Unit 4: Business Flashcards
Make a profit (v-n)
Kiếm lợi nhuận
In today’s highly competitive market (adj-n)
Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay
Allocate budget (v-n)
phân bổ ngân sách
Maximize profit (v-n)
Tối đa hóa lợi nhuận
Expand their business (v-n)
Mở rộng kinh doanh
Massive financial resources (adj-n):
Nguồn lực tài chính khổng lồ
Marketing campaigns (n-n)
Những chiến dịch marketing
Boost sales (v-n)
Tăng doanh số
Cover the running costs (v-n)
Chi trả được chi phí hoạt động
Go bankrupt
phá sản
Have social responsibilities
v-adj-n
Có trách nhiệm xã hội
Social problems (adj-n)
Các vấn đề xã hội
Boost productivity (v-n)
Tăng năng suất
Contribute part of their income to (v-n)
Đóng góp một phần thu nhập
Kiếm lợi nhuận
Make a profit