Unit 11 Flashcards
1
Q
Egypt
A
Ai Cập
2
Q
architecture
A
kiến trúc
3
Q
archaeologist
A
nhà khảo cổ học
4
Q
robber
A
tên trộm
5
Q
desperately
A
tuyệt vọng
6
Q
tomb
A
mộ
7
Q
soldier
A
lính
8
Q
pot
A
cái bình/ cái nồi
9
Q
criminal
A
tội phạm