Unit 10: PEOPLE AND SOCIETY Flashcards
1
Q
mối liên hệ
A
connection
2
Q
lỗi
A
fault (n)
3
Q
giúp đỡ
A
assist (v)
4
Q
thông cảm
A
sympathetic (adj)
5
Q
dễ mến
A
likeable
6
Q
nóng tính
A
bad-tempered (adj)
7
Q
nhạy cảm
A
sensitive
8
Q
sáng suốt, lí trí
A
sensible (adj)
9
Q
sự đồng hành
A
company
10
Q
khét tiếng
A
infamous
11
Q
hỏi thăm
A
ask after
12
Q
yêu/ tin vào trò lừa,lời nói dối
A
fall for
13
Q
có mối quan hệ tốt với ai
A
get on (with)
14
Q
tranh cãi với ai
A
fall out (with)
15
Q
coi thường
A
look down on