Unit 6 Flashcards
Eng 11
op’pose (v)
phản đối
oppo’sition (n)
sự phản đối, sự đối lập
‘opposite (adj)
đối lập, trái ngược
in oppo’sition to
chống lại
‘criticize (v)
chỉ trích
‘criticism (n)
sự chỉ trích
‘critical (adj)
mang tính chỉ trích hoặc quan trọng
un’critical (adj)
không có tính phê phán
‘critically (adv)
một cách chỉ trích
un’critically (adv)
không có sự phê phán
de’termine (v)
quyết định, xác định
de’termined (adj)
quyết tâm
deter’mination (n)
sự quyết tâm
de’terminedly (adv)
một cách quyết tâm
ap’prove (v)
chấp thuận
ap’proval (n)
sự chấp thuận
ap’proving (adj)
tỏ ra đồng ý
ap’proved (adj)
được chấp thuận
ap’provingly (adv)
một cách đồng ý
‘generous (adj)
hào phóng
gene’rosity (n)
lòng hào phóng
‘generously (adv)
một cách hào phóng
i’nitiative (n)
sáng kiến, khả năng tự chủ
ini’tiation (n)
sự khởi đầu
i’nitially (adv)
ban đầu
in’vestigate (v)
điều tra
investi’gation (n)
cuộc điều tra
in’vestigator (n)
người điều tra
in’vestigatory (adj)
thuộc về điều tra
in’vestigative (adj)
mang tính điều tra
‘relevant (adj)
có liên quan
ir’relevant (adj)
không liên quan
‘relevance (n)
sự liên quan
ir’relevance (n)
sự không liên quan
‘relevantly (adv)
một cách liên quan
ir’relevantly (adv)
một cách không liên quan
ma’ture (adj)
trưởng thành
imma’ture (adj)
chưa trưởng thành
ma’turity (n)
sự trưởng thành
imma’turity (n)
sự non nớt
ma’turely (adv)
một cách trưởng thành
imma’turely (adv)
một cách non nớt
‘sympathy (n)
sự đồng cảm
sympa’thetic (adj)
đồng cảm
sympa’thetically (adv)
một cách đồng cảm
‘idealism (n)
chủ nghĩa lý tưởng
idea’listic (adj)
mang tính lý tưởng
e’cology (n)
sinh thái học
e’cologist (n)
nhà sinh thái học
a’cademy (n)
học viện
aca’demic (adj)
thuộc về học thuật
una’cademic (adj)
không mang tính học thuật
aca’demically (adv)
một cách học thuật
‘sociable (adj)
hòa đồng
socia’bility (n)
tính hòa đồng
opti’mistic (adj)
lạc quan
‘pessimism (n)
chủ nghĩa bi quan
pessi’mistic (adj)
bi quan
the ‘armed forces (n)
lực lượng vũ trang
the ‘armed services (n)
lực lượng vũ trang
‘glacier (n)
sông băng
zoo’logy (n)
động vật học
‘furious (adj)
cực kỳ tức giận
‘angry (adj)
tức giận
in’sane (adj)
điên rồ
‘odd (adj)
kỳ lạ
‘widespread (adj)
phổ biến rộng rãi
unde’niable (adj)
không thể phủ nhận
indi’sputable (adj)
không thể tranh cãi
‘undercover (adj)
bí mật
a’nonymous (adj)
ẩn danh
computer ‘coding
lập trình máy tính
‘editor (n)
biên tập viên
cam’paigner (n)
người vận động
entrepre’neur (n)
doanh nhân
psychi’atric (adj)
thuộc về tâm thần học
rea’listic (adj)
thực tế
‘spark (v)
châm ngòi, gây ra
‘stubbornness (n)
sự cứng đầu
‘parliament (n)
quốc hội
oppo’sition (n)
sự phản đối
ap’ply for
nộp đơn xin
ap’ply to
áp dụng vào
feel like ‘doing sth
muốn làm gì đó
be’lieve in
tin vào
‘concentrate on
tập trung vào
con’gratulate sb on ‘doing sth
chúc mừng ai đó
ex’periment on sth
thí nghiệm trên cái gì
re’cover from
hồi phục từ
ob’ject to
phản đối
sub’scribe to
đăng ký hoặc đồng ý
‘graduate from
tốt nghiệp từ
‘bring up
nuôi dưỡng hoặc đề cập
‘call back
gọi lại
‘call off
hủy bỏ
‘call on/upon
ghé thăm hoặc kêu gọi
‘call up
gọi điện
‘look after
chăm sóc
‘look into
điều tra
‘look out
cẩn thận
‘look up
tra cứu
‘put up with
chịu đựng
‘put away
cất đi
‘put on
mặc hoặc biểu diễn
‘put out
dập tắt hoặc gây phiền
‘take off
cởi ra hoặc cất cánh
‘take after
giống ai đó
‘get on
lên (xe) hoặc tiếp tục
‘get over
vượt qua
‘get on/along with
hòa thuận với
‘go after
theo đuổi
‘go off
nổ hoặc rời đi
‘go on
tiếp tục
‘go out
đi ra ngoài hoặc ngừng hoạt động
‘break down
hỏng hoặc suy sụp
‘break into
đột nhập
‘run out of
hết
‘run into
tình cờ gặp