Unit 8 Flashcards
determination
sự quyết tâm
flexible
linh hoạt
enhance
nâng cao
entirely
hoàn toàn
pick up
học, tiếp thu nhanh
conversational
thuộc về hội thoại
enable sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
local
người địa phương
drive
động lực, sự quyết tâm
adapt to
thích nghi với
adjust
điều chỉnh
versatile
đa năng, linh hoạt
perspective
quan điểm, góc nhìn
cross-cultural
đa văn hóa
thrive
phát triển mạnh
circumstance
hoàn cảnh
graduate student
sinh viên cao học
rewarding
đáng giá, bổ ích
multinational
đa quốc gia
global presence
sự hiện diện toàn cầu
break into the world of
bước chân vào thế giới của
demonstrate
thể hiện, chứng minh
stand out to sb
nổi bật với ai đó
expand sb’s horizon
mở rộng tầm nhìn của ai đó
capacity
năng lực, sức chứa
settings
bối cảnh, môi trường
encounter
chạm trán, gặp phải
authority
quyền lực, nhà chức trách
figure
nhân vật, con số
lecture
bài giảng
set rules
đặt ra quy tắc
typically
thường thì, một cách điển hình
retain information
ghi nhớ thông tin
facilitate
tạo điều kiện
emphasize
nhấn mạnh
delegate
ủy quyền, giao việc
assign
phân công
lab
phòng thí nghiệm
engaged
tích cực tham gia, chủ động
guide
hướng dẫn
observe
quan sát
observer
người quan sát
launch career
bắt đầu sự nghiệp
resourcefulness
tài xoay xở, tháo vát
graduate
người tốt nghiệp
cultural background
nền tảng văn hóa
establish
thành lập
upbringing
sự nuôi dưỡng
widen sb’s horizon
mở rộng tầm nhìn của ai đó
broaden sb’s mind
mở mang trí óc
immerse in
đắm chìm vào
ideal
lý tưởng
adaptability
khả năng thích nghi
a boost of
một sự thúc đẩy
overwhelming
quá tải, áp đảo
overcome
vượt qua
mature
trưởng thành
boost
thúc đẩy
otherwise
nếu không thì
go sightseeing
đi tham quan
intimately
thân mật, sâu sắc
neighboring
lân cận
budget
ngân sách
affordable
giá cả phải chăng
newfound
vừa mới có
employability
khả năng có việc làm
personality
tính cách
to be exposed to
tiếp xúc với
provide sb opportunities to
tạo cơ hội cho ai đó
promotion
sự thăng tiến
integrate into
hòa nhập vào
precious
quý giá
destination
điểm đến
sb’s cup of tea
gu của ai đó
necessarily
nhất thiết
international (n)
người nước ngoài
evolve into
tiến hóa thành, phát triển thành
English-taught postgraduate course
khóa học sau đại học giảng dạy bằng tiếng Anh
to earn a degree
nhận bằng
sector
ngành, lĩnh vực
regulation
quy định
domestic
nội địa
temporary
tạm thời
cultural shock
sốc văn hóa
social ties
mối quan hệ xã hội
suffer from
chịu đựng, mắc phải