Unit1 Flashcards
1
Q
Admire(v)
A
Ngưỡng mộ
2
Q
Admiration (n)
A
Sự ngưỡng mộ
3
Q
Admirer(n)
A
Người ngưỡng mộ
4
Q
Volunteer (n,v)
A
Tình nguyện
5
Q
Voluntary(a)
A
Tự nguyện , không bị ép buộc
6
Q
Diary (n)
A
Nhật kí
7
Q
Keep a diary
A
Viết nhật kí
8
Q
Army (n)
A
Quân đội
9
Q
Surgeon (n)
A
Bác sĩ phẫu thuật
10
Q
Field hospital (n)
A
Bệnh viện dã chiến
11
Q
Personal accounts (n)
A
Câu chuyện cá nhân
12
Q
Alive (a)
A
Sống
13
Q
Stay alive
A
Vẫn còn/đang sống , tồn tại
14
Q
Do one’s duty
A
Thực hiện/làm nhiệm vụ
15
Q
Soldier(n)
A
Binh lính, bộ đội
16
Q
Enemy (n)
A
Kẻ thù
17
Q
Publish (v)
A
Xuất bản , công bố (=come out)
18
Q
National hero (n)
A
Anh hùng dân tộc
19
Q
Resistance war
A
Cuộc kháng chiến
20
Q
Devote to sth
A
Cống hiến cho cái gì
21
Q
Devotion(n)
A
Sự cống hiến