Unit6 Flashcards

1
Q

Adorn

A

Tô điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Essence

A

Tính chất , bản chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Encapsulate

A

Gói gọn ( nói gọn )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bustle

A

Hối hả nhộn nhịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Enduring

A

Sự trường tồn và kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Merchant

A

Thương gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Glimpse

A

Nhìn thoáng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Indigenous

A

Bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fusion

A

Sự hợp nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Harmonious

A

Hài hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Testament

A

Minh chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Square

A

Quảng trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Restoration

A

Sự hoàn trả, tái tạo lại cái j đó cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Measure

A

Biện pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Foster

A

Nuôi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Enlarge

A

Tăng lên, làm rộng, phóng to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Demolish

A

Phá huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sastified

A

Hài lòng thoả mãn

19
Q

Exorbitant

A

Đắt cắt cổ

20
Q

Subsequent

21
Q

Precede

A

Trước…

22
Q

Primitive

A

Nguyên thuỷ, lạc hậu

23
Q

Distintives

A

Khác biệt , đặc biệt

24
Q

Elegance

A

Thanh lịch

25
Q

Symbolize

A

Làm biểu tượng, tượng trưng cho…

26
Q

Mandate

A

Sứ mệnh

27
Q

Custodian

A

Người trong coi

28
Q

Commemorate

A

Kỷ niệm

29
Q

Sketch

A

Phác thảo

30
Q

Inspiration

A

Cảm hứng

31
Q

Float

A

Nổi ( trên nước )

32
Q

Emerge

A

Trồi lên, lộ diện

33
Q

Archeological

A

Mag tính khảo cổ

34
Q

Relic

35
Q

Dynasty

A

Triều đại

37
Q

Excavation

A

Khai quật

38
Q

Worship

A

Sự thờ cúng/ thờ cúng

39
Q

Tomb

A

Lăng mộ

40
Q

Magnificent

A

Tráng lệ

41
Q

Lotus

42
Q

Mosaic

43
Q

Neglect

A

Bỏ quên