Unit5 Lesson 4 Flashcards
1
Q
Active (adj)
A
Năng động, năng nổ
2
Q
Activity(n)
A
Hành động
3
Q
Action (n)
A
Sự hành động
4
Q
Actor/actress(n)
A
Diễn viên
5
Q
Act(v)
A
Hành động
6
Q
Fit
A
Cân đối
7
Q
Unfit
A
Không cân đối
8
Q
Fitness
A
Sự cân đối
9
Q
Tired(adj)
A
Mệt
10
Q
Tiredness(n)
A
Sự mệt mỏi
11
Q
Full(adj)
A
No, đầy
12
Q
Hungry (adj)
A
Đói
13
Q
Unhealthy (adj)
A
Không lành mạnh
14
Q
Healthy(adj)
A
Lành mạnh
15
Q
ill (adj)
A
Ốm
16
Q
Well (adj)
A
Khoẻ
17
Q
illness(n)
A
Sự ốm