Untitled Deck Flashcards

1
Q

Achievement, Achieve

A

Thành tựu, Đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Adversity

A

Nghịch cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ambition, Ambitious

A

Tham vọng, Có tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bravery, Brave

A

Sự dũng cảm, Dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Challenge, Challenging

A

Thử thách, Khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Compassion, Compassionate

A

Lòng trắc ẩn, Có lòng trắc ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Courage, Courageous

A

Sự dũng cảm, Dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dedication, Dedicate

A

Sự cống hiến, Cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Determination, Determine

A

Sự quyết tâm, Quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Devotion, Devote

A

Sự tận tuỵ, Tận tuỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Diligence, Diligent

A

Sự siêng năng, Siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Discovery, Discover

A

Sự khám phá, Khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Empathy, Empathetic

A

Sự thấu cảm, Có sự thấu cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Endurance, Endure

A

Sự chịu đựng, Chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Failure, Fail

A

Sự thất bại, Thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Generosity, Generous

A

Sự hào phóng, Hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gratitude, Grateful

A

Lòng biết ơn, Biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hardship

A

Sự khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Heroic, Hero

A

Anh hùng, Tính anh hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Honesty, Honest

A

Sự trung thực, Trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hope, Hopeful

A

Hi vọng, Đầy hi vọng

22
Q

Humility, Humble

A

Sự khiêm tốn, Khiêm tốn

23
Q

Inspiration, Inspire

A

Cảm hứng, Truyền cảm hứng

24
Q

Kindness, Kind

A

Lòng tốt, Tốt bụng

25
Q

Legacy

A

Di sản

26
Q

Motivation, Motivate

A

Động lực, Tạo động lực

27
Q

Overcome

A

Vượt qua

28
Q

Passion, Passionate

A

Đam mê, Đầy đam mê

29
Q

Perseverance, Persevere

A

Sự kiên trì, Kiên trì

30
Q

Persistence, Persist

A

Sự bền bỉ, Bền bỉ

31
Q

Philanthropy, Philanthropist

A

Lòng nhân ái, Nhà từ thiện

32
Q

Resilience, Resilient

A

Sự kiên cường, Kiên cường

33
Q

Sacrifice, Sacrificial

A

Sự hy sinh, Mang tính hy sinh

34
Q

Selflessness, Selfless

A

Sự vị tha, Vị tha

35
Q

Success, Succeed

A

Thành công, Thành công

36
Q

Support, Supportive

A

Sự hỗ trợ, Ủng hộ

37
Q

Tenacity, Tenacious

A

Sự bền bỉ, Kiên trì

38
Q

Transformation, Transformative

A

Sự thay đổi hoàn toàn, Mang tính thay đổi

39
Q

Triumph, Triumphant

A

Chiến thắng, Thành công

40
Q

Vision, Visionary

A

Tầm nhìn, Có tầm nhìn xa

41
Q

Volunteering, Volunteer

A

Hoạt động tình nguyện, Tình nguyện

42
Q

Wisdom, Wise

A

Sự thông thái, Thông thái

43
Q

Achiever

A

Người thành đạt

44
Q

Admirable, Admire

A

Đáng ngưỡng mộ, Ngưỡng mộ

45
Q

Aspiration, Aspire

A

Khát vọng, Khát khao

46
Q

Compassionate, Compassion

A

Có lòng trắc ẩn, Lòng trắc ẩn

47
Q

Conquer, Conqueror

A

Chinh phục, Người chinh phục

48
Q

Empowerment, Empower

A

Sự trao quyền, Trao quyền

49
Q

Faith, Faithful

A

Niềm tin, Trung thành

50
Q

Flourish

A

Phát triển thịnh vượng