unit 12 Flashcards
1
Q
tinh thần đoàn kết (n,adj)
A
solidarity
solidary
2
Q
thăng cấp (v,n,adj)
A
promote_demote
promotion
promotional
3
Q
sự tiến bộ (v/n,adj)
A
advance
advanced
4
Q
thuộc vận động (n,n,adj)
A
athlete
athletics
athletic
5
Q
cơ sở (n,v)
A
facility/facilities
facilitate
6
Q
thuỷ sinh
A
aquatic
7
Q
đánh giá (v,n,adj,adv)
A
appreciate
appreciation
appreciative
appreciatively
8
Q
đa dạng (n,v,adj)
A
variety
varie
various
9
Q
đẩy tạ (n)
A
weightlifting
10
Q
đấu vật (n)
A
wrestling
11
Q
khúc côn cầu (n)
A
hockey
12
Q
đánh banh trong góc nhà (n)
A
squash
13
Q
bóng bầu dục (n)
A
rugby
14
Q
huy chương (n,n)
A
medal
medalist
15
Q
chủ nhà (n,v)
A
host