Unit 2: Accommodation Flashcards
House
Căn nhà
Home
Mái ấm ( tình cảm)
Accommodation
Chỗ ở
Detached house
Nhà biệt lập
Faciliy (n)
Cơ sở vật chất
Terraced house
Nhà liền kề
Townhouse
Nhà liền kề
S+ live in + (place) + which is located in + (place) with + noun/O
I live in a terraced house which is located in the heart of the city with my family
Dormitory=dorm
Ký túc xá
Rented (adj)
Thuê
Apartment
Căn hộ, chung cư
Flat
Căn hộ, chung cư
Floor=Storey
Tầng
Bungalow
Nhà trệt
Duplex
Nhà 2 tầng
Condo (condominium)
Căn hộ, chung cư
Tài sản cá nhân, toàn quyền sở hữu
Beachfront
Hướng ra biển
Studio apartment
Căn hộ studio
Không có ngăn cách tường giữa các phòng
Penthouse
Căn hộ penthouse
Luxurious
Xa hoa, lổng lẫy
Skyscraper
Tòa nhà chọc trời
Spacious
Rộng lớn
Overlook (v)
Nhìn từ trên cao xuống
Tidy and neat
Sạch sẽ và ngăn nắp