Unit 24: PEOPLE AND DAILY LIFE Flashcards

1
Q

admit

A

v. thừa nhận
He admitted that he was wrong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

arrest

A

v. bắt giữ
the police arrested the thief

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

charity

A

n. hội từ thiện
The charity helps many homeless people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

commit

A

v. phạm tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

community

A

n. cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

court

A

n. tòa án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

criminal

A

n. tội phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

criminal

A

adj. phạm pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

culture

A

n. văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

familiar

A

adj. quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

government

A

n. chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

habit

A

n. thói quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

identity card

A

n. thẻ căn cước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

illegal

A

adj. bất hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

politics

A

n. chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

population

A

n. dân số

17
Q

prison

A

n. nhà giam

18
Q

protest

A

v. phản đối

19
Q

protest

A

n. cuộc biểu tình

20
Q

resident

A

n. dân cư

21
Q

responsible

A

adj. có trách nhiệm

22
Q

rob

A

v. cướp( tài sản/tiền từ 1 nơi, người nào đó thường sử dụng bạo lực)

23
Q

steal

A

v. ;ấy trộm( lấy mà không có sự cho phép)

24
Q

routine

A

n. thói quen

25
Q

schedule

A

n. lịch trình

26
Q

situation

A

n. trạng thái

27
Q

social

A

adj. thuộc về xã hội

28
Q

society

A

n. xã hội

29
Q

tradition

A

n. truyền thống

30
Q

typical

A

adj. điển hình

31
Q

vote

A

v. bầu cử, bỏ phiếu, bình chọn

32
Q

vote

A

n. sự bình chọn

33
Q

youth club

A

n. clb tuổi trẻ