unit 8 Flashcards
1
Q
shop
A
cửa hàng, mua sắm
2
Q
shopper
A
người mua sắm
2
Q
shopping
A
việc mua sắm
3
Q
shopping center
A
trung tâm mua sắm
4
Q
overshopping
A
việc mua sắm quá đà
5
Q
shopaholic
A
người nghiện mua sắm
6
Q
shopping list
A
danh sách những thứ cần mua
7
Q
shopping place
A
nơi mua sắm
8
Q
go shopping
A
đi mua sắm
9
Q
fair
A
hội chợ
10
Q
market
A
chợ
11
Q
supermarket
A
siêu thị
12
Q
item
A
món hàng, mặt hàng
13
Q
convenient
A
tiện lợi, thuận lợi
14
Q
convenience
A
sự tiện lợi
15
Q
convenience store
A
cửa hàng tiện lợi
16
Q
price
A
giá
17
Q
price tag
A
nhãn ghi giá một mặt hàng
18
Q
farmer’s market
A
chợ nông sản
19
Q
open-air market
A
chợ trời
20
Q
bargain
A
sự mặc cả, mặc cả
21
Q
home-grown
A
tự trồng
22
Q
home-made
A
tự làm
23
Q
dollar store
A
cửa hàng đồng giá ( một đô la)
24
Q
fixed price
A
giá cố định
25
Q
goods
A
hàng hóa