UNIT 11 Flashcards
1
Q
appear
/əˈpir/
A
xuất hiện
2
Q
device
/dəˈvīs/
A
thiết bị
3
Q
active
/ˈaktiv/
A
hoạt động
4
Q
conversation
/ˌkänvərˈsāSH(ə)n/
A
cuộc hội thoại
5
Q
presentation
/ˌprezənˈtāSH(ə)n/
A
bài thuyết trình
6
Q
programme
/ˈprōˌɡram/
A
chương trình
7
Q
captain
/ˈkaptən/
A
đội trưởng
8
Q
scientific
/ˌsīənˈtifik/
A
thuộc về khoa học
9
Q
experiment
/ikˌsperəˈmen/
A
thí nghiệm
10
Q
Mediterranean
/ˌmedətəˈrānēən/
A
Địa Trung Hải
11
Q
Atlantic
/ətˈlan(t)ik/
A
Đại Tây Dương
12
Q
sailor
/ˈsālər/
A
thủy thủ
13
Q
ancient
/ˈān(t)SHənt/
A
cổ xưa
14
Q
museum
/myo͞oˈzēəm/
A
viện bảo tàng
15
Q
discover
/dəˈskəvər/
A
khám phá