unit2 Flashcards
1
Q
English
A
Vietnamese
2
Q
Serve
A
Phục vụ
3
Q
Policy
A
Chính sách
4
Q
Physicians
A
Thầy thuốc
5
Q
Operating (=operating theatre)
A
Phòng phẫu thuật
6
Q
Be headed by
A
Điều hành bởi, Lãnh đạo bởi
7
Q
Specialty
A
Chuyên môn
8
Q
Neurology Department
A
Khoa thần kinh
9
Q
Physiotherapy Department
A
Khoa vật lý trị liệu, Khoa PHCN
10
Q
Pediatrics
A
Khoa nhi
11
Q
Cardiology
A
Khoa tim mạch
12
Q
Radiology Department
A
Khoa X-quang
13
Q
Surgery
A
Khoa phẫu thuật
14
Q
Maternity Unit
A
Khoa sản
15
Q
Pathology
A
Khoa bệnh học
16
Q
Renal Unit
A
Khoa thận
17
Q
Dermatology Department
A
Khoa da liễu
18
Q
Geriatrics
A
Lão khoa
19
Q
Casualty = A&E
A
Phòng cấp cứu
20
Q
Specialize in
A
Chuyên gia về
21
Q
Be related to
A
Liên quan đến
22
Q
The ICU (Intensive Care Unit)
A
Khoa chăm sóc đặc biệt
23
Q
Maternity ward
A
Phòng hộ sinh
24
Q
A&E (The Accident and Emergency)
A
Khoa tai nạn và cấp cứu
25
Padded cell
Phòng cho người bị tâm thần
26
Consulting room
Phòng khám bệnh
27
Delivery room
Phòng sinh
28
Nursery
Phòng dành riêng cho trẻ sơ sinh
29
Housekeeping
Quản gia
30
Hematology
Huyết học
31
Obstertrics
Sản Khoa
32
Orthopedics
Khoa chỉnh hình
33
Anesthesia Department
Khoa Gây mê
34
Breast Screening Unit
Chụp X-quang vú
35
Critical Care (= ICU)
Phòng chăm sóc đặc biệt
36
Diagnostic Imaging Department = X-ray Department
Khoa chẩn đoán hình ảnh
37
Discharge Lounges
Phòng chờ xuất viện
38
Ear, Nose and Throat (ENT) Department
Khoa tai mũi họng
39
Gastroenterology Department
Khoa Tiêu hóa
40
Endoscopy Unit
Đơn vị nội soi
41
Gynecology Unit
Phụ khoa
42
Urology
Khoa tiết niệu
43
Hepatologist
Chuyên gia về gan học
44
Nephrology
Thận học
45
Stomatology
Nha Khoa
46
Neonatal Unit
Khu sinh non
47
Ophthalmology
Nhãn khoa
48
Oncology Department
Khoa Ung thư
49
Andrology Department
Nam khoa
50
Malignancies
Khối u ác tính
51
Endometritis
Viêm nội mạc tử cung
52
Infertility
Vô sinh
53
Incontinence
Tiểu không tự chủ
54
The hospital laboratory
Phòng thí nghiệm của bệnh viện
55
Antenatal Care
Chăm sóc tiền sản
56
Postnatal Support
Chăm sóc hậu sản
57
Rehabilitation
Phục hồi chức năng
58
Toddlers
Trẻ em mới biết đi
59
Nutritionists
Những chuyên gia dinh dưỡng
60
Occupational therapy
Phương pháp vật lý trị liệu
61
Pharmacist
Người chế tạo thuốc
62
Pharmacologist
Dược sĩ
63
Sexually transmitted infections (STIs)
Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục
64
Rheumatologist
Khoa thấp khớp
65
Chiropractor
Người trị liệu cột sống
66
The corridor
Hành lang
67
Go across
Đi băng qua, đi qua
68
Take the lift to
Đi thang máy lên
69
To wheel the trolley
Đẩy xe đẩy hoặc giường bệnh
70
Make an appointment with SB
Đặt lịch hẹn với ai đó