Untitled Deck Flashcards

1
Q

Add

A

cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

advent

A

sự đến, sự tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Appliances

A

đồ trang bị cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

artifact

A

đồ tạo tác (phân biệt với đồ từ thiên nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Associate with

A

hợp sức, liên hợp lại vì mục đích chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Back up

A

sao chép dự phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bacteriology

A

vi khuẩn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Blame sb for doing st=accuse sb of doing st

A

buộc tội ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Blame sb for st=blame st on sb

A

đổ lỗi cái gì cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

carpet

A

tấm thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chargeable

A

phải chịu phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

charter

A

hiến chương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

collaborate

A

cộng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

combine with=together with

A

cùng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

composition

A

sự sáng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

condemn

A

kết án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

consist of

A

bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Detriment

A

sự thiệt hại, sự tổn hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

divide

A

chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Drawback

A

trở ngại, bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Embrace

A

nắm lấy thời cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

endorse

A

xác nhận, chứng thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Equipment

A

cho một mục đích đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

exploit

A

khai thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

facilitate

A

làm cho dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

fastener

A

cái khóa, thiết bị khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

from scratch=from the beginning

A

ngay từ đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

hacker

A

kẻ xâm nhập máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

hacking

A

việc đột nhập máy tính

30
Q

homology

A

tính tương đồng

31
Q

Hook on= be crazy about=absorb in=get addicted to

A

nghiện, say mê cái gì

32
Q

ingrate st into st

A

tích hợp, hợp nhất cái gì vào với cái gì

33
Q

Instance

A

ví dụ

34
Q

instant

A

ăn/ uống ngay được

35
Q

instantaneous

A

ngay lập tức, tức thời

36
Q

instrument

A

thiếu bị, dụng cụ (bằng điện)

37
Q

interact with

A

tác động với nhau, tương tác

38
Q

intrude

A

xâm nhập

39
Q

invent

A

sáng chế, phát minh

40
Q

invention

A

sự sáng chế, sự phát minh

41
Q

inventive

A

sáng tạo

42
Q

inventor

A

nhà phát minh

43
Q

mechanically

A

một cách máy móc

44
Q

mishap

A

việc rủi ro, không may

45
Q

mistake sb for sb

A

nhận nhầm ai với ai

46
Q

multiply

A

nhân

47
Q

nanotechnology

A

công nghệ nano

48
Q

paddle-wheel

A

bánh guồng (bộ phận tàu thủy)

49
Q

patent

A

bằng công nhạn đặc quyền chế tạo

50
Q

permissible

A

có thể chấp nhận, cho phép được

51
Q

plantation

A

khu đất trồng

52
Q

Play an important role/part in

A

đóng vai trò quan trọng

53
Q

portable

A

có thể mang theo

54
Q

pottery

A

đồ gốm

55
Q

precaution

A

sự phòng ngừa, sự đề phòng

56
Q

protocol

A

nghi thức ngoại giao

57
Q

relate to

A

có liên quan

58
Q

search for

A

tới tìm kiếm

59
Q

Solar charger

A

pin sạc bằng ánh sáng mặt trời

60
Q

spaceship

A

tàu không gian

61
Q

spacesuit

A

bộ quần áo cho các phi hành gia ngoài vũ trụ

62
Q

spiritually

A

môt cách có tâm hồn, tâm linh

63
Q

submarine

A

tàu ngầm

64
Q

subtract

A

trừ

65
Q

take/have priority over st=give priority to st

A

ưu tiên việc gì hơn

66
Q

textile

A

hàng dệt

67
Q

tool

A

công cụ (dùng bằng tay để làm hoặc sửa chữa đồ)

68
Q

Transferable

A

có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác

69
Q

Unauthorized

A

không có quyền hạn, không được phép

70
Q

vegetal

A

thuộc thực vật

71
Q

Versatile

A

linh hoạt

72
Q

Zipper

A

khóa kéo (trên áo quần)