Unit 4: Business Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Make a profit (v-n)

A

Kiếm lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

In today’s highly competitive market (adj-n)

A

Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Allocate budget (v-n)

A

phân bổ ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Maximize profit (v-n)

A

Tối đa hóa lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Expand their business (v-n)

A

Mở rộng kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Massive financial resources (adj-n):

A

Nguồn lực tài chính khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Marketing campaigns (n-n)

A

Những chiến dịch marketing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Boost sales (v-n)

A

Tăng doanh số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cover the running costs (v-n)

A

Chi trả được chi phí hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Go bankrupt

A

phá sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Have social responsibilities

v-adj-n

A

Có trách nhiệm xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Social problems (adj-n)

A

Các vấn đề xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Boost productivity (v-n)

A

Tăng năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Contribute part of their income to (v-n)

A

Đóng góp một phần thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kiếm lợi nhuận

A

Make a profit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay

A

In today’s highly competitive market

17
Q

Phân bổ ngân sách

A

Allocate budget

18
Q

Tối đa hóa lợi nhuận

A

Maximize profit

19
Q

Mở rộng kinh doanh

A

Expand their business

20
Q

Nguồn lực tài chính khổng lồ

A

Massive financial resources

21
Q

Những chiến dịch marketing

A

Marketing campaigns

22
Q

Tăng doanh số

A

Boost sales

23
Q

Chi trả được chi phí hoạt động

A

Cover the running costs

24
Q

phá sản

A

Go bankrupt

25
Q

Có trách nhiệm xã hội

A

Have social responsibilities

26
Q

Các vấn đề xã hội

A

Social problems

27
Q

Tăng năng suất

A

Boost productivity

28
Q

Đóng góp một phần thu nhập

A

Contribute part of their income to