Unit1 Flashcards

1
Q

Admire(v)

A

Ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Admiration (n)

A

Sự ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Admirer(n)

A

Người ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Volunteer (n,v)

A

Tình nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Voluntary(a)

A

Tự nguyện , không bị ép buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Diary (n)

A

Nhật kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Keep a diary

A

Viết nhật kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Army (n)

A

Quân đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Surgeon (n)

A

Bác sĩ phẫu thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Field hospital (n)

A

Bệnh viện dã chiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Personal accounts (n)

A

Câu chuyện cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Alive (a)

A

Sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Stay alive

A

Vẫn còn/đang sống , tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Do one’s duty

A

Thực hiện/làm nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Soldier(n)

A

Binh lính, bộ đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Enemy (n)

A

Kẻ thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Publish (v)

A

Xuất bản , công bố (=come out)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

National hero (n)

A

Anh hùng dân tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Resistance war

A

Cuộc kháng chiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Devote to sth

A

Cống hiến cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Devotion(n)

A

Sự cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Save one’s life

A

Cứu sống ai

23
Q

Die= pass away = perish (v)

A

Chết

24
Q

Death (n)

A

Sự chết

25
Q

Young (a)

A

Trẻ

26
Q

Youth (n)

A

Tuổi trẻ , thanh xuân

27
Q

Operated on (v)

A

Phẫu thuật

28
Q

(To) attend school/college

A

Tham gia / đi học đại học ( trường học)

29
Q

Have a happy/difficult childhood

A

Có một tuổi thơ hạnh phúc / khó khăn

30
Q

(To be) admired for sth

A

Được ngưỡng mộ vì điều gì

31
Q

(to) have a long marriage

A

Có một cuộc hôn nhân lâu dài/ bền vững

32
Q

Impressive achivement (=accomplishment)

A

Có thành tựu ấn tượng

33
Q

Creative (a)

A

Sáng tạo (a)

34
Q

Creativity (n)

A

Sự sáng tạo

35
Q

Create (v)

A

Hình thành , tạo nên (v)

36
Q

Creation (n)

A

Sự hình thành tạo nên

37
Q

Genius (n)

A

Thiên tài

38
Q

Adopt (v)

A

Nhận nuôi

39
Q

Adoption (n)

A

Sự nhận nuôi

40
Q

Put the baby for adoption

A

Nhận đứa bé làm con nuôi (nhận nuôi)

41
Q

Give the baby up for adoption

A

Gửi đứa trẻ cho gia đình khác nuôi

42
Q

Adopted child

A

Đứa trẻ đc nhận nuôi

43
Q

Adoptive parents/father/mother

A

Cha mẹ/cha/mẹ nuôi

44
Q

Biological parents (n)

A

Cha mẹ ruột (chung huyết thống)

45
Q

Drop out

A

Bỏ cuộc giữa chừng

46
Q

Drop out of school

A

Nghỉ học giữa chừng

47
Q

Access to (n) (v)

A

Truy cập vào / tiếp cận vào

48
Q

Accessible to

A

Có thể truy cập/ tiếp cận vào ai /cái gì

49
Q

Touch-screen phone

A

Điện thoại cảm ứng

50
Q

Animate (v)

A

Làm cho sống động , có sinh khí

51
Q

Animated (a)

A

Hoạt hình , đồ hoạ

52
Q

Bond (v)

A

Làm thân , kết nối

53
Q

Family bond (n)

A

Tình thân

54
Q

Cutting edge (a) (=modern)

A

Hiện đại