Unit 24: PEOPLE AND DAILY LIFE Flashcards
1
Q
admit
A
v. thừa nhận
He admitted that he was wrong
2
Q
arrest
A
v. bắt giữ
the police arrested the thief
3
Q
charity
A
n. hội từ thiện
The charity helps many homeless people
4
Q
commit
A
v. phạm tội
5
Q
community
A
n. cộng đồng
6
Q
court
A
n. tòa án
7
Q
criminal
A
n. tội phạm
8
Q
criminal
A
adj. phạm pháp
9
Q
culture
A
n. văn hóa
10
Q
familiar
A
adj. quen
11
Q
government
A
n. chính phủ
12
Q
habit
A
n. thói quen
13
Q
identity card
A
n. thẻ căn cước
14
Q
illegal
A
adj. bất hợp pháp
15
Q
politics
A
n. chính trị