Unit 6 Flashcards

Eng 11

1
Q

op’pose (v)

A

phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

oppo’sition (n)

A

sự phản đối, sự đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

‘opposite (adj)

A

đối lập, trái ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in oppo’sition to

A

chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

‘criticize (v)

A

chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

‘criticism (n)

A

sự chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

‘critical (adj)

A

mang tính chỉ trích hoặc quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

un’critical (adj)

A

không có tính phê phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

‘critically (adv)

A

một cách chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

un’critically (adv)

A

không có sự phê phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

de’termine (v)

A

quyết định, xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

de’termined (adj)

A

quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

deter’mination (n)

A

sự quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

de’terminedly (adv)

A

một cách quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ap’prove (v)

A

chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ap’proval (n)

A

sự chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ap’proving (adj)

A

tỏ ra đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ap’proved (adj)

A

được chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ap’provingly (adv)

A

một cách đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

‘generous (adj)

A

hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gene’rosity (n)

A

lòng hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

‘generously (adv)

A

một cách hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

i’nitiative (n)

A

sáng kiến, khả năng tự chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ini’tiation (n)

A

sự khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

i’nitially (adv)

A

ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

in’vestigate (v)

A

điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

investi’gation (n)

A

cuộc điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

in’vestigator (n)

A

người điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

in’vestigatory (adj)

A

thuộc về điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

in’vestigative (adj)

A

mang tính điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

‘relevant (adj)

A

có liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

ir’relevant (adj)

A

không liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

‘relevance (n)

A

sự liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

ir’relevance (n)

A

sự không liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

‘relevantly (adv)

A

một cách liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

ir’relevantly (adv)

A

một cách không liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

ma’ture (adj)

A

trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

imma’ture (adj)

A

chưa trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

ma’turity (n)

A

sự trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

imma’turity (n)

A

sự non nớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

ma’turely (adv)

A

một cách trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

imma’turely (adv)

A

một cách non nớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

‘sympathy (n)

A

sự đồng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

sympa’thetic (adj)

A

đồng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

sympa’thetically (adv)

A

một cách đồng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

‘idealism (n)

A

chủ nghĩa lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

idea’listic (adj)

A

mang tính lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

e’cology (n)

A

sinh thái học

49
Q

e’cologist (n)

A

nhà sinh thái học

50
Q

a’cademy (n)

A

học viện

51
Q

aca’demic (adj)

A

thuộc về học thuật

52
Q

una’cademic (adj)

A

không mang tính học thuật

53
Q

aca’demically (adv)

A

một cách học thuật

54
Q

‘sociable (adj)

A

hòa đồng

55
Q

socia’bility (n)

A

tính hòa đồng

56
Q

opti’mistic (adj)

A

lạc quan

57
Q

‘pessimism (n)

A

chủ nghĩa bi quan

58
Q

pessi’mistic (adj)

59
Q

the ‘armed forces (n)

A

lực lượng vũ trang

60
Q

the ‘armed services (n)

A

lực lượng vũ trang

61
Q

‘glacier (n)

A

sông băng

62
Q

zoo’logy (n)

A

động vật học

63
Q

‘furious (adj)

A

cực kỳ tức giận

64
Q

‘angry (adj)

A

tức giận

65
Q

in’sane (adj)

A

điên rồ

66
Q

‘odd (adj)

67
Q

‘widespread (adj)

A

phổ biến rộng rãi

68
Q

unde’niable (adj)

A

không thể phủ nhận

69
Q

indi’sputable (adj)

A

không thể tranh cãi

70
Q

‘undercover (adj)

71
Q

a’nonymous (adj)

72
Q

computer ‘coding

A

lập trình máy tính

73
Q

‘editor (n)

A

biên tập viên

74
Q

cam’paigner (n)

A

người vận động

75
Q

entrepre’neur (n)

A

doanh nhân

76
Q

psychi’atric (adj)

A

thuộc về tâm thần học

77
Q

rea’listic (adj)

A

thực tế

78
Q

‘spark (v)

A

châm ngòi, gây ra

79
Q

‘stubbornness (n)

A

sự cứng đầu

80
Q

‘parliament (n)

A

quốc hội

81
Q

oppo’sition (n)

A

sự phản đối

82
Q

ap’ply for

A

nộp đơn xin

83
Q

ap’ply to

A

áp dụng vào

84
Q

feel like ‘doing sth

A

muốn làm gì đó

85
Q

be’lieve in

86
Q

‘concentrate on

A

tập trung vào

87
Q

con’gratulate sb on ‘doing sth

A

chúc mừng ai đó

88
Q

ex’periment on sth

A

thí nghiệm trên cái gì

89
Q

re’cover from

A

hồi phục từ

90
Q

ob’ject to

A

phản đối

91
Q

sub’scribe to

A

đăng ký hoặc đồng ý

92
Q

‘graduate from

A

tốt nghiệp từ

93
Q

‘bring up

A

nuôi dưỡng hoặc đề cập

94
Q

‘call back

A

gọi lại

95
Q

‘call off

A

hủy bỏ

96
Q

‘call on/upon

A

ghé thăm hoặc kêu gọi

97
Q

‘call up

A

gọi điện

98
Q

‘look after

A

chăm sóc

99
Q

‘look into

A

điều tra

100
Q

‘look out

A

cẩn thận

101
Q

‘look up

102
Q

‘put up with

A

chịu đựng

103
Q

‘put away

104
Q

‘put on

A

mặc hoặc biểu diễn

105
Q

‘put out

A

dập tắt hoặc gây phiền

106
Q

‘take off

A

cởi ra hoặc cất cánh

107
Q

‘take after

A

giống ai đó

108
Q

‘get on

A

lên (xe) hoặc tiếp tục

109
Q

‘get over

A

vượt qua

110
Q

‘get on/along with

A

hòa thuận với

111
Q

‘go after

A

theo đuổi

112
Q

‘go off

A

nổ hoặc rời đi

113
Q

‘go on

A

tiếp tục

114
Q

‘go out

A

đi ra ngoài hoặc ngừng hoạt động

115
Q

‘break down

A

hỏng hoặc suy sụp

116
Q

‘break into

A

đột nhập

117
Q

‘run out of

118
Q

‘run into

A

tình cờ gặp