る xuống (坂、階段、川、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
349
Q

下す

A

くだす-①đưa ra, ban hành, hạ lệnh (結論、評価、判定、解釈 かいしゃく giải thích, 判決 )
②hạ đối thủ 相手を下す
③làm cho tiêu chảy (腹を下す)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
350
Q

垂れる

A

たれる-① trĩu xuống (柳の枝 やなぎ、電線、目、)=下がる
② nhỏ xuống, rơi xuống (水滴)=落ちる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
351
Q

垂れる

A

たれる-cúi đầu (首を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
352
Q

垂らす

A

たらす-để chảy ra (鼻水、よだれ、血), xõa tóc như ma (髪を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
353
Q

茂る

A

しげる-rậm rạp, um tùm (木, 葉,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
354
Q

生い茂る

A

おいしげる-mọc um tùm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
355
Q

耕す

A

たがやす-cày cấy (田畑 でんぱた Ruộng vườn )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
356
Q

生かす

A

いかす-①gìn giữ, duy trì (英語、味、)
②giữ sự sống, không giết (giữ sự sống của con thú săn được)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
357
Q

拒む

A

こばむ-từ chối, cự tuyệt (異動、転勤、要求、申し出 Đề nghị、支払い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
358
Q

強いる

A

しいる-cưỡng bức, ép buộc (寄付、単身赴任 たんしんふにん )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
359
Q

押し付ける

A

-đùn đẩy, cưỡng ép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
360
Q

禁じる

A

きんじる-cấm (飲酒、運動、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
361
Q

禁じ得ない

A

きんじえない-không thể kiềm nén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
362
Q

競う

A

きそう-cạnh tranh (技 わざ kĩ xảo, 優劣 ゆうれつ、勝敗 しょうはい、 tay nghề 腕)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
363
Q

負かす

A

まかす-đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
364
Q

やっつける

A

-Hạ gục (敵、仕事、問題)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
365
Q

励む

A

はげむ-tự động viên bản thân cố gắng, phấn đấu (に 仕事、勉強、研究、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
366
Q

励みになる

A

-khích lệ, động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
367
Q

捉える

A

とらえる-nắm bắt được、chưa đạt đến 分かる (特徴、チャンス、真相 しんそう chân tướng、要点、心)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
368
Q

捕らえる

A

とらえる-bắt giữ, tóm được (tên trộm, động vật, kẻ địch, cái chân của tội phạm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
369
Q

庇う

A

かばう-bao che, che giấu (tội phạm, vết thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
370
Q

からかう

A

-trêu chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
371
Q

冷やかす

A

ひやかす-trêu chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
372
Q

襲う

A

おそう-tấn công, xâm lược (獲物を, 地方を, )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
373
Q

襲われる

A

おそわれる-bị tấn công (眠気に ねむけ, 恐怖に きょうふ sự sợ hãi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
374
Q

挙がる

A

あがる-①được giơ, được đưa lên (手が )
②được đưa ra (証拠が しょうこ)
③được nêu lên (名前が)
④được nâng lên (利益が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
375
Q

挙げる

A

あげる-①đưa lên (手を)⇔下ろす
②đưa ra (例を)
③nêu lên (名前を)
④đại diện, gánh vác (国を、一家を)
⑤bộc lộ (全力を)
⑥nâng cao (利益を)
⑦tổ chức 結婚式を、bắt giữ 犯人を、tập hợp binh lính chiến đấu 兵を

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
376
Q

雇う

A

やとう-thuê người(従業員を)、thuê đồ vật( タクシーを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
377
Q

養う

A

やしなう-nuôi dưỡng, chăm sóc (家族を、子供を、体力を、実力を、読解力を、知力を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
378
Q

扶養

A

ふよう-nuôi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
379
Q

交わる

A

まじわる-giao nhau, giao lưu (線と線が、国道と県道が、先輩と後輩が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
380
Q

交える

A

まじえる-① trộn vào (仕事上に私情を交える để tình cảm cá nhân vào công việc
② pha trộn (、手振り身振り động tác cơ thể, ユーモア)を交えて話す
③ひざを交える đầu gối sát nhau, ngồi sát nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
381
Q

よこす

A

-gửi, trao, đưa (便り tin tức、手紙、メール、使い、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
382
Q

焦る

A

あせる-nôn nóng trong lòng (勝利を、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
383
Q

気がはやる

A

-nôn nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
384
Q

気がせく

A

-nôn nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
385
Q

学校をさぼる

A

-cúp học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
386
Q

急かす

A

せかす-hối thúc, thúc giục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
387
Q

急かせる

A

せかせる-hối thúc, thúc giục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
388
Q

促す

A

うながす-hối thúc, thúc giục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
389
Q

耐える

A

たえる-chịu đựng (空腹に くうふく、訓練に、痛みに、禁断症状に kiêng cử、重さ、アクシデント)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
390
Q

むっと

A

-bực mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
391
Q

ぞっと

A

-run sợ (=恐怖 きょうふ、怖い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
392
Q

ぎょっと

A

-kinh ngạc (=驚く、びっくりする)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
393
Q

狂う

A

くるう-①phát điên, phát cuồng vì điều gì (恋に、ギャンブルに)
②cảm giác kì lạ, khác lạ (勘が狂う、気が狂う、)
③sai, không chính xác (予定、順番、ペース、手元、時間)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
394
Q

照れる

A

てれる-xấu hổ, nhút nhát (chỉ dùng trong trường hợp mắc cỡ, e thẹn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
395
Q

照れくさい

A

てれくさい-Lúng túng, vụng, ngượng ngịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
396
Q

照れ屋

A

てれや-Người rụt rè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
397
Q

見っともない

A

みっともない-xấu hổ (chỉ dùng trong trường hợp xấu hổ trước sự yếu kém, lỗi lầm của mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
398
Q

恥ずかしい

A

はずかしい-xấu hổ (dùng trong cả 2 trường hợp xấu hổ nêu trên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
399
Q

省みる

A

かえりみる-ngẫm nghĩ lại (=反省)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
400
Q

顧みる

A

かえりみる-hồi tưởng lại (青春時代を), nhìn lại (=振り向く), cân nhắc, suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
401
Q

回顧

A

かいこ-hồi tưởng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
402
Q

心掛ける

A

こころがける-phấn đấu, cố gắng cho thói quen tốt(倹約, 早寝早起き、安全運転、整理整頓、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
403
Q

試みる

A

こころみる-thử (説得、抵抗、脱出、新しい方法、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
404
Q

案じる

A

あんじる-lo lắng, lo sợ (=心配する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
405
Q

染みる

A

しみる-ngấm, thấm, ám mùi, dính (タバコの匂い、味、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
406
Q

にじむ

A

-①thấm ra ngoài,lem ra (インク、血)
②hình ảnh bị nhòe (町の明かり)
③ra mồ hôi, chảy nước mắt (汗が、涙が)
④bộc lộ, toát lên (怒り、筆者の教養)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
407
Q

ぼやける

A

-mờ nhạt. phai nhạt (視界 tầm nhìn, 記憶、目の前、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
408
Q

弱る

A

よわる-①sức khỏe trở nên yếu (足腰、体)
②gay go, khó khăn (終電に乗り遅れ、弱ってしまった)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
409
Q

老ける

A

ふける-già dặn, chững chạc (không dùng để nói tuổi già)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
410
Q

老いる

A

おいる-trở nên già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
411
Q

凍える

A

こごえる-đóng băng, đông cứng, dùng để ví von cơ thể khi bị lạnh (手、体)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
412
Q

かなう

A

-trở thành sự thật (夢、願い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
413
Q

かなえる

A

-biến…thành hiện thực(夢、願い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
414
Q

懸ける

A

かける-đánh cược (命、勝負、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
415
Q

命がけ

A

いのちがけ-đánh cược mạng sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
416
Q

賭ける

A

かける-đánh cược (金、昼ご飯、。。。)(ギャンブル/競馬/賭け事。。。に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
417
Q

よす

A

-dừng lại, đừng làm thế nữa, thiên về dừng lại thì tốt hơn (よしなさい!nên dừng lại đi、よせ dừng lại đi!)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
418
Q

やめる

A

-dừng lại, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
419
Q

交わす

A

かわす-trao đổi(言葉、握手、視線 ánh mắt, cái nhìn、約束、契約 )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
420
Q

さかずきを交わす

A

-①uống rượu giao bôi (đám cưới), uống rượu kết nghĩa (さかずき chén rượu)
②làm cho mối quan hệ thân thiết hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
421
Q

賑わう

A

にぎわう-trở nên náo nhiệt, sôi động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
422
Q

受け入れる

A

うけいれる-chấp nhận, tiếp nhận(難民、提案、要求)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
423
Q

頑丈な

A

がんじょう-bền vững, chắc chắn(家、ドア、体つき body)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
424
Q

柔軟な

A

じゅうなん-mềm dẽo(体、考え、姿勢、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
425
Q

柔軟体操

A

たいそう-thể dục uốn dẽo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
426
Q

柔軟剤

A

じゅうなんざい-nước xả làm mềm vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
427
Q

柔軟性

A

じゅうなんせい-tính mềm dẽo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
428
Q

平らな

A

たいら-bằng phẳng、không lồi lõm (道、石の表面、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
429
Q

平たい

A

ひらたい-bằng phẳng、không lồi lõm (皿、水盤)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
430
Q

平べったい

A

ひらべったい-bằng phẳng、không lồi lõm (鼻、胸)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
431
Q

平行な

A

へいこう-song hành, song song
話し合いは平行線を辿った(たどる):sự thảo luận cứ song song, không đạt được kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
432
Q

平行

A

-cùng lúc, tiến hành song song (二つの試合が平行して行われる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
433
Q

手近な

A

てぢか-quen thuộc, gần tầm tay (材料、所、例、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
434
Q

手近に置く

A

-để trong tầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
435
Q

渋い

A

しぶい-① chát (柿、お茶、)
② nhã nhặn, tinh tế(渋い色)=落ち着いた
③ khuôn mặt cau có(渋い顔)
④ không trôi chảy, không thuận lợi(支払いが渋い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
436
Q

香ばしい

A

こうばしい-thơm ngát(匂い、お茶、コーヒー)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
437
Q

華やかな

A

はなやか-rực rỡ, hào hoa(雰囲気、ステージ buổi biễu diễn, 生涯 しょうがい, 衣装, パーティー)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
438
Q

盛大な

A

せいだい-hoành tráng , quy mô lớn (拍手、激励会 げきれいかい lễ xuất quân、式典、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
439
Q

鮮やかな

A

あざやか-①đẹp rực rỡ, rõ ràng(色、画像,記憶,)
②tuyệt vời (手品 てじな ảo thuật, 手並み てなみ kĩ năng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
440
Q

滑らか

A

なめらか-① mềm mại, mịn màng(肌, 布)=すべすべ
② trôi chảy(英語が滑らかだ)=ぺらぺら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
441
Q

平凡な

A

へいぼん-bình thường, không khác biệt, không nổi bật(人間、人生、生活、成績、作品、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
442
Q

非凡な

A

ひぼん-khác thường(才能)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
443
Q

素朴な

A

そぼく-①giữ nguyên bản sắc ban đầu (人柄,青年 tuổi thanh niên,気風 phong cách, 料理、)
② đơn giản, cơ bản (素朴な質問)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
444
Q

質素

A

しっそ-giản dị, thanh đạm (lối sống, phong cách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
445
Q

地味

A

じみ-đơn giản, không nổi bật (màu sắc, hoa văn, thiết kế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
446
Q

精密な

A

せいみつ-chính xác, tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
447
Q

精密機械

A

せいみつきかい-máy móc có thể gia công chính xác、tinh xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
448
Q

精巧

A

せいこう-tinh xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
449
Q

精密検査

A

せいみつけんさ-kiểm tra tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
450
Q

綿密

A

めんみつ-cẩn thận; tỉ mỉ; chi tiết; kỹ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
451
Q

極端な

A

きょくたん-cực đoan、nhất quyết cho là như thế (意見、思考、例、話)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
452
Q

両極端

A

りょうきょくたん-2 thái cực, vấn đề chia thành 2 phía hoàn toàn đối nghịch nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
453
Q

猛烈な

A

もうれつ-mãnh liệt, hung tợn (~嵐 あらし bão tố、~に忙しくなる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
454
Q

強烈

A

きょうれつ-quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ (力、作用、刺激、個性、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
455
Q

厳重な

A

げんじゅう-nghiêm trọng, nghiêm ngặt (保管する、注意する、取り締まる kiểm soát 、。。。)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
456
Q

十分な

A

じゅうぶん-đầy đủ, toàn vẹn (睡眠、栄養、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
457
Q

不十分

A

ふじゅうぶん-không đầy đủ, thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
458
Q

大幅な

A

おおはば-khá nhiều, khá lớn (値上げ、変更)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
459
Q

小幅

A

こはば-nhỏ, ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
460
Q

膨大な

A

ぼうだい-lớn lên, to ra, sự phình to ra (量、エネルギー、資金、資料、データ、損害)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
461
Q

莫大な

A

ばくだい-to lớn (費用、遺産、賞金)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
462
Q

多大な

A

ただい-to lớn, nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
463
Q

おびただしい

A

-to lớn, nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
464
Q

乏しい

A

とぼしい-ít ỏi, thiếu thốn (地下資源、経験、資金、知識、才能、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
465
Q

豊かな

A

ゆたか-giàu có, phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
466
Q

富む

A

とむ-giàu có, phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
467
Q

僅かな

A

わずか-dùng trong những thứ thiên về cân, đo, đong, đếm
①nhỏ, ít, có thể đứng một mình không cần số từ (距離、わずかずつ、)
②chỉ (わずか5歳、わずか1割)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
468
Q

残りわずか

A

-chỉ còn một ít (còn cái gì thì tùy vào câu phía trước để suy đoán)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
469
Q

微かな

A

かすか-mờ nhạt, không rõ ràng、không đếm được,thuộc về cảm nhận (音、匂い、光、記憶、息)
dùng trong những thứ thiên về cảm giác, cảm nhận của các giác quan như mắt, mũi, miệng, tai, tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
470
Q

うっすら

A

-mờ nhạt, không rõ ràng (光)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
471
Q

ほのか

A

-mờ nhạt, không rõ ràng (光・色・香り・息・意識)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
472
Q

微妙な

A

びみょう-sao sao đó, không rõ ràng, khó diễn đạt về cảm giác, cảm nhận (ニュアンス sắc thái,)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
473
Q

急激な

A

きゅうげき-đột ngột, nhanh chóng, nói về mức độ thay đổi lớn (変化、急激に上昇する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
474
Q

急速な

A

きゅうそく-đột ngột, nhanh chóng, nói về thời gian thay đổi nhanh (急激冷凍、発展)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
475
Q

強硬な

A

きょうこう-mạnh mẽ, quyết liệt (態度、強硬に反対する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
476
Q

強硬採決

A

さいけつ-bỏ phiếu một cách quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
477
Q

強硬突破

A

とっぱ-đột phá mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
478
Q

余計な

A

よけい-① dư thừa, hầu như không có giá trị sử dụng, quá mức cần thiết (余計なもの đồ vật không cần thiết, 余計な心配、余計に注文する)
② phần thừa ra, phần dư ra (VD cho vào hộp ko hết còn dư ra, thời gian làm thêm giờ)
③よけい見たくなる(bị cấm nhìn nhưng lại càng muốn nhìn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
479
Q

余計なお世話

A

よけいなおせわ-chăm sóc thái quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
480
Q

余裕

A

よゆう-dư thừa (vẫn có gía trị sử dụng、bỏ quả táo vào hộp còn dư chỗ trống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
481
Q

余分

A

よぶん-dư ra (bỏ quả táo vào hộp còn dư quả táo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
482
Q

不審な

A

ふしん-đáng ngờ, đáng nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
483
Q

不審人物

A

ふしんじんぶつ-nhân vật khả nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
484
Q

不審者

A

ふしんしゃ-người tình nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
485
Q

挙動不審

A

きょどうふしん-hành vi khả nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
486
Q

不審を抱く

A

いだく-có sự nghi ngờ, ôm ấp sự nghi ngờ trong đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
487
Q

公式な

A

こうしき-chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
488
Q

公式見解

A

こうしきけんかい-quan điểm, cách đánh giá chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
489
Q

公式訪問

A

こうしきほうもん-chuyến thăm chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
490
Q

公式文書

A

こうしきぶんしょ-văn bản chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
491
Q

非公式な/の

A

ひこうしき-không chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
492
Q

正式な/の

A

せいしき-chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
493
Q

数学の公式

A

すうがくのこうしき-công thức số học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
494
Q

正当な

A

せいとう-chính đáng, đúng đắn (権利、報酬 ほうしゅう thù lao、正当に評価される)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
495
Q

正当性

A

せいとうせい-tính chính đáng, tính đúng đắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
496
Q

正当化

A

せいとうか-Sự biện hộ, cho là mình đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
497
Q

威張る

A

いばる-cho mình ở vị trí bề trên, ngạo mạn, hống hách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
498
Q

不当

A

ふとう-không hợp lý; không thỏa đáng (差別、解雇、要求、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
499
Q

正常な

A

せいじょう-bình thường (hành động, phát triển, tình trạng)(血圧、脈拍 みゃくはく nhịp đập mạch máu )
正常に戻る trở về bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
500
Q

異常な

A

いじょう-bất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
501
Q

完璧な

A

かんぺき-hoàn hảo (演技、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
502
Q

完璧無欠

A

かんぺきむけつ-hoàn hảo không có khuyết điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
503
Q

こなす

A

-làm từ đầu đến cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
504
Q

簡潔な

A

かんけつ-thanh khiết, ngắn gọn (文章、表現、言い方)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
505
Q

冗長な

A

じょうちょう-dài dòng, rườm rà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
506
Q

冗漫な

A

じょうまん-dài dòng, rườm rà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
507
Q

明白な

A

めいはく-minh bạch, trắng đen, đúng sai rõ ràng (事実、証拠、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
508
Q

明らかな

A

あきらか-rõ ràng (光線) thường dùng với động từ để diễn tả làm sáng tỏ vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
509
Q

明瞭な

A

めいりょう-rõ ràng, dễ nhận biết, dễ phán đoán (発音、記載, 話し方)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
510
Q

明朗

A

めいろう-sáng sủa, tươi vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
511
Q

客観的な

A

きゃっかんてき-một cách khách quan (事実、意見、に考える、に述べる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
512
Q

主観的な

A

しゅかんてき-một cách chủ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
513
Q

客観性

A

きゃっかんせい-tính khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
514
Q

客観視

A

きゃっかんし-nhìn nhận khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
515
Q

えん曲な

A

えんきょく-quanh co, vòng vo (に断る từ chối một cách vòng vo、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
516
Q

えん曲表現

A

えんきょくひょうげん-biểu hiện vòng vo, nói giảm, nói tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
517
Q

遠回しな

A

とおまわし-vòng vo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
518
Q

不可欠な

A

ふかけつ-không thể thiếu (不可欠な資質、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
519
Q

必要不可欠

A

ひつようふかけつ-cần thiết không thể thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
520
Q

有利な

A

ゆうり-có lợi, thuận lợi (有利な条件、有利に có lợi cho việc gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
521
Q

不利な

A

ふり-bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
522
Q

有望な

A

ゆうぼう-có triển vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
523
Q

前途有望

A

ぜんとゆうぼう-tiền đồ triển vọng(前途有望な青年)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
524
Q

待ち遠しい

A

まちどおしい-mong ngóng, trông chờ(~日が待ち遠しい trông mong cái ngày mà ~)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
525
Q

お待ち遠様

A

おまちどおさま-xin lỗi đã để anh chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
526
Q

喜ばしい

A

よろこばしい-hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
527
Q

嘆かわしい

A

なげかわしい-buồn bã, chán nản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
528
Q

望ましい

A

のぞましい-hy vọng、mong muốn đối phương làm theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
529
Q

疑わしい

A

うたがわしい-nghi ngờ, kì lạ、luôn nghĩ là không phải như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
530
Q

怪しい

A

あやしい-đáng nghi, nghi ngờ, thiên về cảm giác nguy hiểm, lo lắng, bất an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
531
Q

不審な

A

ふしん-đáng nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
532
Q

不確かな

A

ふたしか-không xác thực (情報、話、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
533
Q

A

ばっする-xử phạt,bắt tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
534
Q

楽観的な

A

らっかんてき-một cách lạc quan (性格、見方、考え、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
535
Q

悲観的な

A

ひかんてき-bi quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
536
Q

楽観

A

-lạc quan, sự lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
537
Q

くすぐったい

A

-① nhột
② xấu hổ (みんなの前で褒められ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
538
Q

だるい

A

-uể oải, mệt mỏi (足、腕)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
539
Q

気だるい

A

けだるい-cảm thấy mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
540
Q

憂鬱な

A

ゆううつ-u sầu, chán nản (bị công bố lỗi vi phạm, 季節 mùa không hợp với cơ thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
541
Q

勤勉な

A

きんべん-cần cù, siêng năng (勤勉に働く、努力、勤勉な人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
542
Q

怠惰な

A

たいだ-lười biếng, uể oải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
543
Q

冷静な

A

れいせい-giữ cái đầu lạnh, điềm tĩnh khi suy nghĩ, hành động, phán đoán
(考え、言う、やる、判断) (冷静な態度)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
544
Q

冷静沈着

A

れいせいちんちゃく-bình tĩnh, điềm tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
545
Q

情熱的な

A

じょうねつてき-nhiệt huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
546
Q

平気な

A

へいき-dửng dưng, không sợ hãi, không lo lắng, không bị ảnh hưởng bởi xung quanh (平気で人を殺す)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
547
Q

平静な

A

へいせい-trấn tĩnh, thường miêu tả vẻ mặt, trái tim, giọng nói bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
548
Q

落ち着く

A

-thể hiện sắc thái biến đổi từ không bình tĩnh → bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
549
Q

賢明な

A

けんめい-hiền minh, sáng suốt (判断、やり方、人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
550
Q

賢い

A

かしこい-thông minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
551
Q

温和な

A

おんわ-Ấm, ấm áp (気候, 土地 vùng, khu vực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
552
Q

温暖な

A

おんだん-Ấm, ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
553
Q

穏和な

A

おんわ-tính tình, thái độ ôn hòa, điềm đạm (生活、意見)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
554
Q

温厚な

A

おんこう-Dịu dàng; hoà nhã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
555
Q

大らかな

A

おおらか-hào hiệp, cao thượng, rộng lượng (性格)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
556
Q

神経質な

A

しんけいしつ-nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động bởi yếu tố bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
557
Q

のんきな

A

-vô tư lự, không lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
558
Q

のんびり

A

-Thong thả; thong dong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
559
Q

おおざっぱな

A

おおざっぱ-qua loa, đại khái (性格)
(thể hiện việc thực hiện hành động một cách qua loa, chỉ thực hiện những cái chính, bỏ qua nhiều chỗ vd: nói qua loa, đọc qua loa, làm qua loa, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
560
Q

雑な

A

ざつ-ẩu, cẩu thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
561
Q

几帳面な

A

きちょうめん-ngăn nắp, chỉn chu, đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
562
Q

大げさな

A

おおげさ-làm quá, phóng đại (話、表現、しぐさ hành vi, hành động)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
563
Q

オーバーな

A

over-quá, vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
564
Q

誇張

A

こちょう-bốc phét, khoác loác, khoa trương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
565
Q

前向きな

A

まえむき-tiến về phía trước (考え、姿勢)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
566
Q

陽気な

A

ようき-① vui vẻ, hớn hởn (性格、音楽、仲間)
② khí hậu (いい陽気)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
567
Q

陰気な

A

いんき-âm u, ảm đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
568
Q

朗らかな

A

ほがらか-sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
569
Q

若々しい

A

わかわかしい-trẻ trung, không phải nói về người trẻ tuổi (表情、声)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
570
Q

敏感な

A

びんかん-nhạy cảm, mẫn cảm (体質 thể trạng. Vd: thể trạng mẫn cảm với trứng 卵に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
571
Q

鈍感な

A

どんかん-ngu ngốc, chậm tiêu, không nhanh nhạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
572
Q

勇敢な

A

ゆうかん-can đảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
573
Q

臆病な

A

おくびょう-nhút nhát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
574
Q

無口な

A

むくち-ít nói, lầm lì (人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
575
Q

口数が多い

A

くちかず-nói nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
576
Q

寡黙な

A

かもく-ít nói,e ngại; ngượng ngùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
577
Q

口が重い

A

-ít nói, lầm lì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
578
Q

利口な

A

りこう-① nói nhiều, thông minh (子供、動物)
② lanh lợi, mồm mép, thông minh (やり方、手口 thủ đoạn )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
579
Q

要領がいい

A

ようりょう-Thông minh, lanh lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
580
Q

お利口さん

A

おりこうさん-đứa trẻ được ví như ông cụ non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
581
Q

愚かな

A

おろか-ngu ngốc,ngu xuẩn, (chơi cờ bạc thua hết tiền lương → 愚かなこと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
582
Q

愚か者

A

おろかもの-người ngu xuẩn, ngu ngốc, dại dột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
583
Q

臆病な

A

おくびょう-nhút nhát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
584
Q

臆病になる

A

-trở nên nhút nhát, sợ sệt cái gì đó (恋愛に e ngại yêu đương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
585
Q

小心

A

しょうしん-nhát gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
586
Q

幼稚な

A

ようち-ấu trĩ, non nớt (考え、行動、人、文章、こと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
587
Q

稚拙な

A

ちせつ-ngây ngô, trẻ con, kém cỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
588
Q

未熟な

A

みじゅく-①chưa trưởng thành (技術、)
②chưa chín (果物)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
589
Q

未熟者

A

みじゅくもの-người còn non kém kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
590
Q

円熟

A

えんじゅく-sự chín chắn; sự chín muồi (芸、知識、技能)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
591
Q

未成熟な

A

みせいじゅく-còn non nớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
592
Q

成熟

A

せいじゅく-chín (穀物、果実)
chín muồi (人の心や体、心身、演技、情勢 じょうせい tình thế, thời cơ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
593
Q

未熟児

A

みじゅくじ-trẻ sinh thiếu tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
594
Q

貧弱な

A

ひんじゃく-gầy gò, yếu đuối (体格), nghèo nàn (内容)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
595
Q

みすぼらしい

A

-tơi tả; nghèo đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
596
Q

哀れな

A

あわれ-đáng thương、bi ai (姿、身なり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
597
Q

哀れっぽい

A

あわれっぽい-trông thật đáng thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
598
Q

惨めな

A

みじめ-đáng thương、thảm thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
599
Q

哀れを覚える

A

おぼえる-hiểu được cảm giác đau khổ của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
600
Q

哀れを誘う

A

さそう-cầu xin sự thương cảm từ người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
601
Q

生意気な

A

なまいき-tự phụ, tự kiêu, tinh tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
602
Q

生意気盛り

A

なまいきざかり-có nhiều sự tự phụ, sự kiêu căng dâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
603
Q

厚かましい

A

あつかましい-trơ trẽn, mặt dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
604
Q

乱暴な

A

らんぼう-không đúng đắn, không tử tế (言葉、字、意見、論理)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
605
Q

乱暴

A

-bạo loạn, nổi loạn, gây phiền, quấy nhiễu đến người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
606
Q

乱暴を働く

A

-làm loạn, nổi loạn, gây rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
607
Q

利己的な

A

りこてき-ích kỉ, cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
608
Q

利己主義者

A

りこしゅぎしゃ-chủ nghĩa cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
609
Q

利己中心的な

A

-suy nghĩ cá nhân là trung tâm của vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
610
Q

傲慢な

A

ごうまん-kiêu kì, láo xược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
611
Q

高慢な

A

こうまん-tự cao. tự đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
612
Q

卑怯な

A

ひきょう-hèn nhát, không ngay thẳng, chơi không đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
613
Q

卑怯者

A

ひきょうもの-người không fairplay, sử dụng mưu hèn kế bẩn, hèn nhát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
614
Q

卑劣な

A

ひれつ-bỉ ổi, hèn hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
615
Q

無茶な

A

むちゃ-hành động lố bịch, quá mức, không hợp đạo lý(無茶な生活 sống bất cần, 無茶に忙しい、やり方、話、扱い、ダイエット)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
616
Q

めちゃくちゃな

A

-tình trạng, trạng thái
① bừa bộn, hỗn độn, hư hỏng (めちゃくちゃに壊れる)
② không hợp đạo lý, lung tung (めちゃくちゃなこと)
③ cực kì (めちゃくちゃ美味しい、めちゃくちゃ難しい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
617
Q

喧しい

A

やかましい-① ồn ào
② nghiêm khắc(時間に喧しい、喧しく注意する)
③ cầu kì, kiểu cách(ラーメンの味に喧しい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
618
Q

口やかましい

A

くちやかましい-mè nheo, lắm lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
619
Q

大胆な

A

だいたん-gan dạ, táo bạo, liều lĩnh(chống đối cấp trên, 大胆なデザイン)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
620
Q

大胆不適な

A

だいたんふてき-liều lĩnh quá mức, liều lĩnh không phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
621
Q

無謀な

A

むぼう-khinh suất, coi thường nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
622
Q

軽快な

A

けいかい-uyển chuyển, tinh tế(動き、足取り dáng đi、身のこなし dáng, 音楽 )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
623
Q

軽快

A

-trở nên tốt hơn(気持ちは軽快する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
624
Q

窮屈な

A

きゅうくつ-① chật ních = きつい
② câu nệ, hình thức, nghiêm trọng hóa vấn đề
③ gò bó, ngột ngạt (đi ăn mà ngồi cùng giám đốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
625
Q

堅苦しい

A

かたくるしい-câu nệ, hình thức, nghiêm trọng hóa vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
626
Q

気詰まりな

A

きづまり- gò bó, ngột ngạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
627
Q

忠実な

A

ちゅうじつ-① trung thành(主に忠実だ、忠実な部下)
② trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
628
Q

ありのままに

A

-thành thật, thể hiện nguyên bản chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
629
Q

あやふやな

A

-mơ hồ, không rõ ràng(記憶、証言 しょうげん lời khai, 知識,態度、返事)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
630
Q

残酷な

A

ざんこく-tàn khốc, tàn nhẫn (残酷な場面、仕打ち thủ đoạn, hành vi, 運命)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
631
Q

残酷性

A

ざんこくせい-có tính tàn khốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
632
Q

残忍な

A

ざんにん-tàn nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
633
Q

悲惨な

A

ひさん-bi thảm (光景、最期、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
634
Q

悲惨最期

A

ひさんさいご-cuối đời, kết cục bi thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
635
Q

遂げる

A

とげる-Đạt tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
636
Q

情けない

A

なさけない-① cảm thấy tệ hại ② cảm thấy hổ thẹn 我ながら情けない ③ vô tâm, vô cảm
thiên về cảm giác [đáng lẽ có thể làm tốt rồi vậy mà cuối cùng không làm được, thật là chán]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
637
Q

嘆かわしい

A

なげかわしい-cảm thấy đáng buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
638
Q

見っともない

A

みっともない-đáng xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
639
Q

無情な

A

むじょう-vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
640
Q

思いやり

A

おもいやり-quan tâm; để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
641
Q

根強い

A

ねづよい-sâu sắc, sâu đậm (偏見 へんけん thành kiến, 人気, 習慣)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
642
Q

密接な

A

みっせつ-mật thiết (関係,)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
643
Q

密接

A

-làm sát nhau, mật độ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
644
Q

寛大な

A

かんだい-rộng rãi, phóng khoáng, rộng lượng (人、性格, 処置 xử lý nhẹ,)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
645
Q

寛容な

A

かんよう-bao dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
646
Q

相応しい

A

ふさわしい-thích hợp, phù hợp (khi chọn đối tượng phù hợp với hoàn cảnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
647
Q

内心

A

ないしん-để tâm, để trong lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
648
Q

やる気

A

やりき-động lực, sự ham muốn làm điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
649
Q

やる気がある⇔ない

A

-có động lực ⇔ không có động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
650
Q

やる気になる

A

-trở nên có động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
651
Q

やる気が出る

A

-động lực được thể hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
652
Q

やる気を出す

A

-thể hiện động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
653
Q

やる気を持つ

A

-có động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
654
Q

やる気がわく

A

-động lực cháy bỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
655
Q

やる気満々

A

やるきまんまん-có rất nhiều động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
656
Q

優越感

A

ゆうえつかん-tính tự phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
657
Q

~に優越感を持つ

A

-có tính tự phụ đối với…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
658
Q

~に優越感を抱く

A

-có tính tự phụ đối với…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
659
Q

優越感に浸る

A

ひたる-chìm đắm trong sự tự phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
660
Q

劣等感

A

れっとうかん-tính tự ti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
661
Q

誇り

A

ほこり-tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
662
Q

誇りがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
663
Q

誇りを持つ

A

-mang niềm tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
664
Q

誇りに思う

A

-cảm thấy tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
665
Q

誇りが傷つく

A

きずつく-lòng tự hào bị tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
666
Q

誇りを傷つける

A

きずつける-gây tổn thương đến lòng tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
667
Q

誇り高い

A

ほこりたかい-niềm tự hào to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
668
Q

自尊心

A

じそんしん-lòng tự tôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
669
Q

誇る

A

ほこる-tự hào (誇る+N N mang niềm tự hào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
670
Q

誇りらしい

A

-cảm thấy tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
671
Q

決断

A

けつだん-quyết đoán, mang tính chủ quan (chọn lựa một việc, một vấn đề gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
672
Q

決断を下す

A

-đưa ra quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
673
Q

決断を迫る

A

せまる-hối thúc đưa ra quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
674
Q

決断力がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự quyết đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
675
Q

決心

A

けっしん-quyết tâm (quyết định cách sống, mục tiêu cho tương lai. VD quyết tâm trở thành bác sĩ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
676
Q

決意

A

けつい-ý nghĩa tương tự 決心 nhưng mang hơi hướng quyết định những cái mới mẻ hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
677
Q

決定

A

けってい-quyết định khách quan (dựa vào chứng cớ, ý kiến của mọi người để đưa ra quyết định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
678
Q

苦心

A

くしん-khó khăn, khổ tâm khi làm gì đó(không dùng đối với cơ thể, tính kinh tế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
679
Q

苦労

A

くろう-khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
680
Q

苦悩

A

くのう-khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
681
Q

嫉妬

A

しっと-ghen, ghen tị, đố kị, ghen tức (弟に、ライバルの才能に、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
682
Q

嫉妬心

A

しっとしん-lòng ghen tị, tính hay ghen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
683
Q

焼き餅

A

やきもち-Lòng ghen tị, đố kỵ (chiên bánh もち ví von với làm những việc trái khuấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
684
Q

妬む

A

ねたむ-ghen tỵ (人の幸せ、幸運、成功、才能、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
685
Q

妬ましい

A

ねたましい-ghen tị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
686
Q

羨ましい

A

うらやましい-ghen tị nhẹ nhàng, thể hiện mình cũng thích được như thế, không có ý đồ xấu với đối phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
687
Q

絶望

A

ぜつぼう-tuyệt vọng (人生に絶望する tuyệt vọng với cuộc sống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
688
Q

絶望的

A

-một cách tuyệt vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
689
Q

絶望感

A

-cảm thấy tuyệt vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
690
Q

痛感

A

つうかん-cảm giác đau đớn đối với …(力不足を ちからぶそく, 無力さを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
691
Q

先入観

A

せんにゅうかん-quan niệm có sẵn trong suy nghĩ từ trước đối với một sự vật, sự viêc. Quan niệm đó có thể tốt, xấu, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
692
Q

に先入観を持つ

A

-có định kiến với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
693
Q

に先入観を抱く

A

いだく-có định kiến với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
694
Q

偏見

A

へんけん-thành kiến, có sẵn suy nghĩ không tốt về đối tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
695
Q

過ち

A

あやまち-lỗi gây hậu quả nghiêm trọng, tội lỗi(giết người, )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
696
Q

過ちを認める

A

-thừa nhận lỗi lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
697
Q

過ちを犯す

A

おかす-phạm lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
698
Q

過ちを償う

A

つぐなう-bồi thường lỗi lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
699
Q

過失

A

かしつ-thất bại, sai lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
700
Q

誤り

A

あやまり-sai sót, lỗi không quá nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
701
Q

A

よく-dục, tham vọng, ham muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
702
Q

欲がある⇔ない

A

-có ⇔ không có tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
703
Q

欲が深い

A

-tham vọng sâu sắc, nhiều tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
704
Q

欲を出す

A

-thể hiện tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
705
Q

欲を言えば。。。

A

-nếu nói về tham vọng, về mong muốn thì…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
706
Q

物欲

A

ぶつよく-tham lam vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
707
Q

性欲

A

せいよく-ham muốn tình dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
708
Q

欲望

A

よくぼう-dục vọng, sự khao khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
709
Q

欲張り

A

よくばり-tham lam, hám lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
710
Q

欲深な

A

よくぶか-tham lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
711
Q

恥じ

A

はじ-xấu hổ, hổ thẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
712
Q

恥をかく

A

-xấu hổ, hổ thẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
713
Q

に恥をさらす

A

-phơi bày những điều đáng xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
714
Q

恥知らず

A

-không biết xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
715
Q

恥じる

A

-xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
716
Q

~の名に恥じない

A

-quả không hổ danh với…(チャンピオン danh hiệu nhà vô địch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
717
Q

A

ばっする-phạt, xử phạt (làm việc xấu, tội phạm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
718
Q

に罰を与える

A

ばつをあたえる-xử phạt đối với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
719
Q

から罰を受ける

A

-bị xử phạt từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
720
Q

罰金

A

ばっきん-phạt tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
721
Q

罰則

A

ばっそく-quy tắc xử phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
722
Q

賞罰

A

しょうばつ-thưởng phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
723
Q

処罰

A

しょばつ-xử phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
724
Q

制裁

A

せいさい-chế tài、phạt (thường là từ ghép)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
725
Q

A

ねん-quan tâm, để tâm, cảm thấy (感謝の念、不安の念、尊敬の念)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
726
Q

に念を押す

A

-chú ý, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
727
Q

に念を入れる

A

-chú ý, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
728
Q

本音

A

ほんね-thực tâm (本音を言う、本音をもらす bộc lộ tấm lòng)(bày tỏ ra thì dùng 本音)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
729
Q

に本音をもらす

A

-biểu lộ, bộc lộ sự thực tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
730
Q

本音を吐く

A

ほんねをはく-thổ lộ tấm lòng, thực tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
731
Q

建前

A

たてまえ-sự khách sáo, không thực tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
732
Q

本心

A

ほんしん-thực tâm (để trong lòng thì dùng 本心)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
733
Q

弁解

A

べんかい-biện hộ, bào chữa (遅れることを・について弁解する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
734
Q

弁解の余地がない

A

-không có chỗ cho việc bào chữa, lý do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
735
Q

弁解がましい

A

べんかいがましい-bào chữa, lý do (tính từ い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
736
Q

弁明

A

べんめい-biện minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
737
Q

沈黙

A

ちんもく-im lặng, không nói (khác với 寡黙 là ít nói, người không hay nói chuyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
738
Q

沈黙を守る

A

-giữ im lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
739
Q

沈黙を破る

A

やぶる-phá vỡ bầu không khí im lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
740
Q

無言

A

むごん-không nói lời nào, im lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
741
Q

沈黙は金

A

-im lặng là vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
742
Q

没頭

A

ぼっとう-mải mê, đắm chìm (quá tập trung hầu như không thèm để ý xung quanh)(研究に、勉強に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
743
Q

熱中

A

ねっちゅう-tập trung (quên hết xung quanh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
744
Q

夢中になる

A

むちゅう-mải mê làm gì đó (thường ý nghĩa không tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
745
Q

専念

A

せんねん-dốc hết sức, chuyên tâm (thường dùng cho học hành, công việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
746
Q

充実

A

じゅうじつ-sung túc, đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
747
Q

充実感を味わう

A

じゅうじつかん-tận hưởng cảm giác sung sướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
748
Q

自立

A

じりつ-tự lập (経済的に、精神的に) có thể vẫn sống cùng gia đình ⇔ 依存 phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
749
Q

自立的な

A

じりつてき-một cách tự lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
750
Q

自立性

A

じりつせい-tính tự lập (thông thường ít sử dụng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
751
Q

自立心

A

じりつしん-tính tự lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
752
Q

自活

A

じかつ-sống tự lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
753
Q

独立

A

どくりつ-độc lập (rời khỏi nhà, rời khỏi công ty tự gây dựng sự nghiệp) ⇔同居 どうきょ ở cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
754
Q

相性

A

あいしょう-sự tương hợp, ăn ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
755
Q

相性がいい⇔悪い

A

-hợp rơ ⇔ kỵ rơ (AはBと相性が悪い A thì kị rơ B nên hay thua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
756
Q

相性が合う

A

-hợp ý, ăn ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
757
Q

相性がぴったりだ

A

-rất hợp, vừa vặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
758
Q

共感

A

きょうかん-đồng cảm, cảm giác thấu hiểu sự việc của đối phương, nội dung gì cũng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
759
Q

共感を覚える

A

きょうかんをおぼえる-thấu hiểu sự tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
760
Q

共感を呼ぶ

A

きょうかんをよぶ-kêu gọi sự thấu hiểu từ người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
761
Q

共鳴

A

きょうめい-cộng hưởng, hưởng ứng, cùng chung tiếng nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
762
Q

同情

A

どうじょう-hiểu được sự đáng thương của đối phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
763
Q

共感性が高い人

A

-người nhạy bén, nắm bắt được ý nghĩa, sự tình, tình trạng của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
764
Q

協調

A

きょうちょう-cùng ý hướng, cùng ý kiến, cùng tâm trạng thực hiện vấn đề gì đó(問題の解決に協調する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
765
Q

協調的な

A

きょうちょうてき-trên tinh thần hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
766
Q

協調性がある⇔ない

A

きょうちょうせい-có ⇔ không tính hợp tác, tinh thần hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
767
Q

国際協調

A

こくさいきょうちょう-hợp tác quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
768
Q

協力

A

きょうりょく-hợp tác, phối hợp sức mạnh lẫn nhau để thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
769
Q

共同

A

きょうどう-hợp tác, cùng nhau làm một việc gì đó (=協同する)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
770
Q

共同体

A

きょうどうたい-hệ thống, xã hội cùng hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
771
Q

共同作業

A

きょうどうさぎょう-làm việc nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
772
Q

共同生活

A

きょうどうせいかつ-sống tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
773
Q

共同戦線

A

きょうどうせんせん-cùng chung chiến tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
774
Q

激励

A

げきれい-cổ vũ cuồng nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
775
Q

激励会

A

げきれいかい-buổi lễ động viên, cổ vũ trước khi thi đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
776
Q

支援

A

しえん-chi viện, viện trợ (被害者を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
777
Q

支援を受ける

A

-nhận được viện trợ, chi viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
778
Q

支援者

A

しえんしゃ-người chi viện, người hỗ trợ, giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
779
Q

支援団体

A

しえんだんたい-tổ chức viện trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
780
Q

支援金

A

しえんきん-tiền viện trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
781
Q

援助

A

えんじょ-viện trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
782
Q

指摘

A

してき-chỉ trích (誤りを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
783
Q

了解

A

りょうかい-① đồng ý, OK = 承知
② hiểu rõ vấn đề = 理解

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
784
Q

承諾

A

しょうだく-sự chấp nhận, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
785
Q

承諾を得る

A

しょうだくをえる-nhận được sự chấp thuận, chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
786
Q

承諾書

A

しょうだくしょ-Sự đồng ý bằng văn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
787
Q

嫌がらせ

A

いやがらせ-sự phiền nhiễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
788
Q

嫌がらせを

A

-gây ra phiền nhiễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
789
Q

嫌がらせを受ける

A

-bị làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
790
Q

妨害

A

ぼうがい-trở ngại, cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
791
Q

妨害が入る

A

ぼうがいがはいる-bị cản trở, bị trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
792
Q

営業妨害

A

えいぎょうぼうがい-cản trở kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
793
Q

安眠妨害

A

あんみんぼうがい-gây trở ngại giấc ngủ của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
794
Q

説得

A

せっとく-thuyết phục (親を、ほかの人を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
795
Q

説得力

A

せっとくりょく-khả năng thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
796
Q

説得力に欠ける

A

-không có khả năng thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
797
Q

説く

A

とく-Giải thích; biện hộ; bào chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
798
Q

理屈

A

りくつ-lý do, lý lẽ, tính logic nhưng thường dùng trong trường hợp tiêu cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
799
Q

理屈に合わない

A

-lý do không hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
800
Q

理屈が通らない

A

とおらない-lý do không được thông qua, không được chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
801
Q

理屈が通用しない

A

つうようしない-lý do không được thông qua, không được chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
802
Q

屁理屈

A

へりくつ-nói nước đôi, nói ẩn ý
vd: 分かった ① đã hiểu ② không muốn nói tiếp nữa, muốn kết thúc câu chuyện
ちょっと: ① hiểu một chút ② hoàn toàn không hiểu gì hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
803
Q

理屈屋

A

りくつや-người hay nói lý lẽ (=言い訳ばかりの人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
804
Q

論理

A

ろんり-logic, lý luận chặt chẽ (ý nghĩa tương đương với 理屈 nhưng mang ý nghĩa tích cực hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
805
Q

論理が通らない

A

とおらない-lý luận không được thông qua, không chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
806
Q

論理的

A

ろんりてき-tính lý luận, tính logic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
807
Q

論理性に欠ける欠く

A

ろんりせい-thiếu tính logic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
808
Q

論理立てる

A

ろんりだてる-xây dựng tính logic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
809
Q

推理

A

すいり-suy luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
810
Q

推理小説

A

すいりしょうせつ-tiểu thuyết suy luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
811
Q

推理作家

A

すいりさっか-tác giả viết về đề tài suy luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
812
Q

推理力

A

すいりりょく-năng lực suy luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
813
Q

根拠

A

こんきょ-căn cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
814
Q

根拠がある⇔ない

A

-có ⇔ không có căn cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
815
Q

根拠を示す

A

しめす-đưa ra căn cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
816
Q

根拠地

A

こんきょち-căn cứ điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
817
Q

本拠

A

ほんきょ-bản cứ, thành lũy, bộ chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
818
Q

誇張

A

こちょう-phóng đại, bốc phét, khoác lác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
819
Q

誇大

A

こだい-Phóng đại, khoa trương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
820
Q

暗示

A

あんじ-ám thị, ám chỉ (tra thêm từ điển ám thị là gì )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
821
Q

暗示的

A

-một cách ẩn ý, ám chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
822
Q

明示

A

めいじ-chỉ ra rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
823
Q

暗示にかかる

A

-nhận ám thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
824
Q

暗示にかける

A

-tác động ám thị (自分に暗示をかける tự trấn an bản thân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
825
Q

自己暗示

A

じこあんじ-tự kỉ ám thị, tự mình gây ra tác động tâm lý lên chính bản thân mình vd: tự trấn an bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
826
Q

錯覚

A

さっかく-ảo giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
827
Q

目の錯覚

A

めのさっかく-mắt bị ảo giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
828
Q

錯覚に陥る

A

おちいる-rơi vào ảo giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
829
Q

視野

A

しや-① tầm nhìn, tầm mắt
② tầm nhìn, tầm hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
830
Q

視野が開ける

A

-được mở rộng tầm mắt (360°視野が開けた mở rộng tầm nhìn 360 độ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
831
Q

視野が遮られる

A

さえぎられる-bi che khuất tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
832
Q

視野を遮る

A

さえぎる-che khuất tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
833
Q

視野に入る

A

はいる-lọt vào tầm mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
834
Q

視野から消える

A

きえる-xoá khỏi tầm mắt, biến mất khỏi tầm mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
835
Q

視界

A

しかい-① tầm nhìn, tầm mắt ② tầm nhìn, tầm hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
836
Q

視野が広い⇔狭い

A

-tầm nhìn, tầm hiểu biết rộng ⇔ hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
837
Q

視野が広がる

A

ひろがる-tầm hiểu biết được mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
838
Q

視野を広げる

A

ひろげる-mở rộng tầm hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
839
Q

視野を狭める

A

せばめる-thu hẹp tầm hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
840
Q

空白

A

くうはく-để trống, khoảng để trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
841
Q

空白を埋める

A

-che lấp khoảng trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
842
Q

空白期間

A

-thời kì để trống, thời kì bị tạm hoãn, đứt quãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
843
Q

接触

A

せっしょく-tiếp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
844
Q

接触が悪い

A

-chỗ tiếp xúc, vị trí tiếp xúc không tốt, bị cấn, có vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
845
Q

接触を断つ

A

たつ-chấm dứt tiếp xúc, không gặp, không giao tiếp nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
846
Q

接触事故

A

-tai nạn va chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
847
Q

接触感染

A

-truyền nhiễm thông qua tiếp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
848
Q

交渉

A

こうしょう-① đàm phán, thương lượng (Nを/について A社と 交渉する)
② giao du, quan hệ, qua lại (近所との交渉 giao du, qua lại với hàng xóm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
849
Q

交渉がまとまる

A

-①cuộc đàm phán được rút kết lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
850
Q

交渉が決裂

A

けつれつ-①đàm phán thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
851
Q

交渉を重ねる

A

かさねる-①thương lượng nhiều lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
852
Q

団体交渉

A

だんたいこうしょう-①thương lượng, đàm phán tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
853
Q

労使交渉

A

ろうしこうしょう-①thương lượng giữa người lao động và sử dụng lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
854
Q

交渉がない

A

-② không giao du, không nói chuyện, giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
855
Q

交渉を持つ

A

-② giữ liên lạc, giữ mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
856
Q

交渉を断つ

A

たつ-② chấm dứt quan hệ, chấm dứt qua lại, giao du

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
857
Q

没交渉

A

ぼつこうしょう-② không liên lạc, không có mối quan hệ, sự không liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
858
Q

関わり合い

A

かかわりあい-②liên quan, dính líu đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
859
Q

妥協

A

だきょう-thỏa hiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
860
Q

妥協の余地がない

A

よち-không có chỗ cho sự thỏa hiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
861
Q

妥協点

A

だきょうてん-điểm thỏa hiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
862
Q

妥協案

A

だきょうあん-bản thỏa hiệp, đề án thỏa hiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
863
Q

更新

A

こうしん-cập nhật, làm mới (記録、免許、ビザ、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
864
Q

精算

A

せいさん-thanh toán, tính toán lại tiền bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
865
Q

精算所

A

せいさんじょ-chỗ tính toán để trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
866
Q

精算書

A

せいさんしょ-giấy thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
867
Q

精算額

A

せいさんがく-số tiền thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
868
Q

損害

A

そんがい-tổn hại, thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
869
Q

損害が出る

A

-bị tổn hại, bị thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
870
Q

損害を出す

A

-gây ra tổn hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
871
Q

損害を与える

A

-làm tổn hại đến (に損害を与える)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
872
Q

損害を受ける

A

-chịu tổn hại từ (による・によって損害を受ける)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
873
Q

損害を被る

A

かぶる-chịu tổn hại từ (による・によって損害を被る)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
874
Q

損害を償う

A

つぐなう-đền bù tổn hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
875
Q

損害を賠償

A

ばいしょう-đền bù tổn hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
876
Q

損害額

A

そんがいがく-lượng thiệt hại, tiền thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
877
Q

損害保険

A

そんがいほけん-bảo hiểm thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
878
Q

利害

A

りがい-lợi và hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
879
Q

利害が一致

A

いっち-thống nhất lợi hại (khi thảo luận, đàm phán)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
880
Q

利害が対立

A

たいりつ-đối lập về mặt lợi hại (khi thảo luận, đàm phán)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
881
Q

利害関係

A

-quan hệ lợi hại, mối liên quan lợi dụng lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
882
Q

光景

A

こうけい-quang cảnh (cụ thể, rõ ràng, có tính chất như thế nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
883
Q

情景

A

じょうけい-cảnh tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
884
Q

風景

A

ふうけい-phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
885
Q

報道

A

ほうどう-thông tấn, thông báo(trong tin tức, thời sự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
886
Q

報道番組

A

ほうどうばんぐみ-chương trình thời sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
887
Q

報道記事

A

ほうどうきじ-kí sự thời sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
888
Q

報道記者

A

ほうどうきしゃ-kí giả thời sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
889
Q

報道機関

A

ほうどうきかん-cơ quan thông tấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
890
Q

報道写真

A

ほうどうしゃしん-hình ảnh thời sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
891
Q

報道陣

A

ほうどうじん-nhóm phóng viên đang tác nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
892
Q

破壊

A

はかい-phá hoại, phá hủy (建造物,システム,生活,神経,細胞,生態系 せいたいけい hệ sinh thái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
893
Q

破壊的

A

はかいてき-mang tính phá hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
894
Q

自然破壊

A

しぜんはかい-phá hoại tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
895
Q

環境破壊

A

かんきょうはかい-phá hoại môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
896
Q

森林破壊

A

しんりんはかい-phá hoại rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
897
Q

破壊力

A

はかいりょく-sức phá hoại, lực phá hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
898
Q

建設

A

けんせつ-kiến thiết, xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
899
Q

創造

A

そうぞう-sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
900
Q

破棄

A

はき-① hủy bỏ, bác bỏ những điều đã thỏa thuận(条約、婚約、契約)
② vứt bỏ, xé bỏ giấy tờ (書類、手紙、メール)
③ hủy bỏ phán quyết (判決)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
901
Q

契約破棄

A

けいやくはき-hủy hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
902
Q

婚約破棄

A

こんやくはき-hủy hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
903
Q

破り捨てる

A

やぶりすてる-vứt bỏ, xé bỏ giấy tờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
904
Q

対応

A

たいおう-① tương ứng (tương ứng với A là B)
② đối ứng (đối với A thì xử lý như thế nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
905
Q

対応策

A

たいおうさく-kế sách đối ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
906
Q

対処

A

たいしょ-đối xử, cư xử, xử lý (問題に、客の苦情への đối ứng với lời than phiền từ khách hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
907
Q

対処法

A

たいしょほう-cách xử lý, xử trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
908
Q

対処療法

A

たいしょりょうほう-liệu pháp xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
909
Q

取引

A

とりひき-giao dịch, thông thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
910
Q

取引がある⇔ない

A

-có ⇔ không thông thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
911
Q

取引先

A

とりひきさき-khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
912
Q

取引銀行

A

とりひきぎんこう-ngân hàng giao dịch (ngân hàng mà bản thân mở tài khoản giao dịch, vay mượn, gửi tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
913
Q

裏取引

A

うらとりひき-giao dịch ngầm, (thỏa thuận điều kiện để trao đổi )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
914
Q

司法取引

A

しほうとりひき-hợp đồng tư pháp (thỏa thuận đền bù tại tòa án)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
915
Q

独占

A

どくせん-độc chiếm, độc quyền (上位 vị trí cao nhất, 市場 しじょう thị trường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
916
Q

独占インタビュー

A

-phỏng vấn độc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
917
Q

独占企業

A

どくせんきぎょう-kinh doanh độc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
918
Q

独占禁止法

A

どくせんきんしほう-luật chống độc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
919
Q

進出

A

しんしゅつ-① tiến lên, tiến vào (海外市場に, 芸能界に げいのうかい showbiz, 政界 せいかい giới chính trị)
② tiến vào (決勝戦に けっしょうせん trận chung kết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
920
Q

撤退

A

てったい-rút lui (thường dùng cho quân đội hoặc rút lui khỏi địa điểm, thị trường nào đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
921
Q

進化

A

しんか-① tiến hóa, biến thành cái khác (サルから、)
② cải tiến máy móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
922
Q

進化論

A

しんかろん-thuyết tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
923
Q

進化論的な

A

しんかろんてき-mang tính thuyết tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
924
Q

進化論者

A

しんかろんしゃ-nhà lý luận tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
925
Q

退化

A

たいか-thoái hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
926
Q

進化を遂げる

A

とげる-làm được, đạt được sự tiến hóa, sự cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
927
Q

一切

A

いっさい-① toàn bộ
② いっさい。。。ない hoàn toàn không (一切関係ない)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
928
Q

加減

A

かげん-① mức độ, trạng thái vừa đủ, phù hợp (nếu vai trò là danh từ ghép với từ khác)
② gia giảm, điều chỉnh cho phù hợp (nếu vai trò là động từ 火の強さを加減する)
③ bước đi trong trạng thái không khỏe (うつむき加減 )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
929
Q

加減がいい⇔悪い

A

-trạng thái, mức độ tốt、cuối đầu buồn bã ⇔ không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
930
Q

水加減

A

みずかげん-lượng nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
931
Q

塩加減

A

しおかげん-lượng lửa, mức độ lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
932
Q

火加減

A

ひかげん-lượng muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
933
Q

湯加減をみる

A

ゆかげん-thử độ nóng của nước nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
934
Q

手加減

A

てかげん-nương tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
935
Q

削減

A

さくげん-giảm bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
936
Q

経費削減

A

けいひさくげん-giảm chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
937
Q

コスト削減

A

-giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
938
Q

人員削減

A

じんいんさくげん-giảm nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
939
Q

余分

A

よぶん-① danh từ:dư thừa, vượt quá nhu cầu
② tính từ:dư thừa (余分な言葉 từ ngữ thừa, 余分に作る làm thừa ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
940
Q

余分がある⇔ない

A

-có thừa ⇔ không thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
941
Q

余分が出る

A

-có phần thừa, có dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
942
Q

余り

A

あまり-dư thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
943
Q

余地

A

よち-① chỗ trống (車が入る余地がある)
② chỗ, vị trí (改善の余地 chỗ cần cải tiến、弁解の余地 chỗ để biện hộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
944
Q

余地がある⇔ない

A

-①② có ⇔ không có chỗ để làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
945
Q

発言

A

はつげん-phát ngôn, ý kiến phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
946
Q

発言力

A

はつげんりょく-tiếng nói, sức mạnh của lời nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
947
Q

発言権

A

はつげんけん-quyền phát biểu ý kiến, quyền phát ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
948
Q

発行

A

はっこう-① phát hành, cấp phát(パスポート、成績証明書、~カード、診断書、)
② xuất bản (書籍 しょせき sách báo)
③ phát hành (紙幣 しへい tiền giấy, 株券 かぶけん cổ phiếu, 国債 こくさい trái phiếu nhà nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
949
Q

再発行

A

さいはっこう-tái cấp phát ①

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
950
Q

出版

A

しゅっぱん-xuất bản ②

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
951
Q

発刊

A

はっかん-xuất bản ②

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
952
Q

刊行

A

かんこう-xuất bản ②

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
953
Q

発信

A

はっしん-phát tín, gửi thư tín, thông tin (電報 でんぽう、メール、情報)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
954
Q

発信人

A

はっしんにん-người phát tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
955
Q

発信者

A

はっしんしゃ-người phát tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
956
Q

発信先

A

はっしんさき-nơi nhận thông tin ( hiện tại thì cũng dùng từ này để nói về người gửi) Do dễ bị nhầm lẫn như thế nên người ta sẽ dùng từ 発信 và 着信 đối với điện thoại, 送信 và 受信 đối với mail, 送り先 và 届け先 đối với đồ vật )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
957
Q

発信元

A

はっしんもと-nơi gửi thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
958
Q

受信

A

じゅしん-nhận thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
959
Q

着信

A

ちゃくしん-cuộc gọi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
960
Q

発送

A

はっそう-chuyển phát, ship hàng (荷物を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
961
Q

発送先

A

はっそうさき-nơi gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
962
Q

発送元

A

はっそうもと-nơi nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
963
Q

発酵

A

はっこう-lên men (生地 きじ bột làm bánh, vải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
964
Q

発酵食品

A

はっこうしょくひん-thực phẩm lên men

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
965
Q

アルコール発酵

A

-lên men rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
966
Q

発育

A

はついく-lớn lên, phát triển (子供は順調に、発育のいい赤ちゃん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
967
Q

発育がいい⇔悪い

A

-phát triển tốt ⇔ không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
968
Q

発育が早い⇔遅い

A

-phát triển nhanh, lớn nhanh ⇔ chậm phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
969
Q

生育

A

せいいく-phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
970
Q

成育

A

せいいく-phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
971
Q

発足

A

はっそく-thành lập (会、組織、団体)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
972
Q

確信

A

かくしん-lòng tin、tin tưởng chắc chắc là như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
973
Q

確信がある⇔ない

A

-có ⇔ không có lòng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
974
Q

確信を持つ

A

-có lòng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
975
Q

確信を得る

A

-nhận được sự tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
976
Q

確信的な

A

かくしんてき-một cách tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
977
Q

確信犯

A

かくしんはん-biết là sai trái nhưng vẫn phạm tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
978
Q

確定

A

かくてい-xác định, chọn được, quyết định được (新市長、刑 けい hình phạt, 方針 phương pháp, phương châm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
979
Q

確定的な

A

かくていてき-một cách xác định, đại khái đã xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
980
Q

不確定な

A

ふかくてい-không xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
981
Q

確保

A

かくほ-bảo đảm, giữ gìn (食料、予算、財源、原料、エネルギー)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
982
Q

確立

A

かくりつ-xác lập, thành lập, tạo nên (基礎、制度、作風、名声 めいせい danh tiếng, 信頼関係、地位)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
983
Q

反応

A

はんのう-① phản ứng với tình huống, với hoàn cảnh (khi được gọi tên, với đồ ăn chua thì nhăn mặt,…)
② phản ứng, nhận biết, nhận tín hiệu xử lý (máy móc)
③ phản ứng khi trộn 2 thứ lại với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
984
Q

反応を見る

A

-nhìn xem phản ứng (của ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
985
Q

拒否反応

A

きょひはんのう-phản ứng không để ý, không quan tâm, từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
986
Q

拒絶反応

A

きょぜつはんのう-phản ứng cự tuyệt (mạnh hơn so với 拒否反応)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
987
Q

反応がある⇔ない

A

-có ⇔ không có phản ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
988
Q

反応がいい⇔悪い

A

-phản ứng tốt ⇔ không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
989
Q

反応が鋭い⇔鈍い

A

するそい⇔にぶい-phản ứng nhạy bén ⇔ phản ứng không nhạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
990
Q

反応が素早い⇔遅い

A

すばやい-phản ứng nhanh ⇔ chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
991
Q

無反応な

A

むはんのう-không có phản ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
992
Q

化学反応

A

かがくはんのう-phản ứng hóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
993
Q

反射

A

はんしゃ-① phản chiếu, phản xạ ánh sáng, âm thanh (日光が壁に、)
② phản xạ tự nhiên khi thấy trạng thái, tình huống gì đó của con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
994
Q

反射神経

A

はんしゃしんけい-thần kinh phản xạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
995
Q

条件反射

A

じょうけんはんしゃ-phản xạ có điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
996
Q

反射的な

A

はんしゃてき-một cách phản xạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
997
Q

反発

A

はんぱつ-① phản phát, bật lại, chống đối (親に、)
② đẩy (磁石)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
998
Q

反発を招く

A

-mời gọi phản bác, làm những điều khiến người khác phản bác lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
999
Q

~から反発を買う

A

-mua sự phản bác, làm những điều khiến người khác phản bác lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1000
Q

反発力

A

はんぱつりょく-lực đẩy hút (của nam châm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1001
Q

反映

A

はんえい-① phản ánh (国民の声、世相 せそう tình hình xã hội, 親の行動 hành động của bố mẹ)
② phản chiếu (富士山の姿)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1002
Q

反則

A

はんそく-phạm lỗi (thường dùng trong thể thao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1003
Q

反則を犯す

A

-vi phạm lỗi, thực hiện hành vi phạm lỗi (cố ý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1004
Q

反則を取られる

A

-bị lỗi (không cố ý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1005
Q

反則負け

A

はんそくまけ-thua cuộc vì phạm lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1006
Q

特許

A

とっきょ-bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1007
Q

特許権

A

とっきょけん-bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1008
Q

特許を取る

A

-lấy bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1009
Q

特許を得る

A

-có bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1010
Q

特許を申請

A

しんせい-xin xác nhận sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1011
Q

特有

A

とくゆう-đặc hữu, đặc thù, độc đáo (特有の匂い、特有の習慣)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1012
Q

固有

A

こゆう-cố hữu、cái vốn có; truyền thống (文化、財産)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1013
Q

独特

A

どくとく-độc đáo, lạ (スタイル、風格)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1014
Q

特定

A

とくてい-① đã định trước (条件、)
② xác định (犯人、アレルギー源 nguyên nhân, nguồn gây ra dị ứng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1015
Q

不特定多数

A

ふとくていたすう-mặc định là nhiều nhưng không rõ là bao nhiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1016
Q

復帰

A

ふっき-khứ quy, quay lại, khôi phục nguyên trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1017
Q

社会復帰

A

しゃかいふっき-trở lại với cuộc sống trong xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1018
Q

職場復帰

A

しょくばふっき-trở lại công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1019
Q

原状復帰

A

げんじょうふっき-trở về nguyên trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1020
Q

復旧

A

ふっきゅう-phục hồi (công trình, đường sá)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1021
Q

復旧作業

A

ふっきゅうさぎょう-tiến hành phục hồi lại như cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1022
Q

復興

A

ふっこう-phục hưng (đất nước, làng, xã, mang tính kinh tế xã hội…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1023
Q

災害復興

A

さいがいふっこう-phục hưng sau thiên tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1024
Q

追及

A

ついきゅう-điều tra、truy cứu tội (責任、原因、犯人、犯行の動機、事件)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1025
Q

追求

A

ついきゅう-theo đuổi (理想、幸福、利益、…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1026
Q

追究

A

ついきゅう-theo đuổi nghiên cứu, làm sáng tỏ (真理、真実、本質、美 び vẻ đẹp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1027
Q

追跡

A

ついせき-theo dấu (犯人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1028
Q

追跡調査

A

-theo sát điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1029
Q

手本

A

てほん-① mẫu, vật mẫu
② hình mẫu lý tưởng, cách làm mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1030
Q

手本に

A

-làm mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1031
Q

手本になる

A

-trở thành khuôn mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1032
Q

模範

A

もはん-mô phạm, thị phạm, làm mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1033
Q

手がかり

A

てがかり-① dấu vết, manh mối
② chỗ bám tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1034
Q

手がかりがある⇔ない

A

-có ⇔ không có dấu vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1035
Q

手がかりをつかむ

A

-nắm bắt dấu vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1036
Q

糸口

A

いとぐち-đầu mối, manh mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1037
Q

足がかり

A

あしがかり-chỗ đặt chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1038
Q

手分け

A

てわけ-phân chia (みんなで phân chia mọi người, 何の人かで chia cho mấy người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1039
Q

分担

A

ぶんたん-phân chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1040
Q

手配

A

てはい-thu xếp, chuẩn bị khi tổ chức sự kiện gì đó(人員 じんいん、物資 ぶっし、チケット、会場、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1041
Q

指名手配

A

しめいてはい-nêu tên truy nã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1042
Q

手探り

A

てさぐり-①dò dẫm, mò mẫn (bước đi, tiến lên, )
② mày mò, dò dẫm học những điều cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1043
Q

手際

A

てぎわ-kĩ năng, sự khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1044
Q

手際がいい⇔悪い

A

-kĩ năng tốt ⇔ không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1045
Q

手際よく

A

-kĩ năng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1046
Q

不手際

A

ふてぎわ-không có kĩ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1047
Q

人手

A

ひとで-① nhân công, người làm
② người phụ giúp
③ bàn tay con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1048
Q

人手がかかる

A

-tốn nhân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1049
Q

人手をかける

A

-tốn nhân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1050
Q

人手が足りない

A

-không đủ nhân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1051
Q

人手不足

A

ひとでぶそく-thiếu nhân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1052
Q

人手を借りる

A

-mượn tay người khác, nhờ giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1053
Q

人手に頼る

A

-nhờ vào người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1054
Q

人手を加える

A

-nhúng tay vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1055
Q

人手が入る

A

-có bàn tay con người can thiệp vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1056
Q

人手に渡る

A

-trao tay cái gì cho người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1057
Q

人目

A

ひとめ-sự chú ý của mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1058
Q

人目がある

A

-có sự chú ý của mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1059
Q

人目が気になる

A

-bị chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1060
Q

人目を気に

A

-gây chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1061
Q

人目を避ける

A

-né tránh sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1062
Q

人目に付く

A

-được chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1063
Q

人目を引く

A

-lôi kéo sự chú ý của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1064
Q

人目をはばがる

A

-quan tâm, để ý (=気になる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1065
Q

人気

A

ひとけ-cảm giác có người (khi đi đường vắng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1066
Q

人気がない

A

-cảm giác không có người, không có ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1067
Q

寄りかかる

A

よりかかる-dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (壁に、木に、親に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1068
Q

凭れかかる

A

もたれかかる-dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (いすの背に、友人の肩に、親に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1069
Q

つかみかかる

A

-tóm lấy, chụp lấy (相手に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1070
Q

突っかかる

A

つっかかる-đâm vào, tấn công, gây hấn (闘牛士に とうぎゅうし võ sĩ đấu bò)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1071
Q

飛びかかる
が跳びかかる

A

とびかかる-nhảy vồ lấy (犯人に、獲物に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1072
Q

取りかかる

A

とりかかる-bắt đầu (論文に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1073
Q

暮れかかる

A

くれかかる-sắp tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1074
Q

落ちかかる

A

おちかかる-sắp rơi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1075
Q

立てかける

A

たてかける-để tựa vào (壁に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1076
Q

話しかける

A

はなしかける-bắt chuyện, nói chuyện (妹に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1077
Q

働きかける

A

はたらきかける-gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến (AをBに働きかける tác động lên B về vấn đề A)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1078
Q

働きかけを

A

-gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1079
Q

押しかける

A

おしかける-đâm vào, lao vào (家に、空港に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1080
Q

詰めかける

A

つめかける-tập trung đông ở một chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1081
Q

見せかける

A

みせかける-ngụy tạo, ngụy trang (木の枝に ngụy trang vào cành cây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1082
Q

言いかける

A

いいかける-bắt đầu nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1083
Q

溺れかける

A

おぼれかける-suýt chết đuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1084
Q

言いつける

A

いいつける-① ra lệnh, sai bảo
② mách lẻo, méc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1085
Q

駆けつける

A

かけつける-chạy lao vào (病院に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1086
Q

決めつける

A

きめつける-khẳng định (あなたが悪いと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1087
Q

送り付ける

A

おくりつける-gửi (本を彼女に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1088
Q

押し付ける

A

おしつける-① ép buộc (人に責任を)
② ép vào, áp vào (壁に耳を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1089
Q

にらみつける

A

-nhìn chằm chằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1090
Q

叩きつける

A

たたきつける-đập vào (机に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1091
Q

怒鳴りつける

A

どなりつける-quát mắng (コーチは選手を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1092
Q

見せつける

A

みせつける-khoe (khoe món đồ với bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1093
Q

備え付ける

A

そなえつける-trang bị những đồ dùng thường xuyên(部屋にエアコンを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1094
Q

飾り付ける

A

かざりつける-trang trí (クリスマスツリーに豆電球を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1095
Q

やりつける

A

そなえつける-quen thuộc, thường làm (やりつけることをする)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1096
Q

行きつける

A

かざりつける-thường đi đâu đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1097
Q

行きつけの店

A

-tiệm hay đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1098
Q

勝ち取る

A

かちとる-chiến thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1099
Q

つかみ取る

A

つかみとる-nắm bắt (チャンスを、勝利を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1100
Q

聞き取る

A

ききとる-nghe tiếp thu được, nghe được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1101
Q

書き取る

A

かきとる-ghi chú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1102
Q

読み取る

A

よみとる-đọc, nắm được nội dung (表情、気持ち、カード、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1103
Q

乗っ取る

A

のっとる-chiếm quyền kiểm soát, chiếm đoạt (飛行機を、会社を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1104
Q

乗っ取り犯

A

のっとりはん-người chiếm đoạt, tội phạm chiếm đoạt những thứ của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1105
Q

ハイジャック

A

hijack-không tặc cướp máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1106
Q

抜き取る

A

ぬきとる-móc ra (財布から紙幣を しへい tiền giấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1107
Q

言い返す

A

いいかえす-đáp trả, nói trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1108
Q

読み返す

A

よみかえす-đọc lại (母の手紙を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1109
Q

読み直す

A

よみなおす-đọc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1110
Q

聞き返す

A

ききかえす-hỏi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1111
Q

聞き直す

A

ききなおす-hỏi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1112
Q

思い返す

A

おもいかえす-① suy nghĩ lại, thay đổi quyết định, ② nhớ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1113
Q

思い直す

A

おもいなおす-suy nghĩ lại, thay đổi quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1114
Q

振り返る

A

ふりかえる-nhớ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1115
Q

見返す

A

みかえす-① đọc lại, xem lại (レポートを)
② nhìn lại (bị nhìn nên nhìn lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1116
Q

見直す

A

みなおす-đọc lại, xem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1117
Q

使い切る

A

つかいきる-sử dụng hết (力、財産、食材)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1118
Q

出し切る

A

だしきる-bộc lộ ra hết (全力を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1119
Q

分かり切る

A

わかりきる-rõ ràng, hiển nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1120
Q

困り切る

A

こまりきる-rất khốn đốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1121
Q

澄み切る

A

すみきる-hoàn toàn trong sáng, trong xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1122
Q

押し切る

A

おしきる-nhất quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1123
Q

言い切る

A

いいきる-khẳng định (本物だと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1124
Q

踏み切る

A

ふみきる-hạ quyết tâm, quyết định làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1125
Q

取り返す

A

とりかえす-lấy lại (những gì đã mất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1126
Q

取り戻す

A

とりもどす-lấy lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1127
Q

取り立てる

A

とりたてる-① đòi nợ (家賃を)
② ưu ái bổ nhiệm (リーダーに取り立てる năng lực thực tế chưa đạt được nhưng được ưu ái cất nhắc)
③ không…lắm (+thể phủ định = 特に) 取り立てて問題にすろことはないだろう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1128
Q

取り締まる

A

とりしまる-kiểm soát, quản lý (スピード違反を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1129
Q

取り締まり

A

とりしまり-sự kiểm soát, sự quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1130
Q

取締役

A

とりしまりやく-người quản lý, người điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1131
Q

取り組む

A

とりくむ-chuyên tâm vào (難しい問題に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1132
Q

取り込む

A

とりこむ-① mang vào, lấy vào (洗濯物を)
② giành được, thu về phía mình (会社の金を biển thủ)
③ bận rộn (お取込み中)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1133
Q

取り下げる

A

とりさげる-rút lại, bãi bỏ phán quyết, lời nói (辞表、訴え、告訴 こくそ sự tố cáo )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1134
Q

取り次ぐ

A

とりつぐ-chuyển lời nhắn, chuyển điện thoại (用件 lời nhắn, 電話)
dùng trong giải thích hành động chứ không phải hành động trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1135
Q

取り巻く

A

とりまく-vây quanh, bao vây (首相を, アイドル、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1136
Q

取り除く

A

とりのぞく-loại bỏ (不純物 chất cặn bã, ごみ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1137
Q

取り去る

A

とりさる-loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1138
Q

除去

A

じょきょ-loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1139
Q

取り替える

A

とりかえる-① thay thế bằng cái mới
② trao đổi (姉とセーターを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1140
Q

交換

A

こうかん-thay thế, trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1141
Q

取り付ける

A

とりつける-① gắn, lắp đặt, trang bị (エアコンを、火災報知器を)
② thỏa thuận (契約を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1142
Q

取り外す

A

とりはずす-dở bỏ, tháo bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1143
Q

据え付ける

A

すえつける-lắp đặt, trang bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1144
Q

取り扱う

A

とりあつかう-① đối đãi, xử lý vật(壊れやすいものを丁寧に)
② đối xử con người (公平に)
③ cung cấp, có (コンビニでは切手は取り扱っていない)
④ làm, thực hiện (Aではなく、Bも取り扱う)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1145
Q

取り決める

A

とりきめる-quyết định (契約条件を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1146
Q

取りまとめる

A

とりまとめる-① tập hợp (荷物を)
② thu xếp (商談 đàm phán thương mại, 縁談 えんだん dạm hỏi đám cưới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1147
Q

取りまとめ役

A

とりまとめやく-người giữ vai trò tập hợp, thu xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1148
Q

取りやめる

A

とりやめる-hủy bỏ, cancel (旅行を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1149
Q

取りやめになる

A

-bị hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1150
Q

取りやめに

A

-hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1151
Q

取り寄せる

A

とりよせる-đặt mang đến nhà, order (全国からおいしいものを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1152
Q

突き返す

A

つきかえす-không chấp nhận, bị trả lại (上司から報告書を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1153
Q

突き飛ばす

A

つきとばす-đẩy văng ra, xô ra (警官を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1154
Q

突き上げる

A

つきあげる-① giơ lên (こぶし nắm đấm)
② thúc đẩy, thúc ép (thúc ép ai đó)
③ sôi sục, dâng trào (怒りが)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1155
Q

こみ上げる

A

-sôi sục, dâng trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1156
Q

突き出す

A

つきだす-① hất ra, đưa ra, chìa ra (あご cằm)
② đưa ra, giao cho (スリを警察に giao kẻ móc túi cho cảnh sát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1157
Q

突き放す

A

つきはなす-rời bỏ, bỏ mặc (子供を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1158
Q

突きつける

A

つきつける-chìa ra, đưa ra (ナイフを、証拠を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1159
Q

突き合わせる

A

つきあわせる-① đối mặt, đối đầu (膝を ひざ)
② so sánh (原本と写本を しゃほん bản chính và bản sao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1160
Q

突き止める

A

つきとめる-xác định (犯人の隠れ家 かくれが nơi ẩn náu của tội phạm、理由、原因、責任の所在)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1161
Q

突き詰める

A

つきつめる-tìm hiểu, điều tra kĩ lưỡng (不明な点を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1162
Q

飛び降りる

A

とびおりる-① nhảy xuống (高いところから)
② nhảy ra khỏi (電車から)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1163
Q

飛び歩く

A

とびあるく-bay vòng vòng, bay đến nơi này nơi kia (đi công tác chỗ này chỗ kia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1164
Q

飛び起きる

A

とびおきる-bật dậy (khi ngủ dậy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1165
Q

飛び越える

A

とびこえる-nhảy vượt qua người khác, tiến bộ, vượt mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1166
Q

飛び越す

A

とびこす-nhảy vượt qua (cự ly)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1167
Q

飛びつく

A

とびつく-đến mục tiêu một cách rất nhanh, bay ập tới (父親に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1168
Q

飛び散る

A

とびちる-bắn tứ tung (汗、花火、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1169
Q

飛び跳ねる

A

とびはねる-nhảy lên nhảy xuống, nhảy tưng tưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1170
Q

差し出す

A

さしだす-đưa cái gì về phía đối phương (手、招待状 しょうたいじょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1171
Q

差出人

A

さしだしにん-người đưa, người gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1172
Q

差し伸べる

A

さしのべる-đưa cái gì về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý
手を差し伸べる đưa tay về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý giúp đỡ, hỗ trợ, v.v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1173
Q

差し挟む

A

さしはさむ-nhét vào, chèn vào (本にしおりを tấm đánh dấu trang, 口を chen vào câu chuyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1174
Q

差し引く

A

さしひく-khấu trừ (給料から税金を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1175
Q

控除

A

こうじょ-khấu trừ (給料から税金を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1176
Q

差し控える

A

さしひかえる-từ chối không nhúng tay vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1177
Q

差し替える

A

さしかえる-thay thế một cái xấu bằng một cái tốt (trước khi nó bắt đầu được sử dụng.) (新しいものを)
間違いがあったので、3枚目を差し替えた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1178
Q

入れ替える

A

いれかえる-trao đổi, đổi chỗ コップとグラスの場所を入れ替えた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1179
Q

取り替える

A

とりかえる-thay thế một cái đã bị hư hỏng, không dùng được nữa bằng một cái tốt (sau khi đã được sử dụng ) 電池が切れているようなので、取り換えよう。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1180
Q

差し迫る

A

さしせまる-đến gần, áp sát, cận kề (締切りが、危険が)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1181
Q

引き上げる

A

ひきあげる-① kéo lên, nâng lên (沈んだ船を)
② nâng lên (消費税を)
③ nâng đỡ (部長に)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1182
Q

引き揚げる

A

ひきあげる-rút lui, rút binh lính (戦地から、軍隊を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1183
Q

撤退

A

てったい-rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1184
Q

引き下がる

A

ひきさがる-rời khỏi, rút lui khỏi (部屋から、会議室から、政界の第一線,)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1185
Q

退く

A

しりぞく-nghỉ việc, rút lại, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1186
Q

引き止める

A

ひきとめる-kéo giữ lại, không để cho đi (客さんを)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1187
Q

引き取る

A

ひきとる-① thu lại (古い家電製品を)
② chăm sóc, nhận nuôi dưỡng (母を、野良犬 のらいぬ chó hoang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1188
Q

引きずる

A

ひきずる-① kéo lê (荷物を)
② lôi kéo (歯医者に子供を)
③ kéo dài, giữ mãi trong lòng (過去の失敗を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1189
Q

引き締める

A

ひきしめる-① siết chặt, thắt chặt (ウエストを siết vòng eo, làm eo thon)
② siết chặt tinh thần (気を nghiêm túc, tập trung tinh thần lại)
③ siết chặt, thắt chặt thu chi, kinh tế(家計 chi tiêu trong gia đình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1190
Q

金融引き締め

A

きんゆうひきしめ-siết chặt tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1191
Q

引きこもる

A

ひきこもる-nhốt mình ở nhà, không ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1192
Q

引き伸ばす

A

ひきのばす-① phóng to, kéo ra (写真を)
② kéo ra, làm dài ra, kéo thẳng ra (曲がった針金を、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1193
Q

引き延ばす

A

ひきのばす-delay, chậm trễ, trì hoãn (解決を、返事、支払い、会議、)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1194
Q

振り返る

A

ふりかえる-① quay lại, bị gọi nên quay lại
② nhìn lại, nhớ lại thời gian (一年を nhìn lại một năm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1195
Q

振り向く

A

ふりむく-quay lại, bị gọi nên quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1196
Q

振り替える

A

ふりかえる-bù vào, thay thế (休みは翌月曜日に、バス輸送に)
tạm thời sử dụng thay thế cái này bằng cái khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1197
Q

振替休日

A

ふりかえきゅうじつ-nghỉ thay thế, nghỉ bù (làm bù nghỉ bù hoặc nghỉ bù lễ trùng ngày nghỉ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1198
Q

振替輸送

A

ふりかえゆそう-thay thế cách vận chuyển, chuyển phát, chuyên chở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1199
Q

振り回す

A

ふりまわす-① vung, múa may vòng vòng (ナイフ, 棒)
② thao túng, điều khiển, khống chế (恋人を、)
③ thao túng (権力を)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1200
Q

振りかざす

A

ふりかざす-vung (vũ khí), thao túng (quyền lực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1201
Q

パネル

A

panel-tấm, bảng (を取り付ける、をはめる gắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1202
Q

センサー

A

censor-cảm biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1203
Q

センサーが働く

A

-cảm biến hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1204
Q

ディスプレイ

A

display-① sự hiển thị (ウィンドウズのディスプレイ sự hiển thị của màn hình window máy tính)
② màn hình máy tính (コンピューターのディスプレイ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1205
Q

ディスプレイを

A

-làm hiển thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1206
Q

グッズ

A

goods-vật phẩm, món đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1207
Q

N+グッズ

A

-món đồ để làm gì (防犯グッズ đồ chống trộm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1208
Q

パック

A

pack-① gói, đóng gói (1パック 1 gói)
② trọn gói, gói (tour du lịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1209
Q

パックになる

A

-thành gói, làm thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1210
Q

パックに

A

-đóng thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1211
Q

真空パック

A

しんくう-gói hút chân không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1212
Q

パック詰め

A

パックづめ-đóng gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1213
Q

包装

A

ほうそう-gói hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1214
Q

パックツアー

A

packtour-gói tour du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1215
Q

パック旅行

A

パックりょこう-gói tour du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1216
Q

パック料金

A

-trả tiền theo gói (cước điện thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1217
Q

パッケージ

A

package-gói hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1218
Q

シングル

A

single-① đơn(kích thước đơn, dành cho 1 người)
② một mình, cô đơn
③ đơn, thi đấu một mình
④ đơn, một mình mình (CDシングル盤 đĩa đơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1219
Q

シングルサイズ

A

single size-size đơn (dành cho 1 người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1220
Q

シングルベッド

A

single bed-giường đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1221
Q

シングルルーム

A

single room-phòng đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1222
Q

シングルライフ

A

single life-sống 1 mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1223
Q

シングルマザー

A

single mother-mẹ đơn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1224
Q

シングルス

A

singles-thi đấu đơn (テニスのシングルス、卓球の、バドミントンの)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1225
Q

ダブル

A

double-① đôi (kích thước dành cho 2 người)
② 2 lần, gấp đôi, 2 thứ
③ thi đấu đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1226
Q

ダブルサイズ

A

double size-kích thước dành cho 2 người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1227
Q

ダブルベッド

A

double bed-giường đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1228
Q

ダブルルーム

A

double room-phòng đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1229
Q

トリプル

A

triple-gấp ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1230
Q

ダブルパンチ

A

double punch-hai cú đấm (2 cú shock, 2 chuyện không vui cùng xảy ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1231
Q

ダブルスケール

A

double scale-phóng to 2 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1232
Q

ダブルプレー

A

double play-chơi 2 người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1233
Q

ダブルキャスト

A

double cast-đóng 2 vai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1234
Q

ダブルス

A

doubles-thi đấu đôi (テニスのダブルス、卓球の、バドミントンの)

1235
Q

カタログ

A

catalog-catalog

1236
Q

カタログ販売

A

はんばい-catalog sản phẩm

1237
Q

カタログ通販

A

つうはん-catalog sản phẩm

1238
Q

商品目録

A

しょうひんもくろく-mục lục sản phẩm

1239
Q

ブランド

A

brand-nhãn hiệu

1240
Q

ブランド品

A

-hàng hiệu

1241
Q

ブランド物

A

-đồ hiệu

1242
Q

一流ブランド

A

-nhãn hiệu hàng đầu

1243
Q

ファッションブランド

A

fashion brand-nhãn hiệu thời trang

1244
Q

高級ブランド

A

-nhãn hiệu cao cấp

1245
Q

トップブランド

A

top brand-nhãn hiệu top

1246
Q

有名ブランド

A

-nhãn hiệu nổi tiếng

1247
Q

偽ブランド

A

-nhãn hiệu giả mạo

1248
Q

ブランド志向

A

しこう-xu hướng hàng hiệu

1249
Q

フリーマーケット

A

flea market-chợ trời, chợ đồ cũ ngoài trời

1250
Q

フリーマーケットに出す

A

-đem ra chợ trời (bán)

1251
Q

フリーマーケットに出品

A

-đem sản phẩm ra chợ trời

1252
Q

フリーマーケットを開く

A

-mở cửa chợ trời

1253
Q

フリーマーケットを開催

A

-tổ chức chợ trời

1254
Q

蚤の市

A

のみのいち-chợ trời

1255
Q

スポンサー

A

sponsor-nhà tài trợ

1256
Q

出費者

A

しゅっぴしゃ-người xuất tiền, người chi tiền

1257
Q

キャンペーン

A

campaign-chiến dịch (エイズ撲滅の ぼくめつ chiến dịch tiêu diệt AIDS,
新発売のビールのキャンペーン chiến dịch bán ra loại bia mới)

1258
Q

キャンペーンを

A

-thực hiện chiến dịch

1259
Q

キャンペーンを行う

A

-tổ chức chiến dịch

1260
Q

イベント

A

event-sự kiện

1261
Q

イベントを

A

-tổ chức sự kiện

1262
Q

イベントを行う

A

-tổ chức sự kiện

1263
Q

イベントを開く

A

-tổ chức sự kiện

1264
Q

イベントを開催

A

-tổ chức sự kiện

1265
Q

一大イベント

A

いちだい-sự kiện lớn

1266
Q

メインイベント

A

Main event-sự kiện chính

1267
Q

イベント情報

A

-thông tin sự kiện

1268
Q

催し

A

もよおし-sự kiện

1269
Q

フェスティバル

A

festival-lễ hội (アニメフェスティバル、フラワーフェスティバル)

1270
Q

フェスティバルを開く

A

-tổ chức lễ hội

1271
Q

フェスティバルを開催

A

かいさい-tổ chức lễ hội

1272
Q

パレード

A

parade-diễu hành

1273
Q

優勝パレード

A

-diễu hành chiến thắng

1274
Q

祝勝パレード

A

しゅくしょう-diễu hành chúc mừng chiến thắng

1275
Q

結婚パレード

A

-diễu hành đám cưới

1276
Q

ライブ

A

live-① sống, làm trực tiếp(chơi nhạc sống バンドのライブを見る)
② trực tiếp(sự kiện)

1277
Q

ライブを

A

-làm trực tiếp, chơi trực tiếp

1278
Q

ライブハウス

A

-tòa nhà trình diễn trực tiếp, phòng hòa nhạc

1279
Q

ライブ活動

A

-hoạt động trực tiếp

1280
Q

生演奏

A

なまえんそう-biểu diễn trực tiếp

1281
Q

ライブ放送

A

-phát sóng trực tiếp

1282
Q

ライブ中継

A

-phát sóng trực tiếp

1283
Q

ライブ映像

A

えいぞう-hình ảnh trực tiếp

1284
Q

アウトドア

A

outdoor-(hoạt động) ngoài trời

1285
Q

アウトドア活動

A

-hoạt động ngoài trời

1286
Q

アウトドアスポーツ

A

-thể thao ngoài trời

1287
Q

リゾート

A

resort-khu nghỉ dưỡng

1288
Q

リゾート地

A

-khu nghỉ dưỡng

1289
Q

リゾートホテル

A

-khách sạn resort

1290
Q

リゾート開発

A

-Phát triển khu nghỉ dưỡng

1291
Q

保養地

A

ほようち-khu nghỉ dưỡng

1292
Q

スリル

A

thrill-gay cấn, hồi hộp, cảm giác mạnh (cảm giác không bằng ホラー)

1293
Q

スリルがある⇔ない

A

-có ⇔ không có cảm gay cấn

1294
Q

スリル満点

A

-cảm giác gay cấn cực hạn

1295
Q

スリラー

A

thriller-rùng rợn (スリラー映画 phim có tính chất ly kì, rùng rợn)

1296
Q

スリリング

A

thrilling-rùng rợn

1297
Q

はらはら

A

-lo lắng, đứng ngồi không yên

1298
Q

ミステリー

A

mystery-huyền bí, bí ẩn (古代の)

1299
Q

ミステリー小説

A

-tiểu tuyết kì bí

1300
Q

ミステリー映画

A

-phim huyền bí

1301
Q

謎な

A

なぞ-huyền bí, bí ẩn

1302
Q

フィクション

A

fiction-hư cấu, viễn tưởng

1303
Q

サイエンスフィクション

A

science fiction-khoa học viễn tưởng

1304
Q

ノンフィクション

A

nonfiction-không viễn tưởng, sự thật

1305
Q

ヒーロー

A

hero-① anh hùng (国民のヒーロー)
② nhân vật nam chính(映画の、ドラマの、小説の)

1306
Q

英雄

A

えいゆう-anh hùng

1307
Q

ヒロイン

A

heroin-nhân vật nữ chính

1308
Q

主人公

A

しゅじんこう-nhân vật chính

1309
Q

ファン

A

fan-① người hâm mộ
② quạt, cánh quạt

1310
Q

ファンになる

A

-trở thành người hâm mộ

1311
Q

ファンレター

A

fan letter-thư của người hâm mộ

1312
Q

デービュー

A

debut-ra mắt công chúng, xuất hiện lần đầu tiên

1313
Q

プロフィール

A

profile-thông tin cá nhân

1314
Q

イニシャル

A

initial-viết tắt tên gọi

1315
Q

頭文字

A

かしらもじ-chữ cái đầu dòng

1316
Q

ポピュラー

A

popular-phổ biến

1317
Q

ポピュラーソング

A

popular song-bài hát phổ biến

1318
Q

ヘルシーな

A

healthy-tốt cho sức khỏe

1319
Q

ヘルシー料理

A

-món ăn tốt cho sức khỏe

1320
Q

ヘルシーメニュー

A

-thực đơn tốt cho sức khỏe

1321
Q

健康的な

A

けんこうてき-tốt cho sức khỏe

1322
Q

レシピ

A

recipe-công thức nấu ăn

1323
Q

レシピ本

A

-sách nấu ăn

1324
Q

レシピブック

A

-sách nấu ăn

1325
Q

スパイス

A

spice-gia vị, hương liệu nói chung (thường là các loại đặc thù, tạo nên vị, mùi, màu sắc đặc biệt)

1326
Q

スパイスがきく

A

-cảm nhận gia vị đặc trưng

1327
Q

スパイスをきかせる

A

-cho gia vị đặc trưng vào

1328
Q

香辛料

A

こうしんりょう-gia vị

1329
Q

ボリューム

A

volume-① âm lượng
② lượng, số lượng

1330
Q

ボリュームがある⇔ない

A

-có lượng (nhiều)⇔ không có lượng (ít)

1331
Q

ボリュームが多い⇔少ない

A

-lượng nhiều ⇔ lượng ít

1332
Q

ボリュームたっぷり

A

-lượng tràn đầy

1333
Q

ボリュームが大きい⇔小さい

A

-âm thanh to ⇔ nhỏ

1334
Q

ボリュームを上げる⇔下げる

A

-tăng ⇔ giảm âm lượng

1335
Q

トライ

A

try-thử (やったの無い方法に)

1336
Q

チャレンジ

A

challenge-thử thách

1337
Q

チャレンジ精神

A

せいしん-thử thách tinh thần

1338
Q

挑戦

A

ちょうせん-chiến đấu

1339
Q

チャレンジャー

A

challenger-cuộc thách đấu

1340
Q

マイペース

A

my pace-không gian của bản thân, chỉ theo ý bản thân

1341
Q

マイペースを貫く

A

つらぬく-giữ nguyên ý kiến bản thân, thông suốt từ đầu đến cuối

1342
Q

チームワーク

A

teamwork-làm việc nhóm

1343
Q

チームワークがある⇔ない

A

-có ⇔ không sự làm việc nhóm

1344
Q

チームワークがいい⇔悪い

A

-sự làm việc nhóm tốt ⇔ không tốt

1345
Q

チームワークが取れる

A

-có sự làm việc nhóm

1346
Q

プロジェクト

A

project-kế hoạch

1347
Q

プロジェクトが立ち上がる

A

-kế hoạch được hoàn thành

1348
Q

プロジェクトを立ち上げる

A

-hoàn thành kế hoạch

1349
Q

プロジェクトを企画

A

きかく-lên kế hoạch

1350
Q

プロジェクトチーム

A

-nhóm thực hiện kế hoạch

1351
Q

パートナー

A

partner-cộng sự, đối tác

1352
Q

パートナーシップ

A

partnership-quan hệ đối tác

1353
Q

セミナー

A

seminar-buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết

1354
Q

セミナーを

A

-tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết

1355
Q

セミナーを行う

A

-tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết

1356
Q

セミナーを開く

A

-tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết

1357
Q

セミナーを開催

A

-tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết

1358
Q

シンポジウム

A

symposium-hội thảo chuyên đề

1359
Q

シンポジウムを行う

A

-tiến hành hội thảo chuyên đề

1360
Q

シンポジウムを開く

A

-tiến hành hội thảo chuyên đề

1361
Q

シンポジウムを開催

A

-tiến hành hội thảo chuyên đề

1362
Q

パネルディスカッション

A

panel discussion-diễn đàn thảo luận

1363
Q

公開討論会

A

こうかいとうろんかい-diễn đàn thảo luận công khai

1364
Q

ゼミ

A

seminar-buổi học, nghiên cứu ở trường đại học

1365
Q

ゼミ形式

A

-hình thức học có nghiên cứu

1366
Q

ゼミ発表

A

-bài phát biểu sau buổi học và nghiên cứu

1367
Q

レジュメ

A

resume-bảng tóm tắt (内容をレジュメにまとめる)

1368
Q

リスト

A

list-danh sách (会員のリストを作る)

1369
Q

リストアップ

A

list up-lên danh sách

1370
Q

一覧

A

いちらん-danh sách

1371
Q

名簿

A

めいぼ-danh bạ

1372
Q

ランク

A

rank-xếp hạng

1373
Q

ランクが高い⇔低い

A

-xếp hạng cao ⇔ thấp

1374
Q

ランクが上がる⇔下がる

A

-tăng hạng ⇔ xuống hạng

1375
Q

ランクがアップ⇔ダウン

A

-tăng hạng ⇔ xuống hạng

1376
Q

ランクを上げる⇔下げる

A

-tăng hạng ⇔ xuống hạng

1377
Q

上のランク⇔下のランク

A

-xếp hạng trên ⇔ xếp hạng dưới

1378
Q

ランクを付ける

A

-lập bảng xếp hạng

1379
Q

ランクアップ⇔ランクダウン

A

rankup⇔rankdown-tăng hạng ⇔ xuống hạng

1380
Q

ランク付け

A

-lập bảng xếp hạng

1381
Q

ランクイン

A

-xếp hạng

1382
Q

等級

A

とうきゅう-hạng, thứ bậc

1383
Q

階級

A

かいきゅう-giai cấp

1384
Q

インターンシップ

A

internship-nhân viên thực tập

1385
Q

インターンシップ制

A

-chế độ thực tập sinh

1386
Q

リストラ

A

restructuring-① cơ cấu, tổ chức lại
② giảm biên chế, bị cho nghỉ

1387
Q

リストラ策

A

-kế sách tái cơ cấu

1388
Q

企業再構築

A

きぎょうさいこうちく-tái cơ cấu doanh nghiệp

1389
Q

リストラに遭う

A

あう-gặp phải sự giảm biên chế

1390
Q

フリーター

A

free-ter-làm nghề tự do(=アルバイト、パートタイマー、ニート)

1391
Q

セクハラ

A

Sexual harassment -quấy rối tình dục

1392
Q

セクハラを

A

-quấy rối tình dục

1393
Q

セクハラを働く

A

-quấy rối tình dục

1394
Q

セクハラを受ける

A

-bị quấy rối tình dục

1395
Q

セクハラ発言

A

はつげん-lời nói kiểu quấy rối tình dục

1396
Q

パワハラ

A

power harassment-dùng sức mạnh quấy nhiễu

1397
Q

アカハラ

A

academic harassment-quấy rối học đường

1398
Q

フェアな

A

fair・fare-① công bằng, quang minh chính đại(フェアなやり方 cách làm quang minh chính đại,
フェアな戦う chiến đẹp)
② hội chợ (物産フェア)

1399
Q

フェアプレー

A

fairplay-chơi đẹp

1400
Q

フェアトレード

A

fairtrade-giao dịch đàng hoàng tử tế

1401
Q

公明正大

A

こうめいせいだい-công minh chính đại

1402
Q

バザー

A

bazaar-chợ bán hàng rẻ tiền, hội chợ

1403
Q

ボイコット

A

boycott-① tẩy chay(製品のボイコット)
② tẩy chay, đình công phản đối(仕事を、卒業式を phản đối buổi lễ tốt nghiệp)

1404
Q

不買運動

A

ふばいうんどう-vận động tẩy chay không mua hàng

1405
Q

放棄

A

ほうき-vứt bỏ, chối bỏ

1406
Q

アレルギー

A

allergy-① dị ứng thuộc về phản ứng cơ thể(卵に)
② cảm thấy khó chịu khi nghe, nhìn thấy cái gì (dị ứng với lời nói của người khác)

1407
Q

アレルギーがある⇔ない

A

-bị dị ứng ⇔ không bị dị ứng

1408
Q

アレルギーが出る

A

-xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích

1409
Q

アレルギーが起きる

A

-xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích

1410
Q

アレルギーを起こす

A

-làm cho người khác không thích

1411
Q

拒絶反応

A

きょぜつはんのう-phản ứng đào thải (khi cấy ghép)

1412
Q

近年

A

きんねん-những năm gần đây

1413
Q

近年まれにみる

A

-những năm gần đây hiếm khi thấy + N

1414
Q

近年にない

A

-những năm gần đây không có + N

1415
Q

ここ数年

A

ここすうねん-những năm gần đây

1416
Q

かつて

A

-ngày xưa, xa xưa (かつての街並み những dãy nhà ngày xưa)

1417
Q

かつて。。。ない

A

-chưa từng, từ xưa đến giờ thì không …

1418
Q

いまだかつて

A

-chưa từng, từ xưa đến giờ thì không …

1419
Q

予て

A

かねて-lúc nãy (quá khứ gần) …

1420
Q

かねがね

A

-lúc nãy …

1421
Q

目下

A

もっか-ngay tại lúc này, ngay bây giờ, now

1422
Q

ただ今

A

-ngay tại lúc này, ngay bây giờ, now

1423
Q

終日

A

しゅうじつ-cả ngày (終日欠航 けっこう ngưng phục vụ cả ngày, 終日市内観光)

1424
Q

早急に

A

さっきゅう/そうきゅう-khẩn cấp (早急に対処する、早急に受診する、早急な対処が望まれる)

1425
Q

すぐさま

A

-Ngay lập tức, tức thì,

1426
Q

即座に

A

そくざ-ngay lập tức (即座に返事する、即座に売り切れた)

1427
Q

すかさず

A

-không một chút chậm trễ (反撃する、追及する、手を挙げる)

1428
Q

間をおかず

A

-không một chút chậm trễ

1429
Q

不意に

A

ふい-bất thình lình, đột nhiên, bất ngờ (bất ngờ trời đất tối sầm lại, 相手の不意 kẻ địch bất ngờ, không để ý)

1430
Q

突如

A

とつじょ-đột nhiên (地面が揺れる、体に力が入らなくなる)

1431
Q

突如として

A

-một cách đột nhiên

1432
Q

近々

A

ちかぢか-cận kề, đến gần, sắp sửa (引っ越す予定 kế hoạch chuyển nhà đã cận kề)

1433
Q

直に

A

じきに-chẳng mấy chốc

1434
Q

もうじき

A

-sắp sửa (初雪が降る、じきに終わる)

1435
Q

ぼつぼつ

A

-① sắp sửa (= そろそろ)
② lác đác (khách đến rải rác, bị thủng lỗ rải rác = ぽつぽつ)
③ bị nổi mụn rải rác (=ぶつぶつ)

1436
Q

今どき

A

いまどき-hôm nay, ngày nay(thể hiện cảm xúc có tính chất phủ định, không tốt)
今どきの若者ときたら,本当に ものを 知らない。

1437
Q

今ごろ

A

いまごろ-① ngay chính lúc này (bao hàm ý nghĩa không tốt)
② giờ này (明日/去年の今ごろ giờ này ngày mai, giờ này năm ngoái)

1438
Q

今さら

A

いまさら-cho đến bây giờ (sự việc đã bị chậm trễ) (đến bây giờ có vội thì cũng muộn rồi)

1439
Q

今さらのように

A

-dường như như chính lúc này (cảm nhận, nhận ra sự thay đổi gì đó đang xảy ra)

1440
Q

今さらながら

A

-chính lúc này mới (thể hiện sự nhận ra điều gì đó lúc này đã khá muộn rồi)

1441
Q

今や

A

いまや-① bây giờ thì (thể hiện tình trạng, trạng thái đã khác với quá khứ)(bây giờ đã là người nổi tiếng)
② chính lúc này(chính lúc này phải đoàn kết lại)

1442
Q

今に

A

いまに-sớm muộn gì, sớm xảy ra(= そのうち)

1443
Q

頻繁に

A

ひんぱん-nhiều lần xảy ra cái gì đó (頻繁に事故が起こっている) vai trò là tính từ な

1444
Q

終始

A

しゅうし-suốt cả buổi (終始黙っていた)

1445
Q

始終

A

しじゅう-thường xuyên làm gì đó

1446
Q

しょっちゅう

A

-thường xuyên làm gì khi có cơ hội (vai trò trạng từ)

1447
Q

頻発

A

ひんぱつ-sự việc không tốt xảy ra nhiều lần

1448
Q

始終

A

しじゅう-thường hay (始終風邪をひいている) gần nghĩa với いつも

1449
Q

ちょくちょく

A

-thường hay (= よく、たびたび dùng trong văn nói)

1450
Q

およそ

A

-① đại khái, khoảng (およそ1キロ、およその金額 đại khái khoảng tiền)=約、だいたい
② hoàn toàn…không( thể phủ định ) =まったく

1451
Q

極めて

A

きわめて-cực kì, rất (極めて重要、極めて順調) =大変、非常に、とても

1452
Q

大層

A

たいそう-rất nhiều (mức độ, quy mô)

1453
Q

ごく

A

-cực kì, rất (chỉ về lượng, lever cực kì thấp vd: ごくまれ cực kì hiếm, ごく少数)
=非常に、極めて

1454
Q

至って

A

いたって-rất(=大変、とても)

1455
Q

人一倍

A

ひといちばい-rất nhiều, gấp đôi người bình thường(人一倍働く、人一倍の努力)

1456
Q

一通り

A

ひととおり-① xem đại khái từ đầu đến cuối (一通り目を通す nhìn sơ qua)=ざっと、一応
② đại khái từ đầu đến cuối (一通りできる đại khái có thể làm được) =だいたい、一応
③ không phải…bình thường (dùng trong câu phủ định.)
VD: あの人の日本文化に関する知識は、一通り(のもの)ではない

1457
Q

やや

A

-một chút(やや背が高い)

1458
Q

ややあって

A

-bỗng chốc (trạng thái gì đó đột ngột thay đổi)
Trời đang trong xanh, bỗng chốc mây đen ùn ùn kéo đến.

1459
Q

ややもすれば

A

-có cảm giác là tình trạng, trạng thái dễ xảy ra theo khuynh hướng như thế.
ややもすれば、1時間も遅れる!

1460
Q

幾分

A

いくぶん-hơi hơi (痛みは幾分治まった chỗ bị đau đã hơi hơi đỡ rồi)

1461
Q

そこそこ

A

-① tàm tạm(そこそこできる、そこそこ注文が来る đơn đặt hàng cũng tàm tạm)
② vội vàng(食事もそこそこに出かける ăn vội vàng rồi đi ra ngoài)
③ khoảng độ, xấp xỉ (1000円そこそこで khoảng 1000yen)

1462
Q

~もそこそこに+「動詞」

A

-vội vàng

1463
Q

まずまず

A

-kha khá, vừa vừa, tàm tạm

1464
Q

若干

A

じゃっかん-ít nhiều, một chút, một vài (若干遅れ気味だ cảm giác trễ một chút,
席にはまだ若干余裕がある)

1465
Q

若干名

A

じゃっかんめい-chỉ có một vài người

1466
Q

いくらか

A

-một vài

1467
Q

今一つ

A

いまひとつ-cảm giác thiếu thiếu gì đó khi đưa ra cảm nhận về vấn đề. VD: món ăn này vị thiếu thiếu chút gì đó.
「味は どう?」「うーん,今一つだね」

1468
Q

今一

A

いまいち-Tiếng lóng của 今一つ

1469
Q

散々

A

さんざん-mức độ cao của sự việc khiến mình kinh ngạc
(さんざん遊び回った toàn rong chơi chỗ này chỗ kia)

1470
Q

散々な

1471
Q

ぐっと

A

-① nhiều (ぐっと力に入れる dốc nhiều sức lực, ぐっと一息に飲む ひといき một hơi uống thật nhiều)

③ hơn nhiều (ぐっと良くなった trở nên tốt hơn nhiều)

1472
Q

一段と

A

いちだんと-hơn rất nhiều (=もっと)

1473
Q

遥かに

A

はるかに-hơn nhiều, rất (はるかに面白い:thú vị hơn rất nhiều)

1474
Q

遥か昔

A

はるかむかし-từ rất xa xưa

1475
Q

遥か遠く

A

はるかとおく-rất xa (はるか遠くに: từ rất xa)

1476
Q

はるかかなた

1477
Q

っちり

A

-① chắc, chắc chắn (体ががっちりする: cơ thể rắn chắc)=がっしり
② chắc, chặt (がっちり握手する: bắt tay chặt)=しっかり
③ chặt chẽ (お金にがっちりする chặt chẽ về tiền bạc)

1478
Q

っしり

A

-rắn chắc, chắc chắn (がっしりした体、胸、ドア)

1479
Q

くっきり

A

-rõ ràng, đậm (màu sắc)(ぐっきり見える、ぐっきりと書く viết đậm)=はっきり

1480
Q

すんなり

A

-① mảnh khảnh (指、手足)=すらりと
② trôi chảy (決まる、認める、自白する)=あっさり

1481
Q

ずんぐり

A

-nục nịch, phệ

1482
Q

着々

A

ちゃくちゃく-tiến triển đều đều

1483
Q

着々と進む

A

-tiến triển đều đều

1484
Q

ぐんぐん

A

-(động thực vật phát triển)nhanh chóng (伸びる、成長する)

1485
Q

ぐったり

A

-rã rời, rũ rượi (疲れてぐったりする:mệt mỏi rã rời, 植物がくったるする: thực vật héo rũ)

1486
Q

げっそり

A

-suy sụp, chán nản (病気でげっそりする、仕事が多すぎてげっそりする)

1487
Q

ひっそり

A

-tĩnh lặng, êm đềm (ひっそりした家、田舎でひっそりと暮らす)

1488
Q

ごたごた

A

-① lung tung (ごたごたと置く để lung tung)
② lung tung (ごたごた言う nói lung tung, không rõ ràng)
③ lộn xộn, rối tung (tình trạng công ty đang rối tung)

1489
Q

ごちゃごちゃ

A

-① rối tung, lung tung (ごちゃごちゃと並ぶ, 頭の中にごちゃごちゃする)
② lung tung (ごちゃごちゃ言う nói lung tung, không đi vào trọng tâm)

1490
Q

べたべた

A

-① dính tèm lem (チョコレート、汗、油でべたべたする)
② dán lung tung, dính lung tung (べたべたと貼る、べたべたとつく:)
③ dính lấy nhau, ôm ấp (カップルはべたべたする)

1491
Q

べたつく

A

-dính lung tung

1492
Q

さも

A

-rõ ràng, thực sự là (さも気持ちよさそうに:rõ ràng là tâm trạng có vẻ tốt, さも不満そうな顔)

1493
Q

如何にも

A

いかにも-quả nhiên đúng là ( 如何: như thế nào, いかにも dù thế nào đi chăng nữa = quả nhiên đúng là )
如何にも彼女は美人だ。

1494
Q

さぞ

A

-chắc chắn là, đi kèm với だろう、でしょう
さぞ大変だろう、さぞお疲れでしょう

1495
Q

さぞかし

A

-chắc chắn là

1496
Q

さぞや

A

-chắc chắn là

1497
Q

何とぞ

A

なにとぞ-làm ơn、rất mong (何とぞお許しください、何とぞ宜しく)

1498
Q

どうか

A

-làm ơn、rất mong

1499
Q

何なりと

A

なんなりと-bất cứ cái gì, chỗ nào (đưa ra lời đề nghị đối với đối phương)
ご不明な点は、何なりとお尋ねください:hãy hỏi bất cứ điểm nào chưa rõ.

1500
Q

どんなことでも

A

-bất cứ cái gì

1501
Q

どうやら

A

-① có vẻ như (どうやら間に合わせることができる có vẻ như sẽ kịp)
② có vẻ như (どうやら雨になりそうだ)

1502
Q

どうにか

A

-như thế nào đó, bằng cách nào đó sự việc xảy ra

1503
Q

よほど

A

-rất nhiều, lắm, suy đoán lượng (よほど疲れていたのだろう、よほど機嫌が悪かったらしく)

1504
Q

さほど

A

-không đến nỗi, không đến mức (さほど難しくない)

1505
Q

到底

A

とうてい-hoàn toàn là…(câu phủ định hoặc ý nghĩa phủ định) ngã chạm đến đáy → ý nghĩa hoàn toàn không tốt
てうてい間に合わない、とうてい無理

1506
Q

一見

A

いっけん-① nhìn bề ngoài (一見おとなしそうだが、気が強い)
② nhìn bề ngoài (一見して偽物だと分かる)
③ xem 1 lần (一見の価値がある đáng để đến xem 1 lần)

1507
Q

一見して

A

-nhìn sơ qua

1508
Q

百聞は一見に如かず

A

ひゃくぶん-trăm nghe không bằng một thấy

1509
Q

一向に

A

いっこうに-hoàn toàn không muốn làm… (一向にやらない、動かない )

1510
Q

一概に

A

いちがいに- không thể khẳng định là, không thể kết luận là (phủ định hoặc ý nghĩa phủ định)
一概には言えない không thể khẳng định là…

1511
Q

ろくに。。。ない

A

-không làm tốt được, không hoàn thành tốt được (ろくに寝ていない chẳng ngủ được chút nào、
ろくに調査もしてくれない chẳng điều tra giúp chút nào)

1512
Q

ろくでもない

A

-tệ hại, chẳng làm được gì tốt (ろくでもないやつ gã đàn ông chả có gì tốt)

1513
Q

何でも

A

なんでも-nghe nói là, theo tôi được biết là (何でも、Aさんは帰国したらしい)

1514
Q

及び

A

および-và

1515
Q

並びに

A

ならびに-và (dùng trong nghi thức trang trọng)

1516
Q

もしくは

A

-hoặc(=または)

1517
Q

但し

A

ただし-tuy nhiên (đưa ra ngoại lệ so hoặc bổ sung cho điều kiện ở vế trước)
VD: rớt thi lại được nhưng tốn phí. Bệnh viện nghỉ chủ nhật nhưng cấp cứu vẫn tiếp nhận.

1518
Q

なお

A

-① thêm vào đó (những điều mục bổ sung cho sự việc phía trước)
② vẫn vậy, không thay đổi (今なお bây giờ vẫn)
③ hơn nữa, hơn thế nữa (なお悪いことに sự việc còn tồi tệ hơn,…)

1519
Q

一層

A

いっそう-Hơn nhiều

1520
Q

なおさら

A

-Hơn nữa

1521
Q

ちなみに

A

-sẵn, tiện thể (bổ sung thông tin cho vế trước)
VD: 帽子を買ってきてほしい。ちなみに黒色の帽子がいい。

1522
Q

もっとも

A

-① tuy nhiên (đưa ra ý kiến phủ định hoặc đối lập với sự việc ở vế trước)=といっても、とは言え
VD: Anh A là tuyển thủ tuyệt vời. Tuy nhiên có thể trở thành chuyên nghiệp hay không thì tôi không chắc.
② đương nhiên, đúng nhất = 当然、当たり前
(あんなことを言われたら、彼女が怒るのももっともだ)

1523
Q

故に

A

ゆえに-do đó, vì lý do đó (dùng trong văn viết trang trọng, chứng minh toán học )

1524
Q

それゆえ

A

-do đó, vì lý do đó

1525
Q

因って

A

よって-do đó, vì lý do đó (dùng trong văn viết trang trong. )
VD: Aさん vì thành tích quá tốt nên được học bổng.

1526
Q

第一

A

だいいち-lý do trên hết là, lý do đầu tiên là

1527
Q

なにより

A

-hơn hết là

1528
Q

団らん

A

だんらん-sum họp, đoàn viên

1529
Q

一家団らん

A

-cả nhà sum họp

1530
Q

家族団らん

A

-gia đình sum họp

1531
Q

アットホームな

A

at home-ở nhà

1532
Q

行楽

A

こうらく-vui chơi, giải trí

1533
Q

行楽に出かける

A

-đi chơi

1534
Q

行楽地

A

行楽地-khu vực ngoại ô, có thể vui chơi giải trí, phạm vi rộng bao gồm cả 観光地

1535
Q

行楽客

A

行楽客-khách vui chơi

1536
Q

行楽シーズン

A

-mùa vui chơi, du lịch

1537
Q

行楽日和

A

ひより-thời tiết tốt, thuận lợi để đi đi chơi

1538
Q

danhđộngtừ+日和

A

-thời tiết tốt, thuận lợi để làm gì đó 行楽日和、洗濯日和、遠足日和

1539
Q

遊園地

A

ゆうえんち-khu vui chơi (VD Đầm Sen, Suối Tiên)

1540
Q

観光地

A

かんこうち-địa điểm tham quan, di tích, danh thắng (VD: Hội An, Vũng Tàu)

1541
Q

本場

A

ほんば-chỗ phù hợp nhất để làm gì đó (韓国本場料理 món ăn đậm chất Hàn Quốc)

1542
Q

相席

A

あいせき-ngồi chung bàn, share bàn

1543
Q

相席になる

A

-bị ngồi chung bàn

1544
Q

褒美

A

ほうび-phần thưởng

1545
Q

褒美をあげる⇔もらう

A

-tặng ⇔ nhận phần thưởng

1546
Q

褒美を与える

A

-tặng phần thưởng

1547
Q

遺産

A

いさん-di sản (tài sản ông bà để lại, di sản quốc gia)

1548
Q

遺産を残す

A

-để lại di sản

1549
Q

遺産相続

A

そうぞく-kế thừa di sản

1550
Q

遺言

A

ゆいごん-di ngôn

1551
Q

世界遺産

A

-di sản thế giới

1552
Q

文化遺産

A

-di sản văn hóa

1553
Q

遺跡

A

いせき-di tích

1554
Q

台無し

A

だいなし-rối tung, lộn xộn (vì 1 lỗi,1 trạng thái xấu gì đó xảy ra làm cho mọi thứ rối tung lên)
雨のせいで運動会が台無しになった。
頑張った課題の上にお茶をこぼされて努力が台無しにされた。

1555
Q

台無しになる

A

-bị rối tung

1556
Q

台無しに

A

-làm cho rối tung

1557
Q

心構え

A

こころがまえ-chuẩn bị sẵn sàng hướng đến mục tiêu

1558
Q

心構えを

A

-chuẩn bị sẵn sàng

1559
Q

心がけ

A

-sẵn sàng

1560
Q

覚悟

A

かくご-sẵn sàng, quyết tâm

1561
Q

心地

A

ここち-trong lòng cảm thấy dễ chịu, thoải mái

1562
Q

居心地

A

いごこち-cảm giác ở thoải mái

1563
Q

寝心地

A

ねごこち-cảm giác nằm ngủ thoải mái

1564
Q

着心地

A

きごこち-cảm giác mặc thoải mái

1565
Q

座り心地

A

すわりごこち-cảm giác ngồi thoải mái

1566
Q

住み心地

A

すみごこち-cảm giác sống thoải mái

1567
Q

心地良い

A

ここちよい-trong lòng thấy thoải mái

1568
Q

根気

A

こんき-kiên nhẫn

1569
Q

根気がある⇔ない

A

-có ⇔ không sự kiên nhẫn

1570
Q

根気がいる

A

-cần sự kiên nhẫn

1571
Q

根気強い

A

こんきづよい-rất kiên nhẫn

1572
Q

根気よく

A

-rất kiên nhẫn

1573
Q

意地

A

いじ-① tâm địa, tâm tính
② luôn muốn theo ý của bản thân

1574
Q

意地が悪い

A

-tâm địa xấu

1575
Q

意地悪

A

いじわる-tâm địa xấu

1576
Q

意地を張る

A

いじをはる-muốn hành động và chủ trương của bản thân được thông qua một cách cứng rắn.

1577
Q

意地になる

A

-dù ra sao cũng muốn hành động và chủ trương của bản thân được thông qua

1578
Q

意地を通す

A

-luôn muốn theo ý của bản thân một cách vô lý

1579
Q

意地でも

A

-cho dù vô lý nhưng vẫn muốn được …

1580
Q

意地っ張り

A

いじっぱり-muốn cái gì là đòi cho được 「意地っ張りな子」

1581
Q

食い意地

A

-muốn được ăn bằng bất cứ giá nào, đòi ăn dữ dội

1582
Q

意地汚い

A

いじきたない-muốn cái gì là đòi cho bằng được cái đó (飲食物や金銭・品物などを欲しがる気持ちが強い)

1583
Q

自覚

A

じかく-tự giác, tự ý thức được vấn đề

1584
Q

自覚を持つ

A

-có tính tự giác

1585
Q

自覚がある⇔ない

A

-có ⇔ không tính tự giác

1586
Q

自覚が足りない

A

-không đủ sự tự giác, thiếu tự giác, biết được mình phải làm gì

1587
Q

自覚症状

A

じかくしょうじょう-trạng thái bệnh mà tự bản thân người bệnh cảm nhận được

1588
Q

偏見

A

へんけん-thành kiến không tốt (khác với 先入観) (~に対して偏見を持つ)

1589
Q

に偏見を持つ

A

-có thành kiến

1590
Q

に偏見を抱く

A

いだく-có thành kiến

1591
Q

偏見を捨てる

A

-vứt bỏ thành kiến

1592
Q

偏見が強い

A

-có thành kiến mạnh

1593
Q

偏見の目で見る

A

-nhìn sự vật với con mắt có sự thành kiến

1594
Q

誘惑

A

ゆうわく-mê hoặc, lôi cuốn, cám dỗ (男を誘惑する) thường mang tính không tích cực

1595
Q

誘惑に勝つ⇔負ける

A

ゆうわくにかつ-chiến thắng cám dỗ

1596
Q

誘惑と戦う

A

-chiến đấu với cám dỗ

1597
Q

誘惑に駆られる

A

かられる-bị cám dỗ

1598
Q

魅力

A

みりょく-sự hấp dẫn, sự thu hút (ý nghĩa thường tích cực hơn 誘惑)

1599
Q

束縛

A

そくばく-trói buộc, ràng buộc (相手を、自由を、)

1600
Q

縛る

A

しばる-buộc, cột (傷口を)

1601
Q

抑制

A

よくせい-ức chế, kiềm hẵm (インフレを lạm phát, 感情 cảm xúc)

1602
Q

制限

A

せいげん-hạn chế (応募資格を)

1603
Q

油断

A

ゆだん-lơ đễnh

1604
Q

油断ならない

A

-không được lơ đễnh (không được trở nên lơ đễnh)

1605
Q

油断大敵

A

ゆだんたいてき-lơ đễnh là kẻ thù lớn

1606
Q

油断も隙もない

A

-không được lơ đễnh (khoảng trống dành cho sự lơ đễnh là không có)

1607
Q

野心

A

やしん-tham vọng (トップになる野心)

1608
Q

野心がある⇔ない

A

-có ⇔ không có tham vọng

1609
Q

野心を持つ

A

-có tham vọng

1610
Q

野心を抱く

A

-ôm ấp tham vọng

1611
Q

野心的な

A

-tính tham vọng

1612
Q

野心家

A

やしんか-người ôm mộng to lợ, lớn lao

1613
Q

野心満々

A

やしんまんまん-tham vọng tràn đầy

1614
Q

野望

A

やぼう-tham vọng

1615
Q

野心作

A

やしんさく-việc làm, công việc đầy tham vọng

1616
Q

衝動

A

しょうどう-xung động, bốc đồng, bộc phát

1617
Q

衝動に駆られる

A

かられる-bị cuốn vào sự bốc đồng

1618
Q

衝動を抑える

A

おさえる-kiềm hãm sự bộc phát, bốc đồng

1619
Q

衝動買い

A

しょうどうがい-hứng lên là mua đồ, bộc phát

1620
Q

衝動的な

A

-tính bộc phát

1621
Q

衝動殺人

A

しょうどうさつじん-giết người bộc phát

1622
Q

信念

A

しんねん-tâm niệm, lòng tin , suy nghĩ trong đầu cho đó là đúng đắn

1623
Q

信念を持つ

A

-có tlòng tin

1624
Q

信念を抱く

A

-có lòng tin

1625
Q

信念を貫く

A

つらぬく-thông suốt, quán triệt tư tưởng, lòng tin

1626
Q

信念が揺らぐ

A

ゆらぐ-lòng tin bị lung lay

1627
Q

配慮

A

はいりょ-quan tâm, để ý

1628
Q

配慮がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự quan tâm, để ý

1629
Q

配慮に欠ける

A

-thiếu sự quan tâm, để ý cho xung quanh

1630
Q

に配慮を欠く

A

-thiếu sự quan tâm đối với

1631
Q

気配り

A

きくばり-quan tâm, để ý

1632
Q

思いやり

A

おもいやり-quan tâm, để ý

1633
Q

ゆとり

A

-có dư, dư (引退してようやく生活に ゆとりができた。 )

1634
Q

ゆとり教育

A

-giáo dục theo kiểu áp đặt, nhồi nhét quá mức

1635
Q

ゆとりがある⇔ない

A

-có ⇔ không có dư

1636
Q

にゆとりを持つ

A

-có dư đối với cái gì, có dư cái gì (時間に ゆとりを 持って出掛けよう。)

1637
Q

包容力

A

ほうようりょく-tấm lòng rộng lớn, sẵn sàng tiếp nhận mọi người hoặc ý kiến của mọi người

1638
Q

包容力がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự rộng lượng

1639
Q

寛容

A

かんよう-khoan dung, sẵn sàng tiếp nhận sự đau khổ, tha thứ cho lỗi lầm của người khác.(hơi khác so với 包容)

1640
Q

相応

A

そうおう-thích hợp, phù hợp (年相応 hợp tuổi trong tử vi, 相応の理由, 相応な働き)

1641
Q

分相応

A

ぶんそうおう-hợp lý (分相応な(の)生活をする)

1642
Q

つりあった

A

-được cân bằng, được phù hợp (釣り合う)

1643
Q

並み

A

なみ-① kích cỡ, trạng thái trung bình (並の成績、並の人にはできない người bình thường không làm được) Trong buôn bán 「上・中・並」
② xếp thành dãy (古い町並み)

1644
Q

中程度

A

-mức độ trung bình

1645
Q

家並み

A

いえなみ-dãy nhà

1646
Q

山並み

A

やまなみ-dãy núi

1647
Q

毛並み

A

けなみ-① lớp lông động vật
② chủng loại, chất lượng sản phẩm, con cháu, nòi giống(毛並みがいい ý nghĩa tùy thuộc vào mệnh đề trước)

1648
Q

軒並み

A

のきなみ-nhà xếp nối tiếp nhau

1649
Q

足並み

A

あしなみ-bước đều chân

1650
Q

例年並み

A

れいねんなみ-

1651
Q

人並み

A

ひとなみ-người bình thường trong xã hội(人並みな(の)暮らし)

1652
Q

体裁

A

ていさい-thể diện, diện mạo (bao gồm diện mạo, hành vi, thái độ, thói quen,v.v ( ý nghĩa rộng hơn 身なり、格好,…)

1653
Q

体裁が悪い

A

-diện mạo xấu, mất thể diện

1654
Q

体裁を気に

A

-quan tâm đến thể diện

1655
Q

体裁を気にかける

A

-quan tâm đến thể diện

1656
Q

体裁を繕う

A

つくろう-chăm chút cho diện mạo

1657
Q

外聞

A

がいぶん-danh dự, thể diện

1658
Q

外見

A

がいけん-diện mạo

1659
Q

体裁よく

A

ていさいよく-diện mạo tốt

1660
Q

外観

A

がいかん-bề ngoài

1661
Q

背伸び

A

せのび-① nhón chân cho cao lên
② ra vẻ người lớn

1662
Q

大人ぶる

A

おとなぶる-ra vẻ người lớn

1663
Q

愚痴

A

ぐち-cằn nhằn, thể hiện sự bất bình (不平を言う>文句を言う>愚痴をこぼす)

1664
Q

に愚痴をこぼす

A

-cằn nhằn, thể hiện sự bất bình

1665
Q

愚痴っぽい

A

-có vẻ hay cằn nhằn

1666
Q

愚痴る

A

ぐちる-cằn nhằn

1667
Q

野次

A

やじ-chế giễu, nhạo báng, la ó

1668
Q

に野次が飛ぶ

A

-lời chế giễu bay ra từ…

1669
Q

に野次を飛ばす

A

-buông lời chế giễu đến…

1670
Q

野次馬

A

やじうま-nói về những người mà xem những điều không may, tai nạn của người khác ra làm trò vui, niềm thích thú của bản thân như cháy nhà, tai nạn giao thông (mang tính tiêu cực)

1671
Q

好奇心

A

こうきしん-tính hiếu kì, muốn tìm hiểu, muốn biết về những sự việc kì lạ hoặc những điều bản thân chưa biết (thường có tính tích cực)

1672
Q

野次る

A

やじる-nhạo báng, la ó

1673
Q

差し入れ

A

さしいれ-lồng vào、nhét vào(ドアのすき間からビラを差し入れする)

1674
Q

差し入れ

A

-món ăn nhẹ như bánh, cơm nắm (thường dùng để gửi đến vận động viên để động viên, cổ vũ)

1675
Q

声援

A

せいえん-lời ủng hộ, lời động viên

1676
Q

声援を送る⇔受ける

A

-gửi ⇔ nhận lời động viên

1677
Q

首脳

A

しゅのう-leader, người đứng đầu (国の首脳)

1678
Q

首脳会談

A

-hội nghị của những người đứng đầu quốc gia

1679
Q

首脳会議

A

-hội nghị của những người đứng đầu quốc gia

1680
Q

首脳部

A

-bộ phận đứng đầu

1681
Q

首脳陣

A

しゅのうじん-người đứng đầu

1682
Q

介入

A

かいにゅう-can thiệp, được sử dụng khi một bên thứ ba can thiệp vào tranh chấp của hai hoặc nhiều bên.
(家庭内のトラブルに)

1683
Q

武力介入

A

ぶりょくかいにゅう-can thiệp vũ lực

1684
Q

A

へい-binh, binh lính

1685
Q

兵を挙げる

A

兵を挙げる-triệu tập quân đội

1686
Q

兵隊

A

-quân đội

1687
Q

兵力

A

-binh lực

1688
Q

兵士

1689
Q

徴兵

A

ちょうへい-tuyển quân

1690
Q

挙兵

A

きょへい-triệu tập quân đội

1691
Q

派兵

A

はへい-phái quân đi

1692
Q

干渉

A

かんしょう-① can thiệp, người hay quốc gia có quyền lực can thiệp vào việc của nước khác, người khác
他国の政治に、私のすることに đừng can thiệp vào chuyện của tôi.
② va chạm

1693
Q

内政干渉

A

ないせいかんしょう-sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)

1694
Q

侵害

A

しんがい-xâm phạm (人権を、)

1695
Q

人権侵害

A

じんけんしんがい-xâm phạm nhân quyền

1696
Q

侵害に与える

A

-gây ra sự xâm phạm

1697
Q

保護

A

-bảo hộ, bảo vệ

1698
Q

警戒

A

けいかい-cảnh giới, cảnh giác (津波を、知らぬ人間を cảnh giác người lạ, )

1699
Q

警戒にあたる

A

-tác động sự cảnh giác

1700
Q

警戒を強める⇔緩める

A

-cảnh giác mạnh ⇔ cảnh giác lỏng lẽo

1701
Q

警戒警報

A

けいかいけいほう-cảnh giới cảnh báo

1702
Q

警戒心

A

けいかいしん-sự cảnh giác

1703
Q

危機

A

きき-nguy cơ, tình thế nguy hiểm, khủng hoảng

1704
Q

危機が迫る

A

せまる-nguy cơ đến gần

1705
Q

危機を逃れる

A

のがれる-trốn chạy khỏi nguy hiểm

1706
Q

危機を脱

A

だっする-giải tỏa nguy cơ

1707
Q

危機に陥る

A

おちいる-rơi vào nguy cơ, tình thế hiểm nghèo

1708
Q

危機に瀕

A

ひんする-khủng hoảng tiến gần, cận kề

1709
Q

危機感

A

ききかん-cảm giác nguy hiểm

1710
Q

危機感的

A

ききかんてき-mang tính cảm thấy nguy hiểm

1711
Q

危機感一髪

A

いっぱつ-ngàn cân treo sợi tóc

1712
Q

財政危機

A

ざいせいきき-khủng hoảng tài chính

1713
Q

エネルギー危機

A

-khủng hoảng năng lượng

1714
Q

ピンチ

A

-lúc khó khăn, nguy hiểm

1715
Q

衝撃

A

しょうげき-shock, xung kích, va đập mạnh

1716
Q

衝撃波

A

しょうげきは-sóng xung kích

1717
Q

衝撃を受ける⇔与える

A

-nhận ⇔ gây ra xung kích

1718
Q

衝撃的な

A

-mang tính bị shock

1719
Q

譲歩

A

じょうほ-nhượng bộ
(労使双方の譲歩 ろうしそうほう sự nhượng bộ song phương của bên sử dụng lao động và người lao động )

1720
Q

貢献

A

こうけん-cống hiến (世界平和に、社会、科学の進歩、優勝、。。。)

1721
Q

貢献度

A

こうけんど-mức độ cống hiến (高い、低い)

1722
Q

社会貢献

A

しゃかいこうけん-cống hiến cho xã hội

1723
Q

推進

A

すいしん-① đẩy, thúc đẩy vật gì đó tiến lên (スクリューで船を)
② thúc đẩy quá trình gì đó (規制緩和 きせいかんわ quy chế hòa hoãn)

1724
Q

推進力

A

すいしんりょく-lực thúc đẩy

1725
Q

推し進める

A

おしすすめる-Đẩy về phía trước

1726
Q

整備

A

せいび-làm hoàn thiện sẵn sàng cho việc sử dụng

1727
Q

整備員

A

せいびいん-nhân viên hoàn thiện

1728
Q

整備工

A

せいびこう-công đoạn hoàn thiện

1729
Q

整備工場

A

せいびこうじょう-xưởng hoàn thiện

1730
Q

歯止め

A

はどめ-kiềm chế, kiềm hãm

1731
Q

に歯止めがかかる

A

-cái gì được kiềm chế (円高に)

1732
Q

に歯止めにかける

A

-tác động kiềm chế đến cái gì

1733
Q

歯止めが利く

A

-sự kiềm chế được phát huy

1734
Q

成果

A

せいか-thành quả(努力の成果)

1735
Q

成果がある⇔ない

A

-có ⇔ không có thành quả

1736
Q

成果をあげる

A

-đạt được thành quả

1737
Q

成果を収める

A

-thu được thành quả

1738
Q

正義

A

せいぎ-chính nghĩa (正義のために戦う đấu tranh vì chính nghĩa)

1739
Q

正義感

A

せいぎかん-tinh thần chính ngĩa

1740
Q

規律

A

きりつ-quy luật, kỉ luật, những việc mà bản thân tự cảm thấy đúng đắn, hợp với đạo lý(社会の規律 kỉ luật xã hội, )

1741
Q

規律を守る⇔破る

A

-tuân theo ⇔ phá kỉ luật

1742
Q

規律が緩む

A

-kỉ luật lỏng lẻo

1743
Q

規律正しい

A

きりつただしい-kỉ luật đúng đắn(規律正しく生活する sống theo kỉ luật đúng đắn)

1744
Q

法律

A

ほうりつ-pháp luật, luật lệ của nhà nước

1745
Q

規則

A

きそく-quy chế, luật lệ của công ty, tổ chức về lĩnh vực nào đó

1746
Q

秩序

A

ちつじょ-trật tự

1747
Q

秩序がある⇔ない

A

-có ⇔ không có trật tự

1748
Q

秩序が乱れる

A

みだれる-trật tự bị hỗn loạn

1749
Q

秩序を乱す

A

みだす-làm trật tự hỗn loạn

1750
Q

秩序を保つ

A

たもつ-giữ trật tự

1751
Q

秩序を維持

A

いじ-duy trì trật tự

1752
Q

秩序を回復

A

かいふく-khôi phục sự trật tự

1753
Q

社会秩序

A

しゃかいちつじょ-trật tự xã hội

1754
Q

無秩序

A

むちつじょ-không có trật tự

1755
Q

格差

A

かくさ-cách biệt, chênh lệch (賃金の格差 chênh lệch tiền lương, )

1756
Q

格差社会

A

かくさしゃかい-Xã hội phân cấp

1757
Q

経済格差

A

けいざいかくさ-Sự khác biệt kinh tế

1758
Q

犠牲

A

ぎせい-① hi sinh cái gì vì mục tiêu (家族を hi sinh gia đình để)
② hi sinh, chết(戦争の犠牲 hi sinh trong chiến tranh、交通事項の犠牲者数 số người chết vì tai nạn giao thông)

1759
Q

犠牲を払う

A

ぎせいをはらう-trả giá bằng sự hi sinh

1760
Q

犠牲に

A

-hi sinh cho cái gì

1761
Q

犠牲{に/と}なる

A

-bị chết, bị hi sinh

1762
Q

犠牲者

A

ぎせいしゃ-người chết, người hi sinh

1763
Q

氾濫

A

はんらん-tràn lan (ý nghĩa không tốt)(川が氾濫する sông bị tràn bờ、情報が thông tin tràn lan)

1764
Q

見込み

A

みこみ-① dự báo tốt (復旧の見込み dự báo về sự phục hồi )
② được kì vọng, dự báo trong tương lai có khả năng (合格する見込み dự báo có khả năng đậu, 回復する見込み dự báo khả năng hồi phục)

1765
Q

見込みが立つ

A

たつ-lên dự báo, đưa ra dự báo (立つ kết hợp với những từ thiên về kế hoạch trong tương lai)

1766
Q

見込みが外れる

A

はずれる-dự báo sai lệch

1767
Q

見込み違い

A

みこみちがい-sự báo sai

1768
Q

見当

A

けんとう-dự báo, ước tính

1769
Q

見込みがある⇔ない

A

-tương lai có ⇔ không có khả năng…

1770
Q

見込む

A

みこむ-① dự báo, dự đoán (売り上げを見込む)
② được kì vọng có thể sẽ … (将来を見込まれる được kì vọng vào tương lai)

1771
Q

見通し

A

みとおし-① tầm nhìn
② dự đoán, tầm nhìn đối với tương lai (将来の見通し, )

1772
Q

見通しがいい⇔悪い

A

-tầm nhìn tốt⇔ xấu (khi lái xe, v.v)

1773
Q

見通しが立つ

A

-được dự đoán (立つ kết hợp với những từ thiên về kế hoạch trong tương lai)

1774
Q

見通しを立てる

A

-đưa ra dự đoán

1775
Q

見通しが明るい⇔暗い

A

-dự đoán tương lai sáng sủa ⇔ tối tăm

1776
Q

~見通しを持つ

A

-có sự dự đoán

1777
Q

見当

A

-① đưa ra những dự đoán thể hiện sự so sánh mang tính to lớn đối với tương lai.
② đại khái về phương hướng (駅はこの見当だ nhà ga thì là hướng này)
③ đứng sau số từ thì có nghĩa là khoảng = 約 (一人あたり三千円見当の料理 món ăn có giá khoảng 3000 yên 1 người)

1778
Q

読み

A

-từ trạng thái trong hiện tại suy đoán, phán đoán tương lai sẽ trở nên như thế nào

1779
Q

見通し

A

-từ trạng thái trong hiện tại suy đoán, phán đoán tương lai sẽ trở nên như thế nào, không chỉ là kết quả mà còn thể hiện cảm giác quá trình trải qua như thế nào.

1780
Q

見込み

A

-suy đoán tương lai có thể diễn ra như thế, ẩn chứa sự hy vọng, kì vọng vào tương lai.(見込みのある青年)

1781
Q

見積もり

A

みつもり-báo giá, ước lượng giá (どれくらいかかるか見積もりを出す)

1782
Q

見積もりを

A

-tính toán, ước lượng giá tiền

1783
Q

見積もりを出す

A

-đưa ra báo giá

1784
Q

見積もりを立てる

A

-lên bảng báo giá

1785
Q

見積もりを取る

A

-lấy bảng báo giá

1786
Q

見積書

A

みつもりしょ-bảng báo giá

1787
Q

見積額

A

みつもりがく-số tiền báo giá

1788
Q

見積もる

A

みつもる-báo giá, ước lượng

1789
Q

流通

A

りゅうつう-phân phối hàng hóa (物資の流通 phân phối vật tư, hàng hóa, 紙幣が流通する lưu thông tiền giấy)

1790
Q

流通業

A

りゅうつうぎょう-ngành nghề liên quan đến sự phân phối hàng hóa (VD: vận chuyển, đóng gói, v.v)

1791
Q

流通産業

A

りゅうつうさんぎょう-ngành nghề liên quan đến sự phân phối hàng hóa (VD: vận chuyển, đóng gói, v.v)

1792
Q

流通機構

A

りゅうつうきこう-cơ cấu, tổ chức phân phối hàng hóa

1793
Q

出回る

A

でまわる-đưa hàng hóa ra thị trường

1794
Q

停滞

A

ていたい-đình trệ (輸送が停滞する ゆそう vận chuyển bị đình trệ, 景気の停滞 kinh tế đình trệ)

1795
Q

滞る

A

とどこおる-đình trệ, tắc nghẽn

1796
Q

不振

A

ふしん-không thuận lợi (売り上げが不振 doanh số không thuận lợi, )

1797
Q

不振に陥る

A

おちいる-rơi vào sự bất lợi, không thuận lợi

1798
Q

不振にあえぐ

A

-khó thở

1799
Q

食欲不振

A

しょくよくふしん-ăn uống không ngon miệng, không muốn ăn

1800
Q

経営不振

A

けいえいふしん-kinh doanh không thuận lợi

1801
Q

学業不振

A

がくぎょうふしん-việc học tập không thuận lợi

1802
Q

販売不振

A

はんばいふしん-buôn bán không thuận lợi

1803
Q

振るわない

A

ふるわない-đen đủi, không thuận lợi

1804
Q

廃止

A

はいし-bãi bỏ, đình chỉ (制度、システム、法律、習慣を)

1805
Q

繁栄

A

はんえい-phồn vinh (国、町、会社、家、子孫…が)

1806
Q

子孫繁栄

A

しそんはんえい-con cháu đầy đàn

1807
Q

衰退

A

すいたい-suy thoái

1808
Q

成熟

A

せいじゅく-① chín (果物, ワイン)
② trưởng thành, chín chắn (子供)
③ già cỗi, có tuổi (車の成熟,成熟した市民社会)

1809
Q

成熟期

A

せいじゅくき-thời kì trưởng thành, tuổi dậy thì

1810
Q

飛躍

A

ひやく-① phát triển nhảy vọt
② nhảy cóc, bỏ qua phần nào đó (結論の飛躍)

1811
Q

飛躍を遂げる

A

とげる-đạt được bước tiến vượt bậc

1812
Q

飛躍的な

A

-mang tính nhảy vọt, mang tính đột phá

1813
Q

両立

A

りょうりつ-cùng tồn tại, cùng đồng hành 2 thứ đối lập nhau (家庭と仕事を、趣味と実益、独裁と民主主義)

1814
Q

統計

A

とうけい-sự thống kê

1815
Q

統計をとる

A

-thực hiện việc thống kê

1816
Q

統計的な

A

-mang tính thống kê

1817
Q

統計学

A

とうけいがく-thống kê học

1818
Q

統計調査

A

とうけいちょうさ-điều tra thống kê

1819
Q

分散

A

ぶんさん-phân tán (光、財産、リスク rủi ro, nguy cơ)

1820
Q

均衡

A

きんこう-cân bằng (輸出と輸入の均衡を保つ、0-0の均衡が破られる)

1821
Q

均衡を保つ

A

-giữ sự cân bằng

1822
Q

均衡を破る

A

-phá vỡ sự cân bằng

1823
Q

不均衡

A

-không cân bằng

1824
Q

蓄積

A

ちくせき-tích trữ, dự trữ (資本の しほん tiền vốn, 富 tài sản, 知識, 疲労 ひろう sự mệt mỏi …)

1825
Q

~蓄積がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự tích trữ cái gì đó

1826
Q

延べ

A

のべ-tổng cộng (延べ20万人, 家の延べ床面積 tổng diện tích sàn của ngôi nhà)

1827
Q

延べ+「数値」

A

-tổng + 「giá trị」

1828
Q

延べ人数

A

-tổng số người

1829
Q

延べ日数

A

にっすう-tổng số ngày

1830
Q

延べ時間

A

-tổng thời gian

1831
Q

人材

A

じんざい-nhân lực, nhân viên, người làm việc

1832
Q

人材が不足

A

-thiếu nhân lực

1833
Q

人材を登用

A

とうよう-sử dụng, bổ nhiệm nhân viên

1834
Q

人材を集まる

A

-tập trung nhân lực, tập hợp nhân viên

1835
Q

人材不足

A

じんざいふそく-thiếu nhân lực

1836
Q

人材派遣

A

-nhân viên tạm thời

1837
Q

人材スカウト

A

scout-tìm kiếm nhân lực

1838
Q

公衆

A

こうしゅう-công chúng, công cộng, người dân bình thường trong xã hội

1839
Q

公衆の面前で

A

めんぜん-trước mặt công chúng (tổng thống làm gì đó,…)

1840
Q

公衆電話

A

-điện thoại công cộng

1841
Q

公衆トイレ

A

-toilet công cộng

1842
Q

公衆浴場

A

よくじょう-nhà tắm công cộng

1843
Q

公衆衛生

A

えいせい-vệ sinh công cộng

1844
Q

公衆道徳

A

どうとく-đạo đức công dân

1845
Q

教養

A

きょうよう-giáo dưỡng, giáo dục

1846
Q

教養がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự giáo dưỡng

1847
Q

教養を身につける

A

-có giáo dục

1848
Q

高い教養

A

-có sự giáo dưỡng tốt

1849
Q

一般教養

A

-giáo dục căn bản

1850
Q

視点

A

してん-① ánh nhìn, ánh mắt(視点が定まらず ánh mắt không cố định, nhìn qua nhìn lại)
② quan điểm cá nhân(新しい視点 quan điểm tiến bộ)

1851
Q

観点

A

かんてん-quan điểm cá nhân

1852
Q

教養的観点

A

-quan điểm mang tính giáo dục

1853
Q

見地

A

けんち-quan điểm

1854
Q

左右

A

さゆう-① bên trái bên phải(左右に注意する)
② ảnh hưởng, biến động, dao động (天候に左右される bị dao động, bị ảnh hưởng tùy vào thời tiết)

1855
Q

前後左右

A

ぜんごさゆう-trái phải trước sau

1856
Q

直面

A

ちょくめん-đối mặt (dùng trong những trường hợp xấu)

1857
Q

問題に直面

A

-đối mặt với vấn đề

1858
Q

把握

A

はあく-thấu hiểu, lĩnh hội

1859
Q

描写

A

びょうしゃ-miêu tả

1860
Q

心理描写

A

しんりびょうしゃ-miêu tả tâm lý (dùng trong phim ảnh, tiểu thuyết)

1861
Q

仕掛け

A

しかけ-mánh khóe,những điều khác tiềm ẩn bên trong (仕掛け花火 pháo hoa mà khi nổ có nhiều hình thù đẹp mắt,)

1862
Q

仕掛けがある⇔ない

A

-có ⇔ không có mánh khóe, không có ẩn chứa gì đó

1863
Q

仕掛ける

A

しかける-① sự tác động đến đối phương (攻撃、技、論戦、。。。)
② cài, đặt bẫy, đặt bom (罠 わな、爆弾を仕掛ける đặt bẫy, đặt bom)

1864
Q

仕組み

A

しくみ-cơ cấu, tổ chức

1865
Q

メカニズム

A

mechanism-cơ cấu, tổ chức

1866
Q

こつ

A

-bí quyết (ちょっとしたこつで bằng một chút bí quyết,…)

1867
Q

にこつがある⇔ない

A

-có ⇔ không nắm được bí quyết đối với…

1868
Q

こつをつかむ

A

-nắm bắt được bí quyết

1869
Q

こつを飲み込む

A

-nắm vững bí quyết(nuốt trọn tất cả những bí quyết)

1870
Q

ポイント

A

-điểm mấu chốt

1871
Q

A

わざ-kĩ năng, kĩ thuật, kĩ xảo

1872
Q

技を磨く

A

-rèn dũa kĩ năng, kĩ thuật

1873
Q

技が冴える

A

さえる-kĩ thuật khéo léo

1874
Q

職人技

A

しょくにんわざ-người nhân viên, người thợ có kĩ thuật khéo léo

1875
Q

神技

A

しんぎ-kĩ năng quá điêu luyện(cỡ như thần thánh mới làm được)

1876
Q

技能

A

ぎのう-Kỹ thuật; kỹ năng

1877
Q

技が決まる

A

-đã luyện thành công tuyệt chiêu, kỹ thuật khó trong các môn thể thao

1878
Q

技を決める

A

-đã luyện thành công tuyệt chiêu, kỹ thuật khó trong các môn thể thao

1879
Q

早技

A

はやわざ-kĩ thuật nhanh nhẹn, khéo léo

1880
Q

得意技

A

とくいわざ-kĩ năng, kĩ thuật tuyệt vời nhất của một người(trong 相撲、柔道 là những tuyệt kĩ của vận động viên)

1881
Q

離れ技

A

はなれわざ-kĩ thuật khó mà người thường không làm được

1882
Q

大技⇔小技

A

おおわざ⇔こわざ-kĩ năng chính, kĩ năng chủ đạo ⇔ kĩ năng nhỏ, kĩ năng phụ (大技: trong các môn như 相撲、柔道 là những ngón đòn quyết định)

1883
Q

A

さき-① phía đầu, phía ngọn (指の先)
② vị trí đầu tiên (行列の先)
③ phía trước ()
④ trước (về mặt thời gian)
⑤ tương lai sau này (先のこと việc của tương lai)
⑥ địa điểm hướng đến (訪問した先で tại nơi mà mình đến thì…)

1884
Q

指先

A

ゆびさき-đầu ngón tay

1885
Q

つま先

A

つまさき-đầu ngón chân

1886
Q

先を争う

A

あらそう-tranh giành vị trí đầu tiên

1887
Q

先に立つ

A

-đứng đầu tiên

1888
Q

先頭

A

せんとう-đầu mút

1889
Q

前方

A

ぜんぽう-phía trước

1890
Q

~より前

A

-trước so với (7日より前 = 6日までということです)

1891
Q

先が見える⇔見えない

A

-nhìn thấy ⇔ không nhìn thấy trước tương lai phía trước

1892
Q

先を見通す

A

みとおす-nhìn thông suốt tương lai

1893
Q

先を読む

A

-đọc được tương lai

1894
Q

宛先

A

あてさき-nơi gửi đến

1895
Q

旅先

A

たびさき-địa điểm đi chơi

1896
Q

外出先

A

-địa điểm khi đi ra ngoài, đi chơi

1897
Q

先端

A

せんたん-đầu mút, tiên phong

1898
Q

先端を行く

A

-đi tiên phong, đi trước

1899
Q

先端的な

A

せんたんてき-mang tính tiên phong

1900
Q

先端技術

A

せんたんぎじゅつ-kĩ thuật tiên phong

1901
Q

過程

A

かてい-giai đoạn, quá trình đã xảy qua (実験の過程、成長の過程 )

1902
Q

経過

A

けいか-quá trình đã trải qua

1903
Q

プロセス

A

process-quá trình

1904
Q

起源

A

きげん-khởi nguyên, nguồn gốc (人類の起源 nguồn gốc loài người)

1905
Q

起源を探る

A

さぐる-tìm ra nguồn gốc

1906
Q

起源をさかのぼる

A

-đi ngược dòng, quay ngược về lúc khởi nguyên ban đầu

1907
Q

A

みなもと-nguồn gốc

1908
Q

源流

A

げんりゅう-cội nguồn

1909
Q

唯一

A

ゆいいつ-duy nhất

1910
Q

ただ一つ

A

-chỉ có 1 cái

1911
Q

ただ一人

A

-chỉ có 1 người

1912
Q

ただ一度

A

-chỉ có 1 lần

1913
Q

恒例

A

こうれい-theo thông lệ (毎年恒例 thông lệ hằng năm、新春恒例 しんしゅん、年末恒例)

1914
Q

恒例行事

A

こうれいぎょうじ-sự kiện theo thông lệ

1915
Q

目前

A

もくぜん-trước mắt (dùng cho cả thời gian và địa điểm)

1916
Q

目前に迫る

A

せまる-đến gần ngay trước mắt

1917
Q

目前に控える

A

-đến gần, cận kề

1918
Q

間際

A

まぎわ-ngay trước khi (試験開始の間際 ngay trước giờ bắt đầu thi)

1919
Q

直前

A

ちょくぜん-ngay trước khi

1920
Q

寸前

A

すんぜん-sắp, gần

1921
Q

別れ際

A

わかれぎわ-ngay thời điểm chia tay

1922
Q

帰り際

A

かえりぎわ-ngay thời điểm ra về

1923
Q

窓際

A

まどぎわ-kế bên cửa sổ

1924
Q

壁際

A

かべぎわ-kế bên tường

1925
Q

際どい

A

きわどい-trạng thái sát nút

1926
Q

群れ

A

むれ-đàn (鳥の群れ, 群れをつくる)

1927
Q

群れをなす

A

-tạo thành đàn

1928
Q

群がる

A

むらがる-kết thành đàn, tập hợp lại

1929
Q

群れる

A

むれる-tụ tập

1930
Q

群を抜く

A

ぐんをぬく-giỏi xuất chúng (tách biệt với những con trong đàn)

1931
Q

正体

A

しょうたい-danh tính, chân tướng, thân phận (犯人の正体)

1932
Q

正体を現す

A

-bộc lộ chân tướng

1933
Q

正体を隠す

A

かくす-che dấu chân tướng

1934
Q

正体を暴く

A

あばく-vạch trần chân tướng

1935
Q

正体をつかむ

A

-nắm được chân tướng

1936
Q

A

わな-① cái bẫy thú
② bẫy, lừa đảo

1937
Q

罠にはまる

A

-mắc bẫy

1938
Q

罠をはめる

A

-đặt bẫy

1939
Q

に罠を敷かれる

A

-bị đặt bẫy

1940
Q

罠にかかる

A

-mắc bẫy

1941
Q

罠にかける

A

-gài bẫy

1942
Q

A

わく-① khung (文章の重要な部分を枠で囲む đóng khung phần quan trọng của đoạn văn)
② khuôn khổ (枠にはまる vướng mắc vào khuôn khổ cứng nhắc)
③ phạm vi, khuôn khổ (予算の枠 khoảng giới hạn của dự toán)

1943
Q

窓枠

A

まどわく-khung cửa sổ

1944
Q

フレーム

A

frame-khung

1945
Q

枠にはまる

A

-bị vướng vào khung, vướng vào khuôn khổ

1946
Q

枠にはめる

A

-áp đặt vào khung, vào khuôn khổ

1947
Q

枠からはみ出る

A

-lòi ra ngoài khung, lòi ra khỏi khuôn khổ, khác với bình thường

1948
Q

枠組み

A

わくぐみ-khung chương trình, đề cương, điểm chính (レポートの枠組み)

1949
Q

枠づけ

A

わくづけ-tạo ra khung, giới hạn

1950
Q

枠内⇔枠外

A

わくない⇔わくがい-trong khung, trong quy chuẩn ⇔ ngoài khung, ngoài quy chuẩn đã định

1951
Q

別枠

A

べつわく-đặt ra những quy định đặt biệt đối với quy định đã được quyết định

1952
Q

A

つや-sự nhẵn, mịn màng, nhẵn bóng (艶のある紙, 艶のある紙、肌、声)

1953
Q

艶が出る

A

-sự nhẵn mịn hiện ra

1954
Q

艶を出す

A

-làm cho sự nhẵn mịn xuất hiện, làm cho nhẵn mịn

1955
Q

艶消し

A

つやけし-bị xỉn, bị mờ

1956
Q

光沢

A

こうたく-độ bóng mịn của bề mặt

1957
Q

艶がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự nhẵn mịn

1958
Q

色艶

A

いろつや-khí sắc, sắc diễm (顔の色艶がいい)

1959
Q

艶々

A

つやつや-sự bóng bảy, sự trơn láng

1960
Q

A

かげ-① bóng râm, bóng tối
② nằm trong vỏ bọc, sự che khuất (ドアの陰 sự che khuất của cánh cửa)
③ nói xấu sau lưng (陰で人の悪口を言う), làm cái bóng để cổ vũ từ phía sau (陰ながら応援する)

1961
Q

日陰

A

ひかげ-bóng tối

1962
Q

木陰

A

こかげ-bóng râm, bóng cây

1963
Q

物陰

A

ものかげ-Vỏ bọc; chỗ ẩn náu

1964
Q

山陰

A

やまかげ-bóng của ngọn núi

1965
Q

A

かげ-① cái bóng, hình dáng (人の影、山の影)
② hình dáng, bóng dáng
③ ánh sáng (月の影、星影)

1966
Q

人影

A

ひとかげ-cái bóng của con người

1967
Q

A

がら-① họa tiết, hoa văn (派手な柄の服 trang phục có họa tiết sặc sỡ)
② tầm vóc, dáng vóc
③ tính cách (柄の悪い人 người xấu tính)

1968
Q

花柄

A

はながら-họa tiết hoa

1969
Q

しま柄

A

しまがら-họa tiết sọc

1970
Q

ヒョウ柄

A

-họa tiết da báo

1971
Q

柄物

A

がらもの-đồ vật có hoa văn

1972
Q

無地

A

むじ-không có hoa văn, trơn

1973
Q

大柄⇔小柄

A

おおがら⇔こがら-vóc dáng, họa tiết to lớn ⇔ nhỏ bé

1974
Q

柄が悪い

A

-tính cách xấu

1975
Q

柄ではない

A

-không phải là bản tính

1976
Q

人柄

A

ひとがら-nhân cách

1977
Q

間柄

A

あいだがら-mối quan hệ

1978
Q

土地柄

A

とちがら-tính chất thổ nhưỡng

1979
Q

仕事柄

A

しごとがら-tính chất công việc

1980
Q

つじつま

A

-chặt chẽ, gắn kết (nội dung)

1981
Q

つじつまが合う

A

-nội dung gắn kết, hợp lý

1982
Q

つじつまを合わせる

A

-làm cho nội dung gắn kết

1983
Q

差支え

A

さしつかえ-không tiện (お差し支えなかったら nếu tiện thì…, 差支えありません không có gì là không tiện, thể hiện sự đồng ý)

1984
Q

差支えがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự không tiện

1985
Q

差支えない

A

-không có sự không tiện

1986
Q

差支える

A

さしつかえる-không tiện, không thuận lợi, bị cản trở

1987
Q

しわ寄せ

A

しわよせ-trạng thái không thuận lợi, không tốt (しわ nếp nhăn)

1988
Q

にしわ寄せが来る⇔行く

A

-trạng thái không tốt tiến đến ⇔ đi, trôi qua

1989
Q

何らか

A

なんらか-cái gì đó (何らかの対策 đối sách gì đó, 何らかの形 kiểu gì đó)

1990
Q

何か

A

なにか-cái gì đó

1991
Q

めいめい

A

-mỗi người, mỗi vật, mỗi thứ (チケットはめいめいで持ちください、出席者めいめい )

1992
Q

おのおの

A

-mỗi người, mỗi vật, mỗi thứ

1993
Q

それぞれ

1994
Q

各自

A

かくじ-mỗi người

1995
Q

晴れる

A

はれる-① điều xấu tan biến, trở nên tốt lên (疑い、気持ち、うっぷん uất hận、恨み うらみ hận thù)
② trở nên trong, tan biến (空、雲、霧、ガス,…)

1996
Q

晴らす

A

はらす-làm cho tan biến những điều khó chịu (うっぷんを晴らす làm cho uất hận tan biến)

1997
Q

ばれる

A

-bị lộ (秘密、隠し事、嘘、正体、悪事 あくじ)

1998
Q

ばらす

A

-① làm lộ (秘密を、)
② rã ra từng bộ phận (パソコンをばらす)

1999
Q

すり替える

A

すりかえる-①đánh tráo, tráo đổi (本物と偽物を、)
② thay đổi (話を、経済問題を国際問題に)

2000
Q

すり替え

A

-sự tráo đổi (問題のすり替え)

2001
Q

ばらまく

A

-làm văng lung tung, rải lung tung (お金をばらまく rãi tiền lung tung có mục đích gì đó hoặc có nghĩa là làm cho tiền văng lung tung)

2002
Q

跨る

A

またがる-① cưỡi (バイクに,自転車に、馬に、父の肩に)
② vắt qua, trải dài qua (công trình trải dài qua…)

2003
Q

跨ぐ

A

またぐ-băng qua, vượt qua (ガードレールを rào chắn、人を bước qua người khác)

2004
Q

貫く

A

つらぬく-xuyên qua, xuyên suốt (弾が肩を貫く たま、山を貫く、激痛 げきつう 、感動が体を貫く)

2005
Q

貫通

A

かんつう-xuyên qua

2006
Q

貫く

A

つらぬく-quán triệt (原則、初心、意志、愛。。。を)

2007
Q

貫徹

A

かんてつ-quán triệt

2008
Q

のぞく

A

-① liếc nhìn vào (かぎ穴、ドアの隙間から中を、人に心の中を)
② nhìn (下を)
③ nhìn vào (望遠鏡、鏡を)
④ nghía qua, tham quan cái gì đó

2009
Q

のぞき見る

A

-xem trộm, để ý quá (人の日記、私生活 しせいかつ)

2010
Q

のぞく

A

-lòi ra, để lộ ra (袋からネギがのぞいている)

2011
Q

控える

A

ひかえる-① lui vào chỗ nào đó để chờ đợi (脇に、ベンチに)
② được chuẩn bị (選挙が控える)
③ ngay sát bên (この町は後ろに山が控えている)

2012
Q

控え室

A

-phòng chờ (trước khi ra trình diễn)

2013
Q

控える

A

-① tránh (お酒を控える)
② tránh, không làm, không thực hiện (外出を、コメントを控える tránh không bình luận)
③ chuẩn bị (出産を)
④ ngay sát bên (この町は後ろに山を控えている)
⑤ ghi chép (説明をメモに控える)

2014
Q

控え目な

A

-ngại ngùng, nhỏ nhẹ tránh ánh mắt chú ý của người khác (控え目な人、控え目に言う、控え目に食べる)

2015
Q

控え

A

-dự bị (控えの選手, 契約書の控え)

2016
Q

怠る

A

おこたる-① sao nhãng, bỏ bê (練習、義務、努力、報告。。。)
② sao nhãng, không chú tâm (注意を怠る、警戒 けいかい cảnh giác)

2017
Q

逃れる

A

のがれる-① trốn chạy (警察の目を、難を なん khó khăn, 苦しみを、恐怖を、飢えを、重荷を おもにを gánh nặng )
② trốn chạy, tránh né (責任を)
(dùng を đối với đối tượng tác động)

2018
Q

免れる

A

まぬかれる-đã tránh được, đã trốn thoát được

2019
Q

逃す

A

のがす-bỏ lỡ (金メダル、チャンス、好機 こうき cơ hội tốt)

2020
Q

見逃す

A

みのがす-nhìn sót (bao hàm cả cố ý hay vô ý)

2021
Q

見落とす

A

みおとす-nhìn sót (do tầm hiểu biết còn hạn chế hay do sơ suất)

2022
Q

見過ごす

A

みすごす-nhìn sót, bỏ sót (thiên về cố ý lờ đi, bỏ sót đi)

2023
Q

聞き逃す

A

ききのがす-nghe sót

2024
Q

赴く

A

おもむく-di chuyển về phía (động tác di chuyển) 任地に赴く di chuyển đến chỗ ở mà phục vụ cho công việc、
死地に赴く đi vào chỗ chết

2025
Q

向かう

A

むかう-hướng về phía, quay về phía (không bao gồm động tác di chuyển)北に向かって立つ

2026
Q

継ぐ

A

つぐ-kế thừa (会社、家業、意志 ý chí nguyện vọng、王位、跡)

2027
Q

~の後を継ぐ

A

-tiếp nối, kế thừa sau này của…(大物俳優 diễn viên lớn)

2028
Q

後継ぎ

A

あとつぎ-nối nghiệp sau này

2029
Q

継承

A

けいしょう-kế thừa

2030
Q

後継者

A

こうけいしゃ-người kế thừa

2031
Q

跡取り

A

あととり-người kế thừa

2032
Q

接ぐ

A

つぐ-cấy ghép

2033
Q

接ぎ木

A

つぎき-cây ghép

2034
Q

打ち切る

A

うちきる-dừng giữa chừng, làm gián đoạn (話、番組、契約、会議、捜査、援助、。。。)

2035
Q

打ち切りになる

A

うちきり-bị gián đoạn (連載 れんさい ấn bản định kì, 番組)

2036
Q

裂く

A

さく-xé ra bằng tay (布、スルメ khô mực)

2037
Q

切り裂く

A

きりさく-xé toang (闇 やみ màn đêm )

2038
Q

裂ける

A

さける-bị xé toang (地盤)

2039
Q

仲を裂く

A

-làm rạn nứt mối quan hệ

2040
Q

割く

A

さく-① bớt ra, dành ra (時間、人手、予算)
② cắt ra bằng dao, kéo (魚の腹を)

2041
Q

割り当てる

A

わりあてる-phân công (仕事、役 trách nhiệm)

2042
Q

割り当て

A

-phần được chia (一人で2万円の割り当て)

2043
Q

AをBと見なす

A

みなす-A được xem như là B

2044
Q

見抜く

A

みぬく-nhìn thấu, nhìn ra được những gì người khác che giấu (本心を)

2045
Q

見破る

A

みやぶる-nhìn thấu, nhận ra

2046
Q

見透かす

A

みすかす-nhìn thấu, nhận ra

2047
Q

見極める

A

みきわめる-xác định được, nhận ra (không liên quan lắm đến việc người khác có che giấu hay không) (本質、結果、)

2048
Q

見定める

A

みさだめる-xác định chắc chắn

2049
Q

見逃す

A

みのがす-① bỏ lỡ hết (話題の画面)
② nhìn sót, bỏ sót (道路標識、不正、)
③ để tuột mất (チャンス)

2050
Q

見損なう

A

みそこなる-bỏ lỡ

2051
Q

見逃しがある⇔ない

A

-có ⇔ không bỏ sót

2052
Q

見損なう

A

みそこなう-① bỏ lỡ (ドラマを、)
② nhìn lầm, đánh giá sai = 見誤る

2053
Q

見いだす

A

みいだす-phát hiện ra, khám phá ra (才能、意義、活路 con đường phát triển、)

2054
Q

見つけ出す

A

-phát hiện ra

2055
Q

おだてる

A

-nịnh nọt, khen làm cho người khác vui lòng (部下を、)

2056
Q

おだてに乗る

A

-quan tâm, thích được người khác khen, nịnh nọt = おだてられる

2057
Q

ちやほや

A

-chiều chuộng

2058
Q

けなす

2059
Q

褒める

A

ほめる-khen

2060
Q

冷やかす

A

ひやかす-① chế nhạo, trêu chọc = からかう
② mua không mua mà cứ đi hỏi giá, rồi thử tới thử lui (土産物屋を冷やかす)

2061
Q

もてなす

A

-tiếp đãi (お客様を)

2062
Q

。。。に仕える

A

つかえる-phục tùng (上司、国、神、主君、人のそば)

2063
Q

導く

A

みちびく-dẫn dắt, hướng dẫn (生徒、チーム)

2064
Q

背く

A

そむく-① chống đối lại (親の言いつけに、主君に)
② quay lưng lại, không đáp lại (ファンの期待に)

2065
Q

たてつく

A

-chống đối

2066
Q

反抗

A

はんこう-chống đối

2067
Q

慕う

A

したう-yêu mến (先生、祖母、)

2068
Q

A

さっする-① suy đoán
② cảm nhận (気配を察する)

2069
Q

告げる

A

つげる-① nói (別れ、) =言う
② báo hiệu (鶏の声が朝を告げる)

2070
Q

促す

A

うながす-① hối thúc (返事、借金の返済 へんさい、)
② thúc đẩy (発展を、発汗 はっかん sự xuất mồ hôi)
③ kêu gọi (注意、再考、自粛 じしゅく sự cẩn trọng trong thái độ, hành động)

2071
Q

委ねる

A

ゆだねる-ủy thác, giao phó

2072
Q

身を委ねる

A

-giao phó bản thân cho cái gì đó (運命に, 椅子に giao phó cơ thể cho cái ghế = ngồi xuống ghế)

2073
Q

訴える

A

うったえる-nghĩa cơ bản là truyền đạt cho người khác biết ý muốn của mình
① tố cáo (警察に、)
② bày tỏ sự khó chịu, bất mãn cho người khác biết, hiểu (不満、希望、悲惨さを)
③ kêu gọi dùng (武力, 腕力、非常手段、法に。。。)
④ thu hút, kêu gọi (視覚、感情、心、情、良心に)

2074
Q

告訴

A

こくそ-tố cáo

2075
Q

告発

A

こくはつ-tố cáo

2076
Q

訴えを聞く

A

-lắng nghe những lời bày tỏ của người khác

2077
Q

アピール

A

appeal-thu hút

2078
Q

親しむ

A

したしむ-gần gũi, thân thiết (自然に、読書に親しむ秋)

2079
Q

親しみやすい

A

-dễ gần (親しみやすい人柄)

2080
Q

親しみを感じる

A

-cảm nhận sự gần gữi, thân thiện

2081
Q

親しみを持つ

A

-có sự thân thiện

2082
Q

慣れ親しむ

A

-quen thuộc với

2083
Q

挑む

A

いどむ-thử thách, chiến đấu với mục tiêu (世界記録に、チャンピオン、難問、山に)

2084
Q

挑む

A

いどむ-chiến đấu với trận chiến (戦い、論争、試合を)

2085
Q

挑戦

A

ちょうせん-chiến đấu, thử thách

2086
Q

仰ぐ

A

あおぐ-① ngước nhìn lên (夜空、天を、。。。)
② trông chờ vào (指示、指図、教え、寄付、)
③ kính trọng (師と)

2087
Q

仰向け⇔うつ伏せ

A

あおむけ⇔うつぶせ-nằm ngửa ⇔ nằm sấp

2088
Q

拝む

A

おがむ-chắp tay cầu xin (仏様、初日の出を)

2089
Q

礼拝

A

れいはい-bái lễ

2090
Q

葬る

A

ほうむる-① chôn cất (亡くなった人を)
② chìm vào quên lãng (闇に葬る chìm vào bóng tối)

2091
Q

葬り去る

A

ほうむりさる-bị lãng quên

2092
Q

思い切る

A

おもいきる-① từ bỏ (夢を、)
② quyết tâm

2093
Q

思い切りがいい⇔悪い

A

-sự từ bỏ là tốt ⇔ xấu

2094
Q

断念

A

だんねん-từ bỏ

2095
Q

悔いる

A

くいる-hối hận (những điều tội lỗi về mặt đạo đức như 過去の罪)

2096
Q

悔い改める

A

くいあらためる-ăn năn, hối hận

2097
Q

悔いがある⇔ない

A

-có ⇔ không có hối hận

2098
Q

悔いが残る

A

-những điều hối hận, hối tiếc còn vương vấn

2099
Q

憤る

A

いきどおる-phẫn nộ, giận dữ (政府腐敗、社会の不公平を)

2100
Q

憤りを感じる

A

-cảm nhận được sự phẫn nộ

2101
Q

憤りを覚える

A

-hiểu được sự phẫn nộ

2102
Q

嘆く

A

なげく-① kêu than, than trách (不運、自分の愚かさ、身の上 số phận)
② than vãn (学生の学力低下を)

2103
Q

嘆き悲しむ

A

なげきかなしむ-than vãn, oán than

2104
Q

嘆かわしい

A

なげかわしい-buồn bã

2105
Q

うぬぼれる

A

-tự phụ, tự mãn

2106
Q

うぬぼれ屋

A

うぬぼれや-người tự phụ

2107
Q

思い上がる

A

-tự mãn

2108
Q

もがく

A

-vùng vẫy, đấu tranh (trong những lúc khó khăn)

2109
Q

もがき苦しむ

A

-quằn quại trong đau đớn

2110
Q

相次ぐ

A

あいつぐ-xảy ra nối tiếp nhau

2111
Q

出回る

A

でまわる-có mặt trên thị trường, được lưu hành, được bán ra

2112
Q

富む

A

とむ-① giàu có
② có nhiều(地下資源、説得力 せっとくりょく、ユーモア、機知 cơ trí, thông minh、示唆 しさ khơi gợi)

2113
Q

群がる

A

むらがる-kết thành đàn, tập hợp lại(アリが群がる)

2114
Q

溶け込む

A

-① hòa hợp vào(新入生はクラスに溶け込む)
② hòa tan, hòa hợp(犯罪は闇に、水に汚染物質が)

2115
Q

馴染む

A

なじむ-trở nên thân thuộc, quen thuộc = nghĩa số ①

2116
Q

はみ出る/はみ出す

A

はみでる/はみだす-lòi ra, dư ra, tràn ra (シャツのすそがズボンから/に、外の通路に đứng tràn ra ngoài đường, )

2117
Q

弾む

A

はずむ-① nảy lên, tưng lên(ボールが)
② phấn khích lên(気持ちが、会話が、話が)

2118
Q

弾み

A

-① sự nảy lên, sự tưng lên, sự tăng lên
② vật đàn hồi, sự đàn hồi (弾みが悪い)

2119
Q

に弾みが付く

A

-có sự tiến triển mạnh mẽ

2120
Q

弾みで

A

-sự mạnh mẽ

2121
Q

~弾みに

A

-một cách mạnh mẽ (人とぶつかったはずみに財布を落とした。)

2122
Q

粘る

A

ねばる-① dẻo, dính (餅が粘る、)
② làm đến cùng, dai như đĩa (nghĩa tốt và nghĩa không tốt)
諦めずに粘る

2123
Q

粘り付く

A

-dính chặt

2124
Q

粘っこい

A

-dính dính, nhùng nhằng

2125
Q

粘り強い

A

ねばりづよい-nhất quyết làm cho bằng được

2126
Q

粘りがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự dính, sự nhùng nhằng

2127
Q

化ける

A

ばける-biến hóa, biến thành (キツネは人間の姿に、出資金が利益に)

2128
Q

凋む

A

しぼむ-① tàn, héo(花が)
② xì, xẹp (風船が)

2129
Q

萎びる

A

しなびる-① Hoa quả héo
② Da nhăn nheo

2130
Q

萎れる

A

しおれる-hoa héo

2131
Q

弛む

A

たるむ-chảy xệ, giãn xệ (ローブが、皮膚が、精神が xuống tinh thần)

2132
Q

弛みがある⇔ない

A

-bị ⇔ không bị chảy xệ, giãn xệ

2133
Q

盛る

A

もる-① vun lên(茶碗にご飯を bới cơm vào bát, 皿に料理を、庭に土を)
② bao gồm, có chứa

2134
Q

盛り付ける

A

-bày trí món ăn

2135
Q

盛り上がる

A

-phấn khích lên

2136
Q

盛り付け

A

-sự bày trí

2137
Q

大盛り

A

おおもり-suất thức ăn nhiều

2138
Q

盛り込む

A

もりこむ-bao gồm

2139
Q

設ける

A

もうける-① thiết đặt, lắp đặt, làm (相談窓口を、)
② tạo ra (機会が設けられる、漢字の使用基準を)
③ có con (子供をもうける)

2140
Q

催す

A

もよおす-① tổ chức (パーティーを)
② cảm giác thấy (吐き気、眠気、尿意 にょうい muốn đi tiểu,…)

2141
Q

催し物

A

もよおしもの-sự kiện

2142
Q

閉ざす

A

とざす-① đóng lại (扉を、門を)
② khép mình, không mở lòng, không mở lời (心を閉ざす、口を閉ざす)
③ chắn, che (道を閉ざす、雲に閉ざされた空、氷に閉ざされた海)

2143
Q

埋め立てる

A

うめたてる-chôn lấp (海を埋め立てる)

2144
Q

埋立地

A

うめたてち-khu vực được tạo ra từ việc lấp biển, ao hồ

2145
Q

A

ようする-đòi hỏi, yêu cầu (ダムの建設に要する費用、危険な作業に注意を要する)

2146
Q

優先

A

ゆうせん-ưu tiên (家庭より仕事を優先する、すべてにする ưu tiên hơn hết)

2147
Q

優先的な

A

-mang tính ưu tiên

2148
Q

優先権

A

-quyền ưu tiên

2149
Q

優先順位

A

-thứ tự được ưu tiên

2150
Q

遠ざかる

A

とおざかる-① trở nên rời xa dần (飛行機がだんだん遠ざかる、)
② trở nên xa cách, hững hờ về mặt tình cảm (政界から遠ざかる)

2151
Q

遠のく

A

とおのく-trở nên xa cách, hững hờ về mặt tình cảm, sở thích, tâm lý

2152
Q

遠ざける

A

とおざける-① lấy cái gì đó ra xa (マイクを遠ざける cách xa micro)
② làm cho cái gì đó cách xa ra (息子から彼女を遠ざける làm cho cô gái rời xa cậu con trai)

2153
Q

遠のける

A

-làm cho cái gì đó cách xa ra về mặt tâm lý, tình cảm

2154
Q

浸る

A

ひたる-① để chìm vào, nhúng vào (温泉に浸る) =浸かる
② đắm chìm trong (昔の思い出に、新婚気分、優越感、感度、余韻 よいん dư âm, ~雰囲気に)

2155
Q

浸す

A

ひたす-① nhúng vào (湯に体を、わかめを水に nhúng tảo vào nước)
② thả hồn vào (感動に心を浸す)

2156
Q

滅びる

A

ほろびる-bị diệt vong (種、人類、民族、国、悪 あく, …が滅びる)

2157
Q

滅亡

A

めつぼう-bị diệt vong

2158
Q

滅ぼす

A

ほろぼす-① hủy diệt (人類を滅ぼす)
② tàn phá cơ thể, tàn phá con người (ギャンブルで身を滅ぼす)

2159
Q

栄える

A

さかえる-phồn vinh (国、町、文化。。。が栄える)

2160
Q

繁栄

A

はんえい-phồn vinh

2161
Q

衰える

A

おとろえる-suy tàn

2162
Q

衰退

A

すいたい-suy thoái

2163
Q

定まる

A

さだまる-① được quy định, được quyết định (今後の方針が定まる、人の運命は定まる vận mệnh đã được định đoạt)
② an định, thường sử dụng cho trạng thái tự nhiên (天候が定まる)

2164
Q

定める

A

さだめる-quyết định, quy định thường được dùng trong tổ chức, cơ cấu nhà nước
① quy định、ổn định (今後の方針を定める、仕事を教師と定める ổn định công việc với nghề giáo viên)
② quy định (法律を定める、人権は憲法に定められている nhân quyền được quyết định trong hiến pháp)

2165
Q

なす

A

-tha động từ của なる
① hình thành, tạo thành (群れ、列、層。。。)
② không đạt được, thể phủ định (意味をなさない không có ý nghĩa, ~の用をなさない không dùng làm~)
③ làm (今何をなすべく nên làm gì vào lúc này)

2166
Q

災いを転じて福となす

A

わざわい-chuyển họa thành phúc

2167
Q

担う

A

になう-thiên về gánh vác những điều mang tính trừu tượng như gánh vác đất nước, tương lai gia đình, trách nhiệm
① gánh chịu (責任を、役割、任務、)
② gánh vác (次代 thế hệ sau, 国民の期待、国の特集、国政、組織,) = 背負う、担ぐ
③ mang vác trên vai (荷物を肩に、背中に) =担ぐ chỉ có nghĩa là cầm, vác đồ vật

2168
Q

とどまる

A

-① ở lại (現地に ở lại hiện trường, 現職に ở lại nơi làm việc, 故郷の島に ở lại quê hương biển đảo)
② dừng lại ở (入場者は1000人に người vào xem thì dừng lại ở 1000 người)

2169
Q

とどまるところを知らない

A

-không biết sẽ dừng lại ở đâu

2170
Q

思いとどまる

A

-bỏ suy nghĩ

2171
Q

踏みとどまる

A

-dừng lại

2172
Q

とどめる

A

-(を) lưu giữ, để cái gì đó bao gồm sự vật, sự việc, tâm trạng (に) ở đâu đó, ở mức độ nào đó, địa điểm vô hình hay hữu hình
① để lại, giữ lại (お客を車内に để hành khách ở trong xe)
② dừng lại (足をとどめる dừng chân)
③ kiềm nén lại, giữ lại ở mức (被害を最小限に giữ thiệt hại ở mức tối thiểu, 厳重注意を dừng lại ở mức chú ý nghiêm khắc)
④ để cái gì đó lại (歴史に名を để lại tên trong lịch sử, 記録、記憶、心に để lại trong kí ức, trong tim)

2173
Q

押しとどめる

A

-dừng lại

2174
Q

引きとどめる

A

-kéo lại

2175
Q

尽きる

A

つきる-① cạn kiệt (お金、化石エネルギー、策、)
② kết thúc, hoàn tất (悩みが尽きる)

2176
Q

枯渇

A

こかつ-cạn kiệt, khô cạn (井戸が枯渇する)

2177
Q

消滅

A

しょうめつ-bị tiêu diệt, biến mất

2178
Q

尽くす

A

つくす-① dốc hết sức lực (手を尽くす thử hết mọi cách、贅沢の限りに尽くした豪邸 ごうてい biệt thự mà đã dốc hết tất cả sự xa hoa)
② phục vụ, cống hiến (社会に尽くす、夫のために尽くす)

2179
Q

奉仕

A

ほうし-phục vụ, cống hiến

2180
Q

「動詞」+尽くす

A

-làm hết (食料を食べつくす ăn hết, 呆然で立ち尽くす ほうぜん đứng thẫn thờ ra vì ngạc nhiên,
焼き尽くす cháy rụi toàn bộ)

2181
Q

臨む

A

のぞむ-① hướng về phía (ホテルは海に臨む)
② sẵn sàng hướng đến mục tiêu (試験、試合、式、面接、本番… に臨む)
③ hướng đến, đương đầu với (苦難、別れ、危険 。。。に臨む)
④ đối ứng, đối xử (学生に公平な態度で臨む、厳しい方針で臨む đối ứng bằng cách nghiêm khắc nhất)

2182
Q

損なる

A

そこなる-gây thiệt hại, gây hại (健康、美観 mĩ quan, 景観、機嫌、命、器物 きぶつ 、。。。)

2183
Q

損ねる

A

そこねる-làm tổn hại

2184
Q

漂う

A

ただよう-① bay bồng bềnh (雲が空を、香りが)
② bộc lộ ra, bao trùm (険悪な空気、雰囲気、~ムード bầu không khí, 哀愁 あいしゅう sầu thảm,
妖気 ようき yêu khí)
③ phiêu bạt (他国に漂う trôi dạt đến nước khác)

2185
Q

さまよう

A

-phiêu bạt

2186
Q

満ちる

A

みちる-① tràn đầy (水が、自信に、期待に、体に活力が、活気に、)
② đầy, đủ đầy, không bị khuyết (潮が満ちる thủy triều dâng lên, 月が満ちる trăng tròn)

2187
Q

満ち溢れる

A

みちあふれる-tràn đầy

2188
Q

満潮

A

まんちょう-thủy triều lên

2189
Q

満月

A

まんげつ-trăng tròn

2190
Q

満たない

A

みたない-chưa đạt đến, chưa đủ, chưa hội đủ (3カ月に chưa đến 3 tháng, 合格点に chưa đủ điểm đậu,
10万に chưa đến 10 man, 条件、基準に)

2191
Q

満たす

A

みたす-① làm đầy (バケツに水を、空腹を満たす、幸福感を、結婚生活に何か満たされない )
② hội đủ, đạt đủ (条件を満たす đạt đủ điều kiện)

2192
Q

まかなう

A

まかなう-① trang trải (学費を、家計を、経費を、)
② cung cấp (学生に食事をまかなってくれる cung cấp thức ăn cho học sinh)

2193
Q

やり繰り

A

やりくり-trang trải

2194
Q

匹敵

A

ひってき-sánh vai, tương đương với, vế trước là từ chỉ mức độ cao
彼はまだ子供だが、大人の選手に匹敵する能力の持ち主だ。
この地震の被害の規模は、関東大震災の被害に匹敵する。

2195
Q

はびこる

A

-hoành hành (庭に雑草が ざっそう、役人に汚職が tham nhũng hoành hoành trong công chức, 悪が、)

2196
Q

陥る

A

おちいる-① rơi vào (経営不振、錯覚、スランプ khủng hoảng, パニック hoảng loạn, ジレンマ tiến thoái lưỡng nan)
② rơi vào chỗ trũng (川の深み rơi vào chỗ sâu của con sông)

2197
Q

免れる

A

まぬがれる-thoát khỏi, trốn khỏi (責任を trốn tránh trách nhiệm, 罪を、被害、戦火 せんか chiến tranh, 惨事 thảm họa)

2198
Q

勝る

A

まさる-vượt trội, áp đảo (相手チームより/に áp đảo đối thủ、)

2199
Q

勝るとも劣らない

A

おとらない-cho dù có hơn như thế nữa cũng không chịu thua

2200
Q

帯びる

A

おびる-① có hơi hướng, có vẻ (青みを帯びた白 màu trắng có hơi xanh, 丸みを帯びた形 hình dạng hơi tròn,
酒気帯び運転 しゅき lái xe mà có hơi rượu)
② nhận trách nhiệm, nhiệm vụ (首相の特命を nhận sứ mệnh đặc biệt của thủ tướng)

2201
Q

鈍る

A

にぶる-① trở nên cùn, không còn sắc sảo nữa (腕が鈍った tay nghề kém đi, 決心 quyết tâm giảm sút)
② cùn, không còn sắc, bén (刃物が鈍る)
③ không còn tốt nữa (伸びが鈍る sự tăng trưởng trở nên kém)

2202
Q

ありふれている

A

-có đụng chạm rồi ⇒ trở nên bình thường, không còn đặc biệt nữa (nguyên mẫu là ありふれる nhưng ít dùng)

2203
Q

ありふれた+名詞

A

-trở nên tầm thường, không còn đặc biệt, hấp dẫn nữa (ありふれたもの những thứ tầm thường, )

2204
Q

冴える

A

さえる-① trong trẻo, trong vắt (月の光、笛の音)
② minh mẫn, đưa ra những ý kiến, hành động sáng suốt (職人の技がさえる)
③ vẻ ngoài, khí sắc không tốt (dùng phủ định)(見かけはさえない、顔がさえない、表情がさえない)

2205
Q

さえ渡る

A

-trong trẻo, minh mẫn, sáng suốt

2206
Q

勘がさえる

A

-cảm giác nhạy bén

2207
Q

目がさえる

A

-minh mẫn, tỉnh táo

2208
Q

際立つ

A

きわだつ-nổi bật (際立った特色 sự đặc sắc nổi bật, 際立った背が高い )

2209
Q

目立つ

A

めだつ-nổi bật

2210
Q

ずば抜けた+名詞

A

ずばぬける-xuất chúng, giỏi nổi bật (ずば抜けた才能 tài năng xuất chúng)

2211
Q

ずば抜けている

A

-xuất chúng, giỏi nổi bật (田中選手はずば抜けている)

2212
Q

ずば抜けて+形容詞/動詞

A

-xuất chúng, giỏi nổi bật (ずば抜けて優秀)

2213
Q

飛び抜ける

A

-xuất chúng, giỏi nổi bật

2214
Q

ソフトな

A

soft-① xốp mềm, hòa nhã (手触り てざわり, 色、声、口調 くちょう giọng điệu, 人柄、人当たり thái độ ứng xử)
② phần mềm máy tính ソフトウェア

2215
Q

ハードな

A

hard-① khó khăn, vất vả (仕事、トレーニング、)
② khó (スケジュール)
③ cứng (箱、カバー vỏ bọc)
④ phần cứng máy tính ハードウェア

2216
Q

フォーマルな

A

formal-hình thức chuẩn mực đối với hoàn cảnh (ドレス cái đầm, 服装、格好、スタイル、デザイン、場、会話)

2217
Q

フォーマルウェア

A

formalwear-trang phục phù hợp với bối cảnh, nghi thức

2218
Q

インフォーマル

A

informal-không hợp hoàn cảnh, suồng sã, lôi thôi

2219
Q

カジュアルな

A

casual-không hợp hoàn cảnh, suồng sã, lôi thôi (格好、スタイル、デザイン、場、会話)

2220
Q

カジュアルウェア

A

casualwear-ăn mặc không chỉnh chu, không phù hợp với hoàn cảnh

2221
Q

砕けた言い方

A

くだけた-cách nói chuyện suồng sã, không coi trọng hình thức

2222
Q

シンプルな

A

simple-đơn giản (デザイン、化粧、料理、味、考え方、シンプルに暮らす)

2223
Q

シンプルライフ

A

simplelife-cuộc sống bình dị

2224
Q

簡素な

A

かんそ-sự chất phác; sự đơn giản

2225
Q

質素な

A

しっそ-Giản dị

2226
Q

単純明快な

A

たんじゅんめいかい-Đơn giản dễ hiểu

2227
Q

華美な

A

かび-hoa mỹ, vẻ tráng lệ

2228
Q

ドライ

A

dry-① rõ ràng, đâu ra đó (ドライな性格、ドライに考える、ドライに処理する)
② khô (ドライフラワー dry flower, ドライクリーニング、ドライフルーツ、ドライヤー máy sấy)

2229
Q

シビアな

A

severe-nghiêm khắc (評価、状況、)

2230
Q

ピンチ

A

pinch-những lúc nguy cấp (お金がピンチ khó khăn về tiền bạc, ピンチに陥る rơi vào khó khăn, nguy hiểm )

2231
Q

ピンチになる

A

-trở nên nguy khốn

2232
Q

ピンチに陥る⇔脱

A

-rơi vào tình huống nguy khốn ⇔ thoát khỏi khó khăn

2233
Q

ピンチの直面

A

-đối mặt với khó khăn

2234
Q

絶体絶命のピンチ

A

-khó khăn không lối thoát

2235
Q

大ピンチ

A

-khó khăn lớn, đại nguy khốn

2236
Q

セーフ

A

safe-an toàn, không bị trễ, không bị thi rớt

2237
Q

マンネリ

A

mannerism-lặp lại, lặp đi lặp lại

2238
Q

マンネリになる

A

-trở nên lặp lại

2239
Q

マンネリに陥る⇔脱

A

-rơi vào ⇔ thoát ra khỏi sự lặp lại

2240
Q

マンネリ化

A

-lặp đi lặp lại

2241
Q

マンネリ気味

A

-có cảm giác lặp lại, nhàm chán

2242
Q

バラエティー

A

variety-đa dạng, phong phú (バラエティーのある回答)

2243
Q

バラエティーがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự đa dạng

2244
Q

バラエティーに富む

A

-phong phú đa dạng

2245
Q

パワー

A

power-sức mạnh

2246
Q

パワーがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sức

2247
Q

パワーが強い⇔弱い

A

-sức lực mạnh mẽ ⇔ yếu đuối

2248
Q

パワーが上がる⇔下がる

A

-sức mạnh tăng lên ⇔ giảm xuống

2249
Q

パワーがアップ

A

-sức mạnh tăng lên

2250
Q

パワーがダウン

A

-sức mạnh giảm xuống

2251
Q

パワーが不足

A

-không đủ sức mạnh

2252
Q

馬力

A

ばりき-mã lực

2253
Q

バイタリティー

A

-sức sống, hoạt lực

2254
Q

バイタリティーがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sức sống, hoạt lực

2255
Q

バイタリティーのに富む

A

-giàu sức sống

2256
Q

活力

A

かつりょく-hoạt lực, sức sống

2257
Q

生命力

A

せいめいりょく-hoạt lực, sức sống

2258
Q

エネルギッシュ

A

-traàn đầy sinh lực

2259
Q

ダイナミックな

A

dynamic-sự năng động (技、表現、動き、筆致 ひっち bút pháp nghệ thuật, 行動、性格)

2260
Q

ダイナミックさがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự năng động

2261
Q

ダイナミックに欠ける

A

-thiếu sự năng động

2262
Q

躍動的な

A

やくどうてき-tính năng động

2263
Q

スタミナ

A

stamina-sức lực, thể lực, tinh lực

2264
Q

スタミナがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sức lực

2265
Q

スタミナがつく

A

-sức lực được bồi bổ

2266
Q

スタミナをつける

A

-bồi bổ sức lực

2267
Q

スタミナが続く⇔切れる

A

-sức lực được duy trì ⇔ cạn kiệt sức lực

2268
Q

スタミナがもつ

A

-sức lực được duy trì

2269
Q

スタミナを使う

A

-sử dụng sức lức

2270
Q

スタミナを消費

A

-sử dụng sức lức

2271
Q

スタミナドリンク

A

-nước tăng lực

2272
Q

スタミナ切れ

A

-hết sức

2273
Q

精力

A

せいりょく-tinh lực

2274
Q

ピーク

A

peak-đỉnh điểm (bao gồm cả cao và thấp) 8時頃、ラッシュはピークを迎えた

2275
Q

ピークを迎える

A

-đón nhận đỉnh điểm, đạt đến đỉnh điểm

2276
Q

ピークに達

A

-đạt đến đỉnh điểm

2277
Q

ピークを越える

A

-vượt qua đỉnh điểm

2278
Q

クライマックス

A

climax-cao trào, cực điểm (ドラマ、人生、結婚式の)

2279
Q

クライマックスを迎える

A

-đón nhận sự cao trào, đạt đến sự cao trào

2280
Q

最高潮

A

さいこうちょう-thủy triều cao nhất

2281
Q

インパクト

A

-tác động, ảnh hưởng (見るもの)

2282
Q

インパクトがある⇔ない

A

-có ⇔ không có tác động, ảnh hưởng

2283
Q

インパクトが強い⇔弱い

A

-tác động mạnh ⇔ yếu

2284
Q

コントラスト

A

contrast-sự tương phản (パソコンの画面、)

2285
Q

コントラストが強い⇔弱い

A

-sự tương phản mạnh ⇔ yếu

2286
Q

コントラストをなす

A

-tạo ra sự tương phản

2287
Q

対象

A

-tương phản

2288
Q

対比

A

-tương phản

2289
Q

クリア

A

clear-① trong, trạng thái tốt (画像、頭、)
② trong, tinh khiết, không có gì ở trong (クリアな氷、クリアファイル)

2290
Q

クリア

A

-① giải quyết xong, làm trong sạch vấn đề (条件、)
② xóa (データを)

2291
Q

不純物のない

A

-không vẩn đục

2292
Q

消去

A

-xóa bỏ

2293
Q

トーン

A

tone-① nhịp điệu (声のトーン)
② sắc thái (トーンの絵)

2294
Q

トーンが高い⇔低い

A

-tone cao ⇔ thấp

2295
Q

トーンを上がる⇔下がる

A

-tăng ⇔ giảm tone

2296
Q

色調

A

しきちょう-sắc thái

2297
Q

ニュアンス

A

nuance-sắc thái (ニュアンスを伝える、言葉のニュアンス )

2298
Q

ニュアンスがある

A

-có sắc thái

2299
Q

ニュアンスに富む

A

-sắc thái phong phú

2300
Q

ニュアンスを出す

A

-biểu đạt sắc thái

2301
Q

ニュアンスをつける

A

-thêm sắc thái

2302
Q

フィーリング

A

feeling-cảm thụ

2303
Q

フィーリングが合う

A

-cảm thụ thì rất phù hợp

2304
Q

ギャップ

A

gap-sự khác nhau, sự không hòa hợp nhau giữa 2 đối tượng (考え方に、理想と現実との)

2305
Q

ギャップがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự khác nhau, khoảng cách

2306
Q

ギャップが大きい⇔小さい

A

-khoảng cách lớn ⇔ nhỏ

2307
Q

ギャップを埋める

A

-khỏa lấp khoảng trống, khoảng cách

2308
Q

隔たり

A

-sự khác nhau, sự không hòa hợp nhau giữa 2 đối tượng

2309
Q

ステレオタイプな

A

stereotype-rập khuôn, sáo mòn (考え方、やり方)

2310
Q

紋切り型

A

もんきりがた-rập khuôn, sáo mòn

2311
Q

レッテル

A

letter-① gắn nhãn, bị đánh giá người như thế(怠け者のレッテル nhãn người lười biếng)
② giấy nhãn trên sản phẩm

2312
Q

にレッテルを貼る

A

-dán nhãn người khác

2313
Q

ラベル

A

label-giấy nhãn trên sản phẩm

2314
Q

フィルター

A

filter-① bộ lọc (カメラのレンズ)
② bộ lọc nước, bụi, đầu lọc thuốc lá
③ sự sàng lọc

2315
Q

にフィルターがかかる

A

-bộ lọc được gắn vào…

2316
Q

フィルターをかける

A

-gắn bộ lọc vào …

2317
Q

濾過

A

ろか-sự sàng lọc

2318
Q

フィルターを通して見る

A

-sàng lọc, đánh giá

2319
Q

ベース

A

base-căn cứ, căn bản, cốt lõi (小説のベース điều cốt lõi của cuốn tiểu thuyết, )

2320
Q

ベース

A

bass-âm thanh bass trong âm nhạc

2321
Q

ベースに

A

-lấy làm cốt lõi

2322
Q

ベースになる

A

-trở thành cốt lõi

2323
Q

にべーそを置く

A

-đặt căn cứ ở

2324
Q

ベースアップ

A

-tăng tiền lương cơ bản (賃金 ちんぎん tiền lương cơ bản)

2325
Q

インフラ

A

infrastructure-cơ sở hạ tầng

2326
Q

インフラを整える

A

-chuẩn bị cơ sở vật chất

2327
Q

インフラを整備

A

-chuẩn bị cơ sở vật chất

2328
Q

インフラを敷く

A

-chuẩn bị cơ sở vật chất

2329
Q

インフラを築く

A

-xây dựng cơ sở vật chất

2330
Q

ネットワーク

A

network-mạng lưới (テレビのネットワーク、いろいろなネットワークを持っている)

2331
Q

テクノロジー

A

technology-công nghệ (バイオテクノロジー công nghệ sinh học, ナノテクノロジー công nghệ nano)

2332
Q

テクニック

A

technique-kĩ thuật

2333
Q

テクニックがある⇔ない

A

-có ⇔ không có kĩ thuật

2334
Q

テクニックを持つ

A

-có kĩ thuật

2335
Q

高度なテクニック

A

-kĩ thuật cao

2336
Q

メカニズム

A

mechanism-① cơ cấu, cấu tạo (機械の内部のメカニズム)
② cơ chế (記憶のメカニズム、地球温暖化、地震、ガン発生)

2337
Q

プロセス

A

process-quá trình

2338
Q

過程

A

かてい-quá trình

2339
Q

フィードバック

A

feedback-đánh giá phản hồi

2340
Q

フィードバックを与える

A

-đưa ra đánh giá phản hồi

2341
Q

フィードバックを受ける

A

-tiếp nhận đánh giá phản hồi

2342
Q

コンセプト

A

concept-ý tưởng cơ sở để làm sản phẩm gì đó

2343
Q

ポリシー

A

policy-chủ trương, phương châm hành động

2344
Q

ポリシーがある⇔ない

A

-có ⇔ không có chủ trương

2345
Q

ポリシーを持つ

A

-có chủ trương

2346
Q

ポリシーを貫く

A

-quán triệt chủ trương

2347
Q

アピール

A

appeal-① kêu gọi (核廃絶のアピール )
② thu hút

2348
Q

シミュレーション

A

simulation-mô phỏng

2349
Q

経済のシミュレーション

A

-mô phỏng kinh tế

2350
Q

シミュレーションゲーム

A

-game mô phỏng

2351
Q

シミュレーション実験

A

-mô phỏng thực nghiệm

2352
Q

シミュレーション装置

A

-thiết bị mô phỏng

2353
Q

アクセス

A

access-① cách tiếp cận, đường vào (会場はアクセスが悪い)
② truy cập (ホームページにアクセスする)

2354
Q

アクセスがいい⇔悪い

A

-cách tiếp cận, đường vào thuận lợi ⇔ khó khăn

2355
Q

Uターン

A

Uturn-① quay đầu, quay trở lại
② trở về quê làm việc

2356
Q

Uターンラッシュ

A

-dịp cao điểm mọi người trở về quê (Tết, nghỉ lễ)

2357
Q

シフト

A

shift-① làm việc theo ca (アルバイトのシフト)
② chuyển đổi hình thức (生産拠点を国内から海外へシフトする)

2358
Q

移行

A

いこう-chuyển đổi

2359
Q

チェンジ

A

change-thay đổi (イメージ、モデル、メンバー、席)

2360
Q

フォーム

A

form-① hình thể, tư thế
② kiểu mẫu, mẫu đơn, form

2361
Q

フォームがいい⇔悪い

A

-tư thế tốt ⇔ xấu

2362
Q

書式

A

-mẫu đơn

2363
Q

ポーズ

A

-① [pose] tư thế chụp ảnh, vẽ tranh
② [pause] tạm dừng

2364
Q

ポーズを

A

-tạo dáng

2365
Q

ポーズを取る

A

-bắt lấy dáng, tư thế (của người mẫu)

2366
Q

ポーズが決まる

A

-tư thế đã quyết định

2367
Q

ポーズを決める

A

-quyết định tư thế

2368
Q

ポーズを入れる

2369
Q

タイミング

A

timing-thời khắc, thời điểm (khi tiến hành một việc gì đó)

2370
Q

タイミングがいい⇔悪い

A

-thời điểm tốt ⇔ xấu

2371
Q

タイミングをつかむ

A

-nắm bắt thời điểm tốt

2372
Q

タイミングを逃す

A

-bỏ lỡ thời khắc, thời điểm

2373
Q

タイミングをはかる

A

-canh thời điểm

2374
Q

タイミングよく

A

-thời điểm tốt

2375
Q

グッドタイミング

A

goodtiming-thời điểm tốt

2376
Q

好機

A

-thời cơ tốt

2377
Q

ラスト

A

last-cuối cùng (thời gian, vị trí, thứ hạng)

2378
Q

ラストシーン

A

-cảnh cuối cùng (phim ảnh)

2379
Q

ラストチャンス

A

-cơ hội cuối cùng

2380
Q

ラストスパート

A

spurt-sự tăng tốc cuối cùng trong môn điền kinh

2381
Q

ラストオーダー

A

order-gọi món lần cuối

2382
Q

スムーズな

A

smooth-trôi chảy, thuận lợi khi làm một việc gì đó

2383
Q

円滑な

A

えんかつ-trôi chảy, trơn tru

2384
Q

サイクル

A

-chu kì (自然のサイクル)

2385
Q

サイクルが長い⇔短い

A

-chu kì dài ⇔ ngắn

2386
Q

ライフサイクル

A

-chu kì sống

2387
Q

周期

A

しゅうき-chu kì

2388
Q

ジェンダー

A

gender-giới tính

2389
Q

軽率な

A

けいそつ-khinh suất, không cẩn thận

2390
Q

軽はずみ

A

かるはずみ-khinh suất, không cẩn thận

2391
Q

慎重な

A

しんちょう-thận trọng

2392
Q

怠慢な

A

たいまん-cẩu thả, lơ đễnh

2393
Q

職務怠慢

A

しょくむ-làm việc cẩu thả

2394
Q

いい加減な

A

-① vô trách nhiệm, quá đáng (いい加減なことを言うな)
② không chú ý (いい加減なところで帰ろう trong lúc không ai chú ý, về thôi)
③ tốt (いい加減にしろ hãy làm cho tốt)
④ đủ (毎日同じような食事で、いい加減飽きた)

2395
Q

投げやり

A

なげやり-vô trách nhiệm, bất cần, không đàng hoàng tử tế (投げやりな考え、投げやりな態度)

2396
Q

素っ気ない

A

そっけない-cộc lốc, lạnh nhạt (素っ気ない返事、素っ気ない態度)

2397
Q

素気無い

A

すげない-cộc lốc, lạnh nhạt

2398
Q

よそよそしい

A

-cộc lốc, lạnh nhạt

2399
Q

冷ややか

A

ひややか-lạnh nhạt, thờ ơ (冷ややかに見つめる、冷ややかな態度)

2400
Q

冷淡

A

れいたん-lạnh nhạt, thờ ơ

2401
Q

なれなれしい

A

-cực kì thân thiết, suồng sã (なれなれしい話し、なれなれしい口を利く nói chuyện suồng sã)

2402
Q

なれなれしげ

A

-có cảm giác thân thiết quá mức, suồng sã

2403
Q

みっともない

A

-đáng xấu hổ (みっともない格好 bộ dạng đáng xấu hổ)

2404
Q

格好悪い

A

-bộ dạng đáng xấu hổ

2405
Q

たくましい

A

-① lực lưỡng, vạm vỡ (たくましい体つき、筋骨たくましい (きんこつ))
② cương quyết (混乱期をたくましく生き抜く cương quyết sống qua thời loạn lạc)

2406
Q

健やか

A

すこやか-khỏe mạnh (健やかに育つ、健やかな体、心)

2407
Q

無邪気な

A

むじゃき-(đứa trẻ) ngây thơ, hồn nhiên (無邪気な笑顔、無邪気に遊ぶ)

2408
Q

無神経な

A

むしんけい-① mặt dầy, trơ trẽn (無神経な人、言葉)
② không có cảm xúc, không nhận biết được (音に対して無神経になる) =鈍感

2409
Q

無造作な

A

むぞうさ-không cẩn thận, hờ hững đối với những việc, vật quan trọng

2410
Q

優雅な

A

ゆうが-thanh lịch, tao nhã (優雅な姿 hình dáng tao nhã, 優雅に踊る、優雅な生活)

2411
Q

優美な

A

ゆうび-thanh lịch, tao nhã

2412
Q

見事な

A

みごと-① tuyệt vời (見事な腕前 うでまえ trình độ tuyệt vời, 演奏、技術、作品、景色) =素晴らしい
② hoàn toàn, toàn tập, đi kèm với thất bại, thi trượt, v.v (見事に失敗する)

2413
Q

ものの見事に

A

-(thất bại) hoàn toàn, toàn tập

2414
Q

申し分ない

A

もうしぶんない-tuyệt vời, không có ý kiến gì nữa (佐藤氏なら、市長候補として申し分ない、申し分ない成績)

2415
Q

模範的な

A

もはんてき-gương mẫu, chuẩn mực (模範的な学生、態度、考え、。。。)

2416
Q

模範

A

もはん-mô phạm, làm mẫu, ví dụ (全校の模範となす、生徒に模範を示す)

2417
Q

模範解答

A

-câu trả lời mẫu

2418
Q

模範演技

A

-biểu diễn mẫu

2419
Q

手本

A

てほん-mẫu, tấm gương

2420
Q

まめ

A

まめ-siêng năng, cần cù (まめに体を動かす、まめに顔を出す、)

2421
Q

筆まめ⇔筆不精

A

ふでぶしょう-siêng năng viết lách ⇔ lười viết lách

2422
Q

円滑な

A

えんかつ-trôi chảy, thuận lợi = スムーズ

2423
Q

迅速な

A

じんそく-nhanh chóng, bao gồm cả 2 trường hợp 速やか và 素早い (迅速な対処、迅速に解決, )

2424
Q

迅速性

A

-tính nhanh chóng

2425
Q

スピーディー

A

speedy-nhanh chóng

2426
Q

速やか

A

すみやか-nhanh chóng, thường dùng trong yêu cầu, đòi hỏi

2427
Q

素早い

A

すばやい-nhanh chóng, thường dùng khi đánh giá kết quả đã xảy ra

2428
Q

敏捷な

A

びんしょう-nhanh nhảu, lanh lợi (敏しょうな動き)

2429
Q

機敏な

A

きびん-nhanh nhảu

2430
Q

敏速な

A

びんそく-nhanh nhảu

2431
Q

鈍重な

A

どんじゅう-chậm chạp, lù đù

2432
Q

詳細な

A

しょうさい-chi tiết

2433
Q

緻密な

A

ちみつ-thận trọng, tỉ mỉ, chỉn chu (緻密な計算、研究)

2434
Q

綿密な

A

めんみつ-tỉ mỉ

2435
Q

まれ

A

-hiếm, rất ít khi xảy ra

2436
Q

まれに見る+「名詞」

A

-hiếm có N (まれに見る天才 thiên tài hiếm thấy)

2437
Q

めったにない

A

-hầu như không

2438
Q

ひそかな

A

-một cách bí mật (ひそかに持ち出す、ひそかな楽しみ vui vẻ một cách bí mật)

2439
Q

細やかな

A

こまやか-chân thành, nồng hậu, ân cần (細やかなサービス、愛情、配慮 はいりょ sự quan tâm, 心遣い)

2440
Q

細やかな

A

ささやか-nhỏ mọn, một chút (ささやかな贈り物、細やかに祝った) thể hiện sự khiêm nhường

2441
Q

ささいな

A

-vặt vãnh, chuyện vặt (ささいな事、ささいな問題 chỉ dùng cho 2 từ này)

2442
Q

切実な

A

せつじつ-① cấp bách, cấp thiết (切実な問題) = 深刻 しんこく
② hệ trọng, quan trọng (~を切実を感じる cảm nhận được sự quan trọng của ~) = 痛切

2443
Q

痛切な

A

つうせつ-hệ trọng, tầm quan trọng

2444
Q

切ない

A

せつない-khổ tâm, đau khổ (切ない恋 cuộc tình đau khổ)

2445
Q

鬱陶しい

A

うっとうしい-khó chịu trong người (鬱陶しい気分、髪が鬱陶しい) =不快

2446
Q

煩わしい

A

わずらわしい-phiền phức, phiền toái (煩わしい手続き)

2447
Q

厄介な

A

やっかい-phiền phức

2448
Q

煩わす

A

わずらわす-làm phiền (心を煩わす làm thấp thỏm lo âu, 人の手を煩わす làm tốn công)

2449
Q

厄介な

A

やっかい-① phiền phức (厄介なこと)
② làm phiền

2450
Q

厄介になる

A

-làm phiền

2451
Q

厄介にかける

A

-làm phiền

2452
Q

容易い

A

たやすい-dễ dàng, đơn giản

2453
Q

思わしい

A

おもわしい-thỏa đáng, thường đi kèm với nội dung không tốt, không đạt được kết quả thỏa đáng

2454
Q

悩ましい

A

なやましい-① khó khăn (悩ましい問題)
② có sức hút khiến bản thân phải lưu tâm, để ý (悩ましいポーズ tư thế chụp ảnh hấp dẫn)

2455
Q

手持無沙汰な

A

てもちぶさた-không có gì để làm

2456
Q

淡い

A

あわい-① nhạt, nhẹ (色、光、香り)
② mỏng manh (期待)

2457
Q

淡白/淡泊

A

たんぱく-① nhạt, đơn giản (淡泊な味)
② thẳng thắn, thật thà (淡泊な性格、淡泊な人)

2458
Q

執着しない

A

しゅうちゃく-không lưu luyến

2459
Q

はかない

A

-① mong manh, ngắn ngủi (はかない存在、はかない命)
② mong manh (はかない望み)

2460
Q

あっけない

A

-dễ dàng hơn là bản thân suy nghĩ (あっけなく負けたđể thua quá dễ dàng)

2461
Q

もの足りない

A

-hoàn toàn không đủ, không đạt được

2462
Q

むなしい

A

むなしい-① vô vọng, vô ích (むなしい努力 nổ lực trong tuyệt vọng)
② vô vị, trống rỗng (むなしいもの、人生、言葉)

2463
Q

空虚な

A

くうきょ-vô vị, trống rỗng

2464
Q

なだらか

A

-độ dốc, mặt nghiêng thoai thoải (なだらかな山道、坂道、傾斜、丘陵地帯)

2465
Q

緩やか

A

ゆるやか-① thoai thoải, góc cong thoải (緩やかなカーブ、傾斜、起伏、曲線)
② chậm chậm, từ từ (緩やかな流れ、テンポ nhịp độ, 変化)
③ lỏng, dễ dãi (ý nghĩa tích cực)
④ lỏng, rộng (緩やかな衣服)

2466
Q

のどか

A

のどか-thanh bình, yên bình (のどかな春、田舎)

2467
Q

和やか

A

なごやか-hòa nhã, ôn hòa (和やかな雰囲気、和やかに話し合う)

2468
Q

和気あいあい

A

わきあいあいあ-hòa bình, hạnh phúc

2469
Q

和む

A

なごむ-cảm thấy thư thả, thoải mái (気持ちが和む)

2470
Q

しなやか

A

-① mềm dẽo, dẽo dai (しなやかな木 cái cây mềm dẽo, 布、体、動き)
② mềm dẽo, linh hoạt (考え方)

2471
Q

かけがえのない

A

-không thể thay thế được (かけがえのない地球、人)

2472
Q

格別な

A

かくべつ-① đặc biệt, khác biệt
② rất tuyệt, rất tốt (味が格別)

2473
Q

格別な計らい

A

はからい-sắp xếp đặc biệt, đặc cách (vd được đặc cách chụp ảnh, vào cổng sớm v.v)

2474
Q

画期的な

A

かっきてき-tính bước ngoặc, mở ra kỉ nguyên (画期的な発明 phát minh mang tính bước ngoặc)

2475
Q

重宝な

A

ちょうほう-tiện lợi, hữu dụng (重宝な調理器具 dụng cụ nấu ăn hữu ích)

2476
Q

重宝

A

-sử dụng một cách có ích (膝掛けを重宝する sử dụng có ích tấm khăn đắp chân)

2477
Q

重宝がる

A

-sử dụng dụng khéo léo, có ích

2478
Q

無難な

A

ぶなん-① cầu toàn, an toàn mang ý nghĩa không tốt, không làm được điều gì đặc sắc, quá an toàn
② an toàn

2479
Q

画一的な

A

かくいつてき-tiêu chuẩn chung (画一的な教育、画一的な考え方)

2480
Q

紛らわしい

A

まぎらわしい-bị hiểu lầm, bị nhầm (書く”れ”の字は”わ”と紛らわしい)

2481
Q

紛らす

A

まぎらす-làm cho bị phân tâm, làm cho suy nghĩ sang hướng khác

2482
Q

生ぬるい

A

なまぬるい-① ấm ấm (生ぬるいお茶、スープ、ビール、風)
② nửa vời, nửa nóng nửa lạnh, không tốt (生ぬるいやり方)

2483
Q

生暖かい

A

生暖かい-những điều tạo ra cảm giác ấm áp, ấm ấm (生暖かい風 làn gió ấm、)

2484
Q

生易しい

A

生易しい-đơn giản

2485
Q

強か

A

したたか-cực kì mạnh mẽ mang ý nghĩa sự mạnh mẽ hơi quá mức
(強かな人 người quá mạnh mẽ, 混乱の時代を強かに生き抜く )

2486
Q

脆い

A

もろい-① mỏng manh, dễ vỡ (もろい石、もろい骨)
② yếu đuối, mỏng manh (情にもろい、精神的にもろい)

2487
Q

涙もろい

A

-mau nước mắt

2488
Q

危うい

A

あやうい-① nguy hiểm, không chắc chắn (危ういところ lúc nguy hiểm,当選が危うい việc trúng tuyển thì nguy, ko ổn)
② mong manh, vẫn an toàn nhưng suýt soát nguy hiểm (危うく間に合った)

2489
Q

ややこしい

A

-phức tạp, rắc rối, rối rắm quá (計算がややこしい、)

2490
Q

まちまちな

A

-linh tinh, nhiều loại khác nhau, không thống nhất (まちまちな服装 trang phục lung tung) =さまざま、いろいろな

2491
Q

生々しい

A

なまなましい-① vẫn còn tươi nguyên, mới nguyên (まだ傷跡も生々しい vết thương vẫn còn mới)
② sống động (生々しい記憶、映像、描写)

2492
Q

露骨な

A

ろこつ-rõ ràng, không giấu diếm (露骨な敵意、描写、表現)

2493
Q

あからさま

A

-minh bạch, rõ ràng

2494
Q

巧妙な

A

こうみょう-khéo léo, tinh vi (巧妙な手口 thủ đoạn tinh vi)

2495
Q

重厚な

A

じゅうこう-sang trọng, trịnh trọng (重厚な家具、デザイン、作風、映画、絵画 かいが)

2496
Q

重々しい

A

おもおもしい-long trọng

2497
Q

どっしりした

A

-① cảm giác nặng nề
② to lớn, trang trọng

2498
Q

厳か

A

おごそか-nghiêm trang, trang trọng (厳かな儀式、音楽、雰囲気)

2499
Q

厳粛

A

げんしゅく-trang trọng, uy nghiêm

2500
Q

荘重

A

そうちょう-trang trọng, uy nghiêm

2501
Q

荘厳

A

そうごん-trang trọng, uy nghiêm

2502
Q

希薄な

A

きはく-① loãng (酸素が希薄になる)
② nhạt phai (人間関係、愛情、熱意 が希薄)

2503
Q

旺盛な

A

おうせい-đầy sinh lực, hăng hái làm gì đó (旺盛な食欲)

2504
Q

好奇心旺盛な

A

こうきしん-đầy sự tò mò (好奇心旺盛な子供 đứa trẻ với rất nhiều sự tò mò)

2505
Q

圧倒的な

A

あっとうてき-mang tính áp đảo (圧倒的な強さ、)

2506
Q

圧倒的勝利

A

しょうり-chiến thắng áp đảo

2507
Q

圧倒

A

あっとう-áp đảo (相手を圧倒する)

2508
Q

生理的な

A

せいりてき-① mang tính sinh lý tự nhiên (食欲や排泄欲は生理的な欲求 khao khát mang tính sinh lý tự nhiên)
② một cách tự nhiên (ゴキブリには生理的な嫌悪感 sự kinh tởm lũ gián một cách tự nhiên)

2509
Q

致命的な

A

ちめいてき-chí mạng (致命的な打撃、失敗、重傷)

2510
Q

致命傷

A

ちめいしょう-vết thương chí mạng

2511
Q

著しい

A

いちじるしい-rõ rệt, đáng kể (著しく異なる、)

2512
Q

顕著な

A

けんちょ-nổi bật, rõ rệt (顕著な効果、顕著に現われる xuất hiện rõ)

2513
Q

莫大な

A

ばくだい-to lớn, khổng lồ (莫大な遺産、莫大な量)

2514
Q

多大な

A

ただい-to lớn

2515
Q

おびただしい

A

-lượng lớn (おびただしい量、おびただしい群衆 ぐんしゅう đám đông người dân)

2516
Q

甚だしい

A

はなはだしい-cực kì, mạnh hơn 非常 và không dùng với ý nghĩa tốt
(甚だしい異なる, 思い上がり、勘違い、時代錯誤 さくご sai lầm thế kỉ, 格差)

2517
Q

端的な

A

たんてき-① rõ ràng (端的な例)
② rõ ràng dễ hiểu (端的に言う、述べる)

2518
Q

堪能な

A

たんのう-① thành thạo, giỏi giang
② thõa ước nguyện

2519
Q

堪能

A

-toại nguyện, thõa ước nguyện (本場の中華料理を堪能する)

2520
Q

主催

A

しゅさい-đứng ra tổ chức (会議の主催は部長、)

2521
Q

主催者

A

しゅさいしゃ-người đứng ra tổ chức

2522
Q

企画

A

きかく-kế hoạch, đề án (新商品の企画、新年会を企画する)

2523
Q

企画を立てる

A

-lập kế hoạch

2524
Q

企画立案

A

きかくりつあん-lập đề án kế hoạch

2525
Q

企て

A

くわだて-kế hoạch

2526
Q

趣旨

A

しゅし-ý đồ, mục tiêu muốn thực hiện (会議の趣旨、会の趣旨 mục tiêu của hội nghị )

2527
Q

趣旨に反⇔沿う

A

そう-phản lại ⇔ tuân theo mục tiêu đã đề ra

2528
Q

要領

A

ようりょう-① trọng điểm, cốt lõi (要領を得る説明, 作業の要領)
② giỏi giang, có kĩ năng (仕事の要領)

2529
Q

要領のいい人

A

-người giỏi giang nhưng có hàm ý không phải là như thế, hàm ý không tốt

2530
Q

要領がいい⇔悪い

A

-kĩ năng tốt ⇔ không tốt

2531
Q

融通

A

ゆうずう-① sự linh hoạt, ứng biến
② cho vay tiền, sự cho vay tiền này thực chất là không nên, không hợp lý nhưng trong lòng muốn giúp đỡ nên mới cho vay (友達に資金を融通してもらう)

2532
Q

融通がつく

A

-có tiền để cho vay

2533
Q

融通をつける

A

-cho vay tiền

2534
Q

便宜

A

べんぎ-tiện lợi, tạo điều kiện thuận lợi

2535
Q

の/に便宜をはかる

A

-tạo ra sự tiện lợi

2536
Q

に便宜を与える

A

あたえる-tạo ra sự tiện lợi

2537
Q

便宜的な

A

べんぎてき-một cách tiện lợi

2538
Q

便宜上

A

べんぎじょう-về mặt tiện lợi

2539
Q

駆使

A

くし-sử dụng một cách thuận tiện, thành thạo (5か国語を駆使する lưu loát 5 ngôn ngữ)

2540
Q

実践

A

じっせん-thực hành, thực tiễn (理論を実践に移る、実践的研究)

2541
Q

実践的な

A

じっせんてき-mang tính thực tiễn

2542
Q

着手

A

ちゃくしゅ-bắt tay vào (プロジェクトに着手する)

2543
Q

着手金

A

ちゃくしゅきん-chi phí để luật sư bắt đầu tiến hành bào chữa

2544
Q

措置

A

そち-biện pháp

2545
Q

措置を取る

A

-áp dụng biện pháp

2546
Q

措置を講じる

A

こうじる-đề xuất biện pháp

2547
Q

特別措置

A

-biện pháp đặc biệt

2548
Q

是正

A

ぜせい-chỉnh sửa, điều chỉnh (不合理、欠陥、謝り。。。を是正する)

2549
Q

是非

A

ぜひ-thị phi, đúng sai, tán thành và phản đối

2550
Q

是非を問う

A

-hỏi, tìm hiểu đúng sai

2551
Q

是か非か

A

ぜかひか-tốt hay xấu

2552
Q

是が非でも

A

ぜがひでも-bằng bất cứ giá nào, dù tốt hay không tốt thì cũng …

2553
Q

模索

A

もさく-tìm hiểu, điều tra (問題の解決方法を模索する)

2554
Q

暗中模索

A

あんちゅう-tìm hiểu, dò dẫm trong bóng tối

2555
Q

折衷

A

せっちゅう-hòa trộn, kết hợp (和洋折衷 pha trộn Nhật và phương Tây, 二つを折衷する hòa trộn 2 thứ lại)

2556
Q

和洋折衷

A

わようせっちゅう-pha trộn Nhật và phương Tây

2557
Q

和洋案

A

わようあん-phương án đã pha trộn từ các phương án khác

2558
Q

許容

A

きょよう-cho phép, chấp nhận

2559
Q

許容範囲

A

きょようはんい-phạm vi cho phép

2560
Q

許容量

A

きょようりょう-lương cho phép

2561
Q

容認

A

ようにん-chấp nhận

2562
Q

緩和

A

かんわ-nới lỏng, hòa hoãn, xoa dịu (混乱が緩和する、痛みを緩和する、規則が緩和される)

2563
Q

規則緩和

A

-nới lỏng quy chế

2564
Q

緊張緩和

A

-giảm căng thẳng

2565
Q

金融緩和

A

きんゆう-nới lỏng tiền tệ

2566
Q

解除

A

かいじょ-bãi bỏ, chấm dứt (警戒、規制、アラーム、警報を解除する)

2567
Q

武装解除

A

ぶそう-giải trừ vũ trang

2568
Q

自粛

A

じしゅく-tiết chế, tự điều tiết, mang tính chất số đông, tập thể, tổ chức
災害が起きたので派手なパーティーは自粛することにした。

2569
Q

自粛を求める

A

-yêu cầu, đòi hỏi sự tự tiết chế

2570
Q

自粛を促す

A

うながす-thúc đẩy sự tiết chế

2571
Q

自制

A

じせい-tiết chế, tự điều tiết, mang tính chất cá nhân
自制してお酒を控える。

2572
Q

治安

A

ちあん-trị an, khu vực có trị an tốt

2573
Q

治安がいい⇔悪い

A

-trị an tốt ⇔ không tốt

2574
Q

治安を維持⇔乱す

A

-duy trì ⇔ làm đảo lộn trật tự trị an

2575
Q

治安情勢

A

ちあんじょうせい-tình thế, tình hình trị an

2576
Q

治安維持法

A

-phương pháp duy trì trật tự trị an

2577
Q

監視

A

かんし-giám thị, giám sát (24時間監視されている được giám sát 24/24)

2578
Q

監視カメラ

A

-camera giám sát

2579
Q

監視の目を逃れる

A

-trốn chạy khỏi ánh mắt giám sát

2580
Q

禁物

A

きんもつ-kiêng kị, cấm kị điều gì, trạng thái gì (~は禁物だ)

2581
Q

油断禁物

A

ゆだんきんもつ-không được lơ đễnh

2582
Q

疑惑

A

ぎわく-nghi hoặc, hoài nghi (疑惑の人物 nhân vật đáng nghi)

2583
Q

疑惑を持つ

A

-có sự nghi ngờ

2584
Q

疑惑を抱く

A

いだく-có sự nghi ngờ

2585
Q

疑惑が晴れる

A

-nghi ngờ được xóa tan

2586
Q

疑惑を晴らす

A

-xóa tan nghi ngờ

2587
Q

疑惑の念

A

-sự nghi ngờ

2588
Q

見解

A

けんかい-quan điểm, ý kiến khi xử lý vấn đề (見解に相違、見解を述べる)

2589
Q

見解が分かれる

A

-chia rẽ quan điểm

2590
Q

見解を問う

A

-hỏi quan điểm

2591
Q

否定的見解

A

-quan điểm phủ định

2592
Q

肯定的見解

A

-quan điểm khẳng định

2593
Q

認識

A

にんしき-nhận thức được đầy đủ nội dung, ý nghĩa đối với tình trạng, vấn đề gì đó và có khả năng lý giải, phán đoán

2594
Q

知識

A

-kiến thức mà đã học được đối với sự vật sự việc

2595
Q

意識

A

-ý thức, cảm nhận, nhận biết được sự vật, sự việc

2596
Q

認識が甘い

A

-nhận thức quá non nớt, ngọt ngào → nhận thức kém

2597
Q

認識が不足している

A

-nhận thức thiếu sót

2598
Q

認識に欠ける

A

-thiếu nhận thức

2599
Q

認識を深める

A

-nhận thức sâu rộng

2600
Q

認識を改める

A

-đánh giá, nhận thức lại

2601
Q

認識不足

A

-nhận thức thiếu sót

2602
Q

再認識

A

さいにんしき-đánh giá, nhận thức lại

2603
Q

概念

A

がいねん-khái niệm

2604
Q

概念的な

A

がいねんてき-tính khái niệm

2605
Q

架空

A

かくう-hư cấu, tưởng tượng

2606
Q

空想上

A

くうそうじょう-hư cấu, trong tưởng tượng

2607
Q

神秘

A

しんぴ-huyền bí, thần bí (宇宙の神秘、神秘的なムード cảm giác mang tính thần bí )

2608
Q

神秘に包まれる

A

つつまれる-bị bao trùm bởi sự huyền bí

2609
Q

神秘に満ちている

A

-đầy sự huyền bí

2610
Q

神秘を解き明かす

A

ときあかす-làm sáng tỏ những điều huyền bí

2611
Q

神秘的な

A

-mang tính huyền bí

2612
Q

神秘主義

A

-chủ nghĩa huyền bí

2613
Q

驚異

A

きょうい-phép màu, điều kì diệu (自然界の神秘、驚異的な記録)

2614
Q

驚異的な

A

-một cách kì diệu

2615
Q

有数

A

ゆうすう-dẫn đầu, hàng đầu, top (有数の生物学者 nhà sinh vật học hàng đầu)

2616
Q

屈指

A

くっし-dẫn đầu, hàng đầu

2617
Q

兆し

A

きざし-dấu hiệu (回復の兆し、春の兆し)

2618
Q

~兆しが見える

A

-nhìn thấy dấu hiệu

2619
Q

~兆しを見せる

A

-cho thấy dấu hiệu

2620
Q

前兆

A

ぜんちょう-dấu hiệu, điềm

2621
Q

兆候

A

ちょうこう-dấu hiệu, triệu chứng

2622
Q

前触れ

A

まえぶれ-điềm báo

2623
Q

幕開け

A

まくあけ-bắt đầu, mở ra (21世紀の幕開け、ガン治療の新時代の幕開け )

2624
Q

幕切れ

A

まくぎれ-kết thúc, đóng lại

2625
Q

A

まく-màn (舞台の幕、事件は幕を閉じた vụ việc đã được hạ màn)

2626
Q

幕を開ける

A

-mở màn

2627
Q

幕を開く⇔閉じる

A

-mở ⇔ đóng màn, khép màn

2628
Q

幕を上がる⇔下りる

A

-nâng ⇔ hạ màn

2629
Q

幕間

A

まくあい-nghỉ giữa buổi diễn

2630
Q

経緯

A

けいい-đầu đuôi ngọn ngành của sự việc (事件の詳しい経緯, 交渉の経緯)

2631
Q

経緯

A

いきさつ-đầu đuôi ngọn ngành của sự việc ( văn nói )

2632
Q

成り行き

A

なりゆき-kết quả, quá trình tiến triển của sự việc (事件の成り行き, )

2633
Q

成り行きに任せる

A

-phó mặc cho kết quả tự nhiên, bản thân không cố gắng hành động

2634
Q

成り行きに注目

A

-tập trung chú ý đến quá trình tiến triển của sự việc

2635
Q

成り行きを見守る

A

-theo sát quá trình tiến triển của sự việc

2636
Q

成り行き次第

A

-xu hướng tiến triển của sự việc

2637
Q

その場の成り行きで

A

-với quá trình tiến triển trong trường hợp đó…

2638
Q

ことの成り行き

A

-quá trình tiến triển của sự việc

2639
Q

成り行き任せ

A

-phó mặc cho kết quả tự nhiên, bản thân không cố gắng hành động

2640
Q

行き違い

A

いき/ゆき-① lạc nhau, sai phương hướng (người bị lạc, thư từ thất lạc)
② hiểu lầm

2641
Q

行き違いになる

A

-lạc đường (người bị lạc, thư từ thất lạc)

2642
Q

すれ違い

A

すれちがい-đi ngang qua, lướt qua nhau mà không gặp

2643
Q

道のり

A

みちのり-lộ trình, chặng đường đã đi qua (人生の今までの道のり con đường cho đến hiện tại của cuộc đời)

2644
Q

行く手

A

ゆくて-con đường phát triển (彼女の行く手 con đường tiến lên của cô ấy thì …)

2645
Q

行く手を遮る

A

さえぎる-cản trở con đường, bước đường tiến lên

2646
Q

行く手を阻む

A

はばむ-cản trở con đường, bước đường tiến lên

2647
Q

進路

A

しんろ-con đường phát triển

2648
Q

果て

A

はて-tận cùng, kết thúc (宇宙の果て tận cùng của vũ trụ, )

2649
Q

果てがない

A

-không có kết thúc

2650
Q

あげくの果てに

A

-cuối cùng

2651
Q

果てしない

A

-vô biên, không có kết thúc

2652
Q

A

けつ-vote, bầu chọn

2653
Q

決を採る

A

-thu thập kết quả bầu chọn

2654
Q

多数決

A

-biểu quyết theo đa số

2655
Q

否決⇔可決

A

ひけつ⇔かけつ-không tán thành ⇔ tán thành

2656
Q

目安

A

めやす-① tiêu chuẩn
② mục tiêu (毎日1万歩を目安に歩くように)

2657
Q

目処

A

めど-① mục đích, mục tiêu
② viễn cảnh, triển vọng trong tương lai

2658
Q

目処がつく

A

-có triển vọng

2659
Q

目処が立つ

A

-lập kế hoạch, viễn cảnh cho tương lai

2660
Q

宣告

A

せんこく-① tuyên cáo, thông báo mang tính không tốt (tin xấu từ bác sĩ, bị trọng tài ra thông báo truất quyền thi đấu)
② tuyên cáo, tuyên án từ tòa án

2661
Q

宣告を受ける

A

-nhận sự tuyên án, thông báo không tốt

2662
Q

声明

A

せいめい-thông cáo, cáo thị, thông báo mang tính chính trị, liên quan đến vấn đề của nhà nước

2663
Q

声明を出す

A

-ra thông cáo

2664
Q

声明を発表

A

-phát biểu thông báo

2665
Q

声明書

A

-đơn thông báo

2666
Q

声明文

A

-văn bản thông báo

2667
Q

公式声明

A

-thông cáo chính thức

2668
Q

抗議声明

A

-thông cáo kháng nghị

2669
Q

樹立

A

じゅりつ-① thành lập liên quan đến nhà nước, pháp luật (新政権が、新党を、国交樹立)
② lập nên kỉ lục (世界新記録を樹立する)

2670
Q

統率

A

とうそつ-lãnh đạo (部下を)

2671
Q

統率力

A

とうそつりょく-năng lực lãnh đạo

2672
Q

指揮

A

しき-chỉ huy

2673
Q

勢力

A

せいりょく-① sức mạnh, thế lực, quyền lực chi phối (勢力を争う cạnh tranh quyền lực, 台風の勢力)
② quyền lực chính phủ

2674
Q

勢力がある⇔ない

A

-có ⇔ không có sức mạnh

2675
Q

勢力を得る

A

-thu được quyền lực

2676
Q

勢力が増す

A

-sức mạnh được tăng lên

2677
Q

勢力が伸ばす

A

-sức mạnh được tăng lên

2678
Q

勢力が衰える

A

おとろえる-sức mạnh giảm sút

2679
Q

勢力が失う

A

-sức mạnh bị mất đi

2680
Q

勢力が強い⇔弱い

A

-sức mạnh mạnh ⇔ yếu

2681
Q

勢力争い

A

-cạnh tranh sức mạnh, quyền lực

2682
Q

勢力範囲

A

-giới hạn quyền lực

2683
Q

台頭

A

たいとう-xuất đầu lộ diện, nổi lên (新勢力が台頭する thế lực mới nổi lên)

2684
Q

形勢

A

けいせい-tình thế, tình cảnh

2685
Q

形勢が変わる

A

-tình thế thay đổi

2686
Q

形勢が逆転

A

ぎゃくてん-đảo ngược tình thế

2687
Q

形勢が有利な⇔不利な

A

-tình thế có lợi ⇔ bất lợi

2688
Q

情勢

A

じょうせい-tình thế

2689
Q

突破

A

とっぱ-① đột phá, có những sự tiến bộ vượt bậc
② tăng lên bất ngờ (人口は1億人を突破する)

2690
Q

難関を突破

A

なんかん-vượt qua khó khăn

2691
Q

展開

A

てんかい-① triển khai, tiến triển (試合の展開)
② triển khai mở rộng ra (景色が展開する khung cảnh mở rông ra)

2692
Q

開拓

A

かいたく-① khai phá (山野を開拓する)
② khai thác (新しい販路、ルート、分野を)

2693
Q

開拓者

A

かいたくしゃ-người đi tiên phong khai phá

2694
Q

開拓精神

A

せいしん-tinh thần tiên phong

2695
Q

開墾

A

かいこん-khai hoang, khai khẩn

2696
Q

干拓

A

かんたく-khai hoang, khai khẩn

2697
Q

新規開拓

A

-khai phá ra những điều mới mẻ

2698
Q

拡散

A

かくさん-khuếch tán, lan rộng ra = 広がる

2699
Q

膨張

A

ぼうちょう-bành trướng, căng phồng lên

2700
Q

無数

A

むすう-vô số kể (無数の星 vô số các vì sao)

2701
Q

固執

A

こしつ-cố chấp (自分の意見に固執する)

2702
Q

執着

A

しゅうちゃく-lưu luyến

2703
Q

こだわる

A

-suy nghĩa cặn kẽ, suy nghĩ nhiều

2704
Q

阻害

A

そがい-gây trở ngại, gây cản trở sự tiến triển (子供の自立を阻害する、公平な競争を阻害する)

2705
Q

阻害要因

A

そがいよういん-yếu tố gây trở ngại

2706
Q

擁護

A

ようご-bảo vệ, bệnh vực (人権を擁護する、暴力団を擁護する)

2707
Q

人権擁護

A

じんけんようご-bệnh vực nhân quyền

2708
Q

保障

A

ほしょう-bảo đảm, bảo chứng (権利、生活、平和…を保障する)

2709
Q

社会保障

A

-phúc lợi xã hội, bảo hiểm xã hội

2710
Q

安全保障

A

-bảo đảm an toàn

2711
Q

災害保障

A

-bảo đảm khỏi tai nạn

2712
Q

医療保障

A

-bảo hiểm, bảo chứng khi điều trị

2713
Q

警備保障

A

-cảnh bị bảo chứng, bảo đảm an toàn

2714
Q

補償

A

ほしょう-bảo đảm sự bồi thường nếu có xảy ra sự cố (被害者に補償する)

2715
Q

補償金

A

ほしょうきん-tiền bồi thường

2716
Q

補償額

A

ほしょうがく-giá trị bồi thường

2717
Q

賠償

A

ばいしょう-bồi thường khi gây ra thiệt hại

2718
Q

弁償

A

べんしょう-bồi thường khi gây ra thiệt hại

2719
Q

補足

A

ほそく-bổ túc, phụ trợ thêm cho đầy đủ, liên quan đến nội dung giải thích, trình bày (説明に補足する)

2720
Q

に補足を加える

A

-thêm phần bổ sung cho…

2721
Q

補足点

A

-điểm thêm vào

2722
Q

補足説明

A

-giải thích bổ sung

2723
Q

補足的な

A

-mang tính bổ sung

2724
Q

補充

A

ほじゅう-bổ sung cho đầy đủ, liên quan đến con người (thêm vào phần bị giảm sút cho đầy dủ, sự thêm vào mang tính bắt buộc) 欠員を補充する

2725
Q

補給

A

ほきゅう-bổ sung, cung cấp thêm (bị thiếu từ trước rồi thêm vào cho đủ, sự thêm vào mang tính hỗ trợ thêm)
ガソリンを補給する、水分を補給する

2726
Q

栄養補給

A

-bổ sung dinh dưỡng

2727
Q

摂取

A

せっしゅ-hấp thu, tiếp thu (塩分を摂取、外国の文化を摂取する)

2728
Q

摂取量

A

せっしゅりょう-lượng hấp thu

2729
Q

欠乏

A

けつぼう-thiếu thốn (食糧、鉄分 てつぶん chất sắt, 資金、物資、酸素 さんそ)

2730
Q

添加

A

てんか-phụ gia (những chất phụ gia dùng trong thực phẩm, sản xuất chất liệu công nghiệp như sắt thép, xi măng)

2731
Q

食品添加物

A

てんかぶつ-chất phụ gia thực phẩm

2732
Q

成分

A

せいぶん-thành phần

2733
Q

成分表示

A

せいぶんひょうじ-thể hiện thành phần

2734
Q

成分分析

A

せいぶんぶんせき-phân tích thành phần

2735
Q

内訳

A

うちわけ-diễn giải thành từng mục một (給与の内訳 từng mục một của tiền lương)

2736
Q

明細

A

めいさい-chi tiết

2737
Q

除外

A

じょがい-ngoài trừ, không cho vào, không cho hưởng quyền lợi gì đó (未経験者を除外する)

2738
Q

還元

A

かんげん-quay lại, trả lại trạng thái ban đầu

2739
Q

濃縮還元

A

のうしゅくかんげん-cô đặc nước cốt (nước trái cây)

2740
Q

共存

A

きょうそん/きょうぞん-cùng chung sống, cùng tồn tại (平和的に共存する cùng chung sống hòa bình, 自然と人間との共存

2741
Q

共存を図る

A

はかる-lên kế hoạch thực hiện việc sống cùng nhau

2742
Q

平和共存

A

-chung sống hòa bình

2743
Q

共存共栄

A

きょうそんきょうえい-cùng chung sống cùng hưởng vinh hoa

2744
Q

奨励

A

しょうれい-động viên, khuyến khích (読書を奨励する)

2745
Q

奨励金

A

しょうれいきん-tiền khuyến khích

2746
Q

報酬

A

ほうしゅう-thù lao (報酬をもらう、得る、支払う)

2747
Q

無報酬

A

むほうしゅう-không có thù lao

2748
Q

A

-「まだ・・ない!」 chưa đạt được, chưa trưởng thành

2749
Q

A

-「存在しない!」 không tồn tại, không có

2750
Q

A

-「そむいている事」 đi ngược với ý nghĩa của từ kết hợp

2751
Q

A

-「ではない、否定」 không phải như vậy, phủ định ý nghĩa của từ kết hợp với nó

2752
Q

待望

A

たいぼう-điều bản thân kì vọng (待望の子供 đứa bé được kì vọng, 待望の我が家 ngôi nhà bản thân đã kì vọng )

2753
Q

節度

A

せつど-chừng mực, có mức độ chừng mực (節度のある行動)

2754
Q

節度を守る

A

-giữ chừng mực

2755
Q

に節度がある⇔ない

A

-có ⇔ không có chừng mực đối với …

2756
Q

節度をわきまえる

A

-nhận ra, hiểu được chừng mực

2757
Q

義理

A

ぎり-① đạo nghĩa , đạo lý đối với ai đó, chữ lý trong chữ “tình và lý “ (義理で出席する tham dự vì đạo nghĩa )
② mối quan hệ với người thân của vợ, anh em kết nghĩa, v.v

2758
Q

に義理がある⇔ない

A

-có ⇔ không có đạo nghĩa đối với ai đó

2759
Q

義理人情

A

ぎせいにんじょう-đạo lý và tình người

2760
Q

義理と人情の板挟み

A

いたばさみ-tiến thoái lưỡng nan giữa lý và tình

2761
Q

義父

A

ぎふ-bố chồng, bố vợ

2762
Q

義母

A

ぎぼ-mẹ chồng, mẹ vợ

2763
Q

義兄

A

ぎけい-anh chồng, anh vợ

2764
Q

義姉

A

ぎし-chị chồng, chị vợ

2765
Q

義弟

A

ぎてい-em trai chồng, em trai vợ

2766
Q

義妹

A

ぎまい-em gái chồng, em gái vợ

2767
Q

情緒

A

じょうちょ/じょうしょ-① cảm xúc, cảm nhận đối với điều gì đó (下町の情緒 cảm giác của khu lao động buôn bán)
② tâm hồn, linh hồn

2768
Q

情緒がある⇔ない

A

-có ⇔ không có cảm nhận, cảm giác

2769
Q

情緒的な

A

じょうちょてき-mang tính cảm giác

2770
Q

異国情緒

A

いこく-có cảm giác như ở quốc gia xa lạ mặc dù ở nước mình

2771
Q

下町情緒

A

したまち-có cảm giác khu khố mua bán

2772
Q

情緒豊かな

A

ゆたか-tràn đầy cảm xúc

2773
Q

情緒不安定

A

-tâm không tịnh

2774
Q

情緒障害

A

-suy nghĩ, tâm hồn bị cản trở, không điều khiển được đầu óc

2775
Q

動揺

A

どうよう-tâm trạng lo âu, cảm xúc rối bời (心の動揺 trong lòng cảm thấy rối bời, hồi hộp, lo âu)

2776
Q

動揺が激しい

A

はげしい-cảm xúc rối bời rất mãnh liệt

2777
Q

動揺を抑える

A

-kiềm chế cảm xúc rối bời

2778
Q

むら

A

-① không ổn định, dễ bị thay đổi (成績は科目によって, 気分にむらがある tính tình không ổn định)
② lốm đốm màu

2779
Q

むらになる

A

-bị lốm đốm (màu sắc)

2780
Q

むらができる

A

-bị lốm đốm (màu sắc)

2781
Q

にむらがある⇔ない

A

-có ⇔ không có ① sự không ổn định, dễ bị thay đổi, ②lốm đốm màu

2782
Q

むらが大きい

A

-① sự không ổn định, dễ bị thay đổi, ②lốm đốm màu thì lớn

2783
Q

風潮

A

ふうちょう-phong trào, trào lưu (若者の風潮 trào lưu của giới trẻ, 世の風潮)

2784
Q

世の中の風潮

A

-trào lưu xã hội

2785
Q

時代の風潮

A

じだいのふうちょう-trào lưu thời đại

2786
Q

風潮に従う⇔逆らう

A

したがう⇔さからう-theo ⇔ đi ngược với trào lưu

2787
Q

実態

A

じったい-thực tế, tình trạng thật sự (実態を調査する điều tra tình trạng thật sự)

2788
Q

実状

A

じつじょう-thực trạng

2789
Q

暴露

A

ばくろ-để lộ (不祥事 ふしょうじ scandal, 秘密、スキャンダル、悪事 を暴露する)

2790
Q

暴露記事

A

-kí sự phơi bày sự thật

2791
Q

隠蔽

A

いんぺい-chôn dấu, giấu diếm

2792
Q

逃亡

A

とうぼう-chạy trốn, bỏ trốn (海外へ逃亡する、5年の逃亡の末 cuối cùng sau 5 năm bỏ trốn thì…)

2793
Q

逃避

A

とうひ-lẩn tránh, trốn tránh mang tính tinh thần, trốn tránh điều gì đó (sự việc đã xảy ra) = 逃げる
(夢の世界に逃避する lẩn tránh vào trong thế giới mơ mộng)

2794
Q

現実逃避

A

-lẩn tránh hiện thực

2795
Q

回避

A

かいひ-cảm nhận được sự không tốt nên bỏ trốn trước = 避ける

2796
Q

第三者

A

だいさんしゃ-người thứ 3, người không liên quan

2797
Q

当事者

A

とうじしゃ-bên trực tiếp có liên quan

2798
Q

言い分

A

いいぶん-lời phân trần, lời giãi bày (被害者と加害者の言い分 lời phân trần của người gây hại và người bị hại)

2799
Q

言い分がある⇔ない

A

-có ⇔ không có lời phân trần, giãi bày

2800
Q

言いなり

A

いいなり-làm theo những lời được sai bảo (父の言いなり làm theo những lời của bố)

2801
Q

~の言いなりになる

A

-làm theo lời của ~

2802
Q

言うがまま

A

-làm theo như đã nói

2803
Q

服従

A

ふくじゅう-phục tùng

2804
Q

模倣

A

もほう-bắt chước, copy (子供は親の行動を模倣する)

2805
Q

真似

A

まね-bắt chước, copy

2806
Q

創造

A

そうぞう-sáng tạo

2807
Q

着目

A

ちゃくもく-tập trung chú ý đến (売り上げだけに着目する tập trung vào doanh số )

2808
Q

A

おもむき-① có hứng thú với (江戸時代に造られた庭園で趣がある)
② cảm giác, cảm nhận bầu không khí (戦前の趣 không khí, khung cảnh trước chiến tranh)

2809
Q

趣がある⇔ない

A

-có ⇔ không có ấn tượng, hấp dẫn

2810
Q

情趣

A

じょうしゅ-cảm nhận, xúc cảm

2811
Q

風情

A

ふぜい-ấn tượng, hấp dẫn

2812
Q

趣を異に

A

ことにする-có cảm giác khác lạ

2813
Q

A

うず-① chỗ xoáy nước (水が渦になる)
② hình xoắn (指紋の渦 しもん hình xoắn của dấu vân tay)
③ vòng xoáy của sự việc (事件の渦、歓喜の渦 かんき sự hoan hỉ, 興奮の渦、怒号 どうご tiếng la hét)

2814
Q

渦を巻く

A

-cuộn lại tạo ra vòng xoắn, vòng xoáy

2815
Q

渦巻き

A

うずまき-cuộn lại hình xoắn (渦巻き状のパン bánh mình hình xoắn )

2816
Q

A

みぞ-① rãnh (雨水を流す溝、タイヤの溝 rãnh của lốp xe、レコードの溝 rãnh trên đĩa nhạc, v.v)
② khoảng cách, sự bất đồng (夫婦の間に溝ができた giữa vợ chồng hình thành nên sự chia cách)

2817
Q

溝がある

A

-có sự bất đồng

2818
Q

溝が深い

A

-sự chia cách, sự bất đồng sâu sắc

2819
Q

溝が大きい

A

-sự bất đồng to lớn

2820
Q

溝が深い⇔浅い

A

-① rãnh ② sự bất đồng sâu ⇔ cạn

2821
Q

溝が埋まる

A

-① rãnh ② sự bất đồng được san lấp

2822
Q

溝を埋める

A

-san lấp ① rãnh ② sự bất đồng

2823
Q

A

おり-gần nghĩa với từ 時
① dịp, thời điểm (寒さ厳し折 thời điểm cái lạnh khắc nghiệt)
② thời điểm tốt, thời cơ tốt (折に触れて思い出す lúc nào cũng nhớ lại những cơ hội đã có)

2824
Q

折から

A

おりから-kể từ thời điểm

2825
Q

折々

A

おりおり-thỉnh thoảng

2826
Q

折を見て

A

-tìm kiếm thời điểm thuận lợi

2827
Q

折に触れて

A

-có cơ hội thì lúc nào cũng

2828
Q

折があれば

A

-nếu có cơ hội

2829
Q

つる

A

-① chuột rút, căng cơ (足がつる)
② treo lên (台所に棚をつる、首をつる、目がつり上がった人)

2830
Q

つるす

A

-treo lên (ベランダに風鈴をつるす ふうりん treo chuông gió lên ban công)

2831
Q

研ぐ

A

とぐ-① mài nhọn, mài sắc (包丁を研ぐ、爪を研ぐ)
② vo gạo (米を研ぐ)

2832
Q

研ぎ澄ます

A

とぎすます-rèn dũa, mài dũa, luyện tập (神経/感覚を研ぎ澄ます)

2833
Q

揉む

A

もむ-① massage, chà sát (肩をもんであげる、きゅうりを塩でもむ chà sát dưa leo bằng muối )
② xô đẩy, va chạm, thường dùng ở thể bị động (人込みにもまれる bị xô đẩy trong đám đông, 社会にもまれる bị dòng đời xô đẩy )
③ lo lắng (気をもむ)

2834
Q

揺さぶる

A

ゆさぶる-rung lắc (木を揺さぶる, 心/胸を揺さぶられる trái tim bị rung động)

2835
Q

A

ゆする-rung lắc

2836
Q

もたれる

A

-① tựa vào, dựa vào (壁にもたれて立つ) =寄りかかる
② đầy bụng, không tiêu (胃がもたれる、固い食べ物は胃にもたれさせる làm cho đầy bụng)

2837
Q

しがみつく

A

-níu vào, bám vào (手すりにしがみつく)

2838
Q

過去の栄光にしがみつく

A

-bám lấy hào quang trong quá khứ

2839
Q

付きまとう

A

つきまとう-① bám theo (好きでもない人に付きまとわれる bị bám theo bởi người không thích, )
② đeo bám (高所での仕事には危険が付きまとう、不安に付きまとわれる)

2840
Q

懐く

A

なつく-trở nên thân thiết, gắn bó (先生に子供たちは懐いた、犬が私に懐かない )

2841
Q

人懐っこい

A

ひとなつっこい-dễ thân thiết với mọi người

2842
Q

構う

A

かまう-① quan tâm, để ý (服装に構わない、私に構わないで đừng để ý đến tôi) =気にかける
② liên quan, ảnh hưởng (構いません không có ảnh hưởng gì, cứ tự nhiên)

2843
Q

構う

A

-chăm sóc, quan tâm (子供を構う)

2844
Q

見せびらかす

A

みせびらかす-khoe (ゲーム機を友達に見せびらかす)

2845
Q

ねだる

A

ねだる-năn nỉ, xin xỏ (小遣い、お土産をねだる)

2846
Q

おねだり

A

-cầu xin (お母さんにおねだりをする)

2847
Q

宥める

A

なだめる-dỗ dành, xoa dịu (泣いている妹をなだめる、父の怒りをなだめる)

2848
Q

いたわる

A

-chăm sóc tử tế (老人、病人をいたわる、体をいたわる)

2849
Q

いたわり

A

-cấn thận (いたわりの言葉 từ ngữ được trau chuốt, đúng dắn )

2850
Q

触れ合う

A

ふれあう-① chạm (手と手が触れ合う)
② tiếp xúc (動物と触れ合う)

2851
Q

触れ合い

A

ふれあい-sự kết nối, tiếp xúc (親子の触れ合い sự kết nối giữ bố mẹ và con cái, 心の触れ合い kết nối trái tim )

2852
Q

とぼける

A

-① giả vờ không biết
② ngây ngô (とぼけた表情、口調)

2853
Q

ごまかす

A

-① nói dối, lừa dối, lơ đi (つり銭をごまかす lờ đi tiền thừa, không thối lại )
② né tránh, che đậy, đánh trống lảng (失敗をごまかす、その場をごまかす、自分の気持ちを)

2854
Q

脅かす

A

おびやかす-đe dọa, hù dọa (ひどい不況が庶民の生活を脅かす)

2855
Q

おびえる

A

-sợ hãi, trở thành nỗi sợ hãi (大きな音におびえる sợ âm thanh lớn, 余震、戦争、悪夢 あくむ をおびえる)

2856
Q

戸惑う

A

とまどう-hoang mang, lúng túng (突然指名されて戸惑った)

2857
Q

戸惑いが覚える

A

-bị hoang mang, lúng túng

2858
Q

慎む

A

つつしむ-① cẩn thận, thận trọng (言葉を慎む, 言動を慎む)
② thận trọng, cân nhắc, tránh ( 辛いものを慎む thận trọng với đồ ăn cay )

2859
Q

慎み深い

A

-cẩn trọng

2860
Q

慎みがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự cẩn trọng

2861
Q

わきまえる

A

-nhận ra, hiểu (立場をわきまえる、善悪 ぜんあく thiện ác, 公私の別 sự khác nhau giữa công và tư, 場を

2862
Q

心得る

A

こころえる-nhận ra, thấu hiểu

2863
Q

惜しむ

A

おしむ-① hối tiếc, miễn cưỡng thực hiện điều gì (別れを惜しむ、早すぎる死を惜しむ, 友達となごりを dư âm )
② tiếc nuối, dùng kiểu “ không uổng, không tiếc” (努力を惜しんではならない không uổng công đã nổ lực )

2864
Q

寸暇を惜しんで+「動詞」

A

すんか-tiếc thời gian rảnh rỗi nên làm gì đó

2865
Q

骨身を惜しまず働く

A

ほねみ-làm việc quên mình

2866
Q

はばかる

A

-lo lắng người khác biết (外聞をはばかる話 chuyện mà mình lo lắng cho danh dự của bản thân )

2867
Q

手こずる

A

てこずる-khó khăn, vất vả (わがままな子供に手こずらされる bị khó khăn vất vả với lũ trẻ quậy phá )

2868
Q

手を焼く

A

-bó tay, khó làm được

2869
Q

懲りる

A

こりる-rút ra bài học kinh nghiệm cho bản thân (失敗に懲りる rút ra kinh nghiệm từ thất bại )

2870
Q

懲り懲り

A

こりごり-tỉnh ngộ, rút kinh nghiệm (登山はもうこりごりだ)

2871
Q

とがめる

A

-① cảm giác cắn rứt (良心がとがめる、気がとがめる)
② khiển trách, truy cứu trách nhiệm (上司にとがめられた bị cấp trên khiển trách, 警官にとがめられる )

2872
Q

非難

A

ひなん-chỉ trích, khiển trách

2873
Q

償う

A

つぐなう-① bồi thường (損害を償う)
② chuộc lỗi (どんな方法で罪を償えるのだろうか làm cách nào để có thể chuộc lại lỗi lầm của mình )

2874
Q

賠償

A

ばいしょう-bồi thường

2875
Q

補償

A

ほしょう-bồi thường khi có sự cố

2876
Q

償いを

A

-bồi thường

2877
Q

凝る

A

こる-① miệt mài, say mê (お菓子作りに凝る)
② đặc biệt, riêng biệt, độc lạ (凝った料理、凝ったデザイン、凝った装飾 そうしょく)
③ cứng đờ, ê ẩm (肩が凝る)

2878
Q

凝り固まる

A

こりかたまる-cứng lại

2879
Q

凝らす

A

こらす-① tập trung ánh mắt, hơi thở để làm gì đó ( 目を凝らす、息を凝らす)
② cất công, công phu vào điều gì ( デザインに工夫を凝らす、)

2880
Q

。。。にこだわる

A

-① cứ mãi để tâm, tiêu cực (失敗, 小さいこと、つまらないこと、体面 thể diện, メンツ sỉ diện にこだわる)
② để ý kĩ, tích cực (材料の質に chú ý, để ý đến chất lượng nguyên liệu)

2881
Q

こだわりがある⇔ない

A

-có ⇔ không để tâm, bận tâm, sự câu nệ

2882
Q

A

てっする-① tập trung vào, chuyên tâm vào = 打ち込む、専念する
② xuyên suốt (夜を徹して話し合う) =貫く

2883
Q

極める

A

きわめる-① chinh phục được những thứ cực hạn, cực độ (南極点、頂点、山頂。。。を極める)
② làm cho cái gì đó trở nên cực hạn (困難、繁栄、栄華 えいが、口を極める mồm mép quá đáng )

2884
Q

究める/窮める

A

きわめる-đạt đến đỉnh cao đối với vấn đề gì đó ( 真理、芸の道 )

2885
Q

極まる/窮まる

A

きわまる-rơi vào sự cùng cực của vấn đề không tốt (失礼窮まる態度、進退窮まる đường cùng tiến thoái lưỡng nan)

2886
Q

遂げる

A

とげる-đạt được、chạm đến ngưỡng (目的、思い, 望み、志、発達、急成長、初優勝、悲惨な最期を遂げる)

2887
Q

掲げる

A

かかげる-① treo lên (看板、国旗を掲げる)
② nêu lên (理想を)

2888
Q

国旗を掲揚

A

けいよう-giương cờ

2889
Q

図る

A

はかる-tốn công sức để đưa ra ý đồ, kế hoạch hoặc thúc đẩy điều gì đó

2890
Q

便宜を図る

A

-đưa ra kế hoạch thúc đẩy tự tiện nghi

2891
Q

再起を図る

A

さいき-lên kế hoạch quay lại sân khấu, tái xuất

2892
Q

操る

A

あやつる-① điều khiển, chi phối (人の心、人形を操る、運命に操られる)
② thông thạo, sử dụng khéo léo (5か国語を、道具)

2893
Q

操り人形

A

あやつりにんぎょう-con rối

2894
Q

仕切る

A

しきる-① chia ra, phân chia khu vực (部屋を仕切る)
② kiểm soát, quản lý mọi thứ trong phạm vi được giao (一人で宴会を仕切る えんかい buổi tiệc )

2895
Q

取り仕切る

A

-kiểm soát, quản lý mọi thứ trong phạm vi được giao

2896
Q

施す

A

ほどこす-① tiến hành (治療を、対策を)
② thêm vào, bổ sung (写真に修正を、装飾が施される)
③ làm cho, cho (植物に水/肥料を施す ひりょう bón phân, tưới nước cho cây、貧しい人々にお金を施す)

2897
Q

手の施しようがない

A

-bó tay, không xử lý được

2898
Q

間に合う

A

-① vừa đủ so với nhu cầu đối với trường hợp cụ thể (何とか間に合う vừa đủ )
② ーている dùng để nói về doanh số bán hàng (間に合っている doanh số cũng ổn )

2899
Q

間に合わせる

A

-xoay sở, cân đối cho đủ trong trường hợp cụ thể (花瓶がないのでワインの瓶で間に合わせる)

2900
Q

こなす

A

-① hoàn thành tốt từ đầu đến cuối (あの俳優はどんな役でもうまくこなす)
② hoàn thành mục tiêu ( 仕事量、ノルマ chỉ tiêu sản xuất, 多量の注文を)

2901
Q

使いこなす

A

つかいこなす-sử dụng thành thạo

2902
Q

乗りこなす

A

のりこなす-cưỡi thành thạo ( ngựa)

2903
Q

弾きこなす

A

ひきこなす-đánh đàn thành thạo

2904
Q

着こなす

A

きこなす-mặc đồ hợp mốt

2905
Q

数をこなす

A

-hoàn thành đủ số lượng

2906
Q

はかどる

A

-tiến triển thuận lợi, tiến bộ (勉強、工事がはかどる) =順調する

2907
Q

行き詰まる

A

いきづまる-bị mắc kẹt không tiến triển tiếp được (研究に行き詰まる、交渉が行き詰まる、経営が行き詰まる)

2908
Q

行き詰まりを感じる

A

-cảm thấy bị mắc kẹt không tiến triển được

2909
Q

滞る

A

とどこおる-① tồn đọng, không tiến triển được (仕事、事務、物流が滞る)
② còn tồn đọng, còn nợ (支払い、家賃、返済 へんさい việc thanh toán tiền が滞る)

2910
Q

据え置く

A

すえおく-① dựng thẳng đứng (銅像を据え置く、据え置き型のエアコン )
② giữ nguyên, duy trì như vậy (賃金が据え置かれる tiền công được giữ nguyên) =を維持する、を保つ

2911
Q

携わる

A

たずさわる-tham gia vào viêc gì đó, làm việc có liên quan đến ( 製薬に bào chế thuốc、開発に khai thác phát triển)

2912
Q

営む

A

いとなむ-① kinh doanh
② tiến hành, chỉ đạo sự kiện
③ làm việc

2913
Q

携える

A

たずさえる-① cầm theo cái gì đó khi đi đâu đó (武器を身に携える cầm theo vũ khí trong người)
② dắt theo (家族を携えて赴任した)

2914
Q

募る

A

つのる-chiêu mộ, thu thập (募金を、会員を)

2915
Q

募る

A

つのる-mãnh liệt về cảm xúc, cảm giác
(望郷の念が ぼうきょう nỗi nhớ quê hương trở trở nên da diết, dữ dội、寒さが)

2916
Q

押し寄せる

A

おしよせる-dâng trào lên vây lấy …(高波が、敵の大群が城に)

2917
Q

たどる

A

-① lần theo con đường (小道を、家路を いえじ đường về nhà )
② lần mò theo đầu mối ( 記憶をたどる、話の筋を)

2918
Q

悪化/破滅の一途をたどる

A

あっか/はめつ-tiến lên theo con đường ngày càng xấu/ sự sụp đổ, diệt vong

2919
Q

平行線をたどる

A

へいこうせん-đi theo đường song song, không bao giờ gặp nhau

2920
Q

奇跡をたどる

A

きせき-tiến lên theo kì tích, phép màu

2921
Q

探る

A

さぐる-① lục lọi、sờ soạng để tìm kiếm (ポケットを、手で探る sờ soạng, dò dẫm lung tung )
② nhận ra, tìm ra ( 敵の動きを、部長の真意を)
③ tìm kiếm (新しい道、原因、解決、可能性を)
④ thám hiểm ( 洞窟を探る どうくつ thám hiểm hang động ) = を探検する たんけん

2922
Q

手探り

A

てさぐり-quờ quạng bằng tay để đi ( trong bóng tối) 真っ暗な中を手探りで進む.

2923
Q

探り当てる

A

さぐりあてる-dò dẫm phát hiện ra

2924
Q

裏付ける

A

うらづける-xác thực, chứng minh ( 彼の犯行を裏付ける証拠はない)

2925
Q

裏付け捜査

A

そうさ-điểu tra, tìm kiếm dấu hiệu, bằng chứng

2926
Q

立証

A

りっしょう-đưa ra chứng cớ để chứng minh

2927
Q

うかがう

A

-① để ý thăm dò (不審な男が家の中の様子を)
② nhắm đến mục tiêu (機会、チャンス、相手のすき。。。 をうかがう)
③ thấu hiểu (決心の固さ quyết tâm cứng rắn、決意のほど mức độ của sự quyết ý。。。がうかがう)

2928
Q

顔色をうかがう

A

がんしょく/かおいろ-thăm dò, để ý sắc mặt

2929
Q

辺りをうかがう

A

-thăm dò hàng xóm xung quanh

2930
Q

謀る

A

はかる-âm mưu, đặt mưa tính kế ( 暗殺を、個人情報の流出を謀る âm mưa đưa thông tinh cá nhân ra ngoài)

2931
Q

企む

A

たくらむ-âm mưu, mưa đồ xấu

2932
Q

企てる

A

くわだてる-âm mưu

2933
Q

欺く

A

あざむく-lừa đảo (人を、敵を)=だます

2934
Q

阻む

A

はばむ-cản trở (行く手を、景気の回復を)

2935
Q

遮る

A

さえぎる-① ngăn chặn (ブラインドで直射日光を遮る chặn ánh sáng mặt trời bằng rèm cửa, 霧が視界を遮る)
② chặn đứng (人の話、発言、 木が道、行く手を遮る)

2936
Q

障る

A

さわる-① gây hại、gây ảnh hưởng (体に障る、仕事に障る)
② gây khó chịu (神経に障る)

2937
Q

障りがある

A

-có hại

2938
Q

蝕む

A

むしばむ-đục khoét, làm hao mòn, suy kiệt (病が体を蝕む、森は酸性雨に蝕まれる rừng bị mưa axit làm suy kiệt )

2939
Q

こもる

A

-① nhốt mình trong phòng (家にこもる、僧が寺/山にこもる そう nhà sư nhốt mình trong núi/ chùa.
② bí hơi, hơi được giữ trong phòng (湿気 しっけ、匂い、煙、熱気。。。がこもる)
③ tiếng bị giữ lại bên trong, không thể nói ra ngoài (耳に水が入ると、自分の声がこもって聞こえる)
④ giữ trong lòng ( 練習に熱がこもる giữ nhiệt huyết、心のこもったプレゼント món quà giữ trong tim)

2940
Q

閉じこもる

A

とじこもる-giam mình trong phòng

2941
Q

引きこもる

A

ひきこもる-giam mình trong phòng

2942
Q

潜む

A

ひそむ-ẩn nấp, ẩn náu (犯人は知人のアパートに潜む , トラは草むらに潜む, 頭痛に悪い病気が潜む ủ bệnh)

2943
Q

隠れる

A

かくれる-ẩn nấp, ẩn náu

2944
Q

潜伏

A

せんぷく-ẩn nấp, ủ bệnh

2945
Q

潜める

A

ひそめる-① giấu diếm (身を潜める、影を潜める)
② che giấu (声を潜める nói nhỏ để người khác không nghe, 息を潜める、鳴りを潜める che giấu sự nỗi tiếng, sống cuộc sống thanh bình)

2946
Q

揺らぐ

A

ゆらぐ-① rung lắc, không vững (土台が揺らぐ、政権が揺らぐ chính quyền bị lay chuyển)
② đung đưa (柳の枝が風に揺らいでいる)
③ rung động trong lòng (心、気持ち、自信、決心。。。が揺らぐ)

2947
Q

揺るがす

A

ゆるがす-làm rung chuyển (社会を揺るがす事件)

2948
Q

動揺

A

どうよう-rung động trong lòng

2949
Q

もめる

A

-① tranh cãi, tranh luận (雇用側と労働側がもめる、A国とB国がもめる)
② lo lắng (気にもめる)

2950
Q

もめ事

A

もめごと-tranh cãi

2951
Q

大もめ

A

-tranh cãi gay gắt

2952
Q

翻る

A

ひるがえる-① bay phất phới (旗が風に翻っている)
② bị thay đổi nhanh chóng (考え、意見、決意、態度 が翻る)

2953
Q

翻す

A

ひるがえす-① lật lại (手のひらを翻す)
② làm cho tung bay phất phới (スカーフを風に翻す)
③ thay đổi nhanh chóng (考え、意見、決意、態度。。。を翻す)

2954
Q

覆る

A

くつがえる-① bị lật lại, bị bác bỏ (定説、判定、前提、評価。。。)
② bị lật ngược (3点差が覆る bị lật ngược 3 điểm cách biệt, 上下が覆る )
③ bị lật (ボートが覆る thuyền bị lật)
④ bị lật đổ (国家体制が覆る)

2955
Q

転覆

A

てんぷく-bị lật đổ, lật úp ( ボート、国家体制)

2956
Q

ひっくり返る

A

-bị lật ngược lại

2957
Q

覆す

A

くつがえす-① làm ngược lại với dự đoán, phán quyết (予想、判定、評価、予測、定説、常識、理論、。。。)
② lật ngược tình thế ( 5点差を覆す)
③ làm lật úp (大波がボートを覆す)
④ lật đổ chính quyền ( 政権、天下を てんか thiên hạ, quyền cai trị )

2958
Q

ひっくり返す

A

ひっくりかえす-lật đổ

2959
Q

ゆがむ

A

-① bị méo mó (メガネの枠、目の前が hình ảnh trước mắt bị méo mó)
② tính cách lệch lạc (心がゆがむ)

2960
Q

ゆがみがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự méo mó, lệch lạc

2961
Q

ゆがみが生じる

A

-phát sinh sự méo mó, lệch lạc

2962
Q

こじれる

A

-① làm tình hình trở nên phức tạp (話、仲、交渉、問題。。。がこじれる)
② bệnh trở nên trầm trọng ( 風邪をこじらせる) dùng thể sai khiến và trợ từ を

2963
Q

食い違う

A

くいちがう-không thống nhất, không ăn nhập gì hết (意見が食い違う)

2964
Q

隔たる

A

へだたる-xa cách (故郷から隔たった場所、考えが隔たる) = 離れる

2965
Q

時間が隔たる

A

-thời gian xa cách, tháng năm xa cách

2966
Q

隔たりがある⇔ない

A

-có ⇔ không có xa cách

2967
Q

隔たりができる

A

-bắt đầu có sự xa cách (夫婦の間に隔たりができた đã xuất hiện sự xa cách giữa 2 vợ chồng)

2968
Q

隔てる

A

へだてる-chia ra, ngăn ra (テーブルを隔てる、20年の時を隔てる xa cách 20 năm trời, 二人の仲を隔てる)

2969
Q

隔てがある⇔ない

A

-có ⇔ không có sự ngăn cách ( 隔てのない間柄 あいだがら mối quan hệ không bị ngăn cách)

2970
Q

隔てなく

A

-không có xử phân biệt ( 兄弟を隔てなく扱う đối xử không có sự phân biệt anh em)

2971
Q

釣り合う

A

つりあう-① cân bằng (収入と支出が釣り合う)
② xứng lứa vừa đôi ( 人は自分と釣り合う人を好きになる、大女優に釣り合う男性)

2972
Q

釣り合いが取れる・を取る

A

-có sự tương xứng, cân bằng ・làm cho cân bằng, tương xứng

2973
Q

絡む

A

からむ-① xung đột (利害が絡む、この事件には政治家が絡む)
② cãi cọ, gây sự (酔うと人に絡む)
③ leo, quấn (フェンスに朝顔のつるが絡んでいる dây bìm bìm quấn quanh hàng rào)

2974
Q

「名詞」+絡み

A

からみ-có dính líu, liên quan đến N (政治家絡みの事件 vụ việc có liên quan đến nhà chính trị)

2975
Q

絡まる

A

からまる-quấn quanh, vướng quanh ( 木の幹にツタが絡まる、毛糸が絡まっている dây bị rối, 足が絡まる)

2976
Q

絡める

A

からめる-① hòa trộn (焼いた肉のたれを絡める、)
② có liên hệ với nhau (高齢者の問題は、少子化問題と絡めて考える)

2977
Q

関係づける

A

-có liên hệ với nhau

2978
Q

紛れる

A

まぎれる-① bị lẫn vào (周りの音に紛れて相手の声が聞こえない、人込みに紛れて彼女、闇に、忙しさに)
② bị sao nhãng sang hướng khác (笑顔で悲しみが紛れた、冷やすと痛みが紛れる )

2979
Q

紛れ込む

A

まぎれこむ-hòa vào, thâm nhập vào (社員の中にスパイが紛れ込む)

2980
Q

~紛れ

A

まぎれ-

2981
Q

闇に紛れる

A

やみ-lẩn vào trong màn đêm

2982
Q

どさくさに紛れる

A

どさくさ-lẩn vào trong sự lộn xộn (放火犯は火事のどさくさに紛れて逃げた)

2983
Q

紛らす

A

まぎらす-làm cho phân tâm để không để ý đến những sự việc không tốt (心配、痛み、空腹、悲しみ、寂しさを紛らす)

2984
Q

気を紛らす

A

-làm cho phân tâm

2985
Q

かさばる

A

-cồng kềnh (荷物がかさばる)

2986
Q

A

かさ-khối lượng lớn (かさが張る lượng lớn được tăng lên、雨で川の水嵩が増す)

2987
Q

かさむ

A

-tăng lên (コスト、費用、経費、がかさむ)

2988
Q

しなびる

A

-① hoa quả héo (花、果物がしなびる)
② da nhăn nheo (手の皮膚がしなびた da tay đã nhăn nheo )

2989
Q

しおれる

A

-khô héo ( vẫn có khả năng hồi phục)

2990
Q

しなびる

A

-khô héo ( vẫn có khả năng hồi phục)

2991
Q

枯れる

A

かれる-héo úa ( không có khả năng hồi phục)

2992
Q

廃れる

A

すたれる-① lỗi mốt, lỗi thời, không còn được xem trọng nữa (流行が廃れる sự lưu hành bị quên lãng, 年長者を敬う価値観は廃れるのだろうか)trở nên phế
② trở nên suy yếu (林業が廃れてしまった lâm nghiệp đã trở nên suy kém, trở nên phế)

2993
Q

よみがえる

A

-được làm sống lại (記憶、結婚式のときの感動が、)

2994
Q

復活

A

ふっかつ-được sống lại

2995
Q

生き返す

A

いきかえす-sống lại

2996
Q

もたらす

A

-① mang đến (宝石は、身につけると幸運をもたらすと言われている、)
② mang lại (cả nghĩa điều tốt và xấu) (インターネットは情報の革命をもたらした)

2997
Q

潤る

A

うるおう-① ẩm ướt (雨で畑が潤った、クリームを塗ると肌が潤った)
② trái tim dạt dào, xúc động (自然の中にいると、心が潤ってくる)
③ dồi dào, trở nên phong phú (財政が潤る tài chính dồi dào)

2998
Q

潤す

A

うるおす-① làm ướt (水を飲んでのどを潤す、川が畑を潤す)
② làm cho dạt dào tình cảm (芸術は人の心を潤す)
③ làm cho dạt dào (財政を潤す làm cho tài chính phong phú, nhiều lên)

2999
Q

和らぐ

A

やわらぐ-① trở nên dịu bớt, ít gay gắt (寒さ、衝撃、痛み、怒りが和らぐ)
② làm cho tình hình dịu, bớt căng thẳng (気持ち、表情、雰囲気が和らぐ)

3000
Q

とろける

A

-① tan chảy (チーズがとろける)
② trở nên tan chảy, dịu nhẹ lại (心がとろける trong lòng cảm thấy dịu lại)

3001
Q

とろかす

A

-làm tan chảy (あめをとろかす làm tan kẹo, 心をとろかす làm cho những trạng thái không tốt giảm đi)

3002
Q

くつろぐ

A

-thư giản, relax (家でゆっくりくつろぐ)

3003
Q

一気に

A

いっきに-làm 1 lần không nghỉ (階段を一気に駆け上がる、ビールを一気に飲み干す)

3004
Q

きっぱり

A

-thẳng thừng, dứt khoát (きっぱりと断る、きっぱりした態度)

3005
Q

てきぱき

A

-tháo vát, nhanh nhẹn (てきぱきと家事をこなす、てきぱき働く、片付く)

3006
Q

きびきび

A

-nhanh nhẹn, hăng hái

3007
Q

だらだら

A

-① lề mề, trạng thái không muốn làm (休みはだらだら過ごした、会議はだらだらと5時間も続いた)
② dốc thoai thoải (だらだらと続く坂道、山道をだらだらと下る)
③ chậm chậm, từ từ (傷口から血がだらだらと流れた)

3008
Q

ぐずぐず

A

-① lề mề, ngập ngừng không làm (布団の中でぐずぐずしていて、起きられない、返事をぐずぐず引き延ばす
② càu nhàu (ぐずぐず言わずに đừng có càu nhàu)
③ sụt sịt mũi khi bị cảm (鼻がぐずぐずする)

3009
Q

ゆうゆう

A

-① ung dung, thong dong (鳥がゆうゆうと空を飛ぶ、悠々と歩く、悠々たる態度 thái độ thong dong )
② dư dả khả năng hoàn thành diều gì đó (悠々間に合う、悠々合格する)

3010
Q

いそいそ

A

-háo hức (デートらしく、いそいそと出かけて行く)

3011
Q

とっさに

A

-đột nhiên, bất ngờ (どっさのこと sự việc bất ngờ)

3012
Q

じっくり

A

-từ từ cẩn thận thực hiện (じっくりと考える suy nghĩ từ từ cẩn thận, 骨付き肉をじっくりと煮込む)

3013
Q

おろおろ

A

-cuống cuồng (おろおろするばかりで、何もできなかった/心配で、おろおろ歩き回る)

3014
Q

まごまご

A

-lúng túng, bối rối, chậm trễ (操作方法が分からず、まごまごしている, まごまごしていると置いていくぞ)

3015
Q

ぶつぶつ

A

-① làu bàu (ぶつぶつとつぶやく làu bàu, phàn nàn)
② phàn nàn (ぶつぶつ言う)
③ nổi mụn (顔にぶつぶつができた)

3016
Q

うっとり

A

-chìm đắm, mải mê vào (うっとりと音楽に聞き入っていた、うっとりした表情を浮かべた)

3017
Q

ゆったり

A

-① thong thả, thong dong
② rộng rãi (ゆったりした服)

3018
Q

しみじみ

A

-① đầy đủ, hoàn toàn (健康の有難さ感じる)
② cảm xúc lắng đọng (しみじみに語り合う、しみじみ(と)した気分になった)

3019
Q

つくづく

A

-① thật sự để ý đến điều gì đó (鏡でつくづくと自分の顔を眺める、自分の将来をつくづくと考える)
② thật lòng (つくづく自分が嫌になる)

3020
Q

よくよく

A

-để ý, chú tâm

3021
Q

じっと

A

-để ý, chú tâm

3022
Q

心から

A

-thật lòng

3023
Q

っくり

A

-① suy sụp tinh thần
② giảm sút (売り上げはがっくり落ちた)

3024
Q

うんざり

A

-chán ngấy, ngán ngẩm (いくら好きな料理でも、毎日食べるとうんざりする)

3025
Q

てっきり

A

-tưởng là…(てっきり場所を間違えたのだと思ったが、実際はみんなが遅刻したのだった)

3026
Q

いっそ

A

-nếu, so với vế 1 thì THÀ làm vế 2 còn hơn
こんなにつらい思いをするくらいなら、いっそしんでしまいたい

3027
Q

きっかり

A

-① vừa đúng (9時きっかり、きっかり3000円)
② đúng đắn, chính xác (きっかりと分ける chia đúng, chia đều)

3028
Q

きっちり

A

-① thực hiện đúng, chỉnh chu công việc (調味料をきっちり測る、きっちりと計画を立てる)
② vừa đúng (きっちり1メートル、きっちり百万円)

3029
Q

誠に

A

まことに-thật sự rất … (まことにありがとうございます、まことに申し訳ありません)

3030
Q

ことに

A

-đặc biệt là …(今晩はことに冷える)

3031
Q

まさに

A

-① chắc chắn là (この絵はまさに彼に最高傑作だ)
② ngay lúc này (今まさに、新しい年が明けようとしている)

3032
Q

ひたすら

A

-chẳng thể làm gì ngoài việc …(ひたすら待ち続けた chẳng thể làm gì ngoài việc tiếp tục chờ đợi)

3033
Q

一途に

A

いちずに-toàn tâm toàn ý

3034
Q

一心に

A

-tập trung

3035
Q

あくまで

A

-① kiên quyết đến cùng (あくまでも戦うつもり)
② dù gì thì cũng chỉ…mà thôi (決定権はあくまでも社長になる )
③ rất (空はあくまでも青くて、澄み切っていた)

3036
Q

めっきり

A

-rõ ràng, cảm nhận một cách rõ rệt (めっきり涼しくなった、めっきり体が弱くなった)

3037
Q

かろうじて

A

-đạt được kết quả như ý muốn một cách suýt soát (かろうじて予選をパスした、かろうじて難を逃れた)

3038
Q

あえて

A

-① mạnh dạn, mạo muội (あえて反対意見を述べてみた)
② không cần thiết phải… (あえて断るまでもないと思う)

3039
Q

あわや

A

-chỉ một xíu nữa là…(あわや衝突かというところで、あわや予選敗退かと心配した )

3040
Q

もろに

A

-trực tiếp, chính diện, hoàn toàn (ボールがもろに顔に当たった)

3041
Q

いやに

A

-rất, cực kì, khác hoàn toàn với bình thường (いやにおとなしい、いやに蒸し暑い)

3042
Q

妙に

A

みょうに-khác thường

3043
Q

やけに

A

-① cực kì kinh khủng (今日はやけに暑い)
② khác bình thường (彼女は今日、やけに優しい)

3044
Q

むやみに

A

-① khinh suất (むやみに人を信じる)
② quá mức (むやみに忙しい)

3045
Q

やたらに

A

-① quá mức, quá đáng (やたらにのどが渇く)
② bừa bãi; ngẫu nhiên
③ Không thận trọng; khinh suất

3046
Q

むやみやたらに

A

-cực kì

3047
Q

めったやたらに

A

-cực kì

3048
Q

何しろ

A

なにしろ-dù có các sự tình khác nhưng muốn nhấn mạnh vào điều này, điểm này (暖房がないので、何しろ寒くて)

3049
Q

専ら

A

もっぱら-chủ yếu, hầu hết (休みの日はもっぱら山歩きをしている、もっぱらのうわさ )

3050
Q

専らのうわさ

A

-hầu hết là tin đồn thôi

3051
Q

一応

A

いちおう-① tạm thời, tạm (一応頼んでみた)
② ít nhiều, không phải 100% nhưng cũng 90% (一応の仕事の流れは分かった)

3052
Q

一旦

A

いったん-① làm cái gì đó 1 chút xíu rồi quay lại việc chính (自転車から一旦降りて、)
② một lần (一旦引き受けておいて後で断るんなんて、無責任だ)

3053
Q

一旦停止

A

いったんていし-tạm dừng một chút

3054
Q

ひとまず

A

-tạm thời (父の手術が無事に終わり、ひとまず安心だ)

3055
Q

追って

A

おって-sau, sẽ làm việc đó sau (追って連絡する sẽ liên lạc lại sau, 追ってお知らせする sẽ thông báo sau)

3056
Q

現に

A

げんに-thực sự là (現に、今日もつまらないミスをしている)

3057
Q

言わば

A

いわば-có thể nói là (成田空港は言わば日本の玄関だ)

3058
Q

いかに

A

-① như thế nào (人生、いかに生きるべきか)
② đến mức độ nào (彼がいかに頑張ったか、私はよく知っている)
③ dẫu cho thế nào đi nữa (いかに苦しても,… dẫu có đau đớn thế nào đi chăng nữa thì…)

3059
Q

いかなる

A

-dù trong bất kì…(いかなる場合においても cho dù đặt vào bất kì trường hợp nào)

3060
Q

一律に

A

いちりつに-đồng đều ( ボーナスとして一律に一万円支給された、各社一律の値上げ)

3061
Q

一様に

A

いちように-đồng đều

3062
Q

各々

A

おのおの-mỗi người (おのおの役割がある、おのおの準備してください)

3063
Q

もはや

A

-đã = すでに (もはや手遅れだった)

3064
Q

ともすれば/ともと

A

-có khuynh hướng, có xu hướng (ともすれば楽な方へ流れがちだ)

3065
Q

ややもすれば

A

-có xu hướng

3066
Q

ややもと

A

-có xu hướng

3067
Q

依然

A

いぜん-vẫn, vẫn như thế (台風は依然強い勢力を保ったまま、犯人は依然捕まっていない) =まだ、今だに

3068
Q

漠然と

A

ばくぜんと-ngờ ngợ, không rõ ràng ( 漠然とした不安を抱いている có cảm giác gì đó bất an)

3069
Q

漠然たる不安

A

-có cảm giác gì đó bất an

3070
Q

まして

A

-nói chi đến, huống chi ( 若い人でも大変なのだから、まして老人には無理だろう)

3071
Q

「名詞」にもまして

A

-còn hơn cả N (暑さにもまして耐えがたいのは、湿度の高さだ cái mà khó chịu hơn cái nóng là độ ẩm cao)

3072
Q

ましてや

A

-huống chi

3073
Q

なおさら

A

-hơn nữa, hơn hết (ベッドから出るのがつらい。寒い冬の朝はなおさらだ) =さらに、一層、一段と

3074
Q

ひいては

A

-nói rộng ra thì… (アメリカの不況は日本に、ひいては我が家の家計にも大きな影響を及ぼす)

3075
Q

おのずから

A

-một cách tự nhiên sự việc sẽ xảy ra ( よく読めばおのずからわかるだろう đọc kĩ thì tự nhiên sẽ hiểu )

3076
Q

ひとりでに

A

-tự nhiên = 自然に

3077
Q

明くる

A

あくる-tiếp theo đó =翌

3078
Q

明くる日

A

-ngày hôm sau

3079
Q

明くる朝

A

あくるあさ-sáng hôm sau

3080
Q

明くる年

A

-năm sau đó

3081
Q

来る+年月日

A

きたる-vào thời gian + mốc thời gian tương lai (来る15日、中央公園でフリーマーケットが開かれる)

3082
Q

去る+年月日

A

さる-vào thời gian + mốc thời gian quá khứ (去る7月10日、創立50周年の式典が行われた)

3083
Q

例の

A

れいの-đó, thể hiện người nói và người nghe rất hiểu về đối tượng đang được nhắc đến
「例の物を持ってきてくれ」 mang cái đó lại đây giúp.

3084
Q

ありとあらゆる

A

-tất cả = あらゆる (ありとあらゆる方法を試してみたが、。。。 Tôi đã thử tất cả các cách rồi nhưng mà …)