unit 4 Flashcards

1
Q

a clap/ crash a thunder

A

tiếng sấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

alter

A

thay đổi; làm thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

alternative(n)

A

sự lựa chọn khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

approach (v)

A

đến gânt,lại gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

atomic(adj)

A

thuộc về năng lượng nguyên tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

blizzard (n)

A

trận bão tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

championship

A

giải vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

combat(v)

A

chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

combat(n)

A

trận đánh;chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

come up with

A

nghĩ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

consciousness(n)

A

sự tỉnh táo,ý thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

debate(n)

A

cuộc thảo luận,cuộc tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

devastating(adj)

A

tàn phá,hủy hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ecosystem(n)

A

hệ sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

emission(n)

A

sự phát ra/ tỏa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

emission(n)

A

sự phát ra/ tỏa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

frostbite(n)

A

bỏng lạnh

18
Q

give off

A

tỏa (mùi,nhiệt,ánh sáng)

19
Q

hail(n)

A

mưa đá

20
Q

hailstone(n)

A

cục mưa đá

21
Q

impact(n)

A

ảnh hưởng

22
Q

issue(n)

A

vấn đề

23
Q

magnitude(n)

A

cấp độ/cường độ động đất

24
Q

malnutrition(n)

A

sự suy dinh dưỡng

25
Q

marine(adj)

A

thuộc về biển

26
Q

meteor(n)

A

thiên thạch/sao băng

27
Q

misty(adj)

A

đầy sương mù

28
Q

nutrient(n)

A

chất dinh dưỡng

29
Q

observant(adj)

A

tinh mắt;tinh ý

30
Q

paraglider(n)

A

người chơi môn dù lượn

31
Q

pedestrian crossing(n)

A

phần đường dành cho người đi bộ

32
Q

phenomenon(n)

A

hiện tượng

33
Q

pour out

A

tuôn ra

34
Q

snowflake

A

bông tuyết

35
Q

spin(v)

A

xoay tít;làm xoay tít

36
Q

surface(n)

A

bề mặt

37
Q

sustain(n)

A

hỗ trợ để đủ sống/tồn tại

38
Q

witness(n)

A

nhân chứng

39
Q

the Mediterranean

A

vùng Địa Trung Hải

40
Q

the Mediterranean

A

vùng Địa Trung Hải