Unit1 Flashcards
What is the meaning of ‘intellectual’?
(thuộc) trí óc, vận dụng trí tuệ
What is ‘intellectual property’?
sở hữu trí tuệ
What does ‘tangible’ mean?
hữu hình
What is ‘copyright’?
bản quyền
What is a ‘patent’?
bằng sáng chế
What is a ‘trademark’?
nhãn hiệu đăng ký
What does ‘exclusive license’ mean?
dành riêng, độc quyền
What does ‘passive’ refer to in this context?
(usu passive)
What does ‘territorial’ mean?
thuộc quyền, thuộc lãnh thổ
What does ‘grant’ mean?
công nhận, cấp, nhượng
What does ‘statutory’ refer to?
(thuộc) luật, theo luật, do luật pháp quy định
What does ‘revoke’ mean?
hủy bỏ, thu hồi
What does ‘vest (in)’ mean?
trao quyền, cấp quyền
What does ‘register’ mean?
đăng ký, vào sổ
What is a ‘brand’?
nhãn hàng