unit 4 Flashcards
1
Q
a clap/ crash a thunder
A
tiếng sấm
2
Q
alter
A
thay đổi; làm thay đổi
3
Q
alternative(n)
A
sự lựa chọn khác
4
Q
approach (v)
A
đến gânt,lại gần
5
Q
atomic(adj)
A
thuộc về năng lượng nguyên tử
6
Q
blizzard (n)
A
trận bão tuyết
7
Q
championship
A
giải vô địch
8
Q
combat(v)
A
chống lại
9
Q
combat(n)
A
trận đánh;chiến tranh
10
Q
come up with
A
nghĩ ra
11
Q
consciousness(n)
A
sự tỉnh táo,ý thức
12
Q
debate(n)
A
cuộc thảo luận,cuộc tranh cãi
13
Q
devastating(adj)
A
tàn phá,hủy hoại
14
Q
ecosystem(n)
A
hệ sinh thái
15
Q
emission(n)
A
sự phát ra/ tỏa ra
16
Q
emission(n)
A
sự phát ra/ tỏa ra