unit2 Flashcards

1
Q

English

A

Vietnamese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Serve

A

Phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Policy

A

Chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Physicians

A

Thầy thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Operating (=operating theatre)

A

Phòng phẫu thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Be headed by

A

Điều hành bởi, Lãnh đạo bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Specialty

A

Chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Neurology Department

A

Khoa thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Physiotherapy Department

A

Khoa vật lý trị liệu, Khoa PHCN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pediatrics

A

Khoa nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cardiology

A

Khoa tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Radiology Department

A

Khoa X-quang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Surgery

A

Khoa phẫu thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Maternity Unit

A

Khoa sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pathology

A

Khoa bệnh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Renal Unit

A

Khoa thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Dermatology Department

A

Khoa da liễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Geriatrics

A

Lão khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Casualty = A&E

A

Phòng cấp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Specialize in

A

Chuyên gia về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Be related to

A

Liên quan đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

The ICU (Intensive Care Unit)

A

Khoa chăm sóc đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Maternity ward

A

Phòng hộ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A&E (The Accident and Emergency)

A

Khoa tai nạn và cấp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Padded cell

A

Phòng cho người bị tâm thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Consulting room

A

Phòng khám bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Delivery room

A

Phòng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Nursery

A

Phòng dành riêng cho trẻ sơ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Housekeeping

A

Quản gia

30
Q

Hematology

A

Huyết học

31
Q

Obstertrics

A

Sản Khoa

32
Q

Orthopedics

A

Khoa chỉnh hình

33
Q

Anesthesia Department

A

Khoa Gây mê

34
Q

Breast Screening Unit

A

Chụp X-quang vú

35
Q

Critical Care (= ICU)

A

Phòng chăm sóc đặc biệt

36
Q

Diagnostic Imaging Department = X-ray Department

A

Khoa chẩn đoán hình ảnh

37
Q

Discharge Lounges

A

Phòng chờ xuất viện

38
Q

Ear, Nose and Throat (ENT) Department

A

Khoa tai mũi họng

39
Q

Gastroenterology Department

A

Khoa Tiêu hóa

40
Q

Endoscopy Unit

A

Đơn vị nội soi

41
Q

Gynecology Unit

A

Phụ khoa

42
Q

Urology

A

Khoa tiết niệu

43
Q

Hepatologist

A

Chuyên gia về gan học

44
Q

Nephrology

A

Thận học

45
Q

Stomatology

A

Nha Khoa

46
Q

Neonatal Unit

A

Khu sinh non

47
Q

Ophthalmology

A

Nhãn khoa

48
Q

Oncology Department

A

Khoa Ung thư

49
Q

Andrology Department

A

Nam khoa

50
Q

Malignancies

A

Khối u ác tính

51
Q

Endometritis

A

Viêm nội mạc tử cung

52
Q

Infertility

A

Vô sinh

53
Q

Incontinence

A

Tiểu không tự chủ

54
Q

The hospital laboratory

A

Phòng thí nghiệm của bệnh viện

55
Q

Antenatal Care

A

Chăm sóc tiền sản

56
Q

Postnatal Support

A

Chăm sóc hậu sản

57
Q

Rehabilitation

A

Phục hồi chức năng

58
Q

Toddlers

A

Trẻ em mới biết đi

59
Q

Nutritionists

A

Những chuyên gia dinh dưỡng

60
Q

Occupational therapy

A

Phương pháp vật lý trị liệu

61
Q

Pharmacist

A

Người chế tạo thuốc

62
Q

Pharmacologist

A

Dược sĩ

63
Q

Sexually transmitted infections (STIs)

A

Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục

64
Q

Rheumatologist

A

Khoa thấp khớp

65
Q

Chiropractor

A

Người trị liệu cột sống

66
Q

The corridor

A

Hành lang

67
Q

Go across

A

Đi băng qua, đi qua

68
Q

Take the lift to

A

Đi thang máy lên

69
Q

To wheel the trolley

A

Đẩy xe đẩy hoặc giường bệnh

70
Q

Make an appointment with SB

A

Đặt lịch hẹn với ai đó