Unit 1B - Life Lessons Flashcards
Unit 1
1
Q
be devastating
A
gây tàn phá/ làm cho ai đó đau khổ
v phr
2
Q
feel ashamed
A
cảm thấy xấu hổ
v phr
2
Q
bawl your eyes out
A
khóc nức nở
v phr
2
Q
feel numb
A
cảm thấy tê liệt/ không còn cảm xúc
v phr
3
Q
not be able to believe your eyes
A
không thể tin vào mắt mình
v phr
3
Q
be in shock
A
cảm thấy sốc
v phr
3
Q
have an impact on someone
A
có ảnh hưởng tới ai đó
v phr
4
Q
inspire someone to do something
A
truyền cảm hứng cho người khác để làm gì đó
v phr
4
Q
realise what a fool you’ve been
A
nhận ra mình đã ngốc ngếch như thế nào
v phr
5
Q
blow your mind
A
làm kinh ngạc/ gây ấn tượng mạnh
v phr