Unit 2: Accommodation Flashcards
1
Q
House
A
Căn nhà
2
Q
Home
A
Mái ấm ( tình cảm)
3
Q
Accommodation
A
Chỗ ở
4
Q
Detached house
A
Nhà biệt lập
5
Q
Faciliy (n)
A
Cơ sở vật chất
6
Q
Terraced house
A
Nhà liền kề
7
Q
Townhouse
A
Nhà liền kề
8
Q
S+ live in + (place) + which is located in + (place) with + noun/O
A
I live in a terraced house which is located in the heart of the city with my family
9
Q
Dormitory=dorm
A
Ký túc xá
10
Q
Rented (adj)
A
Thuê
11
Q
Apartment
A
Căn hộ, chung cư
12
Q
Flat
A
Căn hộ, chung cư
13
Q
Floor=Storey
A
Tầng
14
Q
Bungalow
A
Nhà trệt
15
Q
Duplex
A
Nhà 2 tầng