Untitled Deck Flashcards
Achievement, Achieve
Thành tựu, Đạt được
Adversity
Nghịch cảnh
Ambition, Ambitious
Tham vọng, Có tham vọng
Bravery, Brave
Sự dũng cảm, Dũng cảm
Challenge, Challenging
Thử thách, Khó khăn
Compassion, Compassionate
Lòng trắc ẩn, Có lòng trắc ẩn
Courage, Courageous
Sự dũng cảm, Dũng cảm
Dedication, Dedicate
Sự cống hiến, Cống hiến
Determination, Determine
Sự quyết tâm, Quyết tâm
Devotion, Devote
Sự tận tuỵ, Tận tuỵ
Diligence, Diligent
Sự siêng năng, Siêng năng
Discovery, Discover
Sự khám phá, Khám phá
Empathy, Empathetic
Sự thấu cảm, Có sự thấu cảm
Endurance, Endure
Sự chịu đựng, Chịu đựng
Failure, Fail
Sự thất bại, Thất bại
Generosity, Generous
Sự hào phóng, Hào phóng
Gratitude, Grateful
Lòng biết ơn, Biết ơn
Hardship
Sự khó khăn
Heroic, Hero
Anh hùng, Tính anh hùng
Honesty, Honest
Sự trung thực, Trung thực