Unit6 Flashcards
Adorn
Tô điểm
Essence
Tính chất , bản chất
Encapsulate
Gói gọn ( nói gọn )
Bustle
Hối hả nhộn nhịp
Enduring
Sự trường tồn và kéo dài
Merchant
Thương gia
Glimpse
Nhìn thoáng qua
Indigenous
Bản địa
Fusion
Sự hợp nhất
Harmonious
Hài hòa
Testament
Minh chứng
Square
Quảng trường
Restoration
Sự hoàn trả, tái tạo lại cái j đó cũ
Measure
Biện pháp
Foster
Nuôi dưỡng
Enlarge
Tăng lên, làm rộng, phóng to
Demolish
Phá huỷ
Sastified
Hài lòng thoả mãn
Exorbitant
Đắt cắt cổ
Subsequent
Sau….
Precede
Trước…
Primitive
Nguyên thuỷ, lạc hậu
Distintives
Khác biệt , đặc biệt
Elegance
Thanh lịch
Symbolize
Làm biểu tượng, tượng trưng cho…
Mandate
Sứ mệnh
Custodian
Người trong coi
Commemorate
Kỷ niệm
Sketch
Phác thảo
Inspiration
Cảm hứng
Float
Nổi ( trên nước )
Emerge
Trồi lên, lộ diện
Archeological
Mag tính khảo cổ
Relic
Di vật
Dynasty
Triều đại
Excavation
Khai quật
Worship
Sự thờ cúng/ thờ cúng
Tomb
Lăng mộ
Magnificent
Tráng lệ
Lotus
Hoa sen
Mosaic
Khảm
Neglect
Bỏ quên