unit 4 Flashcards
a clap/ crash a thunder
tiếng sấm
alter
thay đổi; làm thay đổi
alternative(n)
sự lựa chọn khác
approach (v)
đến gânt,lại gần
atomic(adj)
thuộc về năng lượng nguyên tử
blizzard (n)
trận bão tuyết
championship
giải vô địch
combat(v)
chống lại
combat(n)
trận đánh;chiến tranh
come up with
nghĩ ra
consciousness(n)
sự tỉnh táo,ý thức
debate(n)
cuộc thảo luận,cuộc tranh cãi
devastating(adj)
tàn phá,hủy hoại
ecosystem(n)
hệ sinh thái
emission(n)
sự phát ra/ tỏa ra
emission(n)
sự phát ra/ tỏa ra
frostbite(n)
bỏng lạnh
give off
tỏa (mùi,nhiệt,ánh sáng)
hail(n)
mưa đá
hailstone(n)
cục mưa đá
impact(n)
ảnh hưởng
issue(n)
vấn đề
magnitude(n)
cấp độ/cường độ động đất
malnutrition(n)
sự suy dinh dưỡng
marine(adj)
thuộc về biển
meteor(n)
thiên thạch/sao băng
misty(adj)
đầy sương mù
nutrient(n)
chất dinh dưỡng
observant(adj)
tinh mắt;tinh ý
paraglider(n)
người chơi môn dù lượn
pedestrian crossing(n)
phần đường dành cho người đi bộ
phenomenon(n)
hiện tượng
pour out
tuôn ra
snowflake
bông tuyết
spin(v)
xoay tít;làm xoay tít
surface(n)
bề mặt
sustain(n)
hỗ trợ để đủ sống/tồn tại
witness(n)
nhân chứng
the Mediterranean
vùng Địa Trung Hải
the Mediterranean
vùng Địa Trung Hải