Unit1 Lss 2 Flashcards
1
Q
Achieve
A
Đạt được, hoàn thành
2
Q
Argue
A
Cãi nhau, tranh luận
3
Q
availabled
A
Sẵn có
5
Q
Hard
A
Khó, chăm chỉ
6
Q
ill
A
Ốm
7
Q
Impossible
A
Không thể
8
Q
Kind
A
Tốt tính
9
Q
Possible
A
Sở hữu
10
Q
Responsible
A
Chịu trách nhiệm
11
Q
Sad
A
Buồn
12
Q
Last
A
Lâu dài, quá khứ
13
Q
Probably
A
Hầu như chắc chắn
14
Q
Begin
A
Bắt đầu
15
Q
Ability
A
Có khả năng làm gì đó
16
Q
General
A
Phổ biến, cái chung
17
Q
A
18
Q
Develop
A
Trình bày, phát triển