unit 11 Flashcards
1
Q
năng lượng (n,v,adj,adv)
A
energy
energize
energetic
energetically
2
Q
nhiên liệu hoá học (adj,n)
A
fossil
fossil fuels
3
Q
dự trữ (n,v,n)
A
reserve
reserve
reservation
4
Q
kiệt quệ (adj,v,n)
A
exhausted
exhaust
exhaustion
5
Q
có thể thay thế (adj,n)
A
alternative
alternative
6
Q
thuộc hạt nhân (adj)
A
nuclear
7
Q
địa nhiệt (n)
A
geothermal heat
8
Q
đập (n)
A
dam
9
Q
Tấm năng lượng mặt trời (n)
A
solar panels
10
Q
có hạn, chừng hạn (n,adj)
A
infinity
infinte >< finite
11
Q
tiềm năng (adj/n,v)
A
potential
potentialize
12
Q
phóng thích (n/v)
A
release
13
Q
điện (n,v,adj,adj,adv,n)
A
electricity
electrify
electrical
electric
electrically
electrician
14
Q
toàn vẹn (adj,n,adv)
A
entire
entire
entirely
15
Q
phong phú (adj,n)
A
plentiful
plenty