UNIT 5: EMPLOYMENT Flashcards
1
Q
Redundant=
A
fired
2
Q
personnel manager
A
quản lý nhân sự
3
Q
taken over
A
được đảm nhận
4
Q
multinational corporation
A
công ty đa quốc gia
5
Q
employee
A
nhân viên
6
Q
remuneration==
A
salary =income
7
Q
reluctant
A
miễn cưỡng
8
Q
commute
A
chuyến đi
9
Q
to be left to your own devices
A
để chúng tôi tự quyết định
10
Q
to clock in
A
tính thời gian bắt đầu
11
Q
frustrating
A
làm nản lòng
12
Q
significant
A
có ý nghĩa
13
Q
paid on a pro-rata basis
A
trả công theo tỷ lệ
14
Q
slightest
A
nhỏ nhất
15
Q
to wear s.o out
A
làm ai đó mệt mỏi
16
Q
made a huge concession
A
nhượng bộ
17
Q
headquarter
A
trụ sở chính