Unit 3: Fun and games Flashcards
1
Q
Beat
A
(v) Đánh bại
2
Q
Board game
A
(nphr) Trò chơi bàn cờ
3
Q
Captian
A
(n) Thuyền trưởng,thủ lĩnh
4
Q
Challenge
A
(v) Thử thách
(n) Sự thử thách
5
Q
Champion
A
(n) Nhà vô địch
6
Q
Cheat
A
(v) Gian lận
7
Q
Classical music
A
(n phr) Nhạc cổ điển
8
Q
Club
A
(n) Câu lạc bộ
9
Q
Coach
A
(n) Huấn luyện viên
10
Q
Competition
A
(n) Cuộc thi đấu
11
Q
Concert
A
(n) Buổi hòa nhạc
12
Q
Defeat
A
(v) Đánh bại
(n) Sự đánh bại
13
Q
Entertaining
A
(adj)Có tính giải trí
14
Q
Folk music
A
(n) Nhạc dân gian
15
Q
Group
A
(n) Nhóm
16
Q
Gym
A
(n) Phòng/CLB thể hình
17
Q
Have fun
A
(v phr) Vui chơi
18
Q
Interest
A
(v) Khiến ai đó thích thú
(n) Hoạt động ưa thích
19
Q
Member
A
(n) Thành viên
20
Q
Opponent
A
(n) Đối thủ
21
Q
Organize
A
(v) Tổ chức
22
Q
Pleasure
A
(n) Sự thư thái
23
Q
Referee
A
(n) Trọng tài
24
Q
Rhythm
A
(n) Nhịp điệu
25
Risk
(v) Mạo hiểm
(n) Sự mạo hiểm
26
Score
(v) Ghi bàn
(n) Điểm số
27
Support
(v) Hỗ trợ
(n) Sự hỗ trợ
28
Team
(n) Đội,nhóm
29
Train
(v) Luyện tập
30
Video game
(n phr) Trò chơi điện tử