unit 5 Flashcards
1
Q
archway
A
mái vòm
2
Q
bamboo
A
cây tre
3
Q
carnival
A
lễ hội ( hoá trang)
4
Q
coconut
A
quả dừa
5
Q
commemorate
A
kỉ niệm
6
Q
fortune
A
vận may
7
Q
green rice flake
A
cốm
8
Q
hero
A
người anh hùng
9
Q
incense
A
hương
10
Q
invader
A
kẻ xâm lược
11
Q
preserve
A
giữ gìn , bảo tồn
12
Q
procession
A
đám rước , đoàn người
13
Q
reunion
A
sự đoàn tụ
14
Q
wrestler
A
đô vật
15
Q
lantern
A
đèn lông , đèn trời ,đèn thả sông