Unit 10 Flashcards
1
Q
basket
/ˈbɑːskɪt/
A
Cái rổ, giỏ
2
Q
seller
/ˈselə(r)/
A
Người bán
3
Q
furniture
[ˈfɜːnɪtʃə(r)]
A
Đồ đạc( trong nhà)
4
Q
record
[ˈrekɔːd]
A
Ghi lại, ghi chép
5
Q
cassette
[kəˈset]
A
Băng cát- xét
6
Q
stuff
[stʌf]
A
Chất liệu, vật liệu
7
Q
pile
[paɪl
A
Chồng chất, chất đống
8
Q
survey
/ˈsɜːveɪ/
A
Khảo sát
9
Q
perhaps
/pəˈhæps/
A
Có lẽ, có thể
10
Q
site
[saɪt]
A
Nơi, địa điểm
11
Q
purpose
/ˈpɜːpəs/
A
Mục đích, ý định
12
Q
flat
/flæt/
A
Bằng, phẳng
13
Q
colour
/ˈkʌlə(r)/
A
Màu sắc
14
Q
visitor
[ˈvɪzɪtə(r)]
A
Khách
15
Q
unread
[ˌʌnˈred]
A
Chưa đọc