Unit 7: Environmental Flashcards
1
Q
device
A
Thiết bị
2
Q
turn
A
xoay, lật
3
Q
turn on
A
mở, bật
4
Q
turn off
A
tắt
5
Q
reduce
A
giảm
6
Q
reuse
A
tái sử dụng
7
Q
recycle
A
tái chế
8
Q
avoid
A
tránh
9
Q
stop
A
dừng, ngăn chặn
10
Q
plant
A
trồng
11
Q
volunteer
A
tình nguyện, người tình nguyện
12
Q
save
A
cứu, tiết kiệm
13
Q
product
A
sản phẩm
14
Q
single-use
A
để dùng 1 lần
15
Q
single-use products
A
các sản phẩm chỉ dùng 1 lần
16
Q
litter
A
rác, xả rác bừa bãi
17
Q
rubbish
A
rác rưởi
18
Q
plastic rubbish
A
rác thải nhựa
19
Q
pick up rubbish
A
nhặt, thu gom rác
20
Q
cut
A
cắt, chặt
21
Q
cut down trees
A
chặt cây
22
Q
campfire
A
lửa trại
23
Q
building a campfire
A
đốt lửa trại
24
Q
marine
A
thuộc biển
25
Q
wildlife
A
động vật hoang dã
26
Q
diverse
A
đa dạng
27
Q
coral
A
san hô
28
Q
dugong
A
con cá cúi, bò biển
29
Q
earth
A
trái đất