Unit1 Flashcards
1
Q
Admire(v)
A
Ngưỡng mộ
2
Q
Admiration (n)
A
Sự ngưỡng mộ
3
Q
Admirer(n)
A
Người ngưỡng mộ
4
Q
Volunteer (n,v)
A
Tình nguyện
5
Q
Voluntary(a)
A
Tự nguyện , không bị ép buộc
6
Q
Diary (n)
A
Nhật kí
7
Q
Keep a diary
A
Viết nhật kí
8
Q
Army (n)
A
Quân đội
9
Q
Surgeon (n)
A
Bác sĩ phẫu thuật
10
Q
Field hospital (n)
A
Bệnh viện dã chiến
11
Q
Personal accounts (n)
A
Câu chuyện cá nhân
12
Q
Alive (a)
A
Sống
13
Q
Stay alive
A
Vẫn còn/đang sống , tồn tại
14
Q
Do one’s duty
A
Thực hiện/làm nhiệm vụ
15
Q
Soldier(n)
A
Binh lính, bộ đội
16
Q
Enemy (n)
A
Kẻ thù
17
Q
Publish (v)
A
Xuất bản , công bố (=come out)
18
Q
National hero (n)
A
Anh hùng dân tộc
19
Q
Resistance war
A
Cuộc kháng chiến
20
Q
Devote to sth
A
Cống hiến cho cái gì
21
Q
Devotion(n)
A
Sự cống hiến
22
Q
Save one’s life
A
Cứu sống ai
23
Q
Die= pass away = perish (v)
A
Chết
24
Q
Death (n)
A
Sự chết
25
Young (a)
Trẻ
26
Youth (n)
Tuổi trẻ , thanh xuân
27
Operated on (v)
Phẫu thuật
28
(To) attend school/college
Tham gia / đi học đại học ( trường học)
29
Have a happy/difficult childhood
Có một tuổi thơ hạnh phúc / khó khăn
30
(To be) admired for sth
Được ngưỡng mộ vì điều gì
31
(to) have a long marriage
Có một cuộc hôn nhân lâu dài/ bền vững
32
Impressive achivement (=accomplishment)
Có thành tựu ấn tượng
33
Creative (a)
Sáng tạo (a)
34
Creativity (n)
Sự sáng tạo
35
Create (v)
Hình thành , tạo nên (v)
36
Creation (n)
Sự hình thành tạo nên
37
Genius (n)
Thiên tài
38
Adopt (v)
Nhận nuôi
39
Adoption (n)
Sự nhận nuôi
40
Put the baby for adoption
Nhận đứa bé làm con nuôi (nhận nuôi)
41
Give the baby up for adoption
Gửi đứa trẻ cho gia đình khác nuôi
42
Adopted child
Đứa trẻ đc nhận nuôi
43
Adoptive parents/father/mother
Cha mẹ/cha/mẹ nuôi
44
Biological parents (n)
Cha mẹ ruột (chung huyết thống)
45
Drop out
Bỏ cuộc giữa chừng
46
Drop out of school
Nghỉ học giữa chừng
47
Access to (n) (v)
Truy cập vào / tiếp cận vào
48
Accessible to
Có thể truy cập/ tiếp cận vào ai /cái gì
49
Touch-screen phone
Điện thoại cảm ứng
50
Animate (v)
Làm cho sống động , có sinh khí
51
Animated (a)
Hoạt hình , đồ hoạ
52
Bond (v)
Làm thân , kết nối
53
Family bond (n)
Tình thân
54
Cutting edge (a) (=modern)
Hiện đại