Unit 2: Words Flashcards
1
Q
voyage/ journey/ trip/ travel/ excursion
A
chuyến đi bằng tày thủy/ hành trình/ chuyến đi/ sự đi lại/ chuyến du ngoạn
2
Q
view/ sight
A
quang cảnh/ cảnh vật
3
Q
world/ earth
A
thế giới/ trái đất
4
Q
area/ territory
A
khu vực/ vùng lãnh thổ
5
Q
season/ period
A
mùa/ giai đoạn
6
Q
fare/ ticket/ fee
A
giá vé/ vé/ mức phí
7
Q
miss/ lose
A
lỡ/ đánh mất
8
Q
take/bring/go
A
đưa ai, vật gì đến chỗ khác/ mang ai, vật gì theo mình đến chỗ khác/ đi đâu đó
9
Q
book /keep
A
đặt chỗ/ giữ cái gì
10
Q
arrive /reach
A
đến nơi: có prep/ ko có prep
11
Q
live /stay
A
sinh sống/ ở tại trong 1 tgian ngắn
12
Q
border/ edge/ line
A
ranh giới/ rìa /đường kẻ
13
Q
length/ distance
A
chiều dài/ khoảng cách
14
Q
guide/ lead
A
hướng dẫn/ dẫn đường
15
Q
native(a) / home(town)
A
bản xứ( từ khi đẻ) / quê hương