Unit 5: Health Flashcards
1
Q
để cung cấp thuốc, thuốc, v.v. cho ai đó
A
administer (v)
2
Q
số lượng lớn
A
bulk
3
Q
Bị tàn tật
A
be crippled
4
Q
Giảm xuống
A
decline
5
Q
bệnh dịch
A
epidemic
6
Q
ước tính, dự đoán
A
estimate
7
Q
tràn lan, không thể kiểm soát
A
rampant (adj)
8
Q
thô sơ
A
rudimentary (adj)
9
Q
thiếu hụt
A
shortage
10
Q
quan điểm
A
standpoint
11
Q
ngăn chặn nguồn
A
stem
12
Q
vị trí trống
A
vacancy